icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_roi_loan_van_dong_4596a535a2benh_a_z_roi_loan_van_dong_4596a535a2

Rối loạn vận động là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Hà My05/12/2025

Rối loạn vận động là tập hợp các rối loạn gây thay đổi vận động tự nguyện hoặc không tự nguyện, làm giảm khả năng thực hiện hoạt động hằng ngày. Bệnh có thể do tổn thương nhân xám, đường dẫn truyền vận động, hoặc rối loạn chức năng mạng lưới thần kinh điều hòa vận động.

Tìm hiểu chung về rối loạn vận động

Rối loạn vận động là nhóm rối loạn thần kinh biểu hiện bằng thay đổi bất thường trong vận động tự nguyện hoặc không tự nguyện, làm ảnh hưởng khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. 

Nhóm bệnh này bao gồm các rối loạn giảm động như bệnh Parkinson, và các rối loạn tăng động như run, loạn trương lực cơ, múa vờn, myoclonus và tic. Cơ chế bệnh sinh thường liên quan đến rối loạn chức năng nhân basal ganglia, hệ dopaminergic hoặc tổn thương các đường dẫn truyền vận động khác. 

Triệu chứng rối loạn vận động

Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn vận động 

Để nhận diện rối loạn vận động, cần chú ý các biểu hiện lâm sàng đặc trưng xuất hiện ở mức độ và kiểu khác nhau tùy loại bệnh. Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp mà người bệnh và người thân cần lưu ý:

  • Người bệnh có giảm vận động, biểu hiện bằng chậm động tác, giảm cử động tự phát và dáng đi nhỏ bước.
  • Người bệnh có cứng cơ, biểu hiện bằng tăng trương lực cơ và giảm linh hoạt khớp.
  • Người bệnh có run nghỉ, run tư thế hoặc run hành động ảnh hưởng sinh hoạt.
  • Người bệnh có co giật nhanh, giật cơ không chủ ý trong myoclonus.
  • Người bệnh có chuyển động không kiểm soát như múa vờn hoặc vặn xoắn trong chorea và dystonia.
  • Người bệnh có tic là các động tác hoặc âm thanh lặp lại, không kiểm soát được.
Rối loạn vận động gây động tác không kiểm soát được
Rối loạn vận động gây động tác không kiểm soát được

Biến chứng có thể gặp khi mắc rối loạn vận động 

Rối loạn vận động nếu không được quản lý tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội, bao gồm:

  • Người bệnh có nguy cơ té ngã và chấn thương do mất thăng bằng và rối loạn tư thế.
  • Người bệnh có khó nuốt và suy dinh dưỡng khi cơ nuốt bị ảnh hưởng.
  • Người bệnh có suy giảm hô hấp khi cơ hô hấp hoặc kiểm soát đường thở bị tổn thương.
  • Người bệnh có rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi kéo dài và giảm năng lượng.
  • Người bệnh có rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu và cô lập xã hội do mất chức năng.
  • Người bệnh có giảm khả năng lao động và gánh nặng kinh tế cho gia đình.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Không phải mọi triệu chứng vận động nhẹ đều cần khám ngay, nhưng có những dấu hiệu cảnh báo cần đánh giá chuyên sâu bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh như sau:

  • Triệu chứng vận động mới khởi phát hoặc tiến triển nhanh trong vài tuần đến vài tháng.
  • Có run, cứng cơ, chậm vận động hoặc tư thế bất thường ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày.
  • Có té ngã tái diễn, khó nuốt, thay đổi giọng nói hoặc khó thở.
  • Có triệu chứng kèm theo như rối loạn nhận thức, ảo giác hoặc thay đổi hành vi.
  • Người bệnh đang dùng thuốc có thể gây rối loạn vận động cần đánh giá để điều chỉnh.
Người bệnh nên đi khám khi có run hay cứng cơ
Người bệnh nên đi khám khi có run hay cứng cơ

Nguyên nhân gây rối loạn vận động

Rối loạn vận động có nhiều nguyên nhân, từ bệnh thoái hóa, tổn thương mạch máu, nhiễm độc, đến nguyên nhân di truyền và tự miễn, cụ thể:

  • Bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson do mất tế bào dopaminergic ở substantia nigra.
  • Tổn thương mạch máu não gây rối loạn vận động do nhồi máu hoặc xuất huyết.
  • Chấn thương sọ não hoặc tổn thương tủy sống gây rối loạn vận động khu trú.
  • Nhiễm độc thuốc như thuốc chống loạn thần kinh điển hình gây parkinsonism thứ phát.
  • Rối loạn di truyền như bệnh Huntington gây chorea tiến triển.
  • Rối loạn chuyển hóa và bệnh tự miễn có thể gây rối loạn vận động do tổn thương thần kinh.
Rối loạn vận động có thể do bệnh lý thần kinh
Rối loạn vận động có thể do bệnh lý thần kinh

Nguy cơ mắc phải rối loạn vận động

Những ai có nguy cơ mắc phải rối loạn vận động? 

Một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do tuổi tác, tiền sử gia đình hoặc tiếp xúc môi trường. Nhận diện nhóm nguy cơ giúp thực hiện sàng lọc và can thiệp sớm, bao gồm:

  • Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh Parkinson và các rối loạn thoái hóa khác cao hơn.
  • Người có tiền sử gia đình mắc rối loạn vận động di truyền có nguy cơ di truyền cao.
  • Người tiếp xúc nghề nghiệp lâu dài với độc chất như mangan, carbon monoxide hoặc thuốc nông nghiệp.
  • Người dùng thuốc chống loạn thần kéo dài có nguy cơ parkinsonism do thuốc.
  • Người có tiền sử chấn thương sọ não nặng hoặc đột quỵ có nguy cơ rối loạn vận động thứ phát.
Người cao tuổi có nguy cơ mắc rối loạn vận động
Người cao tuổi có nguy cơ mắc rối loạn vận động

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải rối loạn vận động 

Ngoài các yếu tố nền, một số yếu tố lối sống và môi trường có thể làm tăng khả năng khởi phát hoặc làm nặng triệu chứng như:

  • Tiếp xúc với độc chất nghề nghiệp làm tổn thương tế bào thần kinh.
  • Lạm dụng rượu và chất kích thích gây tổn thương thần kinh ngoại vi và trung ương.
  • Thiếu vận động và dinh dưỡng kém làm giảm dự trữ cơ bắp và tăng nguy cơ té ngã.
  • Bệnh mạn tính không kiểm soát như đái tháo đường làm tăng nguy cơ biến chứng thần kinh.
  • Sử dụng thuốc không theo hướng dẫn làm tăng nguy cơ tác dụng phụ lên hệ vận động.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị rối loạn vận động

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rối loạn vận động 

Chẩn đoán rối loạn vận động dựa trên khám lâm sàng chi tiết kết hợp các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương với các phương pháp như sau:

  • Khai thác tiền sử bệnh, diễn biến triệu chứng, tiền sử dùng thuốc và tiền sử gia đình.
  • Thực hiện khám thần kinh toàn diện để mô tả kiểu vận động bất thường, phân biệt run, dystonia, chorea, myoclonus và parkinson.
  • Chỉ định hình ảnh học như MRI não để loại trừ tổn thương cấu trúc, u hoặc tổn thương mạch máu.
  • Sử dụng điện cơ, đo dẫn truyền thần kinh khi nghi ngờ rối loạn vận động do bệnh thần kinh ngoại vi hoặc rối loạn vận động chức năng.
  • Xét nghiệm máu để tìm nguyên nhân chuyển hóa, nhiễm độc hoặc bệnh tự miễn khi cần.

Phương pháp điều trị rối loạn vận động

Điều trị rối loạn vận động cần cá thể hóa, kết hợp điều trị nguyên nhân nền, thuốc điều trị triệu chứng, phục hồi chức năng và can thiệp ngoại khoa khi cần. Mục tiêu là giảm triệu chứng, cải thiện chức năng và ngăn biến chứng với các phương pháp điều trị sau:

  • Sử dụng levodopa và các thuốc kích thích dopaminergic để cải thiện triệu chứng parkinsonism.
  • Dùng botulinum toxin tiêm tại chỗ để điều trị dystonia khu trú và giảm co thắt cơ.
  • Sử dụng thuốc chống run, thuốc chống co giật hoặc thuốc ức chế dopaminergic tùy loại rối loạn.
  • Phối hợp vật lý trị liệu, trị liệu nghề nghiệp, ngôn ngữ trị liệu và dinh dưỡng để phục hồi chức năng toàn diện.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa rối loạn vận động

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rối loạn vận động 

Chế độ sinh hoạt: 

Thói quen sinh hoạt đúng đắn hỗ trợ điều trị và giảm nguy cơ biến chứng với các biện pháp sau:

  • Người bệnh nên duy trì vận động đều đặn để cải thiện sức cơ, thăng bằng và linh hoạt.
  • Người bệnh nên thực hiện bài tập thăng bằng và tập đi dưới hướng dẫn chuyên gia phục hồi chức năng.
  • Người bệnh nên đảm bảo môi trường sống an toàn để giảm nguy cơ té ngã.
  • Người bệnh nên duy trì giấc ngủ đủ và chế độ dinh dưỡng cân đối để hỗ trợ phục hồi.
Vận động thường xuyên hỗ trợ điều trị rối loạn vận động
Vận động thường xuyên hỗ trợ điều trị rối loạn vận động

Chế độ dinh dưỡng:

Chế độ dinh dưỡng cân đối hỗ trợ sức khỏe thần kinh và cơ, người bệnh nên áp dụng những lưu ý sau:

  • Ăn đủ protein, rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu vitamin nhóm B để hỗ trợ chức năng thần kinh.
  • Bổ sung omega-3 từ cá béo để hỗ trợ sức khỏe não bộ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên khớp và cải thiện vận động.

Phương pháp phòng ngừa rối loạn vận động

Phòng ngừa rối loạn vận động chủ yếu dựa trên giảm yếu tố nguy cơ và phát hiện sớm. Các biện pháp phòng ngừa phù hợp giúp giảm tỷ lệ mắc và mức độ nặng khi xuất hiện. Các biện pháp phòng ngừa phù hợp gồm:

  • Tránh tiếp xúc độc chất nghề nghiệp và tuân thủ biện pháp an toàn lao động.
  • Kiểm soát bệnh mạn tính như đái tháo đường và tăng huyết áp để giảm nguy cơ tổn thương thần kinh.
  • Sàng lọc sớm khi có triệu chứng vận động mới xuất hiện để can thiệp kịp thời.
  • Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm vận động đều đặn, dinh dưỡng cân đối và hạn chế rượu.
Khám sức khỏe định kỳ ngăn ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm
Khám sức khỏe định kỳ ngăn ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm

Rối loạn vận động là nhóm bệnh phức tạp ảnh hưởng nhiều mặt của đời sống nhưng có nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Chẩn đoán sớm, điều trị đa mô thức và thay đổi lối sống là nền tảng chăm sóc hiệu quả. Hãy trao đổi với bác sĩ chuyên khoa thần kinh khi xuất hiện triệu chứng để được đánh giá và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Rối loạn vận động là nhóm bệnh lý thần kinh gây ra các cử động bất thường ngoài ý muốn như run, co giật, cứng cơ hoặc chậm vận động. Những rối loạn này ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nguyên nhân thường do tổn thương hệ thần kinh trung ương, bệnh Parkinson, Huntington, tác dụng phụ của thuốc hoặc chấn thương não. Một số trường hợp có yếu tố di truyền hoặc xuất hiện do rối loạn chuyển hóa.

Triệu chứng phổ biến gồm run tay chân, co giật cơ, cứng khớp, chậm vận động, dáng đi bất thường hoặc cử động không kiểm soát. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và giao tiếp.

Rối loạn vận động không trực tiếp gây tử vong nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, sinh hoạt và tâm lý. Một số bệnh tiến triển nặng có thể gây tàn phế, mất khả năng tự chăm sóc và tăng nguy cơ biến chứng khác.

Điều trị tùy nguyên nhân, thường gồm thuốc kiểm soát triệu chứng, vật lý trị liệu, phẫu thuật thần kinh như kích thích não sâu. Kết hợp thay đổi lối sống, tập luyện và hỗ trợ tâm lý giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.