icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Tầm soát ung thư phổi qua xét nghiệm máu​

Anh Đào07/09/2025

Việc tầm soát ung thư phổi từ sớm trở thành một biện pháp quan trọng để phát hiện bệnh kịp thời, nâng cao hiệu quả điều trị và tăng cơ hội sống. Trong đó, tầm soát ung thư phổi qua xét nghiệm máu​ được xem là một phương pháp tầm soát hiện đại, giúp phát hiện những dấu hiệu bất thường liên quan đến ung thư phổi ngay từ giai đoạn sớm.

Nhiều người thường chỉ đi khám khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như ho kéo dài, khó thở hoặc ho ra máu, lúc này bệnh có thể đã tiến triển và việc điều trị gặp nhiều khó khăn. Nhận biết sớm ung thư phổi chính là chìa khóa để tăng khả năng điều trị thành công. Xét nghiệm máu tầm soát ung thư phổi có khả năng cảnh báo nguy cơ mắc bệnh trước khi xuất hiện triệu chứng, từ đó giúp bác sĩ đưa ra những hướng can thiệp kịp thời và phù hợp. Việc thực hiện định kỳ xét nghiệm này đang ngày càng trở nên cần thiết, đặc biệt với những người thuộc nhóm nguy cơ cao như người hút thuốc, tiếp xúc với môi trường độc hại hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư.

Tầm quan trọng của xét nghiệm ung thư phổi

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư nguy hiểm, thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu mà người bệnh khó nhận biết. Ở giai đoạn sớm, hầu hết bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng, hoặc các dấu hiệu như ho nhẹ, mệt mỏi, khó thở thoáng qua thường bị bỏ qua. Chính sự chủ quan này khiến nhiều người chỉ đi khám khi cơ thể đã xuất hiện những biểu hiện nghiêm trọng như ho kéo dài, ho ra máu, đau ngực dữ dội, sụt cân nhanh… Lúc này, bệnh thường đã tiến triển sang giai đoạn muộn, việc điều trị trở nên khó khăn, hiệu quả thấp và thậm chí đe dọa tính mạng. Vì vậy, không nên đợi đến khi triệu chứng nặng nề mới đi khám, bởi cơ hội điều trị thành công sẽ giảm đi đáng kể.

tam-soat-ung-thu-phoi-qua-xet-nghiem-mau.png
Xét nghiệm ung thư phổi đóng vai trò đặc biệt quan trọng

Các phương pháp tầm soát ung thư phổi, trong đó xét nghiệm ung thư phổi đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Xét nghiệm giúp phát hiện những bất thường ngay từ giai đoạn đầu, khi khối u còn nhỏ và chưa gây ra các triệu chứng rõ rệt. Nhờ đó, bác sĩ có thể can thiệp sớm bằng các phương pháp điều trị phù hợp, từ phẫu thuật, xạ trị đến hóa trị, nâng cao hiệu quả chữa trị và kéo dài cơ hội sống cho bệnh nhân.

Mỗi danh mục xét nghiệm, từ xét nghiệm máu đánh dấu sinh học, chẩn đoán hình ảnh, chụp CT, MRI, cho đến các xét nghiệm sinh thiết hay nội soi, đều cung cấp những dữ liệu quan trọng. Khi tổng hợp tất cả các kết quả này, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng bệnh, xác định giai đoạn và mức độ lan rộng của ung thư phổi. Ngược lại, nếu chỉ thực hiện một xét nghiệm đơn lẻ mà không kết hợp với các phương pháp khác, kết quả sẽ không đủ căn cứ để khẳng định bệnh, dễ dẫn đến bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm.

Xét nghiệm ung thư phổi không chỉ quan trọng trong việc phát hiện sớm, mà còn đóng vai trò trong theo dõi quá trình điều trị và đánh giá hiệu quả sau khi can thiệp y tế. Việc thực hiện tầm soát định kỳ giúp theo dõi sự thay đổi các chỉ số sinh học, phát hiện nguy cơ tái phát, từ đó bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

Tầm soát ung thư phổi qua xét nghiệm máu​

Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc tầm soát và theo dõi ung thư phổi, đặc biệt giúp phát hiện những dấu hiệu bất thường ngay từ giai đoạn sớm. Một số xét nghiệm sinh học đặc hiệu đã được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán ung thư phổi, nhờ khả năng định lượng các kháng nguyên liên quan đến tế bào ung thư trong máu.

Cyfra 21-1 là một trong những chỉ số quan trọng. Khi nồng độ Cyfra 21-1 vượt mức 3.3 μg/L (tương đương 3.3 ng/mL), nguy cơ mắc ung thư phổi sẽ tăng cao. Chỉ số này đặc biệt hữu ích khi được kết hợp với kháng nguyên ung thư phổi CEA, giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn tình trạng bệnh và hỗ trợ theo dõi quá trình điều trị.

Xét nghiệm NSE (Neuron-Specific Enolase) cũng là một công cụ quan trọng trong phát hiện ung thư phổi, đặc biệt là ung thư phổi tế bào nhỏ. Những bệnh nhân có chỉ số NSE cao hơn 25 ng/mL thường được đánh giá có nguy cơ cao. Khi kết hợp cùng ProGRP, xét nghiệm này mang lại độ chính xác đáng kể, giúp phân loại và theo dõi hiệu quả điều trị cho người bệnh.

ProGRP (Pro-Gastrin Releasing Peptide) có độ nhạy cao, hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán ung thư phổi, nhất là những trường hợp bệnh nhân không thể thực hiện sinh thiết khối u. Với ProGRP, việc xác định nguy cơ ung thư phổi trở nên nhanh chóng và ít xâm lấn, giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị kịp thời.

tam-soat-ung-thu-phoi-qua-xet-nghiem-mau (2).png
Xét nghiệm sinh học đặc hiệu đã được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán ung thư phổi

CEA (Carcinoembryonic Antigen) là một kháng nguyên thường được sử dụng trong tầm soát các loại ung thư, trong đó có ung thư phổi. Chỉ số này được coi là an toàn khi nằm trong khoảng 0 – 2.5 ng/mL. Trong nhiều trường hợp ung thư phổi, nồng độ CEA có thể tăng lên trên 10 ng/mL, do đó xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh và theo dõi đáp ứng điều trị.

SCC (Squamous Cell Carcinoma Antigen) là chỉ số quan trọng khác, đặc biệt liên quan đến ung thư phổi và ung thư cổ tử cung. Khi nồng độ SCC tăng, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý ác tính, giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ tái phát và hiệu quả điều trị. Xét nghiệm SCC thường được thực hiện kết hợp với các xét nghiệm khác để có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe bệnh nhân.

Như vậy, xét nghiệm máu tầm soát ung thư phổi không chỉ giúp phát hiện những dấu hiệu bất thường mà còn hỗ trợ đánh giá tiến triển bệnh, tiên lượng và theo dõi hiệu quả điều trị. Việc kết hợp nhiều xét nghiệm sinh học như Cyfra 21-1, NSE, ProGRP, CEA và SCC giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và tăng cơ hội phát hiện sớm ung thư phổi, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót của người bệnh.

Một số phương pháp khác để chẩn đoán ung thư phổi

Bên cạnh các xét nghiệm máu tầm soát ung thư phổi, bác sĩ còn kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật y khoa khác để đưa ra kết luận chính xác nhất về tình trạng bệnh. Việc sử dụng đồng bộ nhiều phương pháp giúp phát hiện bệnh sớm, xác định mức độ, vị trí tổn thương và khả năng di căn, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Chụp X-quang phổi là một trong những phương pháp cơ bản, được áp dụng phổ biến trong sàng lọc và phát hiện các bất thường tại phổi. Phương pháp này giúp nhận biết những khối u lớn hoặc những tổn thương đáng kể trong phổi. Tuy nhiên, nhược điểm của X-quang là khó phát hiện các tổn thương có kích thước nhỏ, dẫn đến nguy cơ bỏ sót giai đoạn sớm của bệnh. Nếu bệnh chỉ được phát hiện muộn, cơ hội điều trị thành công sẽ giảm đáng kể và tiên lượng sống của người bệnh cũng kém hơn.

tam-soat-ung-thu-phoi-qua-xet-nghiem-mau (4).png
Chụp X-quang phổi nhận biết những khối u lớn hoặc những tổn thương đáng kể trong phổi

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là phương pháp ưu việt hơn trong phát hiện ung thư phổi. CT scan có khả năng nhận diện các tổn thương nhỏ, xác định chính xác vị trí, kích thước và tình trạng di căn của khối u. Nhờ những thông tin chi tiết này, bác sĩ có cơ sở xác định vị trí sinh thiết chuẩn xác, đồng thời đánh giá giai đoạn bệnh và mức độ lan rộng, hỗ trợ đưa ra chiến lược điều trị hiệu quả.

Soi phế quản (Bronchoscopy) là kỹ thuật sử dụng ống nội soi mềm hoặc cứng để quan sát trực tiếp các tổn thương bên trong phổi, khí quản và phế quản. Ống nội soi được luồn từ mũi hoặc miệng, giúp bác sĩ nhìn rõ các khối u hoặc tổn thương nghi ngờ. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết lấy mẫu mô hoặc chải rửa phế quản để làm xét nghiệm mô bệnh học, giúp xác định chính xác loại ung thư và mức độ phát triển của tế bào ác tính.

tam-soat-ung-thu-phoi-qua-xet-nghiem-mau (3).png
Soi phế quản giúp bác sĩ nhìn rõ các khối u hoặc tổn thương nghi ngờ

Ngoài ra, để xác định tình trạng di căn của ung thư phổi, bác sĩ còn chỉ định một số phương pháp chuyên biệt như:

  • Xạ hình xương: Phát hiện những tổn thương lan từ phổi đến xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: Đánh giá nguy cơ di căn não.
  • Siêu âm bụng hoặc chụp CT vùng bụng: Phát hiện di căn tại gan, thượng thận và một số cơ quan khác.

Nhờ sự kết hợp đồng bộ giữa xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh, nội soi và các kỹ thuật xác định di căn, bác sĩ có thể đưa ra đánh giá toàn diện về bệnh lý. Điều này không chỉ giúp phát hiện ung thư phổi sớm mà còn xác định giai đoạn và mức độ di căn, từ đó tối ưu hóa phương pháp điều trị, nâng cao cơ hội sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Tầm soát ung thư phổi qua xét nghiệm máu không chỉ mang đến cơ hội phát hiện bệnh sớm mà còn là công cụ hỗ trợ bác sĩ theo dõi tiến triển, đánh giá hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng. Thực hiện xét nghiệm định kỳ và kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác giúp người bệnh yên tâm hơn về sức khỏe, nâng cao cơ hội sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc chủ động tầm soát ung thư phổi chính là bước đi quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân trong gia đình.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN