Tìm hiểu chung về bàn chân bẹt
Vòm bàn chân đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của bàn chân. Nó hoạt động như một lò xo và bộ phận giảm xóc, giúp tiếp nhận và giải phóng năng lượng khi đi lại, điều chỉnh bàn chân thích ứng với các bề mặt không bằng phẳng và có vai trò bảo vệ các dây thần kinh, mạch máu ở lòng bàn chân. Vòm chân cũng giúp phân phối trọng lượng cơ thể lên bàn chân và cẳng chân.
Bàn chân bẹt là tình trạng bàn chân mất vòm chân. Thay vì có một phần vòm nâng lên ở phần giữa bàn chân, trẻ có bàn chân bẹt sẽ tiếp xúc hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn với mặt sàn khi đứng. Hầu hết trẻ em có bàn chân bẹt khi còn nhỏ do lớp đệm mỡ ở lòng bàn chân che khuất vòm chân. Vòm chân thường bắt đầu hình thành ở mặt trong bàn chân trong khoảng từ 3 đến 10 tuổi.
Có nhiều loại bàn chân bẹt khác nhau. Phổ biến nhất ở trẻ em là bàn chân bẹt mềm dẻo (flexible flat foot). Với loại này, bạn có thể thấy vòm chân khi trẻ không đứng (không chịu trọng lượng) nhưng vòm sẽ biến mất khi trẻ đứng dậy (chịu trọng lượng). Một loại ít gặp hơn là bàn chân bẹt cứng (rigid flat foot), tình trạng này trẻ luôn không có vòm chân dù đang đứng hay ngồi. Bàn chân bẹt cũng có thể là bẩm sinh tức xuất hiện từ khi sinh ra hoặc mắc phải tức xuất hiện sau này.
Triệu chứng bàn chân bẹt
Những dấu hiệu và triệu chứng của bàn chân bẹt ở trẻ
Điều quan trọng cần lưu ý là hầu hết trẻ em có bàn chân bẹt đều không có triệu chứng. Nhiều người trưởng thành có bàn chân bẹt cũng không gặp phải triệu chứng đáng chú ý nào hoặc không cần điều trị.
Tình trạng này thường không gây ra bất kỳ vấn đề nào và không nên ngăn cản trẻ tham gia vào các hoạt động bao gồm cả thể thao.
Nếu bàn chân bẹt gây triệu chứng các triệu chứng sớm có thể bao gồm:
- Trẻ có thể cảm thấy đau quanh mắt cá chân hoặc cẳng chân dưới hoặc đau nhức ở vòm chân. Vòm chân bẹt có thể làm thay đổi cách trẻ đi bộ hoặc chạy bộ.
- Trong trường hợp bàn chân bẹt phẳng rõ làm gót chân hướng ra ngoài và mắt cá chân hướng vào trong.
- Giày của trẻ có thể bị mòn nhanh chóng.

Tác động của bàn chân bẹt ở trẻ với sức khỏe
Bàn chân bẹt ở trẻ thường không gây ra vấn đề đáng kể và không ảnh hưởng đến khả năng vận động hay tham gia thể thao của trẻ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bàn chân bẹt có thể tác động đến sức khỏe theo cách sau:
Thay đổi cơ chế đi bộ: Bàn chân bẹt có thể làm thay đổi cách trẻ đặt chân khi đi hoặc chạy.
Đau: Mặc dù hiếm gặp bàn chân bẹt có thể gây đau do căng cơ, đau khớp gối, đau khớp cổ chân,...
Tóm lại, trong phần lớn các trường hợp, bàn chân bẹt ở trẻ là một biến thể giải phẫu bình thường và không có tác động tiêu cực đến sức khỏe lâu dài. Tuy nhiên, nếu bàn chân bẹt có triệu chứng có thể gây đau và ảnh hưởng đến cơ chế vận động.
Biến chứng có thể gặp bàn chân bẹt ở trẻ
Các biến chứng tiềm ẩn có thể bao gồm:
Rối loạn dáng đi và bất thường: Bàn chân bẹt có thể thay đổi cách trẻ đi lại theo thời gian.
Biến dạng ngón chân: Có thể phát triển các biến dạng như vẹo ngón cái, ngón chân hình búa,...
Đau mãn tính: Trong một số trường hợp, có thể phát triển đau khớp mãn tính ngay cả khi không hoạt động.
Bong gân: Bàn chân bẹt có thể làm tăng nguy cơ bong gân mắt cá chân do bàn chân bị xoay ra ngoài.
Viêm: Viêm các dây chằng ở chân như gân gót, mạc căng gan chân,...
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi phát hiện ra bất kỳ dấu hiệu nào của bàn chân bẹt bạn nên đến gặp bác sĩ ngay để được kiểm tra và hướng dẫn điều trị nếu cần thiết.
Nguyên nhân gây ra bàn chân bẹt
Thường không có nguyên nhân rõ ràng cho bàn chân bẹt ở trẻ. Đôi khi, đó chỉ là cấu trúc tự nhiên của bàn chân trẻ. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, bàn chân bẹt có thể do các nguyên nhân khác gây ra:
Các tình trạng bẩm sinh: Bàn chân bẹt có thể do xương ở bàn chân không phát triển đúng cách trong bụng mẹ. Một số khuyết tật bẩm sinh hoặc rối loạn mô liên kết di truyền có thể làm cho vòm chân quá yếu để nâng đỡ cơ thể như bại não, bàn chân khoèo, hội chứng Marfan, bệnh xương thủy tinh,....
Yếu tố di truyền: Đôi khi bàn chân bẹt có tính chất gia đình.
Viêm khớp hoặc viêm khớp dạng thấp: Có thể gây sưng và biến dạng ở các khớp bàn chân, làm ảnh hưởng đến cấu trúc vòm chân.
Chấn thương: Chấn thương bàn chân hoặc cổ chân cũng có thể gây bàn chân bẹt.

Nguy cơ mắc phải bàn chân bẹt
Những ai có nguy cơ mắc phải bàn chân bẹt ở trẻ?
Tất cả trẻ em đều có nguy cơ mắc bàn chân bẹt khi còn nhỏ, vì đây là một phần bình thường của quá trình phát triển.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải bàn chân bẹt ở trẻ
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bàn chân bẹt như:
Có tiền sử gia đình: Bàn chân bẹt có thể di truyền trong gia đình.
Mắc một số bệnh lý:
- Rối loạn hệ thần kinh hoặc cơ bắp như bại não, loạn dưỡng cơ, tật nứt đốt sống.
- Rối loạn mô liên kết như hội chứng Ehlers-Danlos, hội chứng Marfan.
- Hội chứng Down.
- Viêm khớp hoặc viêm khớp dạng thấp.
Béo phì: Thừa cân ở trẻ em có tương quan đáng kể với xu hướng vòm dọc bàn chân bị sụp.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bàn chân bẹt
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bàn chân bẹt ở trẻ
Đối với trẻ em không có triệu chứng, thường không cần thiết phải tham khảo ý kiến bác sĩ. Tuy nhiên nếu trẻ có các triệu chứng hoặc dấu hiệu đáng lo ngại, các bác sĩ có thể thăm khám trẻ để có phương pháp hỗ trợ hợp lý.
Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử sức khỏe của trẻ, bất kỳ chấn thương hoặc tình trạng trước đó nào có thể gây ra bàn chân bẹt, các triệu chứng gặp phải như đau, khó khăn khi đi lại,... tiền sử gia đình có bàn chân bẹt và mức độ hoạt động của trẻ.
Khám thực thể: Bác sĩ sẽ quan sát hình dạng và vị trí bàn chân của trẻ, cách chân di chuyển, cách trẻ đứng,... và thực hiện một số khảo sát chuyên biệt khác.
Chụp X-quang: Không phải mọi trẻ em có bàn chân bẹt đều cần chụp X-quang. Chụp X-quang có trọng lượng (trẻ đứng khi chụp) thường đủ để chẩn đoán.
Các phương pháp hình ảnh khác: MRI có thể được thực hiện nếu nghi ngờ tổn thương gân chày sau hoặc các cấu trúc mô mềm hỗ trợ khác. CT scan cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt để khảo sát tổn thương mô mền như cơ, dây chằng.
Phân tích dấu chân: Phương pháp này sử dụng dấu chân để đánh giá hình dạng vòm chân. Các chỉ số như Chippaux-Smirak Index (CSI) dựa trên phân tích dấu chân có thể được sử dụng để định lượng mức độ bẹt chân.

EMG/NCS: Nếu nghi ngờ nguyên nhân do bệnh thần kinh các xét nghiệm về điện cơ (EMG) và dẫn truyền thần kinh (NCS).
Phương pháp điều trị bàn chân bẹt ở trẻ
Điều quan trọng nhất cần hiểu là trẻ em có bàn chân bẹt không có triệu chứng thường không cần điều trị. Điều trị chỉ cần thiết khi bàn chân bẹt gây ra đau đớn, khó chịu hoặc là dấu hiệu của một tình trạng tiềm ẩn. Các phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ chức năng đi lại chứ không phải thay đổi hình dạng bàn chân vĩnh viễn.
Nội khoa
Giày dép phù hợp: Mang giày thoải mái, vừa vặn, đế thấp và rộng thường là tốt nhất. Giày hỗ trợ hoặc giày kiểm soát chuyển động có thể giúp hỗ trợ vòm chân.
Miếng lót giày: Miếng lót giày (được bán sẵn hoặc làm theo đơn) có thể được sử dụng để hỗ trợ vòm chân và giảm áp lực. Chúng có thể giúp giảm đau, cứng, hấp thụ tác động và cải thiện sự thẳng hàng của bàn chân.
Bài tập và kéo giãn: Các bài tập bàn chân và kéo giãn có thể giúp giảm đau và cải thiện các vòm sụp. Chuyên gia vật lý trị liệu có thể hướng dẫn các bài tập cụ thể. Mục tiêu của các bài tập là tăng cường và kéo dài vòm chân. Các bài tập có thể bao gồm kéo giãn gót chân để kéo giãn gân Achilles và cơ bắp chân sau, lăn bóng tennis/golf dưới lòng bàn chân, nhón gót chân, nâng vòm chân trên bậc thang, nâng ngón cái trong khi giữ các ngón khác và ngược lại,...
Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau như NSAID hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau và viêm.
Giảm cân: Nếu béo phì là yếu tố góp phần gây bệnh thì giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên vòm chân.
Nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gây đau: Tránh các hoạt động có thể làm tình trạng nặng thêm.
Nẹp mắt cá chân: Có thể hữu ích cho đến khi tình trạng viêm giảm bớt.
Ngoại khoa
Phẫu thuật hiếm khi cần thiết cho bàn chân bẹt, đặc biệt là bàn chân bẹt mềm dẻo ở trẻ em. Phẫu thuật có thể là một lựa chọn nếu bàn chân bẹt gây ra các vấn đề nghiêm trọng và dai dẳng như đau mãn tính, dính khớp,... mà các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả. Phẫu thuật có thể giúp nếu có vấn đề về xương, mô hoặc cơ ở bàn chân và các phương pháp điều trị khác đã thất bại.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bàn chân bẹt
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của bàn chân bẹt ở trẻ
Chế độ sinh hoạt
Một số thói quen sinh hoạt có thể giúp quản lý tình trạng này, giảm triệu chứng và có thể hạn chế diễn tiến xấu, đặc biệt nếu bàn chân bẹt có triệu chứng hoặc liên quan đến các yếu tố nguy cơ:
Chọn giày dép phù hợp: Đảm bảo trẻ mang giày rộng rãi, thoải mái, có đế thấp và hỗ trợ tốt. Giày hỗ trợ có thể giúp phân phối trọng lượng và hỗ trợ vòm chân.
Sử dụng miếng lót giày: Nếu được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khuyên dùng, hãy đảm bảo trẻ sử dụng miếng lót giày đúng cách và thường xuyên.
Thực hiện các bài tập bàn chân và kéo giãn: Khuyến khích trẻ thực hiện các bài tập được chuyên gia vật lý trị liệu hoặc bác sĩ chuyên khoa chân hướng dẫn một cách đều đặn
Chú ý đến dáng đi và tư thế: Dạy trẻ nhận thức về cách chúng đứng và đi bộ, và thực hiện các điều chỉnh nhỏ nếu cần để cải thiện sự cân bằng cơ thể.

Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng ít ảnh hưởng đến tình trạng bàn chân bẹt.
Phương pháp phòng ngừa bàn chân bẹt ở trẻ hiệu quả
Một số phương pháp giúp phòng ngừa bàn chân bẹt như:
Quản lý cân nặng: Duy trì cân nặng khỏe mạnh cho trẻ có thể giúp giảm căng thẳng lên bàn chân.
Quản lý các bệnh lý tiềm ẩn: Nếu có tiền sử gia đình mắc các bệnh liên quan (như tiểu đường, viêm khớp), việc kiểm soát tốt các bệnh này khi trẻ lớn lên có thể giúp phòng ngừa các biến chứng hoặc bàn chân bẹt mắc phải.
Tránh chấn thương: Bảo vệ bàn chân khỏi chấn thương nghiêm trọng có thể làm hỏng các cấu trúc hỗ trợ vòm chân.