Trong số các bệnh ung thư ảnh hưởng đến phụ nữ, ung thư vú được ghi nhận là loại phổ biến hàng đầu và đang có xu hướng gia tăng tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều đáng nói là phần lớn trường hợp có thể phát hiện ở giai đoạn sớm nếu được tầm soát ung thư vú định kỳ.
Việc tầm soát không chỉ giúp phát hiện những tổn thương tiềm ẩn khi chưa có triệu chứng mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tăng khả năng điều trị hiệu quả, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Tầm soát ung thư vú là gì và tại sao phụ nữ không nên bỏ qua?
Tầm soát ung thư vú là quá trình kiểm tra nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường tại mô vú, kể cả khi chưa có triệu chứng. Mục tiêu là phát hiện sớm tổn thương, từ đó tăng khả năng can thiệp kịp thời và hiệu quả.

Ung thư vú giai đoạn đầu thường không gây đau hay có biểu hiện rõ ràng. Vì vậy, nhiều người bỏ lỡ thời điểm vàng để xử lý. Theo CDC Hoa Kỳ, nếu được phát hiện ở giai đoạn 1, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 99 - 100%. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của việc tầm soát sớm.
Lưu ý: Không chỉ những người có tiền sử bệnh trong gia đình, bất kỳ phụ nữ nào trên 40 tuổi cũng nên cân nhắc kiểm tra định kỳ.
Ai nên tầm soát và thời điểm phù hợp để thực hiện?
Việc xác định đúng độ tuổi và yếu tố nguy cơ chỉ là một phần. Quan trọng hơn cả là nhận biết được những dấu hiệu cảnh báo sớm để không bỏ lỡ thời điểm vàng trong tầm soát ung thư vú.
Độ tuổi khuyến nghị
Theo Ủy ban Dịch vụ Phòng ngừa Hoa Kỳ (USPSTF), phụ nữ từ 40 đến 74 tuổi nên tầm soát bằng chụp nhũ ảnh, thường là mỗi 1 - 2 năm tùy nguy cơ và chỉ định bác sĩ. Đây là nhóm tuổi được xem có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn và thường khó phát hiện bằng cách quan sát thông thường.
Riêng phụ nữ dưới 40 tuổi, việc tầm soát vẫn nên được cân nhắc nếu thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ như:
- Có người thân từng mắc ung thư vú (mẹ, chị/em gái, bà ngoại, dì ruột...).
- Phát hiện bất thường về gen BRCA1 hoặc BRCA2.
- Dậy thì sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi).
- Sử dụng hormone thay thế trong thời gian dài.
Những yếu tố trên không khẳng định chắc chắn bạn sẽ mắc bệnh, nhưng có thể làm tăng nguy cơ. Vì vậy, việc chủ động kiểm tra là điều nên làm.
Khi nào nên đi kiểm tra dù chưa đến tuổi khuyến nghị?
Ngay cả khi chưa đến 40 tuổi, bạn vẫn nên đi khám tầm soát ung thư vú nếu nhận thấy các dấu hiệu sau:
- Xuất hiện khối u hoặc cục cứng ở một bên hoặc cả hai bên vú.
- Thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc màu da vú (ví dụ: Da sần vỏ cam, đỏ, rút lõm).
- Núm vú tụt vào trong, có dịch chảy bất thường (đặc biệt nếu có máu).
- Cảm giác đau dai dẳng không rõ nguyên nhân ở vùng vú hoặc nách.

Những dấu hiệu này không đồng nghĩa với ung thư, nhưng việc kiểm tra sớm giúp loại trừ nguy cơ hoặc phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu.
Phương pháp tầm soát ung thư vú phổ biến hiện nay
Có nhiều phương pháp tầm soát ung thư vú, mỗi cách có ưu điểm và giới hạn riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào độ tuổi, cơ địa và yếu tố nguy cơ cá nhân.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra trực tiếp bằng tay, quan sát bất thường.
- Siêu âm vú: Phù hợp với phụ nữ dưới 40 tuổi hoặc có mô vú dày.
- Chụp nhũ ảnh (mammography): Phương pháp tiêu chuẩn với phụ nữ trên 40 tuổi, giúp phát hiện tổn thương sớm.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Dành cho nhóm có nguy cơ cao hoặc cần theo dõi chuyên sâu hơn.
Lưu ý: Tầm soát không thay thế chẩn đoán. Khi có kết quả nghi ngờ, cần thực hiện thêm sinh thiết hoặc các xét nghiệm chuyên sâu.
Quy trình tầm soát ung thư vú diễn ra như thế nào?
Quy trình tầm soát ung thư vú thường bao gồm các bước sau, được thiết kế nhằm phát hiện sớm những bất thường tại mô vú, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng:
Đăng ký khám và khai báo thông tin y tế
Người bệnh sẽ được hỏi về lịch sử sức khỏe cá nhân, tình trạng kinh nguyệt, tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc các yếu tố nguy cơ khác (như sử dụng hormone kéo dài, đã từng có bệnh lý vú lành tính...).
Khám lâm sàng tuyến vú
Bác sĩ tiến hành thăm khám bằng tay vùng vú và hạch nách để đánh giá sự hiện diện của khối bất thường, thay đổi ở da, núm vú, hoặc dấu hiệu viêm nhiễm.
Thực hiện xét nghiệm hình ảnh
Tùy theo độ tuổi, mô tuyến vú và nguy cơ cá nhân, bác sĩ có thể chỉ định một trong các phương pháp sau:
- Siêu âm tuyến vú: Thường áp dụng cho phụ nữ trẻ hoặc có mô vú dày.
- Chụp nhũ ảnh (Mammography): Phương pháp được khuyến nghị cho phụ nữ trên 40 tuổi để phát hiện vi vôi hóa hoặc khối u nhỏ.
- MRI vú: Áp dụng cho nhóm nguy cơ cao hoặc cần đánh giá chuyên sâu hơn.

Nhận và phân tích kết quả theo hệ thống BI-RADS
Kết quả chẩn đoán hình ảnh được phân loại theo hệ thống BI-RADS (Breast Imaging-Reporting and Data System). Một hệ thống chuẩn hóa đánh giá nguy cơ tổn thương:
- BI-RADS 1 - 2: Không có bất thường hoặc tổn thương lành tính.
- BI-RADS 3: Tổn thương nghi là lành tính, thường theo dõi sau 6 tháng.
- BI-RADS 4: Nghi ngờ ác tính, cần sinh thiết để xác định chẩn đoán.
- BI-RADS 5: Nguy cơ ác tính cao, cần xử lý tích cực.
- BI-RADS 6: Đã xác định là ung thư vú qua sinh thiết trước đó.
Thời gian thực hiện
Toàn bộ quá trình tầm soát thường diễn ra dự kiến từ 30 phút đến vài giờ, tùy vào số lượng xét nghiệm cần thực hiện và phương pháp được chỉ định.
Lưu ý: Kết quả tầm soát không thay thế cho chẩn đoán cuối cùng. Nếu phát hiện bất thường, người bệnh sẽ được tư vấn các bước tiếp theo như sinh thiết hoặc xét nghiệm bổ sung.
Tầm soát ung thư vú ở đâu và chi phí như thế nào?
Hiện nay, bạn có thể thực hiện tầm soát ung thư vú tại:
- Bệnh viện tuyến trung ương như Bệnh viện K, Bệnh viện Ung bướu.
- Trung tâm y tế dự phòng, bệnh viện đa khoa địa phương.
- Hệ thống phòng khám tư nhân, trung tâm chăm sóc sức khỏe phụ nữ.

Chi phí tầm soát dao động từ 400.000đ đến hơn 1 triệu đồng, tùy phương pháp và cơ sở. Một số đơn vị y tế còn có chương trình hỗ trợ, đồng tài trợ hoặc ưu đãi theo gói khám sức khỏe tổng quát.
Khi đi tầm soát, bạn nên chọn nơi có thiết bị hiện đại, đội ngũ chuyên môn vững vàng để đảm bảo kết quả chính xác.
Tầm soát ung thư vú không chỉ dành cho những người có nguy cơ cao. Bất kỳ phụ nữ nào cũng nên chủ động kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Việc kiểm tra thường xuyên, đúng thời điểm là cách bảo vệ sức khỏe hiệu quả và an toàn.