Vi khuẩn tả là tác nhân chính gây ra bệnh tả – một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa. Việc tìm hiểu các đặc điểm của vi khuẩn tả sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế gây bệnh và có biện pháp chủ động phòng ngừa hiệu quả. Hãy cùng đi vào tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Đặc điểm của vi khuẩn tả
Vi khuẩn gây bệnh tả có tên khoa học là Vibrio cholerae. Chúng có hình dạng thon dài như một chiếc que, phần đầu hơi cong giống dấu phẩy nên thường được gọi là "phẩy khuẩn tả". Loại vi khuẩn này có lớp vỏ bao quanh và lông ở một đầu để di chuyển. Dựa trên đặc điểm kháng nguyên, Vibrio cholerae được phân loại thành nhiều nhóm, trong đó bao gồm:
- Vibrio cholerae O1: Có khả năng sinh độc tố ruột, nguyên nhân chính gây ra bệnh dịch tả.
- Vibrio cholerae O139: Gây bệnh tả nhờ vào độc tố ruột và kháng nguyên điều hòa độc tố gọi là TCP.
- Vibrio cholerae không thuộc nhóm O1 và O139: Bao gồm các nhóm huyết thanh từ O2 đến O138. Mặc dù chúng không gây ra dịch tả, nhưng vẫn có thể gây ra các triệu chứng viêm đường ruột cấp tính.
/dac_diem_cua_vi_khuan_ta_va_cach_phong_ngua_4_4176733fa6.jpg)
Vibrio cholerae là vi khuẩn Gram âm, hiếu khí, không tạo bào tử. Chúng phát triển tốt trong môi trường có độ pH kiềm, tiêu biểu như thạch TCBS (pH 8,6) hoặc môi trường TTGA (pH 8,5). Vi khuẩn tả thường được tìm thấy trong phân người, phân động vật cũng như các nguồn nước ô nhiễm. Trong môi trường nước, chúng có thể sống sót trong vài ngày. Tuy nhiên, chúng dễ bị tiêu diệt bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mặt trời và các hóa chất diệt khuẩn thông dụng như cloramin B, vôi hoặc cresyl.
Vi khuẩn tả gây bệnh như thế nào?
Vi khuẩn tả lây nhiễm vào cơ thể người chủ yếu qua đường tiêu hóa. Chúng thường tồn tại trong phân người bệnh, môi trường nước như ao hồ hoặc thực phẩm bị ô nhiễm. Khi con người ăn phải thực phẩm nhiễm khuẩn, vi khuẩn sẽ đi vào hệ tiêu hóa. Dịch vị dạ dày với độ pH thấp có vai trò như một hàng rào tự nhiên đầu tiên ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn. Tuy nhiên, nếu vượt qua được môi trường axit này, vi khuẩn sẽ đến được ruột non – nơi có môi trường kiềm, rất thuận lợi cho sự phát triển và nhân lên của chúng.
Tại ruột non, vi khuẩn sử dụng các yếu tố bám dính đặc hiệu để gắn vào bề mặt tế bào biểu mô ruột. Sau khi bám dính thành công, chúng bắt đầu tiết ra độc tố. Các độc tố này làm thay đổi cấu trúc màng tế bào biểu mô, làm mất cân bằng nước và chất điện giải trong lòng ruột, gây ra tình trạng tiêu chảy cấp. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến mất nước nghiêm trọng và rối loạn điện giải, nếu không được can thiệp kịp thời có thể gây biến chứng nặng, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh và tim mạch, thậm chí có nguy cơ tử vong.
/dac_diem_cua_vi_khuan_ta_va_cach_phong_ngua_5_c6e9b14203.jpg)
Mặc dù gây tiêu chảy và đau bụng, vi khuẩn tả cùng với độc tố của nó lại không gây tổn thương trực tiếp đến bề mặt tế bào biểu mô ruột. Tuy vậy, những rối loạn sinh lý do độc tố gây ra chính là yếu tố chính khiến bệnh tả trở nên nguy hiểm với nhiều biến chứng khó lường.
Các phương pháp chẩn đoán vi khuẩn tả
Xét nghiệm phân để phát hiện vi khuẩn tả Vibrio cholerae là một phương pháp có độ tin cậy cao trong việc chẩn đoán bệnh tả. Việc thu mẫu phân cần được thực hiện càng sớm càng tốt, trước khi người bệnh sử dụng kháng sinh. Một số kỹ thuật thường được áp dụng trong chẩn đoán bao gồm:
- Soi tươi: Tiến hành quan sát trực tiếp mẫu phân hoặc chất nôn dưới kính hiển vi nhằm phát hiện sự hiện diện của phẩy khuẩn tả đang di động.
