Phát hiện sớm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp giúp kiểm soát viêm khớp dạng thấp từ giai đoạn đầu. Bài viết cung cấp thông tin về biểu hiện cần lưu ý, hỗ trợ định hướng khám chữa kịp thời.
Triệu chứng viêm khớp dạng thấp điển hình là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện sai và tấn công chính các mô lành, đặc biệt là màng hoạt dịch bao quanh khớp. Quá trình viêm kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến chức năng vận động mà còn gây tổn thương cấu trúc khớp, sụn, xương dưới sụn và có thể lan rộng ra các cơ quan khác nếu không được kiểm soát. Dưới đây là những triệu chứng điển hình thường gặp ở người bệnh:
Đau khớp đối xứng: Đây là dấu hiệu lâm sàng đặc trưng nhất. Cơn đau thường xảy ra ở các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, bàn chân, và xuất hiện ở hai bên cơ thể một cách đối xứng. Đau tăng khi vận động hoặc về đêm, làm người bệnh khó sinh hoạt bình thường.

Cứng khớp buổi sáng kéo dài: Người bệnh thường cảm thấy khớp bị cứng, khó vận động sau khi thức dậy, kéo dài hơn 30 phút. Tình trạng này có thể khiến việc thực hiện các thao tác đơn giản như cầm nắm, mặc quần áo trở nên khó khăn.
Sưng và viêm khớp kéo dài: Các khớp bị ảnh hưởng có thể sưng to, đau nhức, nóng và đôi khi đỏ nhẹ. Khác với các bệnh lý khớp khác, triệu chứng sưng trong viêm khớp dạng thấp có tính dai dẳng và kéo dài nhiều tuần hoặc nhiều tháng nếu không được điều trị.
Triệu chứng toàn thân đi kèm: Ngoài các biểu hiện tại khớp, bệnh nhân còn có thể gặp phải những triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ dai dẳng, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, sút cân, chán ăn, mất ngủ. Đây là những biểu hiện của tình trạng viêm mạn tính đang âm thầm diễn ra trong cơ thể.
Tổn thương khớp và biến dạng: Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện tình trạng biến dạng khớp như ngón tay hình thoi, lệch trục, mất chức năng vận động khớp. Tổn thương này thường không hồi phục nếu không được điều trị tích cực từ sớm.
Biến chứng ngoài khớp: Viêm khớp dạng thấp còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan ngoài hệ cơ xương như tim (viêm màng ngoài tim), phổi (xơ phổi), mắt (viêm củng mạc, khô mắt), hệ thần kinh và mạch máu.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp và đến khám tại các chuyên khoa cơ xương khớp giúp bệnh nhân được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. Điều này không chỉ làm chậm tiến triển bệnh mà còn giúp ngăn ngừa biến chứng, duy trì khả năng vận động và cải thiện chất lượng sống lâu dài.

Những dấu hiệu sớm dễ bị bỏ qua
Ở giai đoạn đầu, viêm khớp dạng thấp thường biểu hiện âm thầm, không rõ rệt, khiến nhiều người chủ quan hoặc nhầm lẫn với các vấn đề xương khớp thông thường. Một số dấu hiệu cảnh báo sớm bao gồm:
Cảm giác mỏi khớp sau ngủ dậy hoặc khi nghỉ ngơi lâu: Người bệnh có thể thấy khó khăn khi bắt đầu vận động buổi sáng, đặc biệt ở khớp bàn tay hoặc cổ tay. Tuy nhiên, triệu chứng này thường nhẹ và biến mất nhanh nên dễ bị xem nhẹ.
Tê râm ran đầu ngón tay: Cảm giác tê bì thoáng qua ở các ngón tay, nhất là vào buổi sáng, có thể là dấu hiệu tổn thương sớm ở dây thần kinh ngoại vi do viêm kéo dài.
Đau âm ỉ không rõ vị trí: Cơn đau thường không dữ dội, xuất hiện rải rác ở nhiều khớp nhỏ khiến người bệnh nhầm lẫn với thoái hóa khớp hoặc căng cơ thông thường.
Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác kiệt sức, uể oải hoặc thiếu năng lượng dù nghỉ ngơi đầy đủ có thể là dấu hiệu sớm cho thấy cơ thể đang phản ứng viêm toàn thân.
Việc bỏ qua các dấu hiệu nhẹ ban đầu là nguyên nhân khiến bệnh tiến triển âm thầm đến giai đoạn tổn thương khớp không hồi phục. Do đó, nếu nhận thấy những triệu chứng bất thường dù nhỏ, người bệnh nên chủ động thăm khám sớm để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, nhằm ngăn ngừa biến chứng nặng nề trong tương lai.

Phân biệt triệu chứng của viêm khớp dạng thấp với các bệnh khác
Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn mạn tính ảnh hưởng đến nhiều khớp, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý xương khớp khác như thoái hóa khớp, gout hoặc lupus ban đỏ hệ thống. Việc phân biệt rõ từng đặc điểm triệu chứng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Thoái hóa khớp (Osteoarthritis): Là tình trạng thoái hóa sụn và xương dưới sụn do tuổi tác hoặc chấn thương. Triệu chứng thường là đau khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi, xuất hiện nhiều ở các khớp chịu lực như gối, háng, cột sống. Khác với viêm khớp dạng thấp, đau trong thoái hóa thường không đối xứng và ít kèm theo biểu hiện viêm rõ rệt.
Bệnh gout (Gouty arthritis): Là dạng viêm khớp do lắng đọng tinh thể axit uric. Khởi phát cấp tính, đột ngột với cơn đau dữ dội tại một khớp, thường gặp nhất là khớp bàn ngón chân cái. Kèm theo sưng, nóng, đỏ tại khớp và thường tái phát nếu không kiểm soát axit uric máu.
Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE): Viêm khớp trong lupus thường không gây phá hủy cấu trúc khớp nhưng kèm theo nhiều triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, rụng tóc, nổi ban dạng cánh bướm ở mặt. Xét nghiệm máu có thể dương tính với ANA, anti-dsDNA.
Việc nhận diện đúng bệnh lý dựa trên triệu chứng lâm sàng, đặc điểm viêm khớp và các xét nghiệm huyết thanh học sẽ giúp bệnh nhân được thăm khám đúng chuyên khoa cơ xương khớp, từ đó đưa ra hướng điều trị hiệu quả, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng sống lâu dài.

Biến chứng nếu không phát hiện và điều trị sớm
Viêm khớp dạng thấp tiến triển không kiểm soát có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Tổn thương khớp vĩnh viễn: Viêm kéo dài làm phá hủy màng hoạt dịch, gây biến dạng bàn tay, bàn chân, cứng khớp, hạn chế vận động và mất chức năng.
Loãng xương: Viêm mạn tính và việc sử dụng corticoid lâu dài làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương.
Biến chứng tim mạch: Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch do viêm hệ thống kéo dài.
Viêm mạch máu: Ảnh hưởng đến da, thận, phổi hoặc hệ thần kinh trung ương, gây tổn thương đa cơ quan.
Suy giảm chất lượng sống: Cơn đau mạn tính, mệt mỏi và mất khả năng lao động ảnh hưởng lớn đến thể chất và tinh thần.
Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài khiến cơ thể dễ nhiễm trùng hơn, nhất là viêm phổi và nhiễm khuẩn cơ hội.
Chẩn đoán và điều trị kịp thời là chìa khóa để giảm thiểu các biến chứng này và duy trì khả năng vận động, sinh hoạt độc lập cho người bệnh.

Triệu chứng viêm khớp dạng thấp bắt đầu âm thầm nhưng tiến triển nhanh chóng. Nhận biết sớm và khám chuyên khoa giúp chẩn đoán kịp thời, tránh biến chứng nặng. Chủ động theo dõi dấu hiệu bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.