icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_dai_trang_man_tinh_e43f270c42viem_dai_trang_man_tinh_e43f270c42

Viêm đại tràng mạn tính: Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Hà Phương16/09/2025

Viêm đại tràng mạn tính là tình trạng viêm niêm mạc đại tràng kéo dài, thường xuyên tái phát gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng, phân có máu hoặc nhầy. Bệnh thường do chế độ ăn uống, sinh hoạt không khoa học hoặc nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết, hẹp đại tràng, thậm chí ung thư đại trực tràng.

Tìm hiểu chung về viêm đại tràng mạn tính

Viêm đại tràng mạn tính là tình trạng niêm mạc đại tràng (ruột già) bị viêm kéo dài, tái đi tái lại nhiều lần. Đây là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt ở người trưởng thành và người cao tuổi. Khi bị viêm mạn tính, niêm mạc đại tràng thường bị tổn thương, dễ chảy máu, gây rối loạn tiêu hóa kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Khác với viêm đại tràng cấp tính - thường xuất hiện đột ngột và có thể khỏi hoàn toàn sau vài tuần nếu được điều trị đúng cách - viêm đại tràng mạn tính kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Người bệnh thường xuyên phải đối mặt với tình trạng đau bụng, tiêu chảy, táo bón xen kẽ, đầy hơi, chướng bụng.

Triệu chứng bệnh viêm đại tràng mạn tính

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm đại tràng mạn tính

Người bị viêm đại tràng mạn tính thường có những biểu hiện không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, các triệu chứng thường dai dẳng, tái phát nhiều lần và khó dứt điểm. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau bụng âm ỉ, kéo dài, thường tập trung ở quanh vùng chậu bên trái hoặc quanh bụng, có thể giảm sau khi đi đại tiện.
  • Tiêu chảy nhiều lần trong ngày, đi ngoài phân lỏng, kèm nhầy hoặc máu. Một số trường hợp lại bị táo bón hoặc táo bón xen kẽ tiêu chảy.
  • Đầy hơi, chướng bụng, cảm giác bụng căng tức, khó chịu, dễ bị xì hơi nhiều.
  • Phân bất thường khi phân có mùi hôi khó chịu, có thể kèm chất nhầy, lẫn máu.
  • Mệt mỏi, ăn uống kém, sụt cân, thiếu máu do mất máu kéo dài.
Viêm đại tràng mạn tính có thể gây tình trạng đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội nếu có biến chứng
Viêm đại tràng mạn tính có thể gây tình trạng đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội nếu có biến chứng

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm đại tràng mạn tính

Viêm đại tràng mạn tính nếu không được kiểm soát tốt có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Do niêm mạc đại tràng bị viêm loét lâu ngày, dễ chảy máu.
  • Thiếu máu mạn tính: Tình trạng mất máu kéo dài dẫn đến thiếu máu, suy nhược cơ thể.
  • Thủng đại tràng: Khi ổ viêm loét lan rộng, gây thủng thành ruột, dẫn đến viêm phúc mạc nguy hiểm tính mạng.
  • Ung thư đại tràng: Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất. Người bị viêm đại tràng mạn tính lâu năm có nguy cơ ung thư cao hơn người bình thường.
  • Rối loạn hấp thu: Do tình trạng viêm đại tràng mạn tính kéo dài gây suy dinh dưỡng, giảm sức đề kháng, ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
Ung thư đại tràng là biến chứng nguy hiểm nhất cần được phát hiện và điều sớm
Ung thư đại tràng là biến chứng nguy hiểm nhất cần được phát hiện và điều trị sớm

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Viêm đại tràng mạn tính có tính chất phức tạp, dễ tiến triển nặng, nên cần đặc biệt lưu ý những dấu hiệu sau đây để đi khám sớm:

  • Thường xuyên đi ngoài phân lẫn máu đỏ tươi hoặc máu đen, kèm theo chất nhầy.
  • Đau bụng dữ dội, lan rộng hoặc kèm sốt cao.
  • Tiêu chảy, táo bón, mót rặn hoặc đầy hơi kéo dài nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng.
  • Sụt cân nhanh chóng, cơ thể xanh xao, mất sức.

Ngoài những biểu hiện trên, bạn cũng nên đến cơ sở y tế nếu có các triệu chứng khác như: Mót rặn nhiều lần trong ngày nhưng không đi ngoài được, buồn nôn, chán ăn kéo dài, hoặc phát hiện khối u bất thường trong ổ bụng khi khám.

