icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_noi_tam_mac_c37094876bviem_noi_tam_mac_c37094876b

Viêm nội tâm mạc là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Lê Anh Đức15/10/2025

Viêm nội tâm mạc là tình trạng viêm nhiễm đe dọa tính mạng xảy ra ở lớp lót bên trong các buồng và van tim. Bệnh thường do nhiễm trùng. Vi khuẩn, nấm hoặc các mầm bệnh khác xâm nhập vào máu và bám vào các khu vực bị tổn thương trong tim. Nếu không được điều trị nhanh chóng và tích cực, viêm nội tâm mạc có thể làm hỏng hoặc phá hủy các van tim.

Tìm hiểu chung về viêm nội tâm mạc

Viêm nội tâm mạc là thuật ngữ mô tả tình trạng viêm ở lớp lót bên trong các buồng và van tim, lớp lót này được gọi là nội tâm mạc. Đây là một tình trạng đe dọa tính mạng.

Viêm nội tâm mạc thường do nhiễm trùng gây ra. Các mầm bệnh như vi khuẩn, nấm hoặc các loại vi trùng khác sẽ xâm nhập vào máu và di chuyển đến tim. Tại tim, chúng có xu hướng bám vào các khu vực mô tim hoặc van tim đã bị tổn thương. Khi viêm kéo dài, các khối u bất thường được gọi là thể sùi sẽ hình thành trong lớp lót tim. Các thể sùi này được tạo thành từ mầm bệnh, fibrin và tiểu cầu. Khi viêm tiếp tục, thể sùi sẽ phá vỡ mô tim xung quanh, gây tổn thương nghiêm trọng cho các van tim.

Có hai loại viêm nội tâm mạc chính:

  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Xảy ra khi mầm bệnh (thường là vi khuẩn) bám vào mô tim bị tổn thương. Đây là loại phổ biến nhất.
  • Viêm nội tâm mạc không nhiễm trùng: Rất hiếm gặp, liên quan đến các thể sùi không do nhiễm trùng. Tình trạng này thường liên quan đến các bệnh lý khiến máu dễ đông (ví dụ: Lupus, hội chứng kháng phospholipid).

Triệu chứng viêm nội tâm mạc

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm nội tâm mạc

Các triệu chứng của viêm nội tâm mạc có thể khác nhau tùy người và có thể phát triển chậm hoặc đột ngột. Các triệu chứng phổ biến thường giống cúm và bao gồm:

  • Sốt và ớn lạnh;
  • Mệt mỏi;
  • Đau khớp và đau cơ;
  • Đổ mồ hôi đêm;
  • Khó thở;
  • Phù ở bàn chân, chân hoặc bụng;
  • Nghe thấy âm thôi ở tim;
  • Nhịp tim nhanh.

Các triệu chứng ít phổ biến hơn có thể bao gồm:

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Máu trong nước tiểu.
  • Đau ngực khi thở.
  • Cảm giác đau khi chạm vào dưới xương sườn bên trái.
  • Các đốm phẳng, không đau, màu đỏ, tím hoặc nâu trên lòng bàn chân hoặc lòng bàn tay.
  • Các nốt hoặc mảng màu đỏ, tím, đau đớn trên đầu ngón tay hoặc ngón chân.
  • Các đốm tròn nhỏ màu tím, đỏ hoặc nâu trên da, trong lòng trắng mắt hoặc bên trong miệng.
Người bệnh viêm nội tâm mạc có thể cảm thấy đau ngực khi thở
Người bệnh viêm nội tâm mạc có thể cảm thấy đau ngực khi thở 

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm nội tâm mạc

Trong viêm nội tâm mạc, các thể sùi có thể vỡ ra, trở thành cục máu đông và di chuyển đến các cơ quan khác như não, phổi, thận, hoặc cánh tay, chân.

Các biến chứng nguy hiểm của bệnh bao gồm:

  • Suy tim;
  • Đột quỵ;
  • Tổn thương hoặc phá hủy van tim;
  • Áp xe hình thành trong tim, não, phổi hoặc các cơ quan khác;
  • Cục máu đông trong động mạch phổi;
  • Tổn thương thận và lá lách to;
  • Rối loạn nhịp tim và nhiễm trùng máu.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng khi bạn bị viêm nội tâm mạc. Nếu bạn có các triệu chứng của viêm nội tâm mạc, bạn nên gặp bác sĩ ngay lập tức. Đặc biệt, nếu bạn có tiền sử dị tật tim bẩm sinh hoặc đã từng mắc viêm nội tâm mạc, hãy đi khám càng sớm càng tốt. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng là bệnh đe dọa tính mạng và cần điều trị tích cực.

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn thấy các dấu hiệu nhiễm trùng đang trở nên tồi tệ hơn, bao gồm: Sốt, ớn lạnh, đau khớp, đau đầu hoặc khó thở.

Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của viêm nội tâm mạc
Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của viêm nội tâm mạc

Nguyên nhân gây viêm nội tâm mạc

Viêm nội tâm mạc thường do nhiễm trùng từ vi khuẩn, nấm hoặc các mầm bệnh khác. Thông thường, vi khuẩn đi vào máu qua các vết cắt trên da hoặc qua các khu vực chứa vi khuẩn như miệng, họng, hoặc ruột. Mặc dù hệ thống miễn dịch của cơ thể thường tiêu diệt các vi khuẩn có hại này, nhưng trong những điều kiện thuận lợi, chúng có thể đi đến tim và bám vào các mô tim đã bị tổn thương.

Nguy cơ mắc phải viêm nội tâm mạc

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm nội tâm mạc?

Bất cứ ai cũng có thể mắc viêm nội tâm mạc, nhưng tình trạng này phổ biến nhất ở người lớn trên 60 tuổi.

Các đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:

  • Người có van tim nhân tạo.
  • Người có van tim bị tổn thương hoặc bị sẹo do bệnh lý trước đó.
  • Người có tiền sử viêm nội tâm mạc.
  • Người được sinh ra với khuyết tật tim bẩm sinh.
  • Người có thiết bị tim cấy ghép.
  • Người có sức khỏe răng miệng kém và bệnh nướu.
  • Người mắc các bệnh tim khác như bệnh van tim hoặc bệnh cơ tim phì đại.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu.
Tình trạng này phổ biến nhất ở người lớn trên 60 tuổi
Tình trạng này phổ biến nhất ở người lớn trên 60 tuổi

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm nội tâm mạc

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Tuổi tác cao (trên 60 tuổi).
  • Việc cấy ghép van tim nhân tạo hoặc đã từng phẫu thuật van tim.
  • Sử dụng ống thông catheter cố định lâu dài trong các thủ thuật y tế.
  • Sử dụng kim tiêm bẩn hoặc bị nhiễm khuẩn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm nội tâm mạc

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm nội tâm mạc

Nếu bạn có các triệu chứng và yếu tố rủi ro đối với viêm nội tâm mạc, bác sĩ sẽ muốn đưa ra chẩn đoán càng sớm càng tốt. Việc chẩn đoán cần sự đánh giá thích hợp của bác sĩ.

Các xét nghiệm cần thiết để tìm thể sùi và tổn thương tim bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Gồm xét nghiệm cấy khuẩn để tìm mầm bệnh, xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu, và xét nghiệm protein phản ứng C.

  • Chẩn đoán hình ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh này bao gồm siêu âm tim, ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu chụp MRI tim, chụp CT scan, và chụp X-quang ngực.

Chụp CT scan hỗ trợ chẩn đoán viêm nội tâm mạc
Chụp CT scan hỗ trợ chẩn đoán viêm nội tâm mạc

Điều trị viêm nội tâm mạc

Viêm nội tâm mạc cần được điều trị nhanh chóng và tích cực để ngăn chặn tổn thương van tim và các biến chứng nghiêm trọng.

Điều trị nội khoa

Sử dụng thuốc kháng sinh: Bạn có thể cần được truyền kháng sinh qua đường tĩnh mạch trong vài tuần, thường là lên đến sáu tuần, để điều trị triệt để nhiễm trùng. Sau khi xác định được chính xác loại vi khuẩn, bác sĩ có thể điều chỉnh loại kháng sinh cho phù hợp. Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi triệu chứng và lặp lại xét nghiệm cấy máu để đảm bảo thuốc có hiệu quả.

Điều trị ngoại khoa

Phẫu thuật có thể cần thiết nếu tình trạng viêm nội tâm mạc gây tổn thương nghiêm trọng cho van tim hoặc các bộ phận khác của tim, hoặc nếu nhiễm trùng không đáp ứng với kháng sinh.

  • Phẫu thuật van tim: Phẫu thuật được thực hiện để sửa chữa hoặc thay thế van tim bị hỏng.
  • Dẫn lưu áp xe: Phẫu thuật cũng có thể cần thiết để dẫn lưu áp xe đã phát triển trong tim hoặc các cơ quan khác.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm nội tâm mạc

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm nội tâm mạc

Chế độ sinh hoạt

Chế độ sinh hoạt được bác sĩ khuyến cáo ngăn ngừa diễn tiến bệnh viêm nội tâm mạc như:

  • Người bị viêm nội tâm mạc cần có một chế độ nghỉ ngơi hợp lý để giảm gánh nặng cho tim. Trong giai đoạn cấp tính, việc nằm nghỉ nhiều giúp tim hoạt động nhẹ nhàng hơn, tránh tình trạng suy tim nặng thêm. Khi sức khỏe dần cải thiện, bệnh nhân có thể tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ chậm, tập hít thở sâu hoặc yoga, nhưng cần có sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
  • Tuân thủ điều trị y tế là yếu tố quan trọng hàng đầu. Người bệnh phải uống thuốc theo đúng chỉ định, không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều lượng dù thấy triệu chứng đã giảm. Ngoài ra, việc tái khám định kỳ sẽ giúp bác sĩ theo dõi đáp ứng điều trị và kịp thời điều chỉnh phác đồ nếu cần. Nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường như sốt kéo dài, khó thở, phù chân hay đau ngực, người bệnh nên báo ngay cho bác sĩ.
  • Vệ sinh răng miệng cũng đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong phòng ngừa tái phát viêm nội tâm mạc. Vi khuẩn trong khoang miệng có thể là nguyên nhân gây bệnh, do đó bệnh nhân cần đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa và súc miệng bằng dung dịch kháng khuẩn. Khi cần can thiệp nha khoa như nhổ răng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng kháng sinh dự phòng.
  • Ngoài ra, người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh. Việc bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích sẽ giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Bên cạnh đó, giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc từ 7 – 8 giờ mỗi ngày sẽ giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
Người bệnh có thể tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ chậm, tập hít thở sâu hoặc yoga
Người bệnh có thể tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ chậm, tập hít thở sâu hoặc yoga

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng hợp lý là nền tảng hỗ trợ quá trình hồi phục cho người viêm nội tâm mạc. Nguyên tắc chung là duy trì chế độ ăn cân đối, dễ tiêu hóa và giàu chất dinh dưỡng để tăng sức đề kháng, đồng thời giảm gánh nặng cho tim.

Trong khẩu phần ăn hàng ngày, bệnh nhân nên ưu tiên bổ sung nhiều rau xanh và trái cây tươi để cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Thực phẩm giàu protein dễ tiêu hóa như cá, thịt gia cầm bỏ da, đậu phụ hoặc sữa ít béo rất cần thiết cho việc tái tạo mô và tăng cường miễn dịch. Ngoài ra, ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt, bánh mì nguyên cám sẽ giúp cung cấp năng lượng ổn định mà không làm tăng đường huyết đột ngột. Chất béo tốt từ dầu oliu, hạt óc chó, hạnh nhân hay cá hồi cũng giúp bảo vệ tim mạch.

Ngược lại, có một số nhóm thực phẩm bệnh nhân nên hạn chế. Muối và các món ăn mặn như cá khô, đồ hộp, dưa muối có thể làm tăng huyết áp, gây gánh nặng cho tim. Đường tinh luyện và đồ ngọt như bánh kẹo, nước ngọt có ga dễ làm suy giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ thừa cân. Bên cạnh đó, các loại chất béo xấu như mỡ động vật, nội tạng, thức ăn chiên rán nhiều dầu sẽ gây xơ vữa động mạch và không tốt cho tim. Người bệnh cũng cần tránh các chất kích thích như cà phê đặc, rượu bia, nước tăng lực để giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Cuối cùng, việc ăn uống hàng ngày cần được chia thành nhiều bữa nhỏ để dễ tiêu hóa và giúp cơ thể hấp thu dinh dưỡng tốt hơn. Người bệnh nên ăn uống đều đặn, không bỏ bữa, kết hợp với việc uống đủ nước và hạn chế thức ăn quá cay nóng. Chế độ ăn uống hợp lý kết hợp với nghỉ ngơi khoa học và tuân thủ điều trị sẽ giúp bệnh nhân viêm nội tâm mạc hồi phục nhanh chóng, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Dinh dưỡng hợp lý là nền tảng hỗ trợ quá trình hồi phục cho người viêm nội tâm mạc
Dinh dưỡng hợp lý là nền tảng hỗ trợ quá trình hồi phục cho người viêm nội tâm mạc

Phương pháp phòng ngừa viêm nội tâm mạc

Viêm nội tâm mạc không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa được, nhưng bạn có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách thực hiện các biện pháp dưới đây.

  • Vệ sinh răng miệng tốt: Đây là một phần quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập. Bạn nên chải và dùng chỉ nha khoa cho răng và nướu thường xuyên, đồng thời đi khám nha sĩ định kỳ.
  • Sử dụng kháng sinh dự phòng (nếu có nguy cơ cao): Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị những người có nguy cơ cao mắc viêm nội tâm mạc nên uống kháng sinh một giờ trước khi thực hiện một số thủ thuật nha khoa (những thủ thuật liên quan đến nướu, vùng chân răng hoặc niêm mạc miệng). Các đối tượng có nguy cơ cao cần kháng sinh dự phòng bao gồm người có tiền sử viêm nội tâm mạc, người có van tim cơ học, người cấy ghép tim (trong một số trường hợp), hoặc người có một số loại khuyết tật tim bẩm sinh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm nội tâm mạc là tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng lớp lót bên trong van và buồng tim (nội tâm mạc). Nó thường do nhiễm trùng từ vi khuẩn hoặc các mầm bệnh khác xâm nhập vào máu và bám vào các mô tim bị tổn thương. Đây là một tình trạng đe dọa tính mạng và cần điều trị khẩn cấp.

Những người có nguy cơ cao nhất bao gồm người lớn trên 60 tuổi, người có van tim nhân tạo hoặc van tim bị tổn thương, người có tiền sử viêm nội tâm mạc, người có khuyết tật tim bẩm sinh.

Các biến chứng nguy hiểm xảy ra khi các thể sùi vỡ ra và di chuyển đến các cơ quan khác. Những biến chứng này bao gồm suy tim, đột quỵ, tổn thương van tim vĩnh viễn, phát triển áp xe trong tim hoặc não, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Điều trị cần phải nhanh chóng và tích cực. Phương pháp chính là sử dụng kháng sinh qua đường tĩnh mạch trong vài tuần để loại bỏ nhiễm trùng. Nếu van tim bị tổn thương nặng hoặc có áp xe, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế van tim.

Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là thực hành vệ sinh răng miệng tốt để ngăn vi khuẩn xâm nhập qua nướu. Những người có nguy cơ cao (như có van tim nhân tạo hoặc tiền sử bệnh) có thể được khuyến nghị dùng kháng sinh dự phòng trước các thủ thuật nha khoa.