Tìm hiểu chung về ung thư ruột non
Ruột non là một phần dài của đường tiêu hóa, có nhiệm vụ quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn và sản xuất hormone hỗ trợ tiêu hóa. Nó nối dạ dày với ruột già và bao gồm ba phần:
- Tá tràng (Duodenum): Phần đầu tiên của ruột non, gần dạ dày.
- Hỗng tràng (Jejunum): Phần giữa của ruột non.
- Hồi tràng (Ileum): Phần cuối cùng và dài nhất của ruột non.
Ung thư ruột non là tình trạng các tế bào ác tính (ung thư) hình thành và phát triển trong các mô của ruột non. Hầu hết các trường hợp ung thư ruột non hình thành ở tá tràng hoặc hồi tràng. Đây là một loại ung thư khá hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 3% trong các bệnh ung thư đường tiêu hóa ở Hoa Kỳ, ít phổ biến hơn nhiều so với ung thư ruột kết, ung thư trực tràng, ung thư thực quản và ung thư dạ dày.
Có nhiều loại ung thư ruột non khác nhau, được phân loại dựa trên loại tế bào khởi phát bệnh:
- Adenocarcinoma (ung thư biểu mô tuyến): Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 30 - 40% các trường hợp. Chúng bắt đầu từ các tế bào tuyến (tế bào biểu mô) lót bên trong ruột non, thường xuất hiện ở tá tràng.
- Carcinoid tumors (u thần kinh nội tiết): Chiếm khoảng 40% các trường hợp ung thư ruột non. Những khối u này bắt nguồn từ các tế bào thần kinh nội tiết, giúp cơ thể sản xuất hormone và kiểm soát việc giải phóng dịch tiêu hóa. Chúng thường phát triển chậm và phổ biến ở hồi tràng.
- Sarcoma (ung thư mô liên kết): Là loại hiếm gặp, chiếm dưới 1% các trường hợp ung thư đường tiêu hóa. Chúng bắt đầu từ các mô liên kết như sụn hoặc cơ. Loại sarcoma phổ biến nhất ảnh hưởng đến ruột non là khối u mô đệm đường tiêu hóa (Gastrointestinal stromal tumor - GIST), bắt đầu từ các tế bào thần kinh đặc biệt trong thành ruột.
- Lymphoma (u lympho): Bắt đầu từ các tế bào lympho, một loại bạch cầu trong hệ thống bạch huyết, là một phần của hệ miễn dịch. Lymphoma ở ruột non thường là loại non-Hodgkin lymphoma và thường ảnh hưởng đến hỗng tràng.
Triệu chứng thường gặp của bệnh ung thư ruột non
Những triệu chứng của ung thư ruột non
Ung thư ruột non thường tiến triển âm thầm với các triệu chứng không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa lành tính khác như hội chứng ruột kích thích, viêm loét dạ dày - tá tràng hoặc rối loạn tiêu hóa chức năng. Chính vì vậy, việc chẩn đoán thường bị trì hoãn, và trong nhiều trường hợp phải mất vài tháng từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi có chẩn đoán xác định. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp bao gồm:
- Đau bụng: Là triệu chứng phổ biến nhất, thường có tính chất đau quặn từng cơn, và tăng lên sau khi ăn do tăng nhu động ruột. Vị trí đau có thể không đặc hiệu, nhưng thường khu trú tại vùng quanh rốn hoặc hạ vị.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Người bệnh có thể bị giảm cân dần dần mà không thay đổi chế độ ăn uống hay hoạt động thể lực. Đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng, liên quan đến tình trạng tăng chuyển hóa của tế bào ung thư hoặc giảm hấp thu chất dinh dưỡng.
- Buồn nôn và nôn: Thường xuất hiện trong các trường hợp khối u gây tắc nghẽn từng phần đường tiêu hóa. Cảm giác đầy bụng, khó tiêu cũng có thể đi kèm, đặc biệt sau khi ăn.
- Chảy máu tiêu hóa: Khối u có thể gây loét niêm mạc và chảy máu vào lòng ruột. Chảy máu có thể mạn tính, biểu hiện bằng phân sẫm màu hoặc như hắc ín (melena), hoặc cấp tính, gây chóng mặt, hoa mắt, thậm chí ngất xỉu nếu mất máu nhiều.
- Thiếu máu, mệt mỏi và suy nhược: Tình trạng thiếu máu thiếu sắt do chảy máu tiêu hóa kéo dài dẫn đến mệt mỏi mạn tính, suy nhược, khó thở khi gắng sức, và da xanh xao. Đây là một trong những dấu hiệu thường bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với thiếu máu do dinh dưỡng.
- Vàng da và củng mạc mắt: Nếu khối u phát triển tại tá tràng và gây tắc nghẽn ống mật chủ, dịch mật không được dẫn vào ruột sẽ trào ngược vào máu, gây vàng da, vàng mắt, kèm theo ngứa và phân nhạt màu.
- Sờ thấy khối u bụng: Trong một số trường hợp tiến triển, có thể sờ thấy cục u bất thường trong ổ bụng, không đau hoặc ít di động. Đây là dấu hiệu gợi ý khối u lớn hoặc có di căn hạch ổ bụng.
- Thay đổi thói quen đi tiêu: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng tiêu chảy mạn tính hoặc táo bón kéo dài, phản ánh sự thay đổi chức năng của ruột non do khối u ảnh hưởng đến nhu động hoặc hấp thu.

Tác động của ung thư ruột non với sức khỏe
Tiên lượng của ung thư ruột non phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư, giai đoạn tại thời điểm chẩn đoán, vị trí khối u và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Nhìn chung, ung thư ruột non có tiên lượng kém hơn ung thư đại trực tràng nhưng tốt hơn ung thư dạ dày. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm đáng kể khi bệnh tiến triển:
- Đối với u adenocarcinoma: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho giai đoạn khu trú là khoảng 85%, nhưng giảm xuống 42% cho giai đoạn khu vực và 4% cho di căn xa.
- Đối với u carcinoid: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh khu trú có thể đạt hơn 90%, nhưng giảm xuống khoảng 50% cho bệnh di căn.
- Đối với lymphoma: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 70% tổng thể.
- Đối với sarcoma: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm từ 80% cho bệnh khu trú đến 30% cho bệnh di căn.
Biến chứng có thể gặp khi mắc ung thư ruột non
Ung thư ruột non có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng do sự phát triển và xâm lấn của khối u. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa mà còn đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Tắc nghẽn ruột: Khối u phát triển trong lòng ruột có thể gây hẹp hoặc tắc hoàn toàn ống tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng quặn từng cơn, buồn nôn, nôn, bí trung đại tiện và chướng bụng. Đây là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa thường gặp ở giai đoạn tiến triển của bệnh.
- Thủng ruột: Trong trường hợp khối u gây hoại tử thành ruột hoặc xâm lấn sâu, có thể xảy ra thủng ruột. Hậu quả là rò rỉ dịch tiêu hóa vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc - một biến chứng nặng, đòi hỏi can thiệp phẫu thuật khẩn cấp.
- Di căn: Tế bào ung thư ruột non có thể lan sang các cơ quan khác như gan, phổi, phúc mạc và hạch lympho. Di căn làm phức tạp hóa quá trình điều trị, giảm hiệu quả kiểm soát bệnh và làm xấu tiên lượng sống của người bệnh.
- Chảy máu đường tiêu hóa: Khối u có thể gây loét và chảy máu niêm mạc ruột. Tình trạng này có thể âm thầm với mất máu mạn tính, biểu hiện bằng thiếu máu, mệt mỏi và da xanh xao, hoặc chảy máu ồ ạt với phân đen, nôn ra máu, chóng mặt và tụt huyết áp.
- Tăng nguy cơ mắc các ung thư khác: Người bệnh từng mắc ung thư ruột non, đặc biệt là những trường hợp có yếu tố di truyền như hội chứng Lynch, có nguy cơ cao hơn phát triển các loại ung thư khác, bao gồm ung thư đại tràng, trực tràng, buồng trứng và niêm mạc tử cung. Do đó, việc theo dõi định kỳ và tầm soát các ung thư liên quan là rất cần thiết.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nêu trên đáng lo ngại nào kéo dài, đặc biệt là nếu chúng không biến mất hoặc ngày càng tồi tệ hơn, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để tìm ra nguyên nhân và được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư ruột non
Trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân cụ thể của ung thư ruột non không được biết rõ. Ung thư ruột non xảy ra khi các tế bào trong ruột non phát triển những thay đổi trong DNA của chúng.