Nguyên nhân gây bệnh viêm đại tràng mạn tính

Một số nguyên nhân chính gây bệnh viêm đại tràng mạn tính như:

  • Nhiễm khuẩn, nhiễm ký sinh trùng: Vi khuẩn như E.coli, Salmonella, Shigella; ký sinh trùng như amip, giun sán.
  • Chế độ ăn uống không hợp lý như ăn nhiều thực phẩm bẩn, đồ cay nóng, dầu mỡ.
  • Thường xuyên căng thẳng kéo dài, stress làm rối loạn vận động ruột, tăng nguy cơ viêm.
  • Một số thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm có tác dụng phụ gây kích ứng ruột.
  • Một số trường hợp cơ thể tự sinh phản ứng viêm bất thường tại niêm mạc đại tràng.
Nguyên nhân chủ yếu gây viêm đại tràng mạn tính là do nhiễm vi khuẩn hoặc virus hoặc ký sinh trùng
Nguyên nhân chủ yếu gây viêm đại tràng mạn tính là do nhiễm vi khuẩn hoặc virus hoặc ký sinh trùng

Nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng mạn tính

Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng mạn tính?

Những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng mạn tính:

  • Người từng mắc viêm đại tràng cấp tính nhưng không điều trị dứt điểm.
  • Người có chế độ ăn uống, sinh hoạt không lành mạnh như thói quen ăn nhiều đồ dầu mỡ, cay nóng, sử dụng rượu bia, cà phê, hút thuốc lá hay ăn uống không đảm bảo vệ sinh.
  • Người làm việc trong môi trường căng thẳng, stress.
  • Người cao tuổi, hệ tiêu hóa suy yếu theo thời gian, niêm mạc đại tràng dễ tổn thương, khả năng phục hồi kém.
  • Người mắc nhiều bệnh lý mạn tính và phải sử dụng nhiều loại thuốc có thể gây tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng mạn tính

Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh viêm đại tràng mạn tính:

  • Thực phẩm không đảm bảo vệ sinh an toàn dễ chứa vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc nấm gây bệnh.
  • Thói quen ăn uống vỉa hè, quán xá không đảm bảo vệ sinh cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Lạm dụng rượu bia, thuốc lá, cà phê chứa các chất độc tố làm yếu niêm mạc ruột.
  • Người ít vận động, ngồi nhiều (như dân văn phòng, lái xe đường dài) thường bị táo bón, rối loạn tiêu hóa.
  • Chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ, dễ gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột và làm tăng nguy cơ viêm đại tràng.
Người thường xuyên tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn có nguy cơ mắc viêm đại tràng mạn tính cao hơn
Người thường xuyên tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn có nguy cơ mắc viêm đại tràng mạn tính cao hơn

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm đại tràng mạn tính

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm đại tràng mạn tính

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về triệu chứng như đau bụng, rối loạn đại tiện (tiêu chảy kéo dài, táo bón, đi ngoài nhiều lần trong ngày), phân có nhầy hoặc máu. Đồng thời, tìm hiểu thói quen ăn uống, tiền sử bệnh lý, yếu tố gia đình của người bệnh.

Một số xét nghiệm thường được chỉ định giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bệnh và nguyên nhân gây ra:

  • Xét nghiệm phân: Giúp phát hiện tình trạng nhiễm khuẩn, ký sinh trùng, máu ẩn trong phân, hoặc loại trừ nguyên nhân khác gây rối loạn tiêu hóa.
  • Xét nghiệm máu: Có thể cho thấy tình trạng thiếu máu, viêm hoặc rối loạn miễn dịch, thường gặp ở người bệnh viêm đại tràng mạn tính kéo dài.
  • Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp quan trọng nhất. Nội soi cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng để phát hiện tình trạng viêm, loét, polyp, hẹp lòng ruột. Đồng thời, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết để phân tích mô bệnh học, giúp phân biệt với các bệnh khác như lao ruột, Crohn, hay ung thư đại tràng.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT-scan hoặc X-quang có cản quang để đánh giá tổn thương đại tràng và biến chứng.
Xét nghiệm phân giúp xác định tình nhiễm ký sinh trùng, nhiễm khuẩn hoặc có máu ẩn trong phân
Xét nghiệm phân giúp xác định tình nhiễm ký sinh trùng, nhiễm khuẩn hoặc có máu ẩn trong phân

Điều trị viêm đại tràng mạn tính

Nội khoa

Bác sĩ thường chỉ định các thuốc chống viêm đường ruột như mesalazine, sulfasalazine, thuốc chống co thắt hoặc giảm tiêu chảy trong giai đoạn cấp, men vi sinh để cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột. Trong trường hợp nặng, có thể cần đến corticoid hoặc thuốc ức chế miễn dịch.

