icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
trat_khop_ham_nguyen_nhan_trieu_chung_va_phuong_phap_dieu_tri_hieu_qua_8cf0112081trat_khop_ham_nguyen_nhan_trieu_chung_va_phuong_phap_dieu_tri_hieu_qua_8cf0112081

Trật khớp hàm: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả

Hà My22/09/2025

Trật khớp hàm là tình trạng khớp thái dương - vị trí nối giữa xương hàm và xương sọ - bị lệch khỏi vị trí bình thường. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách xử trí kịp thời là bước quan trọng để phòng ngừa tổn thương khớp hàm và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Tìm hiểu chung về trật khớp hàm

Trật khớp hàm (hay còn gọi là trật khớp thái dương hàm) là tình trạng trong đó phần đầu xương hàm dưới (lồi cầu xương hàm) bị trượt ra khỏi vị trí bình thường trong hõm khớp của xương thái dương. Khi khớp này bị trật, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc đóng hoặc mở miệng, kèm theo cảm giác đau và biến dạng vùng khớp thái dương hàm.

Khớp thái dương hàm là một trong những khớp hoạt động phức tạp nhất của cơ thể. Nó vừa thực hiện động tác trượt, vừa xoay, cho phép con người nhai, nói, ngáp và biểu đạt cảm xúc trên khuôn mặt. Chính vì sự linh hoạt cao, khớp này cũng dễ bị tổn thương nếu có tác động mạnh hoặc khi cấu trúc nâng đỡ bị suy yếu.

Triệu chứng trật khớp hàm

Những dấu hiệu và triệu chứng của trật khớp hàm

Người bị trật khớp hàm có thể nhận biết thông qua nhiều dấu hiệu đặc trưng. Các triệu chứng xuất hiện ngay sau khi khớp bị trật hoặc trong quá trình tái diễn nhiều lần. Các biểu hiện thường gặp gồm:

  • Người bệnh không thể ngậm miệng hoặc há miệng một cách tự nhiên. Hàm dưới thường bị kẹt ở tư thế mở, gây khó khăn trong nói chuyện và ăn uống.
  • Xuất hiện cơn đau vùng trước tai, lan ra má hoặc thái dương. Cơn đau tăng lên khi cố gắng cử động hàm.
  • Vùng khớp thái dương hàm biến dạng, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy lồi cầu xương hàm bị trượt ra phía trước so với vị trí bình thường.
  • Nghe thấy tiếng “khấc” hoặc cảm giác trượt mạnh tại khớp ngay thời điểm bị trật.
  • Chảy nước dãi nhiều do không ngậm miệng được.
  • Một số trường hợp có cảm giác tê bì, căng cứng các cơ vùng mặt và cổ.
Người bị trật khớp hàm có cơn đau vùng trước tai
Người bị trật khớp hàm có cơn đau vùng trước tai

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh trật khớp hàm

Ngoài các triệu chứng cấp tính, người bệnh bị trật khớp hàm tái diễn có thể gặp các biến chứng sau:

  • Cảm giác “lỏng khớp”, khớp dễ bị trật ngay cả khi thực hiện những động tác nhẹ như cười, hắt hơi, ngáp.
  • Thói quen phải dùng tay nâng đỡ hoặc chỉnh hàm sau khi há miệng quá mức.
  • Tâm lý lo lắng, sợ há miệng hoặc ăn nhai mạnh vì e ngại khớp bị trật lại.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Trật khớp hàm là một tình trạng cần được xử trí y tế càng sớm càng tốt. Việc chậm trễ trong thăm khám có thể khiến dây chằng và bao khớp bị tổn thương nặng hơn, dẫn đến nguy cơ tái diễn cao. Người bệnh nên đến cơ sở y tế ngay khi có các dấu hiệu sau:

  • Hàm dưới bị kẹt ở tư thế mở, không thể ngậm miệng lại sau khi ngáp hoặc cười lớn.
  • Xuất hiện cơn đau dữ dội vùng khớp thái dương hàm, đau tăng lên khi cố gắng cử động.
  • Biến dạng khuôn mặt rõ rệt, đặc biệt là vùng trước tai hoặc hàm dưới bị lệch.
  • Chảy nhiều nước dãi, khó khăn khi nói hoặc nuốt.
  • Trật khớp tái diễn nhiều lần trong thời gian ngắn, dù chỉ với các hoạt động bình thường.
  • Kèm theo triệu chứng tê bì, mất cảm giác hoặc sưng nề lan rộng ra vùng mặt và cổ.
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ sớm nếu có triệu chứng bất thường
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ sớm nếu có triệu chứng bất thường

Nguyên nhân gây trật khớp hàm

Trật khớp hàm xảy ra khi cấu trúc nâng đỡ khớp thái dương hàm không còn giữ được sự ổn định. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố cơ học và bệnh lý. Những nguyên nhân thường gặp nhất là:

  • Há miệng quá mức khi ngáp, cười lớn hoặc ăn thức ăn cứng, khiến lồi cầu xương hàm bị trượt khỏi hõm khớp.
  • Chấn thương vùng mặt như tai nạn giao thông, té ngã, bị đánh vào hàm. Lực tác động trực tiếp có thể đẩy khớp ra khỏi vị trí bình thường.
  • Thói quen xấu lặp đi lặp lại, ví dụ như cắn vật cứng, nhai kẹo cao su quá lâu, mở nút chai bằng răng.
  • Yếu tố giải phẫu bẩm sinh như hõm khớp nông, lồi cầu phát triển bất thường hoặc dây chằng khớp lỏng lẻo.
  • Một số bệnh lý hệ thống như hội chứng Ehlers-Danlos, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống làm suy yếu cấu trúc nâng đỡ khớp.
  • Biến chứng sau điều trị nha khoa hoặc phẫu thuật vùng hàm mặt, khi bệnh nhân phải giữ tư thế há miệng quá lâu.
Can thiệp nha khoa sai kỹ thuật có thể làm tổn thương khớp hàm
Can thiệp nha khoa sai kỹ thuật có thể làm tổn thương khớp hàm

Nguy cơ mắc trật khớp hàm

Những ai có nguy cơ mắc bệnh trật khớp hàm?

Không phải ai cũng dễ bị trật khớp hàm. Một số người có nguy cơ cao hơn do đặc điểm giải phẫu, thói quen sinh hoạt hoặc bệnh lý nền, cụ thể:

  • Người có cấu trúc hõm khớp nông, dây chằng lỏng lẻo hoặc lồi cầu phát triển bất thường, dễ khiến khớp bị trượt ra ngoài.
  • Bệnh nhân mắc các rối loạn mô liên kết (hội chứng Ehlers-Danlos, hội chứng Marfan), làm dây chằng và bao khớp yếu, kém bền vững.
  • Người từng bị trật khớp hàm trước đó, nguy cơ tái diễn cao hơn do dây chằng đã giãn và bao khớp suy yếu.
  • Người có thói quen cắn vật cứng, nhai kẹo cao su nhiều giờ hoặc thường xuyên há miệng quá rộng.
  • Người bị rối loạn khớp thái dương hàm mạn tính, viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp, khiến khớp suy yếu và dễ trật.
  • Tuổi trung niên và người cao tuổi, do các cấu trúc nâng đỡ khớp dần thoái hóa, giảm độ đàn hồi.
  • Một số trường hợp trẻ em hoặc thanh thiếu niên có thể gặp trật khớp do cấu trúc xương chưa phát triển hoàn thiện hoặc do va chấn mạnh khi chơi thể thao.
Người cao tuổi có nguy cơ bị trật khớp hàm cao hơn
Người cao tuổi có nguy cơ bị trật khớp hàm cao hơn

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh trật khớp hàm

Bên cạnh những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ đã đề cập, một số thói quen sinh hoạt và tình trạng sức khỏe có thể làm gia tăng khả năng bị trật khớp hàm. Các yếu tố làm tăng nguy cơ gồm:

  • Người có thói quen nhai một bên trong thời gian dài, khiến khớp thái dương hàm chịu áp lực không cân đối.
  • Nghề nghiệp phải nói nhiều hoặc há miệng liên tục, ví dụ: Ca sĩ, giáo viên, phát thanh viên.
  • Người thường xuyên nghiến răng hoặc siết chặt hàm khi căng thẳng, làm khớp bị quá tải.
  • Bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật vùng hàm mặt, đặc biệt là các phẫu thuật kéo dài buộc phải há miệng quá mức.
  • Người mắc bệnh lý về thần kinh hoặc cơ, gây co cứng cơ nhai và ảnh hưởng đến vận động khớp.
  • Người có chế độ ăn không cân đối, thiếu dưỡng chất cần thiết cho xương khớp như canxi, vitamin D, collagen.
  • Người có thói quen ngủ nghiêng, chống tay dưới cằm hoặc nằm sấp, tạo lực đè lệch kéo dài lên khớp thái dương hàm.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị trật khớp hàm

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán trật khớp hàm

Để xác định chính xác tình trạng trật khớp hàm, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng kết hợp với các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Việc chẩn đoán đúng đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các bước chẩn đoán thường bao gồm:

  • Khai thác bệnh sử: Bác sĩ hỏi chi tiết về thời điểm khớp bị trật, hoàn cảnh xảy ra (ngáp, chấn thương, ăn nhai…), tiền sử bệnh lý khớp hoặc các lần trật trước đó.
  • Khám lâm sàng: Quan sát dáng vẻ khuôn mặt, tư thế của hàm dưới, khả năng há - ngậm miệng. Khi sờ vùng trước tai, bác sĩ có thể thấy lồi cầu không nằm trong hõm khớp mà trượt ra trước.
  • X-quang khớp thái dương hàm: Giúp xác định vị trí của lồi cầu so với hõm khớp, loại trừ gãy xương.
  • CT scan: Cho hình ảnh chi tiết hơn, thường áp dụng trong các trường hợp nghi ngờ tổn thương xương hoặc chấn thương phức tạp.
  • MRI: Được chỉ định khi cần đánh giá tình trạng mô mềm quanh khớp, sụn khớp và bao khớp.

Điều trị trật khớp hàm

Nguyên tắc điều trị trật khớp hàm là đưa lồi cầu xương hàm trở về vị trí bình thường, giảm đau và ngăn ngừa tái phát.

Trong trường hợp cấp tính, bác sĩ thường tiến hành nắn khớp bằng tay. Thao tác này có thể kết hợp với gây tê hoặc gây mê ngắn để giảm đau và hạn chế co thắt cơ. Sau khi khớp trở lại vị trí, bệnh nhân thường được băng cố định tạm thời hoặc hướng dẫn tránh há miệng quá rộng trong vài ngày.

Nếu tình trạng trật khớp xảy ra nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ như sử dụng máng nhai để hạn chế biên độ há miệng, tập vật lý trị liệu tăng cường cơ nhai hoặc tiêm thuốc vào khớp nhằm cải thiện độ ổn định. Trong những trường hợp nặng, không đáp ứng với điều trị bảo tồn, phẫu thuật chỉnh hình khớp có thể được cân nhắc.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa trật khớp hàm

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của trật khớp hàm

Chế độ sinh hoạt: 

Để bảo vệ khớp thái dương hàm, người bệnh nên:

  • Tránh há miệng quá rộng khi ngáp, cười hoặc ăn uống; có thể dùng tay đỡ dưới cằm để giảm áp lực lên khớp.
  • Không cắn vật cứng như bút, nắp chai hoặc nhai đá lạnh.
  • Hạn chế nhai kẹo cao su liên tục nhiều giờ, tránh làm cơ nhai mệt mỏi.
  • Thực hiện massage và tập vận động nhẹ nhàng vùng hàm mặt theo hướng dẫn của bác sĩ để duy trì độ linh hoạt của khớp.
  • Tái khám định kỳ với bác sĩ Răng Hàm Mặt nếu có tiền sử trật khớp để kịp thời điều chỉnh khi khớp có dấu hiệu lỏng lẻo.

Chế độ dinh dưỡng: 

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hồi phục và ngăn ngừa tái phát:

  • Ưu tiên thực phẩm mềm, dễ nhai như cháo, súp, mì, trái cây chín mềm, sữa chua.
  • Cắt nhỏ thức ăn trước khi ăn để giảm lực nhai.
  • Bổ sung thực phẩm giàu canxi (sữa, phô mai, cá nhỏ ăn cả xương, rau lá xanh) và vitamin D (cá hồi, trứng, nấm) để tăng cường sức khỏe xương khớp.
  • Uống đủ nước, hạn chế đồ uống có gas và rượu bia vì có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu canxi.

Phương pháp phòng ngừa trật khớp hàm

Để hạn chế nguy cơ trật khớp hàm, người bệnh nên:

  • Tránh há miệng quá rộng khi ngáp, cười hoặc ăn uống. Nếu cần ngáp, nên dùng tay đỡ dưới cằm để giảm áp lực lên khớp.
  • Ăn thức ăn mềm, cắt nhỏ khẩu phần để giảm lực nhai, đặc biệt trong giai đoạn mới bị trật khớp.
  • Luôn mang dụng cụ bảo hộ (như hàm bảo vệ) khi tham gia thể thao có nguy cơ va chạm mạnh.
  • Điều trị kịp thời các bệnh lý răng miệng và khớp thái dương hàm, tránh để khớp suy yếu kéo dài.
Điều trị kịp thời bệnh lý răng miệng giúp ngăn ngừa tổn thương khớp hàm
Điều trị kịp thời bệnh lý răng miệng giúp ngăn ngừa tổn thương khớp hàm

Trật khớp hàm là tình trạng tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng gây nhiều bất tiện trong sinh hoạt hằng ngày và dễ tái phát nếu không được điều trị đúng cách. Việc thăm khám sớm, tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ cùng với chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh duy trì khớp ổn định, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Trật khớp hàm gây đau nhức nhiều, gây cản trở việc ăn uống và dễ tái phát. Bệnh không thể tự khỏi hoàn toàn, cần được bác sĩ xử trí đúng cách để tránh biến chứng.

Ngáp hoặc cười lớn khiến hàm dưới mở quá mức, lồi cầu trượt ra khỏi hõm khớp. Nếu dây chằng và bao khớp yếu, nguy cơ trật càng cao.

Dấu hiệu rõ ràng nhất là không thể ngậm miệng lại sau khi há kèm đau vùng trước tai và biến dạng hàm dưới. Người bệnh thường phải giữ miệng trong tư thế mở cố định.

Tình trạng này rất dễ tái phát, nhất là khi dây chằng đã giãn. Phòng ngừa bằng cách tránh há miệng quá rộng, không cắn vật cứng, ăn đồ mềm và tái khám định kỳ với bác sĩ.

Không nên tự nắn vì có thể làm tổn thương khớp nặng hơn. Người bệnh cần đến cơ sở y tế để được bác sĩ chuyên khoa nắn chỉnh đúng kỹ thuật và hướng dẫn chăm sóc sau đó.