Tình trạng răng mọc ngầm không chỉ gây đau nhức kéo dài mà còn có thể dẫn đến viêm nhiễm, hủy hoại xương hàm hoặc làm xô lệch cấu trúc răng kế cận. Răng mọc ngầm có thể được nhận biết thông qua một số biểu hiện như: Cảm giác đau khi ăn nhai, nướu sưng tấy bất thường hoặc các răng lân cận bị xô lệch khỏi vị trí ban đầu. Vậy răng mọc ngầm có thực sự nguy hiểm không và nên xử trí như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau.
Răng mọc ngầm là gì?
Răng mọc ngầm là tình trạng một hoặc nhiều răng bị kẹt hoàn toàn trong xương hàm hoặc dưới nướu, không thể mọc đúng vị trí trên cung hàm như bình thường. Đây là một dạng rối loạn mọc răng, xảy ra khi quá trình mọc răng bị cản trở do nhiều nguyên nhân như: Thiếu không gian trên cung hàm, răng sữa không rụng đúng thời điểm, tồn tại u nang nướu, hoặc răng mọc lệch hướng.

Các răng thường gặp tình trạng mọc ngầm nhất là răng nanh hàm trên và răng khôn (răng số 8). Trong nhiều trường hợp, răng mọc ngầm không gây đau hay biểu hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt, do đó bệnh nhân thường không biết mình mắc phải cho đến khi được phát hiện qua hình ảnh X-quang tại cơ sở nha khoa.
Tuy nhiên, răng mọc ngầm tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được theo dõi hoặc xử lý đúng cách, đặc biệt khi chúng chèn ép vào răng bên cạnh, gây lệch hàm, đau hàm, viêm nhiễm hoặc tổn thương cấu trúc xương hàm. Vì vậy, chẩn đoán sớm và có kế hoạch điều trị phù hợp là rất cần thiết, đặc biệt đối với trẻ em trong độ tuổi thay răng.
Dấu hiệu nhận biết răng mọc ngầm là gì?
Răng mọc ngầm là tình trạng răng không thể nhú lên khỏi nướu như bình thường mà bị kẹt lại trong xương hàm hoặc mô nướu, thường gặp ở răng khôn và răng nanh. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu răng mọc ngầm là cần thiết nhằm ngăn ngừa các biến chứng về sau. Một số dấu hiệu lâm sàng điển hình bao gồm:
- Răng sữa không rụng đúng thời điểm, đặc biệt ở trẻ đến tuổi thay răng nhưng vùng đó không xuất hiện răng vĩnh viễn, có thể nghi ngờ răng mọc ngầm.
- Đau và ê buốt kéo dài vùng hàm, cảm giác đau lan tỏa, nhất là khi ăn nhai hoặc chạm vào vùng nướu bất thường.
- Nướu sưng, đỏ, kèm sốt hoặc khó há miệng, biểu hiện tình trạng viêm quanh vùng có răng mọc ngầm.
- Sờ thấy khối cứng dưới nướu, có thể là vị trí răng đang bị mắc kẹt trong xương hàm hoặc mọc sai hướng.
- Hơi thở có mùi khó chịu, do thức ăn và vi khuẩn tích tụ quanh vùng nướu bị che khuất.
- Xô lệch các răng lân cận hoặc sai lệch khớp cắn, do răng mọc ngầm tạo áp lực lên hệ thống răng đã ổn định.

Việc xác định chính xác răng mọc ngầm cần dựa vào thăm khám nha khoa và chụp X-quang toàn hàm.
Răng mọc ngầm có nguy hiểm không?
Răng mọc ngầm không phải là tình trạng nguy hiểm tức thì, tuy nhiên nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Do vị trí mọc bất thường và khó quan sát, răng mọc ngầm dễ tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, từ đó gây ra các bệnh lý như viêm nướu, sâu răng, hoặc hình thành nang quanh thân răng gây tiêu xương hàm.
Ngoài ra, răng mọc ngầm còn có thể gây chèn ép các răng bên cạnh, dẫn đến xô lệch cung hàm, sai khớp cắn hoặc đau khớp thái dương hàm. Một số trường hợp còn ghi nhận tình trạng tiêu chân răng bên cạnh do áp lực từ răng mọc ngầm.

Vì vậy, người bệnh cần thăm khám định kỳ và chụp X-quang răng hàm mặt là cần thiết để phát hiện sớm và có hướng can thiệp phù hợp, giúp phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Cách xử lý khi có răng mọc ngầm
Khi phát hiện hoặc nghi ngờ có răng mọc ngầm, người bệnh cần đến cơ sở nha khoa chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác thông qua thăm khám lâm sàng và chụp X-quang toàn hàm. Tùy theo vị trí, mức độ ảnh hưởng và loại răng liên quan, bác sĩ sẽ đề xuất phương án xử trí phù hợp.
- Theo dõi định kỳ: Trong trường hợp răng mọc ngầm không gây triệu chứng và không ảnh hưởng đến cấu trúc răng hàm, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ để đánh giá nguy cơ tiềm ẩn và can thiệp khi cần.
- Can thiệp ngoại khoa: Nếu răng mọc ngầm gây đau, viêm hoặc ảnh hưởng đến các răng lân cận (đặc biệt là răng khôn), nhổ răng là phương pháp điều trị phổ biến. Tiểu phẫu thường được thực hiện dưới gây tê tại chỗ và hồi phục sau vài ngày.
- Hỗ trợ mọc răng: Với răng nanh mọc ngầm có khả năng mọc đúng vị trí, can thiệp chỉnh nha hoặc nhổ răng cản trở có thể giúp răng ngầm trồi lên đúng trục.
- Giảm đau tạm thời: Trong khi chờ điều trị, thuốc giảm đau và súc miệng bằng nước muối sinh lý có thể được chỉ định để kiểm soát triệu chứng.

Khi nào cần nhổ răng mọc ngầm?
Nhổ răng mọc ngầm được chỉ định khi răng này có nguy cơ hoặc đã gây ra các biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Một số trường hợp cần cân nhắc nhổ bỏ bao gồm:
- Răng khôn mọc ngầm: Đa số răng khôn mọc ngầm hoặc mọc lệch gây đau, viêm nướu, viêm lợi, sâu răng lân cận, tiêu xương, thường được chỉ định nhổ bỏ để phòng ngừa biến chứng.
- Răng mọc ngầm gây tiêu xương hoặc hình thành nang: Nếu răng ngầm có xu hướng phát triển nang xương hàm, làm giảm thể tích và độ bền vững của xương, cần loại bỏ sớm để tránh tổn thương vòm hàm.
- Răng cản trở điều trị chỉnh nha hoặc cắm Implant: Dù không gây triệu chứng rõ ràng, răng mọc ngầm có thể được chỉ định nhổ để tạo khoảng và hỗ trợ can thiệp nha khoa khác.
Chỉ định nhổ răng cần dựa trên chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh học và luôn do bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt thực hiện.
Dù không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu không được theo dõi và xử lý đúng cách, răng mọc ngầm có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và cấu trúc hàm. Do đó, việc thăm khám nha khoa định kỳ, chụp X-quang khi có dấu hiệu bất thường và tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ là cách tốt nhất để kiểm soát tình trạng này hiệu quả và an toàn.