Tìm hiểu chung về u nang bì buồng trứng
U nang bì buồng trứng là một túi chứa dịch, bên trong có thể chứa mô từ tóc, da, răng hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Khác với hầu hết các loại u nang buồng trứng, u nang bì không hình thành do chu kỳ kinh nguyệt. Thay vào đó, cũng giống như các u nang bì khác, chúng phát triển khi các mô đã trưởng thành tập trung tại một vị trí bất thường (ví dụ như trong buồng trứng).
U nang bì buồng trứng không phải là ung thư, nhưng có thể gây biến chứng nếu phát triển quá lớn. U nang bì buồng trứng đôi khi còn được gọi là u quái dạng nang trưởng thành.
U nang bì buồng trứng là loại u tế bào mầm lành tính phổ biến nhất ở buồng trứng. Đây cũng là loại u buồng trứng hay gặp nhất trong thai kỳ. Khoảng một phần ba các khối u lành tính được chẩn đoán trong thai kỳ là u nang bì buồng trứng. Bệnh xuất hiện ở cả hai buồng trứng trong khoảng 10% đến 15% trường hợp.
Triệu chứng u nang bì buồng trứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của u nang bì buồng trứng
Trong nhiều trường hợp, u nang bì buồng trứng sẽ tiến triển âm thầm và không gây ra triệu chứng rõ ràng. Bạn có thể chỉ phát hiện tình cờ khi đi khám phụ khoa hoặc siêu âm định kỳ. Tuy nhiên, khi khối u lớn dần hoặc gây biến chứng, một số triệu chứng có thể xuất hiện:
- Đau hoặc khó chịu vùng bụng dưới như cảm giác đau âm ỉ hoặc đau nhói ở một bên bụng, có thể nặng hơn khi vận động mạnh hoặc quan hệ tình dục.
- Rối loạn kinh nguyệt như thay đổi chu kỳ kinh, ra máu bất thường hoặc kinh nguyệt kéo dài.
- Cảm giác tức bụng, đầy hơi do khối u phát triển lớn, chèn ép vào dạ dày, ruột hoặc bàng quang.
- Khi u chèn vào bàng quang sẽ gây đi tiểu nhiều lần hoặc tiểu khó.
- Khi u chèn ép vào trực tràng dễ xảy ra tình trạng táo bón, khó tiêu.
- Trong trường hợp hiếm, có thể thấy hiện tượng bụng to bất thường hoặc sờ thấy khối cứng ở vùng hạ vị.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u nang bì buồng trứng
U nang bì buồng trứng trở nên đáng lo ngại khi gây biến chứng. Kích thước càng lớn thì nguy cơ biến chứng càng cao. Các biến chứng bao gồm:
- Xoắn buồng trứng: U nang bì có thể phát triển lớn đến mức làm xoắn buồng trứng, làm thay đổi hình dạng. Nếu không điều trị, tình trạng này có thể gây tổn thương hoặc hoại tử buồng trứng.
- Vỡ u nang: U nang bì có thể vỡ, làm rò rỉ dịch vào khoang bụng. Thông thường, cơ thể có thể tự hấp thụ dịch này mà không gây vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, đôi khi u nang vỡ có thể dẫn đến nhiễm trùng và cần can thiệp y tế khẩn cấp.
- Chèn ép cơ quan lân cận: U lớn có thể đè lên bàng quang, ruột, gây tiểu khó, táo bón, đầy hơi.
- Ác tính hóa, tình trạng này rất hiếm gặp (dưới 2%), nhưng u nang bì có thể tiến triển thành ung thư buồng trứng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy đi khám chuyên khoa sản phụ khi bạn có một hoặc các triệu chứng sau:
- Đau bụng dữ dội, đột ngột kèm buồn nôn, nôn có thể là dấu hiệu xoắn buồng trứng hoặc vỡ nang, cần cấp cứu ngay.
- Kinh nguyệt rối loạn kéo dài, rong kinh hoặc vô kinh trong chu kỳ là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý buồng trứng.
- Bụng to nhanh không rõ nguyên nhân do u nang phát triển lớn gây chèn ép có thể khiến vòng bụng tăng nhanh bất thường.
- Tiểu khó, táo bón kéo dài kèm đau hạ vị do khối u chèn ép bàng quang và trực tràng, gây rối loạn tiểu tiện và rối loạn tiêu hóa.
- Khối u buồng trứng đã được chẩn đoán nhưng phát triển nhanh cần tái khám sớm để loại trừ nguy cơ biến chứng hoặc ác tính hóa.
Nguyên nhân gây u nang bì buồng trứng
U nang bì buồng trứng hình thành từ trước khi bạn được sinh ra. Một số tế bào vốn sẽ phát triển thành da, tóc, hệ thần kinh… lại tăng trưởng bất thường và tạo thành u nang bì. Các nhà khoa học hiện vẫn chưa biết chính xác nguyên nhân gây ra sự tăng trưởng bất thường này. Những tế bào đó phát triển thành mô trưởng thành, như da, tóc, răng, dây thần kinh và thậm chí cả mô não. Tất cả các mô “hỗn hợp” này tập hợp lại, tạo nên một khối u lành tính trong buồng trứng.
Bên trong u nang, đôi khi còn có cả tuyến mồ hôi. Các tuyến này tiết ra chất nhờn gọi là bã nhờn, làm cho khối u phát triển lớn hơn. U nang bì thường phát triển chậm, và đa số sự tăng trưởng diễn ra trong độ tuổi sinh sản.
Nguy cơ mắc phải u nang bì buồng trứng
Những ai có nguy cơ mắc bệnh u nang bì buồng trứng?
Bất kỳ ai có buồng trứng đều có thể phát triển u nang bì buồng trứng. Thông thường, các nang này đã có từ khi sinh ra, nhưng chỉ được phát hiện tình cờ qua các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Ví dụ, nhiều trường hợp được phát hiện khi siêu âm thai kỳ. Những đối tượng dễ mắc u nang bì buồng trứng thường là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ 20 đến 40 tuổi, khi hoạt động của buồng trứng diễn ra mạnh mẽ. Ngoài ra, những phụ nữ đã từng bị u nang buồng trứng trước đó có khả năng tái phát bệnh cao hơn so với người bình thường.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh u nang bì buồng trứng
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc u nang bì buồng trứng khá đa dạng và thường liên quan đến tình trạng sức khỏe cũng như tiền sử cá nhân.
- Rối loạn nội tiết tố: Sự mất cân bằng giữa estrogen và progesterone có thể thúc đẩy sự phát triển bất thường của các tế bào trong buồng trứng.
- Yếu tố di truyền: Phụ nữ có mẹ hoặc chị em gái từng mắc bệnh sẽ có nguy cơ cao hơn.
- Những người mang thai nhiều lần hoặc từng trải qua các thủ thuật, can thiệp phụ khoa: Dễ bị tổn thương buồng trứng, từ đó làm tăng khả năng xuất hiện u nang.
- Mắc các bệnh phụ khoa: Như lạc nội mạc tử cung cũng góp phần gia tăng nguy cơ hình thành u nang bì.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị u nang bì buồng trứng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán u nang bì buồng trứng
Vì u nang bì buồng trứng thường không gây ra triệu chứng, nên bạn có khả năng chỉ phát hiện ra mình có u nang trong quá trình chẩn đoán hình ảnh định kỳ. Bác sĩ có thể phát hiện u nang trong lúc siêu âm bụng hoặc siêu âm đầu dò âm đạo. U nang bì có hình ảnh đặc trưng, giúp việc nhận diện bằng siêu âm trở nên dễ dàng. Những kỹ thuật viên siêu âm giàu kinh nghiệm có thể chẩn đoán chính xác u nang bì gần như 100% các trường hợp.
Ngoài ra chụp cộng hưởng từ (MRI) được sử dụng để phát hiện u nang bì buồng trứng nhưng thường ít được sử dụng. MRI có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về thành phần cấu tạo của u nang trong trường hợp siêu âm không cho đủ dữ liệu.

Điều trị u nang bì buồng trứng
Điều trị u nang bì buồng trứng thường là phẫu thuật cắt bỏ u nang và trong một số trường hợp hiếm, phải cắt cả buồng trứng bị ảnh hưởng. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mức độ đáng lo ngại của u nang và mong muốn sinh con trong tương lai của bạn.
- Cắt nang buồng trứng: Loại bỏ phần buồng trứng có chứa u nang, giúp loại bỏ u nang nhưng vẫn bảo tồn khả năng sinh sản.
- Cắt buồng trứng: Loại bỏ toàn bộ buồng trứng có u nang.
Đa số các trường hợp, bác sĩ sẽ cắt bỏ u nang bì bằng phương pháp phẫu thuật nội soi. Kỹ thuật này sử dụng các vết rạch nhỏ trên bụng để tiếp cận và loại bỏ u nang.
Trong một số tình huống đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định mổ hở nếu:
- U nang có kích thước rất lớn.
- Có u nang ở cả hai buồng trứng.
- Nghi ngờ u nang ác tính.
Bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn phương pháp phẫu thuật phù hợp nhất dựa trên tình trạng cụ thể của bạn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa u nang bì buồng trứng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của u nang bì buồng trứng
Chế độ sinh hoạt:
- Theo dõi triệu chứng và ghi nhận để báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nguy hiểm.
- Duy trì cân nặng hợp lý, vì thừa cân, béo phì có thể làm rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
- Tập luyện các bài thể dục vừa sức như đi bộ, yoga, bơi lội giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm căng thẳng.
- Hạn chế rượu bia, thuốc lá và chất kích thích.
Chế độ dinh dưỡng:
- Cung cấp nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất giúp hỗ trợ cân bằng nội tiết tố.
- Hạn chế đường và thực phẩm tinh chế như bánh kẹo, nước ngọt, đồ ăn nhanh.
- Uống đủ nước, uống 1,5 - 2 lít nước mỗi ngày.
Phương pháp phòng ngừa u nang bì buồng trứng
Hiện nay chưa có biện pháp nào phòng ngừa tuyệt đối u nang bì buồng trứng, nhưng bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách duy trì lối sống lành mạnh.
- Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt để sớm nhận ra các dấu hiệu bất thường như rong kinh, kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh dữ dội.
- Ăn uống cân đối, nhiều rau xanh, trái cây; hạn chế đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn.
- Tập thể dục thường xuyên giúp điều hòa hormone và tăng cường sức khỏe sinh sản.
- Giữ cân nặng hợp lý.
- Hạn chế stress, căng thẳng kéo dài.
- Không tự ý dùng thuốc nội tiết hay thuốc tránh thai kéo dài khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Tránh nạo phá thai nhiều lần vì có thể gây tổn thương cơ quan sinh sản, ảnh hưởng đến buồng trứng.