Tìm hiểu chung về bệnh tay chân miệng
Tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc nhóm Enterovirus gây ra, phổ biến nhất là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71). Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em dưới 5 tuổi, với biểu hiện đặc trưng là các tổn thương phỏng nước ở niêm mạc miệng, lòng bàn tay, bàn chân kèm theo sốt và mệt mỏi.
Tuy không có phân loại chính thức trong lâm sàng, bệnh tay chân miệng có thể được chia thành hai nhóm chính dựa trên mức độ bệnh:
- Thể nhẹ: Chiếm đa số, biểu hiện khu trú ngoài da và niêm mạc, diễn tiến tự giới hạn.
- Thể nặng (có biến chứng): Có thể gây biến chứng thần kinh (viêm não, viêm màng não), tim mạch (phù phổi cấp, viêm cơ tim) và nguy cơ tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
Tay chân miệng lưu hành quanh năm, nhưng thường bùng phát thành dịch vào mùa xuân và mùa thu. Tại Việt Nam, bệnh được ghi nhận ở tất cả các tỉnh thành, với hàng chục nghìn ca mắc mỗi năm, đặc biệt ở khu vực đô thị đông dân. EV71 là chủng virus được quan tâm do liên quan đến các ca bệnh nặng và tử vong trong các đợt dịch lớn.
Triệu chứng bệnh tay chân miệng
Những dấu hiệu và triệu chứng của tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng tiến triển qua nhiều giai đoạn, với các triệu chứng thay đổi tùy thời điểm và mức độ nặng nhẹ của từng trường hợp:
Giai đoạn ủ bệnh (3 - 7 ngày): Đây là giai đoạn virus xâm nhập và nhân lên trong cơ thể. Người bệnh chưa có triệu chứng lâm sàng rõ ràng nhưng đã có khả năng lây truyền virus sang người khác.
Giai đoạn khởi phát (1 - 2 ngày): Các triệu chứng ban đầu thường nhẹ và không đặc hiệu, dễ nhầm với các bệnh nhiễm siêu vi khác:
- Sốt nhẹ đến vừa;
- Mệt mỏi, biếng ăn;
- Đau họng;
- Có thể kèm theo chảy nước bọt nhiều.
Giai đoạn toàn phát (3 - 10 ngày): Đây là giai đoạn bệnh biểu hiện rõ rệt với các dấu hiệu điển hình sau:
- Loét miệng: Xuất hiện các vết loét đỏ nhỏ, đường kính khoảng 2 - 3 mm ở niêm mạc miệng, lợi, mặt trong má hoặc lưỡi. Các tổn thương gây đau, khiến trẻ bỏ ăn, bỏ bú và tiết nước bọt nhiều.
- Phát ban dạng phỏng nước: Phát ban thường thấy ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, đầu gối, khuỷu tay, mông hoặc vùng sinh dục. Ban có hình dạng nốt đỏ phẳng, đôi khi có mụn nước nhỏ. Sang thương tồn tại trong khoảng 7 ngày, có thể để lại vết thâm nhưng hiếm khi loét hoặc bội nhiễm nếu được giữ sạch.
- Các triệu chứng toàn thân khác: Ngoài các dấu hiệu đặc trưng trên da và niêm mạc, bệnh tay chân miệng còn có thể kèm theo một số triệu chứng như sốt nhẹ hoặc sốt cao kéo dài, nôn ói nhiều lần, trẻ bú kém, mệt mỏi, quấy khóc và khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và ăn uống hằng ngày.

Dấu hiệu cảnh báo biến chứng (có thể xuất hiện từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5):
- Giật mình, chới với bất thường;
- Lừ đừ, ngủ gà;
- Run tay chân, đi loạng choạng;
- Thở nhanh, nhịp tim nhanh;
- Vã mồ hôi lạnh.
Những biểu hiện này gợi ý biến chứng thần kinh, tim mạch hoặc hô hấp, cần nhập viện ngay.
Giai đoạn lui bệnh (3 - 5 ngày sau giai đoạn toàn phát): Nếu không có biến chứng, các triệu chứng sẽ giảm dần và biến mất. Trẻ phục hồi hoàn toàn trong vòng một tuần, không để lại di chứng lâu dài.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh tay chân miệng
Phần lớn các trường hợp tay chân miệng đều nhẹ và tự khỏi sau 7 - 10 ngày. Tuy nhiên, một số trẻ, đặc biệt là nhiễm Enterovirus 71 (EV71), có thể xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng, cần được phát hiện sớm và xử trí kịp thời.
