Rối loạn dung nạp glucose là tình trạng lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường nhưng vẫn chưa đạt ngưỡng chẩn đoán bệnh tiểu đường. Tình trạng này có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và thường đi kèm với một số biểu hiện đặc trưng. Cùng tìm hiểu tình trạng này trong bài viết dưới đây.
Rối loạn dung nạp glucose là gì?
Bình thường, khả năng dung nạp glucose của cơ thể sẽ giúp điều hòa ổn định lượng đường trong máu. Tuy nhiên, khi xảy ra rối loạn dung nạp đường huyết, cơ chế này bị suy giảm, khiến đường không được hấp thu hiệu quả và tích tụ trong máu. Khi đó, chỉ số đường huyết cao hơn mức bình thường nhưng vẫn chưa vượt ngưỡng để chẩn đoán là bệnh đái tháo đường.
Rối loạn dung nạp glucose không được phân loại là bệnh đái tháo đường, nhưng đây là một rối loạn chuyển hóa quan trọng, có ý nghĩa lâm sàng vì làm tăng nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường type 2 và bệnh tim mạch.
Các nghiên cứu cho thấy, người có rối loạn đường huyết sẽ có khả năng cao mắc bệnh tiểu đường và các vấn đề tim mạch. Những bệnh lý tim mạch thường đi kèm bao gồm tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và béo phì. Đặc biệt, béo phì không chỉ là một rối loạn chuyển hóa mà còn làm suy yếu cơ chế bảo vệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể.

Các biểu hiện nhận biết tình trạng rối loạn dung nạp glucose
Những dấu hiệu của rối loạn dung nạp glucose thường khá giống với triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 2, bao gồm:
- Cảm giác khát nước dữ dội;
- Khô miệng;
- Mệt mỏi quá mức;
- Rối loạn thị giác;
- Thường xuyên buồn ngủ;
- Đi tiểu nhiều lần trong ngày;
- Suy giảm khối lượng cơ.
Tuy vậy, không phải ai cũng xuất hiện đầy đủ các biểu hiện trên và mức độ nghiêm trọng của chúng có thể khác nhau ở từng người.
Đối tượng có nguy cơ cao
Một số nhóm người dễ gặp phải tình trạng rối loạn dung nạp đường huyết, bao gồm:
Thừa cân hoặc béo phì
Những ai có cân nặng vượt mức thường đối mặt với nguy cơ cao bị rối loạn đường huyết. Để xác định tình trạng thừa cân, bạn có thể sử dụng chỉ số BMI - chỉ số khối cơ thể.
Công thức: BMI = Cân nặng / (Chiều cao x Chiều cao) (trong đó chiều cao tính bằng mét).
Theo chuẩn dành cho người châu Á, BMI từ 23 kg/m² trở lên được xem là thừa cân, trong khi mức lý tưởng là 18,5 - 22,9 kg/m². Ví dụ, nếu bạn cao 1,54m và nặng 52kg, thì BMI sẽ là 52 / (1,54 x 1,54) = 21,9. Chỉ số này cho thấy bạn đang ở ngưỡng cân nặng an toàn.

Tiền sử gia đình mắc tiểu đường
Nếu trong gia đình có người mắc đái tháo đường type 1, nguy cơ bạn bị rối loạn dung nạp glucose hoặc đái tháo đường có thể cao hơn. Cơ chế bệnh sinh của type 1 chủ yếu liên quan đến phản ứng tự miễn phá hủy tế bào beta tuyến tụy, trong đó yếu tố di truyền và môi trường (như nhiễm virus) chỉ đóng vai trò hỗ trợ. Đây là dạng bệnh lý khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc ngừng sản xuất hoàn toàn, thường gặp ở trẻ vị thành niên nhưng cũng có thể xuất hiện ở người trưởng thành.
Ít vận động thể chất
Lười vận động tưởng chừng vô hại nhưng lại là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh lý chuyển hóa. Việc ít hoạt động khiến cơ thể không tiêu hao năng lượng dư thừa, trong đó có lượng đường huyết. Thói quen thụ động này cũng làm tăng nguy cơ rối loạn mỡ máu và béo phì.
Các bệnh tim mạch đi kèm
Những người có bệnh tăng huyết áp hoặc mỡ máu cao thường dễ bị rối loạn đường huyết hơn. Kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch sẽ góp phần làm giảm nguy cơ tiến triển thành tiểu đường.
Tiểu đường thai kỳ
Phụ nữ từng bị đái tháo đường khi mang thai có khả năng rất cao sẽ tái phát bệnh sau này. Rối loạn đường huyết có thể xảy ra trong suốt thai kỳ và cả sau sinh, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, việc kiểm soát đường huyết trong giai đoạn này là vô cùng cần thiết.
Chế độ dinh dưỡng khi mắc rối loạn dung nạp glucose
Khi được chẩn đoán rối loạn dung nạp glucose hoặc đang ở giai đoạn tiền đái tháo đường, bạn nên trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng một kế hoạch ăn uống lâu dài, phù hợp với thể trạng và nhu cầu của bản thân.
Trong chế độ dinh dưỡng hằng ngày, hãy ưu tiên bổ sung thực phẩm giàu chất xơ, uống đủ nước và hạn chế đường. Điều này giúp cải thiện độ nhạy insulin, hỗ trợ kiểm soát cân nặng và góp phần làm chậm tiến triển của rối loạn dung nạp glucose cũng như tiền tiểu đường. Một số nhóm thực phẩm khuyến khích đưa vào thực đơn gồm:
- Rau lá xanh đậm: Như cải xoăn, rau bina…
- Rau họ cải: Bắp cải, bông cải xanh, súp lơ trắng, bắp cải tí hon…
- Nguồn đạm ít béo: Thịt gà, cá, gà tây, đậu phụ…
- Các sản phẩm sữa ít béo: Sữa chua không đường, sữa đặc ít đường, sữa tách béo…
- Trái cây ít carbohydrate: Quả mọng, bơ, dừa…
- Chất béo lành mạnh: Dầu ô liu nguyên chất, các loại hạt, quả hạch, bơ đậu phộng…
- Các loại đậu và cây họ đậu: Đậu xanh, đậu lăng, đậu đen, đậu thận…

Phòng ngừa rối loạn dung nạp glucose
Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp kiểm soát rối loạn dung nạp glucose, đồng thời ngăn chặn nguy cơ tiến triển thành tiểu đường và các bệnh lý tim mạch. Một số biện pháp cần lưu ý:
- Điều chỉnh thói quen sống: Đây được xem là phương pháp hữu hiệu nhất để hạn chế tình trạng rối loạn dung nạp glucose phát triển thành tiểu đường.
- Duy trì chế độ ăn khoa học, cân đối: Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng thực đơn phù hợp, vừa đảm bảo dinh dưỡng vừa tốt cho sức khỏe.
- Kiểm soát cân nặng: Nếu đang trong tình trạng thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân không chỉ giúp hạ nồng độ đường huyết mà còn phòng ngừa nhiều bệnh lý khác.
- Tăng cường vận động thể chất: Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày, tối thiểu 5 ngày mỗi tuần để tập luyện với các hình thức như đi bộ, bơi lội, đạp xe, chạy bộ hoặc nhảy. Tập luyện đều đặn góp phần giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
- Thay đổi thói quen xấu: Bỏ thuốc lá, hạn chế sử dụng rượu bia và đồ uống có cồn sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm đáng kể nguy cơ biến chứng.

Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu về tình trạng rối loạn dung nạp glucose cũng như những biện pháp giúp phòng ngừa hiệu quả. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn đọc có thêm hiểu biết trong việc chăm sóc sức khỏe. Chúc bạn luôn duy trì được một lối sống lành mạnh và cơ thể khỏe mạnh.