Ngoài ra, y học cổ truyền cũng có thể hỗ trợ điều trị bằng các thảo dược như bạch truật, nghệ vàng, cam thảo hay các phương pháp châm cứu, bấm huyệt nhằm cải thiện triệu chứng.

Ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa ít được chỉ định trong viêm đại tràng mạn tính, thường chỉ áp dụng khi bệnh có biến chứng nặng như xuất huyết tiêu hóa ồ ạt, thủng ruột, hẹp đại tràng gây tắc, hoặc khi có nghi ngờ tiến triển thành ung thư. Phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ đoạn ruột tổn thương hoặc toàn bộ đại tràng tùy tình trạng cụ thể.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm đại tràng mạn tính

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm đại tràng mạn tính

Chế độ sinh hoạt:

  • Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, đạp xe chậm… giúp nhu động ruột hoạt động ổn định hơn
  • Giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng, bởi stress có thể làm bệnh nặng thêm.
  • Ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya và dành thời gian thư giãn bằng các hoạt động như đọc sách, nghe nhạc, tập thở hoặc thiền.
  • Uống đủ nước mỗi ngày và tránh sử dụng thuốc bừa bãi.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Ăn uống điều độ, đúng giờ, tránh bỏ bữa hoặc ăn quá nhanh.
  • Ưu tiên thực phẩm chế biến mềm, dễ tiêu, hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, đồ uống có gas, cà phê và rượu bia.
  • Ưu tiên rau xanh, hoa quả ít chất xơ không hòa tan, thực phẩm giàu probiotic để hỗ trợ tiêu hóa.

Phương pháp phòng ngừa viêm đại tràng mạn tính

Để hạn chế nguy cơ mắc hoặc tái phát viêm đại tràng mạn tính, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Ăn uống hợp lý: Hạn chế thực phẩm cay nóng, dầu mỡ, đồ ăn nhanh, rượu bia, cà phê và nước có gas.
  • Ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng: Bổ sung rau xanh, trái cây ít chất xơ không hòa tan, cá, thịt nạc, sữa chua chứa probiotic.
  • Ăn chín uống sôi, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm để phòng ngừa nhiễm khuẩn đường ruột.
  • Duy trì thói quen ăn uống điều độ: Ăn đúng giờ, không bỏ bữa, nhai kỹ, tránh ăn quá nhanh.
  • Uống đủ nước mỗi ngày để hỗ trợ tiêu hóa và nhu động ruột.
  • Tập thể dục thường xuyên: Đi bộ, yoga, bơi lội… giúp tăng cường sức khỏe và giảm táo bón.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Tránh căng thẳng, lo âu kéo dài vì stress có thể làm bệnh nặng hơn.
  • Hạn chế tự ý dùng thuốc, đặc biệt là thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau, kháng viêm khi chưa có chỉ định bác sĩ.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý đường tiêu hóa.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm cấp tính khởi phát đột ngột, có thể khỏi hẳn nếu điều trị sớm. Viêm đại tràng mạn tính thường kéo dài nhiều tháng, dễ tái phát và khó chữa dứt điểm.

Hiện nay bệnh chưa có phương pháp điều trị dứt điểm hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu tuân thủ phác đồ điều trị, kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý, bệnh có thể được kiểm soát và hạn chế tái phát.

Bệnh không trực tiếp lây từ người sang người, nhưng có thể lây qua đường ăn uống nếu do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng.

Không cần kiêng hoàn toàn. Người bệnh nên chọn chất xơ hòa tan (có trong khoai lang, chuối, táo, yến mạch) vì dễ tiêu hóa, đồng thời hạn chế chất xơ không hòa tan (có trong rau sống, bắp, đậu nguyên hạt).

Không được tự ý dùng thuốc. Người bệnh cần được bác sĩ chẩn đoán và kê đơn, việc tự ý dùng thuốc (nhất là kháng sinh, giảm đau, kháng viêm) có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn.