Trẻ em béo phì được xem là một trong những vấn đề đáng lo ngại của y tế cộng đồng. Nhiều trẻ bị thừa cân từ sớm không chỉ gặp khó khăn trong sinh hoạt mà còn có nguy cơ mắc các bệnh mạn tính ngay từ khi còn nhỏ. Để bảo vệ sức khỏe cho con, cha mẹ cần hiểu rõ nguyên nhân gây béo phì và những ảnh hưởng mà nó để lại.
Trẻ em béo phì là gì?
Béo phì ở trẻ em là tình trạng cơ thể tích trữ lượng mỡ dư thừa quá mức, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và quá trình phát triển của trẻ. Vì vậy, đánh giá béo phì không chỉ dựa trên tỷ lệ cân nặng so với chiều cao mà còn phải xem xét tỷ lệ mỡ trong cơ thể.
Theo số liệu của Viện Nghiên cứu Y – Xã hội, hiện tại Việt Nam có hơn 300.000 trẻ dưới 5 tuổi bị thừa cân, béo phì. Đặc biệt, tỷ lệ trẻ béo phì tại TP.HCM đã vượt mức báo động và cao hơn trung bình toàn cầu. Kết quả Tổng điều tra Dinh dưỡng toàn quốc giai đoạn 2019 – 2020 của Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho thấy, tỷ lệ thừa cân, béo phì ở trẻ đã tăng gấp 2,2 lần, từ 8,5% năm 2010 lên 19,0% năm 2020.

Nguyên nhân gây béo phì ở trẻ em
Tình trạng trẻ em béo phì có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp đều liên quan đến những nguyên nhân chính sau:
Chế độ ăn uống thiếu hợp lý
Khoảng 60 – 80% trẻ bị béo phì là do khẩu phần ăn mất cân đối. Việc tiêu thụ quá nhiều chất béo (thức ăn nhanh, món chiên rán…) hay thực phẩm giàu đường và tinh bột (bánh kẹo, kem, chè, nước ngọt…) làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ thừa.
Bên cạnh đó, thói quen nuôi con “ăn càng nhiều càng tốt” của nhiều phụ huynh vô tình khiến trẻ nạp quá mức nhu cầu năng lượng. Phần năng lượng dư thừa này sẽ chuyển hóa thành mỡ, tích trữ ở các bộ phận như mặt, tay, bụng, ngực hoặc nội tạng.

Yếu tố di truyền
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng béo phì có liên quan đến yếu tố gia đình. Trẻ có bố mẹ hoặc người thân bị béo phì sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nếu bố hoặc mẹ bị béo phì, khả năng trẻ bị thừa cân tăng khoảng 50%, và nguy cơ này có thể lên tới 80% nếu cả hai bố mẹ đều mắc béo phì.
Tác động tâm lý – xã hội
Những trẻ thường xuyên chịu áp lực, căng thẳng hoặc tổn thương tinh thần dễ có xu hướng ăn nhiều, đặc biệt là đồ ngọt, để giải tỏa cảm xúc. Ví dụ, trẻ sống trong môi trường gia đình hay xảy ra xung đột, hoặc bị áp lực học tập nặng nề, dễ rơi vào trạng thái căng thẳng kéo dài, dẫn đến thói quen ăn uống mất kiểm soát, gây tăng cân nhanh chóng.
Ngoài ra, nguy cơ béo phì cũng cao hơn ở những trẻ có lối sống thiếu lành mạnh (vừa ăn vừa xem tivi, ít vận động, ngồi hoặc nằm quá lâu, ngủ không đủ giấc), mắc bệnh lý nội tiết (suy giáp, cường giáp, rối loạn tuyến thượng thận, tăng tiết insulin…), tổn thương não hoặc phải dùng thuốc dễ gây tăng cân (như prednisone, lithium, amitriptyline, paroxetine, gabapentin, propranolol…).
Dấu hiệu trẻ em béo phì
Tình trạng béo phì ở trẻ có thể được nhận biết qua một số dấu hiệu sau:
- Chỉ số BMI của trẻ cao hơn 20% so với ngưỡng tiêu chuẩn.
- Lượng mỡ dư thừa tích tụ rõ rệt ở các vùng như cằm, ngực, cánh tay và đùi.
- Trẻ di chuyển nặng nề, vận động kém linh hoạt do cơ thể quá nặng nề.
- Thường xuyên cảm thấy đói, ăn nhiều hơn bình thường và khẩu phần ăn ngày càng lớn.
- Luôn có cảm giác thèm các món ngọt như bánh kẹo, nước ngọt hoặc thức ăn nhanh.
- Ít khi ăn rau xanh hoặc gần như từ chối ăn rau.

Béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ như thế nào?
Nếu không được phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời, béo phì ở trẻ em có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả tâm lý và thể chất, làm hạn chế sự phát triển chiều cao, sức khỏe và thậm chí dẫn đến dậy thì sớm. Ngoài ra, béo phì còn tác động tiêu cực đến nhiều cơ quan trong cơ thể như hệ hô hấp, tim mạch, cơ xương khớp, quá trình chuyển hóa, tiêu hóa và khả năng hấp thụ dưỡng chất.
Một số hậu quả phổ biến khi trẻ bị béo phì bao gồm:
- Bệnh tim mạch: Dễ gặp tình trạng tăng mỡ máu (cholesterol và lipid cao), tăng huyết áp, bệnh mạch vành, tai biến mạch máu não, đột quỵ.
- Tiểu đường tuýp 2: Do rối loạn chuyển hóa glucose, gây biến chứng lên mắt, thần kinh và chức năng thận.
- Sỏi mật: Trẻ béo phì, đặc biệt là béo bụng, có nguy cơ mắc sỏi mật cao gấp 3–4 lần so với trẻ bình thường.
- Ung thư: Ở bé gái dễ tăng nguy cơ ung thư vú, ung thư cổ tử cung, túi mật; còn bé trai có nguy cơ ung thư thận, tuyến tiền liệt cao hơn.
- Bệnh khớp: Gây thoái hóa khớp, viêm khớp, đau lưng, thoát vị đĩa đệm.
- Bệnh gout.
- Gan nhiễm mỡ không do rượu bia (NAFLD).
- Hen suyễn.
- Bệnh lý da: Mụn trứng cá, viêm da, nổi mẩn…
- Béo phì khiến trẻ nặng nề, khó di chuyển, dễ té ngã và gặp tai nạn.
Ngoài ra, việc phẫu thuật hoặc hồi phục vết thương ở trẻ thừa cân thường phức tạp hơn, dễ phát sinh biến chứng, làm tăng nguy cơ tàn phế hoặc tử vong. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tuổi thọ của trẻ béo phì thấp hơn so với trẻ có cân nặng bình thường. Đặc biệt, một số trường hợp béo phì nghiêm trọng có thể gây ngưng thở khi ngủ, đe dọa trực tiếp tính mạng.

Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp quý phụ huynh hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hậu quả của tình trạng trẻ em béo phì, từ đó có cách chăm sóc và phòng ngừa hiệu quả. Để giúp trẻ duy trì cân nặng hợp lý, cha mẹ cần xây dựng cho con một chế độ dinh dưỡng khoa học, cân đối giữa các nhóm chất, hạn chế thức ăn nhanh, đồ ngọt và các thực phẩm giàu chất béo. Bên cạnh đó, việc hình thành thói quen sinh hoạt lành mạnh, khuyến khích trẻ vận động thường xuyên, tham gia các hoạt động thể dục thể thao phù hợp với lứa tuổi cũng vô cùng quan trọng.
Sự kết hợp hợp lý giữa ăn uống, vận động và nghỉ ngơi sẽ giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, toàn diện, đồng thời giảm thiểu nguy cơ béo phì cũng như các bệnh lý liên quan trong tương lai.