- Biến chứng thần kinh: Đây là nhóm biến chứng nguy hiểm và thường gặp nhất ở các ca nặng. Virus có thể xâm nhập hệ thần kinh trung ương gây viêm màng não, viêm não, viêm tủy sống... Trẻ có thể xuất hiện các biểu hiện như giật mình bất thường, run tay chân, đi loạng choạng, ngủ gà, lơ mơ hoặc hôn mê. Những biểu hiện này thường xuất hiện từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5 của bệnh.
- Biến chứng tim mạch: Bệnh có thể gây viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim hoặc sốc tim, thường đi kèm với biến chứng thần kinh trung ương. Những thay đổi này tiến triển nhanh, khó phát hiện ở giai đoạn sớm và có thể đe dọa tính mạng nếu không được theo dõi sát. Một số biểu hiện gợi ý gồm mạch nhanh, huyết áp thay đổi, vã mồ hôi lạnh và tím tái.
- Biến chứng hô hấp: Phù phổi cấp không do tim là biến chứng hô hấp thường gặp nhất và là nguyên nhân chính gây tử vong trong các ca nặng. Trẻ có thể đột ngột thở nhanh, thở gấp, co kéo cơ hô hấp, tím môi, kèm theo tiếng ran ẩm ở phổi. Suy hô hấp tiến triển nhanh và cần được hồi sức tích cực ngay lập tức.
- Biến chứng thứ phát khác: Một số trẻ có thể gặp các biến chứng như loét miệng nặng dẫn đến bỏ ăn, bỏ bú, mất nước; co giật do sốt cao; hoặc nhiễm trùng thứ phát tại các vị trí tổn thương da. Những biến chứng này tuy ít nghiêm trọng hơn nhưng vẫn cần được theo dõi và xử lý đúng cách để tránh làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Phần lớn các trường hợp tay chân miệng ở thể nhẹ có thể chăm sóc và theo dõi tại nhà. Tuy nhiên, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo hoặc bất thường sau:
- Sốt cao liên tục trên 38,5°C, kéo dài quá 48 giờ hoặc không đáp ứng với thuốc hạ sốt.
- Giật mình bất thường, nhất là giật mình khi đang nghỉ ngơi hoặc lặp lại nhiều lần trong ngày.
- Ngủ li bì, lừ đừ, khó đánh thức, hoặc có biểu hiện thay đổi ý thức, khó tiếp xúc.
- Run tay chân, đi loạng choạng, yếu chi hoặc co giật.
- Thở nhanh, khó thở, tím tái, vã mồ hôi, mạch nhanh.
- Nôn ói nhiều lần trong ngày, đặc biệt khi không liên quan đến ăn uống.
- Bú kém hoặc bỏ bú hoàn toàn, không ăn uống được, có dấu hiệu mất nước (khô môi, mắt trũng, tiểu ít).
- Phát ban lan rộng bất thường, có dấu hiệu nhiễm trùng da như mủ, sưng đỏ quanh tổn thương.
Ngoài ra, nếu cha mẹ hoặc người chăm sóc lo lắng về diễn tiến bệnh hoặc không chắc chắn về cách chăm sóc, nên đưa trẻ đi khám để được bác sĩ đánh giá và hướng dẫn cụ thể.
Nguyên nhân gây bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng là một bệnh nhiễm virus cấp tính, lây truyền qua đường tiêu hóa và tiếp xúc trực tiếp. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là do các virus thuộc nhóm Enterovirus, trong đó thường gặp nhất là:
- Coxsackievirus A16: Là tác nhân phổ biến gây các ca bệnh nhẹ và vừa, thường không có biến chứng nghiêm trọng.
- Enterovirus 71 (EV71): Là chủng virus có khả năng gây bệnh nặng, đặc biệt liên quan đến các biến chứng thần kinh, tim mạch và hô hấp, có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
Ngoài ra, một số chủng khác như Coxsackievirus A6, A10… cũng có thể gây bệnh nhưng với tần suất thấp hơn.
Các virus này có khả năng tồn tại lâu trong môi trường, đặc biệt là trong nước bọt, dịch tiết mũi họng, phân và dịch từ các bóng nước của người bệnh. Bệnh có khả năng lây lan nhanh, đặc biệt trong môi trường tập thể như nhà trẻ, mẫu giáo, nếu không đảm bảo vệ sinh phòng bệnh.

Nguy cơ gây bệnh tay chân miệng
Những ai có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng?
Dưới đây là một số đối tượng có nguy cơ mắc phải bệnh tay chân miệng:
- Trẻ em dưới 5 tuổi: Đây là nhóm dễ mắc bệnh nhất, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi, do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
- Trẻ trong môi trường tập thể: Trẻ học tại nhà trẻ, mẫu giáo, trường mầm non có nguy cơ lây nhiễm cao do tiếp xúc gần gũi và khó kiểm soát hành vi vệ sinh cá nhân.
- Người chăm sóc hoặc tiếp xúc gần với người bệnh: Cha mẹ, người thân hoặc nhân viên y tế tiếp xúc trực tiếp với trẻ nhiễm bệnh có thể bị lây nhiễm, mặc dù ít gặp hơn ở người lớn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng
Ngoài ra, một số yếu tố được kể sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng:
- Vệ sinh cá nhân và môi trường kém: Không rửa tay thường xuyên, sử dụng chung đồ dùng ăn uống, đồ chơi hoặc khăn với người nhiễm bệnh.
- Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ người bệnh: Virus tồn tại nhiều trong nước bọt, phân, dịch mũi và bóng nước; lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp.
- Thời điểm bùng phát dịch: Bệnh thường xảy ra theo mùa, đặc biệt là vào mùa xuân và mùa thu - thời điểm thuận lợi cho virus phát triển và lây lan.
- Miễn dịch chưa đầy đủ: Trẻ chưa từng mắc bệnh hoặc chưa có kháng thể bảo vệ sẽ dễ bị nhiễm khi tiếp xúc với virus.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tay chân miệng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tay chân miệng
Việc chẩn đoán và xác định tác nhân gây bệnh tay chân miệng chủ yếu dựa vào lâm sàng, tuy nhiên trong một số trường hợp cần thiết, các xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định nhằm hỗ trợ đánh giá mức độ bệnh và phát hiện sớm biến chứng.
Chẩn đoán lâm sàng
Đây là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất, dựa vào các triệu chứng điển hình của bệnh như: Sốt nhẹ hoặc vừa, loét miệng, phát ban dạng phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và các vùng khác như mông, gối, đầu gối. Việc khám lâm sàng kỹ lưỡng giúp bác sĩ nhận diện bệnh nhanh chóng, đặc biệt khi có dịch lưu hành trong cộng đồng.
Xét nghiệm PCR (Realtime RT-PCR)
Phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực (Realtime RT-PCR) là phương pháp chính xác nhất để xác định tác nhân gây bệnh tay chân miệng, đặc biệt là phân biệt giữa các chủng virus như Enterovirus 71 hoặc Coxsackievirus A16. Mẫu bệnh phẩm có thể được lấy từ phân, dịch ngoáy họng, dịch bóng nước hoặc dịch não tủy trong các trường hợp nghi ngờ biến chứng.
Xét nghiệm huyết học cơ bản
Xét nghiệm công thức máu có thể giúp đánh giá tình trạng viêm hoặc theo dõi diễn tiến của bệnh. Trong các trường hợp có biến chứng nặng, có thể thấy bạch cầu tăng, CRP tăng hoặc có rối loạn chỉ số sinh hóa liên quan đến chức năng gan, thận.
Chẩn đoán hình ảnh (trong trường hợp nghi biến chứng)
Chụp MRI hoặc CT não có thể được chỉ định nếu nghi ngờ các biến chứng thần kinh như viêm não, viêm màng não. Tuy nhiên, chỉ áp dụng trong các ca nặng, không đáp ứng điều trị hoặc có biểu hiện thần kinh rõ rệt.
Xét nghiệm dịch não tủy (CSF)
Khi nghi ngờ bệnh nhân có biến chứng thần kinh trung ương, chọc dịch não tủy được thực hiện để loại trừ viêm màng não do vi khuẩn, đồng thời hỗ trợ phát hiện Enterovirus thông qua PCR từ dịch não tủy. Phân tích dịch não tủy thường cho thấy tăng tế bào lympho, protein tăng nhẹ.
Phương pháp điều trị tay chân miệng hiệu quả
Hiện nay, bệnh tay chân miệng chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Việc điều trị chủ yếu mang tính chất hỗ trợ, giảm nhẹ triệu chứng, theo dõi sát và ngăn ngừa biến chứng. Phác đồ điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Điều trị tại nhà (đối với thể nhẹ)
Đa số bệnh nhân có thể điều trị ngoại trú với các biện pháp sau:
- Hạ sốt bằng paracetamol theo chỉ định liều theo cân nặng.
- Giảm đau, sát khuẩn miệng bằng dung dịch súc miệng phù hợp với độ tuổi hoặc gel bôi miệng.
- Tăng cường dinh dưỡng bằng thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu, tránh thức ăn cay, nóng gây kích ứng miệng.
- Bổ sung nước đầy đủ để tránh mất nước do sốt hoặc loét miệng.
- Theo dõi sát các dấu hiệu cảnh báo biến chứng như sốt cao kéo dài, giật mình, run tay chân, nôn ói nhiều, ngủ gà...

Điều trị nội trú (đối với thể nặng hoặc có biến chứng)
Trẻ có dấu hiệu cảnh báo hoặc biến chứng thần kinh, tim mạch, hô hấp cần nhập viện để theo dõi và điều trị tích cực:
- Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn và chỉ số thần kinh.
- Truyền dịch nếu có mất nước hoặc không ăn uống được.
- Điều trị hỗ trợ chuyên sâu trong các trường hợp biến chứng, như dùng thuốc chống co giật, thuốc vận mạch, hỗ trợ hô hấp nếu cần.
Một số cơ sở y tế có thể sử dụng Immunoglobulin truyền tĩnh mạch (IVIG) trong trường hợp bệnh nặng do EV71, tuy nhiên chỉ định cần thận trọng và phụ thuộc hướng dẫn chuyên môn.
Kiểm soát lây nhiễm
- Cách ly trẻ bệnh ít nhất 7 - 10 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng.
- Tăng cường vệ sinh tay, khử khuẩn bề mặt, đồ chơi và vật dụng cá nhân.
- Không để trẻ mắc bệnh tiếp xúc với trẻ khỏe mạnh, đặc biệt trong môi trường nhà trẻ, mẫu giáo.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh tay chân miệng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của tay chân miệng
Chế độ sinh hoạt:
Chế độ sinh hoạt hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phục hồi và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng. Một số khuyến nghị quan trọng bao gồm:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Trẻ cần được nghỉ ngơi hoàn toàn tại nhà, tránh vận động quá mức để giảm tiêu hao năng lượng và hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả. Không nên cho trẻ đến lớp hoặc tiếp xúc với môi trường tập thể cho đến khi khỏi hẳn.
- Chăm sóc dinh dưỡng hợp lý: Ưu tiên các món ăn mềm, dễ nuốt, dễ tiêu như cháo, súp, sữa… tránh thức ăn cứng, cay nóng hoặc có tính acid vì có thể gây đau rát vùng loét miệng. Bổ sung trái cây mềm, giàu vitamin C giúp tăng sức đề kháng.
- Bù nước đầy đủ: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, có thể dùng dung dịch điện giải nếu có biểu hiện mất nước nhẹ. Trong trường hợp trẻ bỏ bú hoặc ăn uống kém, cần chia nhỏ bữa và theo dõi lượng dịch vào - ra mỗi ngày.
- Vệ sinh cá nhân và chăm sóc da niêm mạc: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng cho cả trẻ và người chăm sóc. Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng cho trẻ sau mỗi bữa ăn. Giữ sạch vùng da tổn thương, tránh chạm tay vào các bóng nước để hạn chế lây lan và bội nhiễm.
- Theo dõi sát triệu chứng bệnh: Cha mẹ cần quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường như sốt cao, nôn ói nhiều, giật mình, ngủ gà… để đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời khi cần thiết. Tuyệt đối không tự ý sử dụng kháng sinh hoặc thuốc không rõ nguồn gốc.
Chế độ dinh dưỡng:
Chế độ dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng cường thể trạng và giúp trẻ nhanh hồi phục khi mắc bệnh tay chân miệng. Một số nguyên tắc cần lưu ý như sau:
- Ưu tiên thực phẩm mềm, lỏng, dễ nuốt: Do loét miệng gây đau khi ăn uống, nên cho trẻ ăn các món mềm, mịn và nguội, tránh thức ăn cứng, cay, nóng hoặc có vị chua. Gợi ý bao gồm: Cháo loãng, súp, bột dinh dưỡng, sữa, sữa chua…
- Chia nhỏ bữa ăn: Trẻ có thể biếng ăn hoặc ăn ít do đau miệng, nên chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày (5 - 6 bữa) để đảm bảo đủ năng lượng mà không gây áp lực tiêu hóa.
- Bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất: Tăng cường các thực phẩm chứa vitamin A, C, kẽm và selen để nâng cao đề kháng như: Cà rốt, bí đỏ, chuối, xoài chín, đu đủ, nước cam (loãng, không lạnh), rau xanh nghiền nhỏ…
- Bổ sung đủ nước và chất điện giải: Cho trẻ uống nước thường xuyên, nước ấm hoặc oresol pha đúng cách nếu có dấu hiệu mất nước. Nước trái cây loãng, canh rau cũng giúp bù nước hiệu quả và dễ uống hơn.
- Tránh thực phẩm kích ứng niêm mạc: Không nên cho trẻ ăn các loại thực phẩm có thể gây kích thích vết loét như: đồ chiên xào nhiều dầu mỡ, thực phẩm nhiều gia vị, trái cây có vị chua gắt (quýt, chanh, dứa), nước đá lạnh…

Phương pháp phòng ngừa tay chân miệng hiệu quả
Để hạn chế nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng và ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, cần áp dụng đồng thời nhiều biện pháp phòng ngừa sau đây:
- Vệ sinh cá nhân thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng ngừa tay chân miệng. Cần rửa tay đúng cách trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi thay tã cho trẻ hoặc tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh. Trẻ nhỏ cũng cần được tập thói quen rửa tay thường xuyên dưới sự hướng dẫn của người lớn.
- Giữ gìn vệ sinh môi trường sống: Môi trường xung quanh trẻ phải luôn sạch sẽ và thông thoáng. Các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như đồ chơi, tay nắm cửa, bàn ghế, sàn nhà cần được vệ sinh, khử khuẩn hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn an toàn. Trường học, nhà trẻ cần có kế hoạch vệ sinh định kỳ và khi có ca bệnh.
- Không dùng chung vật dụng cá nhân: Cần tuyệt đối tránh để trẻ dùng chung đồ dùng cá nhân như ly, muỗng, khăn mặt, bàn chải đánh răng hoặc đồ chơi với trẻ khác, đặc biệt là khi có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm bệnh. Vật dụng cá nhân nên được rửa sạch, tiệt trùng thường xuyên, nhất là ở môi trường tập thể.
- Theo dõi và cách ly kịp thời: Khi trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc tay chân miệng, cần cách ly ngay tại nhà, không cho đến lớp, đồng thời thông báo với cơ sở y tế hoặc trường học để kiểm soát lây lan. Thời gian cách ly nên kéo dài ít nhất 7 - 10 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng hoặc đến khi tổn thương da lành hoàn toàn.
- Tăng cường sức đề kháng: Duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cho trẻ ngủ đúng giờ, vận động nhẹ nhàng, tránh stress và môi trường khói bụi giúp nâng cao sức đề kháng. Khi hệ miễn dịch khỏe mạnh, trẻ sẽ có khả năng chống lại virus tốt hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc diễn tiến nặng.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_a_z_tay_chan_mieng_1_e49bfb25ea.jpg)
/mun_rop_o_moi_la_gi_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_hieu_qua_2_fc07b3a951.jpg)
/bi_tay_chan_mieng_dung_thuoc_nhu_the_nao_khi_nao_moi_dung_khang_sinh_0_4656467095.png)
/Rua_tay_cho_tre_3_a4d201a247.jpg)
/tai_sao_khong_duoc_danh_thuc_nguoi_bi_mong_du_1_ff1babe128.jpg)
/hiv_co_lay_qua_duong_an_uong_khong_1_d797628dbb.jpg)