- Nuôi cấy phân lập vi khuẩn: Thực hiện theo quy trình chuẩn của Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, phương pháp này giúp phân lập vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm. Các trường hợp nghi ngờ hoặc có kết quả dương tính sẽ được chuyển đến các cơ sở xét nghiệm tuyến trên để xác định chính xác và định type huyết thanh. Việc làm kháng sinh đồ cho các chủng phân lập cũng rất cần thiết để hỗ trợ điều trị hiệu quả.
- Kỹ thuật sinh học phân tử: Sử dụng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) để nhận diện đoạn gen đặc trưng của vi khuẩn tả, mang lại kết quả nhanh và chính xác.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Sau khi nhiễm vi khuẩn tả, cơ thể sẽ tạo ra các kháng thể như kháng thể ngưng kết, trung hòa và kháng độc tố ruột. Trong số đó, xét nghiệm phát hiện kháng thể ngưng kết chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu, vì nó không mang lại hiệu quả cao trong công tác giám sát hay phát hiện sớm ca bệnh tả.
/dac_diem_cua_vi_khuan_ta_va_cach_phong_ngua_1_36b89168af.jpg)
Cách phòng ngừa vi khuẩn tả
Để ngăn ngừa sự bùng phát của bệnh tả trong cộng đồng, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng tránh sau đây:
- Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng: Việc phổ biến kiến thức về giữ gìn vệ sinh cá nhân là rất quan trọng. Người dân cần được hướng dẫn rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để hạn chế nguy cơ nhiễm bệnh.
- Giữ gìn vệ sinh môi trường và nguồn nước: Cần sử dụng hóa chất như Clo để khử trùng nước dùng trong sinh hoạt. Đồng thời, mọi người nên tuân thủ quy định về sử dụng nhà vệ sinh, không phóng uế bừa bãi để tránh ô nhiễm nguồn nước.
- An toàn thực phẩm: Cần tuân thủ nguyên tắc ăn chín, uống sôi. Tránh sử dụng thực phẩm sống hoặc chưa qua chế biến kỹ, đặc biệt là các loại hải sản tươi sống và mắm tôm sống – những thực phẩm tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh tả.
- Vệ sinh cá nhân: Một lần nữa nhấn mạnh, việc rửa tay đúng cách bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh là thói quen nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn trong phòng bệnh.
/dac_diem_cua_vi_khuan_ta_va_cach_phong_ngua_2_94288f95f7.jpg)
Ngoài những biện pháp trên, tiêm vắc xin được xem là giải pháp dự phòng bệnh hiệu quả tối ưu nhất hiện nay. Hiện nay, loại vắc xin được sử dụng phổ biến là Morcvax – được sản xuất từ các chủng vi khuẩn tả O1 (bao gồm cả typ cổ điển và El Tor) và chủng O139. Loại vắc xin này dành cho trẻ em trên 2 tuổi và người lớn đang sinh sống trong vùng có dịch lưu hành. Liệu trình tiêm cơ bản gồm 2 liều, mỗi liều cách nhau ít nhất 16 ngày.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu hiện đang cung cấp đầy đủ các loại vắc xin dành cho mọi lứa tuổi, trong đó có vắc xin phòng tả. Tất cả vắc xin tại trung tâm đều được bảo quản nghiêm ngặt trong hệ thống kho lạnh hiện đại, đạt tiêu chuẩn GSP với dây chuyền bảo quản lạnh liên tục, duy trì nhiệt độ ổn định từ 2 - 8 độ C. Cùng với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao, cơ sở vật chất tiên tiến và dịch vụ tư vấn chu đáo, Trung tâm cam kết mang đến trải nghiệm tiêm chủng an toàn và chất lượng, giúp khách hàng yên tâm trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Vi khuẩn tả không chỉ là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh tiêu chảy cấp nguy hiểm mà còn là yếu tố làm gia tăng nguy cơ tử vong nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời. Việc nắm rõ các đặc điểm này sẽ góp phần hỗ trợ hiệu quả trong việc chẩn đoán, phòng bệnh và điều trị kịp thời, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh có nguy cơ bùng phát tại những khu vực vệ sinh kém và nguồn nước bị ô nhiễm..