Tìm hiểu chung về viêm dạ dày ruột
Viêm dạ dày ruột là tình trạng dạ dày và ruột bị kích thích và viêm nhiễm. Tình trạng này dẫn đến sự kết hợp của các triệu chứng trên đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Mặc dù mọi người thường dùng thuật ngữ "cúm dạ dày" để chỉ viêm dạ dày ruột do virus, nhưng cần lưu ý rằng bệnh này không liên quan đến bệnh cúm (influenza) - một loại virus khác ảnh hưởng đến hệ hô hấp trên.
Viêm dạ dày ruột được phân loại dựa trên thời gian kéo dài của các triệu chứng gồm:
- Viêm dạ dày ruột cấp tính thường kéo dài dưới 14 ngày.
- Viêm dạ dày ruột dai dẳng kéo dài từ 14 đến 30 ngày.
- Viêm dạ dày ruột mạn tính kéo dài hơn 30 ngày.
Triệu chứng thường gặp của viêm dạ dày ruột
Những triệu chứng của viêm dạ dày ruột
Các triệu chứng của viêm dạ dày ruột thường xuất hiện đột ngột. Các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa thường xuất hiện trước tiên, bao gồm:
- Buồn nôn và nôn;
- Tiêu chảy;
- Đau bụng;
Các triệu chứng khác có thể phát triển sau đó gồm:
- Chán ăn;
- Ớn lạnh;
- Mệt mỏi;
- Đau nhức cơ thể;
- Sốt;
Do nôn mửa và tiêu chảy, người bệnh cũng có thể bị mất nước. Các dấu hiệu mất nước cần chú ý bao gồm da khô, miệng khô, cảm thấy choáng váng và rất khát.

Tác động của viêm dạ dày ruột với sức khỏe
Ở Hoa Kỳ, viêm dạ dày ruột thường mang lại nhiều toái cho người mắc bệnh hơn là một bệnh đe dọa tính mạng. Ước tính có hơn 350 triệu trường hợp viêm dạ dày ruột cấp tính xảy ra ở Hoa Kỳ hàng năm. Trong giai đoạn từ năm 1999 đến 2007, số ca tử vong do viêm dạ dày ruột tăng gần gấp đôi, từ khoảng 7.000 lên hơn 17.000 ca mỗi năm. Người lớn trên 65 tuổi chiếm 83% số ca tử vong và viêm dạ dày ruột do Clostridium difficile (C. difficile) chiếm hai phần ba số ca tử vong này, cho thấy đối tượng có nguy cơ cao nhất là những người ở độ tuổi rất trẻ hoặc rất già.
Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm dạ dày ruột
Phần lớn các trường hợp viêm dạ dày ruột thường diễn ra trong thời gian ngắn và tự khỏi. Tuy nhiên, biến chứng chính cần theo dõi là mất nước. Mất nước đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em và người cao tuổi. Dấu hiệu mất nước gồm cảm giác rất khát, ít đi tiểu hoặc không đi tiểu, khóc không ra nước mắt, khô miệng, mắt trũng, chóng mặt hoặc choáng váng, thở nhanh và tim đập nhanh, thiếu tỉnh táo, thị lực mờ hoặc nhìn đôi, khó nuốt hoặc khó thở, yếu cơ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn hoặc người nhà nên đi khám bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây:
- Dấu hiệu mất nước.
- Nôn mửa kéo dài hơn 1 ngày (ở người lớn hoặc trẻ trên 2 tuổi).
- Tiêu chảy nặng (đi ngoài phân lỏng hoặc nhiều nước mỗi 1-2 giờ).
- Sốt trên 40°C kéo dài hơn 2-3 ngày.
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy có máu hoặc màu hắc ín.
- Đau bụng dữ dội hoặc chướng bụng.
Nguyên nhân gây bệnh viêm dạ dày ruột
Nguyên nhân gây viêm dạ dày ruột
Viêm dạ dày ruột xảy ra do phản ứng quá mức của hệ thống miễn dịch với một loại virus hoặc vi khuẩn. Tuy nhiên, nhiễm trùng do nấm hoặc ký sinh trùng hoặc sự kích ứng từ hóa chất cũng có thể dẫn đến viêm dạ dày ruột. Các nguyên nhân chính gây viêm dạ dày ruột cấp tính bao gồm:
Nhiễm trùng Virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm tới 60% tổng số các trường hợp viêm dạ dày ruột.
- Norovirus: Chiếm 50% các trường hợp viêm dạ dày ruột do virus. Norovirus rất dễ lây lan, thường gây ra các đợt bùng phát dịch ở trường học, viện dưỡng lão, tàu du lịch, nhà tù và các môi trường nhóm khác. Các triệu chứng thường tự giới hạn, kéo dài từ 12 đến 60 giờ. Người bệnh có thể lây nhiễm trong 10-14 ngày sau khi bắt đầu có triệu chứng.
- Rotavirus: Là nguyên nhân chính gây viêm dạ dày ruột mất nước nghiêm trọng ở trẻ nhỏ. Rotavirus có thể gây tử vong ở trẻ em trên toàn thế giới, gây ra khoảng 500.000 ca tử vong hàng năm. Có đỉnh dịch theo mùa từ tháng 1 đến tháng 6 ở Mỹ.
- Astrovirus: Thường gây nhiễm trùng khá nhẹ với tiêu chảy ra nước.
- Adenovirus: Đôi khi có thể gây ra các vấn đề về dạ dày, phổ biến ở trẻ em dưới 5 tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu.
- Các loại virus khác bao gồm Calicivirus và Sapovirus.

Nhiễm trùng Vi khuẩn: Mặc dù ít phổ biến hơn virus, vi khuẩn vẫn là nguyên nhân đáng kể của viêm dạ dày ruột.
- Escherichia coli (E. coli), Salmonella, Campylobacter jejuni và Shigella là những nguyên nhân phổ biến.
- Staphylococcus aureus và Bacillus cereus gây bệnh bằng cách tạo ra độc tố sẵn trong thức ăn trước khi ăn.
- Clostridium perfringens sản xuất độc tố trong đường tiêu hóa sau khi tiêu thụ.
- Vibrio parahaemolyticus thường do ăn hải sản bị ô nhiễm.
- Clostridium difficile (C. diff) thường liên quan đến tiêu chảy do kháng sinh, đặc biệt ở bệnh nhân nhập viện.
- Nhiễm trùng Ký sinh trùng không phổ biến nhưng có thể gây viêm dạ dày ruột như Giardia, Cryptosporidium, Amebiasis (lỵ amip) và Cyclosporiasis. Cryptosporidium và Giardia thường lây lan qua nước bị ô nhiễm hoặc ở các trung tâm giữ trẻ, bể bơi công cộng.
- Nhiễm nấm: Các chủng nấm như Candidiasis và Aspergillosis cũng có thể gây viêm dạ dày ruột.
Hóa chất và độc tố:
- Ngộ độc kim loại nặng (asen, cadmium, chì, thủy ngân) trong nước uống.
- Độc tố thực vật như nấm độc.
- Độc tố có trong một số loại hải sản.
- Một số loại thuốc có thể gây tiêu chảy hoặc viêm dạ dày ruột cấp tính, bao gồm kháng sinh, thuốc nhuận tràng, sorbitol, colchicine, thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc hóa trị, thuốc kháng axit, digoxin và thuốc ức chế bơm proton (PPI).
- Lạm dụng rượu.
- Ăn nhiều thực phẩm có tính axit như trái cây họ cam quýt và cà chua.
Nguy cơ mắc phải viêm dạ dày ruột
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm dạ dày ruột?
Hầu như ai cũng từng bị viêm dạ dày ruột, thậm chí nhiều lần. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh thường xuyên hơn hoặc nghiêm trọng hơn:
- Trẻ em (đặc biệt dưới 5 hoặc 6 tuổi).
- Người lớn trên 65 tuổi.
- Người sống hoặc làm việc trong các cơ sở chăm sóc tập trung như viện dưỡng lão, trung tâm giữ trẻ, trường học, ký túc xá, hoặc các đợt bùng phát dịch ở tàu du lịch, nhà tù.
- Người đi du lịch nước ngoài, đặc biệt đến các vùng kém phát triển hơn.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu do các tình trạng sức khỏe (như HIV, ung thư) hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
- Phụ nữ mang thai.
- Người thường xuyên ăn cá hoặc thịt sống hoặc chưa nấu chín.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm dạ dày ruột
Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng mắc viêm dạ dày ruột hoặc làm cho bệnh trở nên nghiêm trọng hơn:
- Thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm là yếu tố liên quan phổ biến nhất để lây nhiễm trùng đường tiêu hóa.
- Tiếp xúc gần với người bị nhiễm bệnh hoặc chạm vào các bề mặt mà người nhiễm bệnh đã chạm vào.
- Sử dụng kháng sinh lâu dài vì kháng sinh có thể phá vỡ hệ vi khuẩn bình thường trong đường ruột, làm tăng nguy cơ nhiễm C. difficile. Các loại kháng sinh thường liên quan đến nhiễm C. difficile bao gồm fluoroquinolones, clindamycin, cephalosporins và penicillins.
- Sử dụng thuốc ức chế axit dạ dày như thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc chẹn H2 có thể làm giảm độ axit trong dạ dày, cho phép nhiều mầm bệnh sống sót khi đi vào ruột non, từ đó tăng khả năng nhiễm trùng.
- Các tình trạng hoặc thuốc làm chậm nhu động dạ dày cũng cho phép số lượng mầm bệnh tích tụ.
- Ăn các loại thực phẩm cụ thể như thịt gia cầm chưa nấu chín, trứng, sữa tươi, kem, đậu phộng, trái cây và rau cải bị nhiễm khuẩn Salmonella hoặc Campylobacter.
- Tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh, ví dụ như rùa và vịt con nuôi làm cảnh.
- Thói quen ăn uống không an toàn khi đi du lịch như ăn trái cây chưa lột vỏ, rau sống, thực phẩm từ quầy buffet, hoặc dùng chung gia vị.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm dạ dày ruột
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm dạ dày ruột
Chẩn đoán viêm dạ dày ruột thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Các bác sĩ sẽ hỏi về thời điểm bắt đầu triệu chứng, thời gian kéo dài và các yếu tố có thể đã kích hoạt bệnh.
Khám thực thể là cách tốt nhất để đánh giá tình trạng mất nước của bệnh nhân. Các dấu hiệu mất nước bao gồm niêm mạc khô, giảm độ đàn hồi da, không có mạch đập tĩnh mạch cảnh, và thay đổi trạng thái tinh thần. Thang điểm mất nước lâm sàng (Clinical Dehydration Scale) rất hữu ích trong việc xác định mức độ mất nước từ trung bình đến nặng.
Trong trường hợp triệu chứng bất thường, kéo dài hoặc cần điều tra sâu hơn, các bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm:
Xét nghiệm máu:
- Điện giải đồ huyết thanh, nitơ urê huyết thanh, creatinine để đánh giá tình trạng mất nước và cân bằng axit-bazơ.
- Công thức máu toàn bộ là một cận lâm sàng không đặc hiệu, nhưng nếu bạch cầu ái toan tăng cao, cần xem xét nhiễm ký sinh trùng. Đối với nhiễm C. difficile, có thể cần xét nghiệm công thức máu toàn bộ để xác định tăng bạch cầu và tăng tiểu cầu, cùng với mức albumin và lactate.
- Mức bicarbonate huyết thanh trên 15 mEq/L có thể chỉ ra khả năng mất nước dưới 5%.
Xét nghiệm phân:
- Bạch cầu trong phân và máu ẩn trong phân gợi ý nguyên nhân do vi khuẩn gây viêm dạ dày ruột cấp tính có tổn thương niêm mạc dạ dày ruột.
- Cấy phân thường không cần thiết trong các trường hợp bệnh nhẹ mà nghi ngờ do virus. Tuy nhiên, cấy phân thích hợp nếu triệu chứng không nhanh chóng thuyên giảm, có sốt hoặc phân có máu, bệnh nhân có bệnh nền làm tăng nguy cơ biến chứng, hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Cần cấy tìm Salmonella, Shigella, Campylobacter, E. coli O157:H7 (và xét nghiệm độc tố Shiga nếu có máu trong phân).
- Xét nghiệm nhanh: Rotavirus và adenovirus đường ruột có thể được phát hiện bằng xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus trong phân.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang bụng và CT scan có thể được sử dụng để phát hiện tắc ruột, nhưng có thể không hiển thị sỏi dạ dày.
- Nội soi đường tiêu hóa trên là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán sỏi dạ dày và cũng được sử dụng để điều trị.

Phương pháp điều trị viêm dạ dày ruột
Mục tiêu của điều trị viêm dạ dày ruột cấp tính là ngăn ngừa mất nước, điều trị mất nước (nếu có) và giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Hầu hết các trường hợp viêm dạ dày ruột sẽ tự thuyên giảm sau vài ngày. Phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị hỗ trợ.
Nội khoa
Bù nước và điện giải: Đây là biện pháp điều trị hỗ trợ quan trọng nhất. Dung dịch bù nước đường uống mang lại nhiều hiệu quả vì ruột non vẫn có thể hấp thụ nước thông qua cơ chế đồng vận chuyển natri-glucose. WHO khuyến nghị sử dụng nước có chứa muối, natri bicarbonate và glucose để bù điện giải.
Thuốc chống buồn nôn và nôn: Có thể kê các thuốc này để ngăn ngừa nôn mửa và cải thiện khả năng dung nạp dung dịch bù nước qua đường miệng, đặc biệt ở trẻ em.
Thuốc kháng sinh: Không cần thiết cho viêm dạ dày ruột do virus và không thường xuyên được sử dụng cho viêm dạ dày ruột do vi khuẩn vì bệnh thường tự khỏi. Các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng hơn như ETEC, Salmonella nặng, Campylobacter jejuni, Vibrio, Shigella hoặc C. difficile có thể cần kháng sinh.
Thuốc giảm nhu động ruột: Các thuốc giảm nhu động ruột như loperamide có thể giảm tần suất đi ngoài nhưng không thay đổi diễn biến của nhiễm trùng. Nên tránh sử dụng thuốc này trong trường hợp sốt hoặc chảy máu trực tràng hoặc tiêu chảy có máu sau dùng kháng sinh.
Probiotics (men vi sinh): Lactobacillus là một loại probiotic đã được chứng minh là làm giảm tiêu chảy do các mầm bệnh gây tiêu chảy của du khách.
Bổ sung Kẽm: WHO khuyến nghị bổ sung kẽm trong các trường hợp tiêu chảy cấp tính dựa trên các nghiên cứu chủ yếu ở các quốc gia mà trẻ em có khả năng thiếu kẽm.
Ngoại khoa
Chỉ định điều trị ngoại khoa trong viêm dạ dày - ruột thường hiếm gặp và thường do biến chứng như:
- Thủng dạ dày - ruột;
- Hoại tử hoặc nhồi máu ruột;
- Tắc ruột;
- Xuất huyết tiêu hóa nặng không kiểm soát được bằng nội như.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm dạ dày ruột
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của viêm dạ dày ruột
Chế độ dinh dưỡng:
- Bù nước đầy đủ: Uống nhiều chất lỏng trong suốt càng tốt. Nếu buồn nôn, hãy thử nhấp từng ngụm nhỏ hoặc ngậm đá viên. Đối với trẻ em, nên cho uống dung dịch bù nước có điện giải.
- Tránh các thực phẩm gây kích ứng: Tránh các đồ uống chứa caffeine và đồ uống có ga, đồ uống thể thao, nước trái cây và trà có đường vì chúng có thể làm tiêu chảy nặng hơn. Tránh các thực phẩm giàu chất béo, sữa, rượu, chất tạo ngọt nhân tạo, thịt đỏ, đồ ăn cay, đồ ăn sắc cạnh (như khoai tây chiên), hạt, các loại hạt, đồ ăn béo ngậy và đồ ngọt cho đến khi hồi phục hoàn toàn.
- Tiếp tục cho trẻ bú mẹ: Nếu đang cho con bú, hãy tiếp tục cho trẻ bú trong suốt quá trình bù nước.
Chế độ sinh hoạt:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Hãy nghỉ ngơi tại nhà để cơ thể có thời gian hồi phục.
- Cách ly trẻ bệnh: Giữ trẻ bị viêm dạ dày ruột không đi nhà trẻ hoặc trường học cho đến khi tất cả các triệu chứng đã biến mất.
- Vệ sinh tay nghiêm ngặt: Đối với nhiễm C. difficile, người chăm sóc và nhân viên y tế phải rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi tiếp xúc người bệnh để tránh lây lan bệnh.

Phương pháp phòng ngừa viêm dạ dày ruột hiệu quả
Không có cách nào đảm bảo ngăn ngừa hoàn toàn các loại nhiễm trùng dẫn đến viêm dạ dày ruột. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện giảm nguy cơ mắc bệnh và lây lan mầm bệnh cho người khác bằng một số phương pháp sau:
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu
Vắc xin Rota: Hai loại vắc xin Rota uống, sống, giảm độc lực (RotaTeq và Rotarix) giúp bảo vệ trẻ em khỏi nhiễm rotavirus. Vắc xin này đã được chứng minh là giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh viêm dạ dày ruột nặng, nhập viện và tử vong do rotavirus ở trẻ em.
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu
Rửa tay đúng cách: Đây là một trong những cách quan trọng và dễ nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng. Rửa tay bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Sử dụng dung dịch sát khuẩn tay gốc cồn cũng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.
Vệ sinh bề mặt kỹ lưỡng: Vệ sinh và khử trùng tất cả các bề mặt chung nơi mầm bệnh có thể tồn tại, đặc biệt quan trọng ở các địa điểm công cộng như trường học, nhà trẻ, viện dưỡng lão và bệnh viện.
Xử lý thực phẩm an toàn: Rửa tay trước và sau khi xử lý thực phẩm, rửa trái cây và rau tươi trước khi ăn giúp hạn chế khả năng mắc bệnh.