icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
tat_khuc_xa1_d234a51cb3tat_khuc_xa1_d234a51cb3

Tật khúc xạ là gì? Những vấn đề cần biết về tật khúc xạ

Thu Thảo07/10/2025

Tật khúc xạ là một trong những vấn đề thị lực phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người. Mặc dù tật khúc xạ thường gây ra tầm nhìn mờ và các triệu chứng khó chịu khác ở mắt, nhưng bệnh có thể dễ dàng được chẩn đoán và điều trị, giúp người bệnh khôi phục thị lực rõ ràng. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về tật khúc xạ, các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị, cũng như cách phòng ngừa và quản lý hiệu quả.

Tìm hiểu chung về tật khúc xạ

Tật khúc xạ là một dạng vấn đề về thị lực rất phổ biến, khiến người mắc bệnh khó nhìn rõ các vật thể xung quanh. Về cơ bản, bệnh lý này xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không được tập trung đúng cách qua giác mạc hoặc thủy tinh thể để ánh sáng hội tụ chính xác lên võng mạc làm tầm nhìn bị mờ.

Theo ước tính của Oxford Handbook of Ophthalmology, gần 25% dân số thế giới đang mắc một dạng tật khúc xạ nào đó. Tại Hoa Kỳ, hơn 150 triệu người Mỹ mắc tật khúc xạ và một nửa dân số từ 20 tuổi trở lên có tật khúc xạ đáng kể trên lâm sàng. Đây là nguyên nhân quan trọng nhất gây suy giảm thị lực có thể điều chỉnh được, chiếm gần 80% trường hợp suy giảm thị lực ở người từ 12 tuổi trở lên tại Hoa Kỳ.

Có bốn loại tật khúc xạ phổ biến nhất:

  • Cận thị (Myopia): Người mắc bệnh không thể nhìn rõ các vật thể ở gần.

  • Viễn thị (Hyperopia): Người mắc bệnh không thể nhìn rõ các vật thể ở xa.

  • Loạn thị (Astigmatism): Người mắc bệnh không thể nhìn rõ các vật thể ở gần, ở xa hoặc thấy các vật thể biến dạng.

  • Lão thị (Presbyopia): Khiến người trưởng thành ở tuổi trung niên và người lớn tuổi khó nhìn rõ các vật thể ở gần.

Triệu chứng thường gặp của tật khúc xạ

Những triệu chứng của tật khúc xạ

Các tật khúc xạ là những tình trạng ảnh hưởng đến cách mắt tập trung ánh sáng, dẫn đến hình ảnh bị mờ. Các triệu chứng chung của các tật khúc xạ phổ biến bao gồm loạn thị, viễn thị, cận thị và lão thị như sau:

  • Khó đọc.
  • Nheo mắt khi đọc.
  • Mỏi mắt.
  • Đau đầu.
  • Đau âm ỉ trong mắt.

Loạn thị là một khiếm khuyết phổ biến xảy ra do giác mạc hoặc thủy tinh thể không có độ cong đều, khiến ánh sáng bị khúc xạ và hội tụ tại nhiều điểm khác nhau thay vì một điểm trên võng mạc. Các dấu hiệu và triệu chứng của loạn thị có thể bao gồm tầm nhìn mờ hoặc méo mó, khó nhìn vào ban đêm.

Viễn thị là một khiếm khuyết phổ biến xảy ra do mắt không đủ khả năng điều chỉnh tiêu cự, dẫn đến ánh sáng hội tụ sau võng mạc thay vì trên đó. Những người bị viễn thị thường dễ nhìn rõ các vật ở xa hơn (ít nhất 6 mét) nhưng gặp khó khăn khi tập trung mắt vào những vật ở gần. Các triệu chứng của viễn thị có thể bao gồm tầm nhìn mờ, đặc biệt khi nhìn những vật ở gần mặt, nhìn đôi khi đọc. Người bị viễn thị nặng có thể bị mờ tầm nhìn ở mọi khoảng cách.

Cận thị là một khiếm khuyết do hình ảnh bị hội tụ trước võng mạc thay vì đúng trên võng mạc, khiến người mắc nhìn rõ các vật ở gần nhưng gặp khó khăn khi nhìn các vật ở xa, như biển báo giao thông hoặc các chỉ dẫn trên lối đi siêu thị. Các triệu chứng của cận thị có thể bao gồm các vật ở xa trông mờ hoặc không rõ nét, hiệu suất học tập kém, giảm khả năng tập trung.

Lão thị là một khiếm khuyết do thủy tinh thể bên trong mắt trở nên cứng hơn, mất đi độ đàn hồi và khả năng điều tiết, dẫn đến việc khó nhìn rõ các vật ở cự ly gần. Người mắc bệnh thường mất dần khả năng tập trung vào các vật thể ở gần mắt, khuynh hướng giữ tài liệu xa hơn để các chữ cái rõ ràng hơn, tầm nhìn mờ ở khoảng cách đọc bình thường, mỏi mắt hoặc đau đầu sau khi đọc hoặc làm việc gần. 

tat-khuc-xa-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tat-khuc-xa2.jpg
Các tật khúc xạ ảnh hưởng đến khả năng nhìn của mắt liên quan đến khoảng cách xa hoặc gần

Tác động của tật khúc xạ với sức khỏe 

Tật khúc xạ là vấn đề thị lực phổ biến nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực có thể điều chỉnh được.

Biến chứng có thể gặp khi mắc tật khúc xạ

Mặc dù việc mắc tật khúc xạ thường chỉ cần đeo kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật chỉnh sửa thị lực nhưng chúng có thể làm tăng nguy cơ phát triển các tình trạng mắt khác, bao gồm:

  • Mắt lười: Là tình trạng thị lực kém hoặc giảm thị lực mà không có tổn thương rõ ràng, do sự phát triển khả năng thị giác bị suy yếu.
  • Bệnh tăng nhãn áp.
  • Mắt lác.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ nhãn khoa ngay khi nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong mắt hoặc thị lực. Cụ thể là khi cảm thấy thị lực của mình không như bình thường, bị mờ hoặc không còn rõ ràng như trước, hoặc khi đã đeo kính hoặc kính áp tròng mà vẫn gặp phải các triệu chứng như nhìn mờ, nhìn đôi, đau đầu, mỏi mắt,... Ở trẻ em, nếu trẻ đột nhiên nheo mắt nhiều hơn, bị đau đầu hoặc điểm số học tập kém đi, đó có thể là dấu hiệu của tật khúc xạ.

Nguyên nhân gây tật khúc xạ

Nguyên nhân gây nên các tật khúc xạ có phần khác nhau:

  • Loạn thị: Nguyên nhân chính là do bề mặt phía trước của mắt (giác mạc) hoặc thủy tinh thể bên trong mắt có độ cong không đều, giống hình quả trứng thay vì hình cầu tròn. Điều này khiến các tia sáng không được bẻ cong đồng đều, dẫn đến hình ảnh mờ ở mọi khoảng cách.
  • Viễn thị: Nguyên nhân chính là do hãn cầu tương đối ngắn (chiều dài trục giảm) hoặc giác mạc phẳng hơn dự kiến. Điều này làm cho ánh sáng đi vào mắt hội tụ phía sau võng mạc thay vì trên võng mạc, khiến các vật ở gần bị mờ.
  • Cận thị: Nguyên nhân chính là do giác mạc quá cong hoặc nhãn cầu dài hơn bình thường. Điều này khiến ánh sáng hội tụ phía trước võng mạc thay vì chính xác trên võng mạc.
  • Lão thị: Nguyên nhân chính là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, do thủy tinh thể trong mắt bị xơ cứng và kém linh hoạt theo tuổi tác. Thủy tinh thể không còn khả năng thay đổi hình dạng để tập trung vào các hình ảnh gần, khiến chúng bị mờ.

Nguy cơ mắc phải tật khúc xạ

Những ai có nguy cơ mắc phải tật khúc xạ?

Bất cứ ai cũng có thể mắc tật khúc xạ. Tuy nhiên, bạn có nguy cơ cao hơn khi:

  • Tuổi tác: Hầu hết các loại tật khúc xạ, như cận thị, thường bắt đầu ở tuổi thơ, cụ thể là từ 6 đến 14 tuổi hoặc khoảng 10 tuổi. Lão thị là tình trạng phổ biến ở người lớn từ 45 tuổi trở lên.
  • Giới tính: Đối với những người từ 20 đến 39 tuổi, nữ giới có tỷ lệ cận thị cao hơn nam giới. Ở những người từ 60 tuổi trở lên, viễn thị phổ biến hơn ở phụ nữ (12,9%) so với nam giới (6,6%). Ngược lại, loạn thị ít phổ biến hơn ở phụ nữ (46,1%) so với nam giới (54,9%) trong nhóm tuổi này.
  • Chủng tộc/Dân tộc: Cận thị phổ biến hơn ở người da trắng không phải gốc Tây Ban Nha (35,2%) so với người da đen không phải gốc Tây Ban Nha (28,6%).

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tật khúc xạ

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc tật khúc xạ bao gồm yếu tố di truyền, các thói quen sinh hoạt không lành mạnh như nhìn gần quá lâu hoặc trong điều kiện thiếu sáng, sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử, và yếu tố môi trường như tia UV. Ngoài ra, chấn thương mắt, bệnh lý về mắt, các bệnh toàn thân (như đái tháo đường, tăng huyết áp) và quá trình lão hóa tự nhiên cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc tật khúc xạ.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị tật khúc xạ

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tật khúc xạ

Để chẩn đoán các tật khúc xạ như loạn thị, viễn thị, cận thị và lão thị, các chuyên gia chăm sóc mắt thường thực hiện một khám mắt toàn diện. Quá trình chẩn đoán bao gồm các bước và dụng cụ sau:

Kiểm tra thị lực: Bệnh nhân được yêu cầu đọc các chữ cái trên một bảng thị lực để đánh giá độ sắc nét của tầm nhìn (thị lực).

Đo khúc xạ

  • Kính soi bóng đồng tử: Bác sĩ sử dụng dụng cụ này để chiếu sáng vào mắt và đo cách võng mạc phản xạ ánh sáng, giúp đánh giá cách mắt tập trung ánh sáng.
  • Máy Phoropter: Dụng cụ này cho phép bác sĩ đặt một loạt các thấu kính khác nhau trước mắt bạn. Bằng cách thay đổi các thấu kính, bác sĩ có thể đo chính xác độ khúc xạ của mắt và xác định độ kính phù hợp cần thiết.
tat-khuc-xa-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tat-khuc-xa4.jpg
Tật khúc xạ chỉ có thể được chẩn đoán thông qua một cuộc kiểm tra mắt toàn diện bởi bác sĩ nhãn khoa

Kiểm tra sức khỏe mắt tổng quát

  • Giãn đồng tử: Bác sĩ có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm giãn đồng tử để nhìn rõ hơn các bộ phận phía sau của mắt, như võng mạc.
  • Kiểm tra bằng đèn và dụng cụ: Bác sĩ sẽ chiếu đèn vào mắt và sử dụng các dụng cụ khác nhau để kiểm tra sức khỏe tổng thể của mắt. Mục tiêu không chỉ là tìm các tật khúc xạ mà còn kiểm tra các tình trạng mắt khác như tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.

Phương pháp điều trị tật khúc xạ

Bác sĩ nhãn khoa có thể chỉnh tật khúc xạ bằng kính đeo mắt hoặc kính áp tròng hoặc phẫu thuật để chỉnh sửa tật khúc xạ.

Nội khoa

Kính đeo mắt là cách đơn giản và an toàn nhất để chỉnh tật khúc xạ. Đối với cận thị cần sử dụng kính phân kỳ hoặc kính áp tròng. Các thấu kính có tác dụng đẩy tiêu điểm hình ảnh về phía sau từ thể thủy tinh đến võng mạc, mang lại hình ảnh rõ nét. Đối với viễn thị cần kê đơn kính hội tụ hoặc kính áp tròng. Các thấu kính có tác dụng dương này sẽ dịch chuyển tiêu điểm của vật thể ở xa từ vị trí ban đầu phía sau mắt lên võng mạc, tạo ra hình ảnh rõ nét.

tat-khuc-xa-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tat-khuc-xa3.jpg
Kính mắt điều chỉnh tiêu điểm của tia sáng hội tụ chính xác lên võng mạc giúp mắt nhìn rõ hơn

Ngoại khoa

Một số loại phẫu thuật, như phẫu thuật mắt bằng laser, có thể thay đổi hình dạng giác mạc để chỉnh tật khúc xạ. Bác sĩ nhãn khoa có thể giúp bạn quyết định liệu phẫu thuật có phù hợp với bạn hay không. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • LASIK (Laser-Assisted in Situ Keratomileusis).
  • PRK (Photorefractive Keratectomy).
  • SMILE (Small Incision Lenticule Extraction).

Trong phẫu thuật, việc "làm phẳng" giác mạc bằng laser có tác dụng tăng bán kính độ cong của bề mặt giác mạc để điều trị cận thị. Ngược lại, để điều chỉnh viễn thị, phương pháp laser sẽ làm "dốc" độ cong bề mặt giác mạc, từ đó giảm bán kính độ cong. Những thủ thuật khúc xạ này cũng có thể làm thay đổi đặc tính cơ sinh học của giác mạc, có khả năng ảnh hưởng đến việc đo nhãn áp trong quá trình kiểm tra bệnh tăng nhãn áp.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa tật khúc xạ

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của tật khúc xạ

Chế độ dinh dưỡng

Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất luôn được khuyến nghị cho sức khỏe tổng thể gồm cả sức khỏe của mắt. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng như vitamin A, vitamin C, vitamin E và lutein giúp bảo vệ thị lực. Hãy bổ sung nhiều trái cây (như bưởi, dâu tây) và rau xanh (như rau lá xanh) vào chế độ ăn uống của bạn.

Chế độ sinh hoạt

  • Khám mắt định kỳ: Đây là yếu tố quan trọng vì việc kiểm tra mắt và thị lực thường xuyên có thể giúp bác sĩ nhãn khoa phát hiện sớm các vấn đề. Ngay cả khi bạn đã đeo kính hoặc kính áp tròng, bạn vẫn cần khám mắt thường xuyên.

  • Chú ý các dấu hiệu thay đổi thị lực: Báo cho bác sĩ nếu thị lực của bạn tệ hơn hoặc nếu bạn gặp vấn đề với kính hoặc kính áp tròng hiện tại. Đối với trẻ em, cha mẹ nên chú ý nếu con đột nhiên nheo mắt nhiều hơn, bị đau đầu hoặc điểm số học tập kém đi.

Phương pháp phòng ngừa tật khúc xạ hiệu quả

Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn, một số biện pháp không đặc hiệu có thể giúp quản lý và phát hiện sớm:

  • Sàng lọc sớm ở trẻ mẫu giáo: Sàng lọc sớm trẻ mẫu giáo không thể phát hiện tất cả các nguyên nhân gây nhược thị. Tuy nhiên, đây là một biện pháp quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề thị lực ở trẻ.

  • Kiểm tra mắt định kỳ: Khám mắt và thị lực thường xuyên có thể giúp bác sĩ nhãn khoa xác định vấn đề ngay lập tức. Việc phát hiện và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa các biến chứng hoặc sự nặng lên của tật khúc xạ.

  • Đeo kính râm: Đeo kính râm ngay cả vào những ngày nhiều mây. Chọn kính râm chặn 99% trở lên bức xạ cực tím (UV) của mặt trời.

  • Cho mắt nghỉ ngơi thường xuyên: Nhìn màn hình hàng giờ có thể làm mỏi mắt và dẫn đến hội chứng thị giác do máy tính. Vì thế bạn cần nghỉ giải lao thường xuyên để thư giãn cơ mắt.

  • Tránh đọc/làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu: Không đọc sách hoặc làm việc trong điều kiện ánh sáng mờ.

tat-khuc-xa-la-gi-nhung-van-de-can-biet-ve-tat-khuc-xa5.jpg
Nguồn ánh sáng đầy đủ và khoảng cách đọc sách thích hợp giúp bảo vệ mắt

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Tật khúc xạ cực kỳ phổ biến, ước tính có gần 25% dân số thế giới mắc một dạng tật khúc xạ nào đó. Tại Hoa Kỳ, dữ liệu từ năm 1999 - 2004 cho thấy khoảng một nửa dân số từ 20 tuổi trở lên có một dạng tật khúc xạ quan trọng trên lâm sàng. Điều này khiến tật khúc xạ trở thành tình trạng phổ biến nhất ảnh hưởng đến sức khỏe mắt.

Tần suất khám mắt phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bạn. Trẻ em cần khám thường xuyên hơn, người trưởng thành dưới 40 tuổi có thể khám ít hơn, trong khi người từ 40 tuổi trở lên hoặc những người có các yếu tố nguy cơ (như đeo kính/kính áp tròng, bệnh tiểu đường) cần khám mắt định kỳ hơn. Hãy hỏi bác sĩ nhãn khoa của bạn để có lịch trình cụ thể.

Quyết định phẫu thuật (như LASIK, PRK) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, mức độ tật khúc xạ, độ ổn định của thị lực, sức khỏe mắt tổng thể và mong muốn cá nhân. Bác sĩ nhãn khoa sẽ đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra lời khuyên phù hợp.

Tùy thuộc vào loại và mức độ tật khúc xạ, bác sĩ sẽ kê đơn kính đeo mắt hoặc kính áp tròng. Cận thị cần kính phân kỳ, viễn thị cần kính hội tụ, trong khi lão thị có thể cần kính đọc sách, kính hai tròng, ba tròng hoặc đa tròng.

Bác sĩ nhãn khoa sẽ chẩn đoán loại tật khúc xạ bạn mắc phải (cận thị, viễn thị, loạn thị, lão thị) thông qua một cuộc kiểm tra mắt toàn diện. Loại tật khúc xạ sẽ quyết định phương pháp điều trị và đơn kính phù hợp.