Nguy cơ mắc phải ung thư ruột non
Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư ruột non?
Những đối tượng sau có nguy cơ mắc bệnh cao hơn:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư ruột non tăng dần theo tuổi. Tuổi trung bình tại thời điểm chẩn đoán dao động từ 65 đến 66 tuổi, và hơn 85% các trường hợp được chẩn đoán sau tuổi 50. Do đó, tuổi cao là yếu tố nguy cơ dịch tễ quan trọng.
- Giới tính: Dữ liệu dịch tễ cho thấy ung thư ruột non có xu hướng hơi phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới, mặc dù sự khác biệt này không quá rõ rệt ở tất cả các thể bệnh.
- Chủng tộc và yếu tố dân tộc: Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc ung thư ruột non nhìn chung cao hơn ở người Mỹ gốc Phi so với các nhóm sắc tộc khác. Tuy nhiên, đối với u lympho ruột non, tỷ lệ mắc lại cao hơn ở người da trắng. Sự khác biệt này có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
- Suy giảm miễn dịch: Những cá nhân có hệ thống miễn dịch bị suy yếu, như người nhiễm HIV/AIDS hoặc những bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch sau cấy ghép tạng, có nguy cơ cao hơn mắc ung thư ruột non. Ngoài ra, xạ trị toàn thân hoặc vùng bụng cũng có thể làm suy yếu miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tế bào ác tính trong ruột.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư ruột non
Bên cạnh tuổi tác, giới tính và tình trạng suy giảm miễn dịch, một số yếu tố di truyền, bệnh lý nền và lối sống cũng có liên quan đến nguy cơ tăng cao mắc ung thư ruột non. Cụ thể:
Yếu tố di truyền: Một số hội chứng ung thư di truyền có liên quan mật thiết đến ung thư ruột non, bao gồm:
- Hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không do polyp di truyền): Tăng nguy cơ ung thư ruột non lên tới 100 lần so với dân số chung.
- Đa polyp tuyến gia đình (FAP): Làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển u tuyến và ung thư ở cả ruột non và đại tràng.
- Hội chứng Peutz-Jeghers: Đặc trưng bởi polyp hamartomatous đường tiêu hóa và các sắc tố da - niêm, làm tăng nguy cơ ung thư ruột non và nhiều loại ung thư khác.
- Hội chứng Down: Có liên quan đến tăng nguy cơ một số loại ung thư đường tiêu hóa, trong đó có ruột non.
Bệnh viêm ruột mạn tính: Các tình trạng viêm kéo dài của đường tiêu hóa làm tăng nguy cơ biến đổi ác tính:
- Bệnh Crohn: Là yếu tố nguy cơ quan trọng cho ung thư biểu mô tuyến ruột non, với tỷ lệ mắc tăng gấp khoảng 8 lần so với người không mắc bệnh.
- Bệnh celiac (bệnh không dung nạp gluten): Gây tổn thương niêm mạc ruột kéo dài nếu không điều trị đúng, cũng có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư ruột non, đặc biệt là u lympho.
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Một số thói quen ăn uống có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Tiêu thụ nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, đặc biệt là các loại hun khói, ướp muối.
- Chế độ ăn ít chất xơ, giàu đường tinh luyện và chất béo bão hòa.
- Thực phẩm bảo quản bằng nitrat hoặc nitrit cũng được xem là yếu tố thúc đẩy sự hình thành các sản phẩm gây đột biến trong ruột.
Thói quen sinh hoạt không lành mạnh:
Hút thuốc lá có liên quan đến nguy cơ cao hơn mắc các ung thư đường tiêu hóa, bao gồm ruột non. Uống rượu bia quá mức làm tăng độc tính trên niêm mạc ruột và thay đổi vi sinh đường ruột, có thể góp phần vào cơ chế sinh bệnh.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư ruột non
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư ruột non
Chẩn đoán ung thư ruột non là một thách thức do đây là bệnh lý hiếm gặp và các triệu chứng thường không đặc hiệu. Người bệnh có thể trải qua nhiều xét nghiệm và thủ thuật khác nhau trước khi có chẩn đoán xác định. Việc tiếp cận chẩn đoán cần phối hợp giữa khai thác lâm sàng, cận lâm sàng, kỹ thuật hình ảnh và mô bệnh học.
Khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát, đánh giá các triệu chứng cơ năng (như đau bụng, mệt mỏi, thay đổi thói quen đại tiện) và khai thác tiền sử y khoa bao gồm các yếu tố nguy cơ như bệnh lý nền, tiền sử gia đình, thói quen sinh hoạt và sử dụng thuốc.
Xét nghiệm máu:
- Công thức máu toàn bộ (CBC): Giúp phát hiện thiếu máu do mất máu mạn tính từ khối u, đồng thời đánh giá số lượng bạch cầu và tiểu cầu.
- Xét nghiệm hóa sinh máu: Đánh giá chức năng gan, thận, và sự bất thường trong chuyển hóa - đặc biệt hữu ích nếu nghi ngờ di căn gan.
- Chromogranin A (CgA): Là một dấu ấn sinh học cho các khối u thần kinh nội tiết (carcinoid), có thể tăng cao trong ung thư ruột non dạng này.
- Chất chỉ điểm khối u (CEA, CA 19-9): Có thể được đo để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị, tuy nhiên độ đặc hiệu còn hạn chế đối với ung thư ruột non.
Các xét nghiệm khác:
- Xét nghiệm nước tiểu: Giúp phát hiện các chất chuyển hóa hoặc dấu hiệu sinh học bất thường liên quan đến u nội tiết.
- Xét nghiệm phân: Kiểm tra máu ẩn trong phân là bước tầm soát đơn giản nhưng hữu ích, đặc biệt khi không có triệu chứng rõ ràng.
- Xét nghiệm di truyền học: Được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ hội chứng di truyền như Lynch syndrome hoặc FAP, nhằm xác định đột biến gen liên quan đến nguy cơ ung thư.
Kỹ thuật hình ảnh:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan/CAT scan): Phương pháp ưu tiên trong chẩn đoán và phân giai đoạn, cho phép đánh giá kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u, đồng thời phát hiện di căn.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết của mô mềm, đặc biệt hữu ích khi đánh giá các tổn thương gan hoặc khi CT không cho hình ảnh rõ.
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET scan): Phát hiện vùng tăng hoạt chuyển hóa - điển hình của các tế bào ung thư - bằng việc sử dụng chất đánh dấu phóng xạ. PET-CT đặc biệt có giá trị trong đánh giá di căn và tái phát.
- Chụp X-quang: Thường ít đặc hiệu, nhưng có thể phát hiện tắc ruột, thủng ruột hoặc các bất thường hình thể khi có sử dụng thuốc cản quang.
Nội soi:
- Nội soi dạ dày - đại tràng: Giúp loại trừ các tổn thương ở hai đầu ống tiêu hóa.
- Nội soi ruột non (enteroscopy) hoặc nội soi viên nang (capsule endoscopy): Là phương pháp hiệu quả để quan sát trực tiếp niêm mạc ruột non, phát hiện tổn thương và thực hiện sinh thiết nếu cần thiết.
Sinh thiết mô: Khi phát hiện tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô để quan sát dưới kính hiển vi. Đây là bước xác định chẩn đoán cuối cùng, giúp xác định loại ung thư, độ biệt hóa và các đặc điểm mô học khác.
Phẫu thuật chẩn đoán (Diagnostic surgery): Trong những trường hợp khối u khó tiếp cận hoặc không xác định được qua các phương pháp khác, có thể cần nội soi ổ bụng hoặc mở bụng để quan sát trực tiếp, đánh giá lan rộng và lấy mô sinh thiết.
Phương pháp điều trị ung thư ruột non
Nội khoa:
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư trên khắp cơ thể. Hóa trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại (liệu pháp bổ trợ - adjuvant therapy) hoặc để thu nhỏ khối u trước phẫu thuật. Hóa trị cũng là lựa chọn cho ung thư di căn.
- Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Xạ trị có thể được dùng trước hoặc sau phẫu thuật, nếu ung thư không thể loại bỏ bằng phẫu thuật hoặc như một phần của chăm sóc giảm nhẹ để giảm triệu chứng. Vai trò của xạ trị bổ trợ cho ung thư biểu mô tuyến tá tràng còn hạn chế, mặc dù tá tràng có tỷ lệ tái phát tại chỗ cao.
- Liệu pháp miễn dịch: Khai thác hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như pembrolizumab đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn ở một số loại ung thư ruột non, đặc biệt là ở những bệnh nhân có khối u dMMR hoặc MSI-high. Pembrolizumab đã cho thấy tỷ lệ đáp ứng lên tới 42% ở bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến ruột non giai đoạn muộn có các dấu hiệu di truyền cụ thể.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Xác định các điểm yếu trong tế bào ung thư và sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt chúng.
- Các chất tương tự somatostatin: Bác sĩ có thể chỉ định các chất này để điều trị các khối u carcinoid của ruột non giúp cơ thể ngừng sản xuất quá nhiều hormone, từ đó làm giảm triệu chứng và kiểm soát bệnh
Ngoại khoa
Ngoại khoa hiện vẫn được xem là phương pháp điều trị chủ yếu và có hiệu quả nhất đối với ung thư ruột non. Phẫu thuật cắt bỏ triệt để khối u cùng với đoạn ruột mang tổn thương và nạo vét hạch vùng là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát bệnh tại chỗ và cải thiện tiên lượng sống còn. Ở giai đoạn sớm, phẫu thuật có thể mang lại khả năng điều trị khỏi.
Ngay cả trong những trường hợp phát hiện muộn, khi khối u đã gây tắc ruột hoặc xuất huyết, phẫu thuật cũng có vai trò giảm nhẹ triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và tạo điều kiện phối hợp với các phương pháp điều trị bổ trợ khác. Mặc dù các tiến bộ trong hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích đang được nghiên cứu, song cho đến nay, ngoại khoa vẫn giữ vị trí trung tâm trong chiến lược điều trị ung thư ruột non.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa ung thư ruột non
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của bệnh ung thư ruột non
Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn nhiều loại trái cây, rau quả và ngũ cốc nguyên hạt: Chúng chứa vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa, có thể giúp giảm nguy cơ ung thư.
- Hạn chế thịt chế biến sẵn và thịt đỏ: Nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ nhiều các loại thực phẩm này có thể tăng nguy cơ ung thư.
- Áp dụng chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải: Giàu thực phẩm từ thực vật và chất béo lành mạnh, có liên quan đến việc giảm 10-15% nguy cơ ung thư tổng thể, bao gồm ung thư đường tiêu hóa.
Chế độ sinh hoạt:
- Điều chỉnh lối sống: Tập thể dục nhẹ nhàng, các buổi nghỉ ngơi giúp quản lý triệu chứng và tác dụng phụ của điều trị.
- Tuân thủ kế hoạch điều trị: Tuân thủ lời khuyên y tế và duy trì giao tiếp cởi mở với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để tối ưu hóa kết quả điều trị.
- Kiểm soát đau và khó chịu: Làm việc với các chuyên gia đau và sử dụng thuốc theo quy định giúp kiểm soát cơn đau liên quan đến ung thư.
- Duy trì sự tham gia và hoạt động: Tìm các bài tập phù hợp với mức năng lượng và khả năng của bạn có thể cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
- Theo dõi định kỳ sau điều trị: Các cuộc kiểm tra định kỳ và xét nghiệm hình ảnh để theo dõi tái phát ung thư là rất quan trọng.
- Quản lý tác dụng phụ dài hạn: Các tác dụng kéo dài của điều trị có thể bao gồm các vấn đề tiêu hóa, mệt mỏi và thay đổi thói quen đại tiện.
- Phục hồi cảm xúc: Chuyển đổi từ điều trị tích cực sang giai đoạn sống sót có thể khó khăn. Tư vấn và các nhóm hỗ trợ giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn này.
Phương pháp phòng ngừa ung thư ruột non hiệu quả
Một số phương pháp giúp phòng ngừa ung thư ruột non hiệu quả:
- Tránh thuốc lá: Bỏ hút thuốc làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư trên nhiều hệ cơ quan, bao gồm cả ruột non.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư, vì vậy duy trì chỉ số BMI khỏe mạnh là có lợi.
- Hạn chế uống rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư.
- Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có liên quan đến giảm nguy cơ ung thư tổng thể.
- Quản lý các tình trạng bệnh lý nền: Điều trị đúng cách các tình trạng như bệnh Crohn và bệnh celiac có thể giảm nguy cơ ung thư.
- Tránh độc tố môi trường: Hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư đã biết trong môi trường và nơi làm việc.
