Quy trình chạy thận nhân tạo bao gồm nhiều bước kỹ thuật và cần được theo dõi liên tục, vì vậy tiềm ẩn không ít rủi ro. Để thống nhất các bước thực hiện và hạn chế tối đa biến chứng trong quá trình lọc máu, việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chạy thận nhân tạo là vô cùng cần thiết.
Quy trình chạy thận nhân tạo diễn ra như thế nào?
Dưới đây là thông tin về quy trình chạy thận nhân tạo, mời bạn đọc theo dõi:
Chuẩn bị và khởi động máy
Khởi động và theo dõi toàn bộ hệ thống nước, tiến hành xả bỏ phần nước tồn đọng, đồng thời kiểm tra lưu lượng dòng chảy và độ dẫn điện của hệ thống để đảm bảo hoạt động ổn định.
Tiến hành kiểm tra máy lọc máu, bao gồm độ dẫn điện của dịch thẩm tách, các tín hiệu cảnh báo an toàn của thiết bị, và đảm bảo rằng máy đạt lưu lượng lọc 500 ml/phút, không còn tồn dư dung dịch khử khuẩn trong hệ thống.

Kiểm tra người bệnh trước khi thực hiện
Trong vòng 24 giờ trước khi tiến hành lọc máu, bác sĩ sẽ thực hiện đánh giá toàn diện tình trạng lâm sàng của người bệnh, bao gồm:
- Đo điện tâm đồ, đánh giá chức năng tim mạch hiện tại và chụp X-quang vùng tim phổi để phát hiện bất thường.
- Xem xét các loại thuốc đang sử dụng và phác đồ điều trị gần đây, đặc biệt là những chỉ định mới hoặc sự điều chỉnh liều lượng thuốc.
- Phân tích các chỉ số sinh hóa cơ bản và xét nghiệm gần nhất như: Nồng độ điện giải (natri, kali…), phospho, canxi, pH máu, acid uric, CO₂, hemoglobin, hematocrit, protein toàn phần, tình trạng đông máu, men tim, tiền sử dị ứng, nhóm máu Rh, và hiện tượng ngưng kết máu bất thường.
Sau quá trình đánh giá, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định cụ thể cho buổi lọc máu, bao gồm các xét nghiệm cần thực hiện trước và sau lọc, thời gian lọc máu, lưu lượng tuần hoàn máu, mức độ siêu lọc, loại thuốc chống đông máu sử dụng, cũng như lựa chọn loại quả lọc phù hợp.
Ngoài ra, người bệnh sẽ được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình lọc máu và sau khi kết thúc buổi điều trị nhằm phát hiện sớm và xử trí kịp thời các biến chứng có thể xảy ra.
Chuẩn bị người bệnh
Trước khi thực hiện chạy thận nhân tạo, điều dưỡng cần chuẩn bị như sau:
- Cân người bệnh: Ghi nhận chính xác cân nặng thực của bệnh nhân, lưu ý bỏ giày dép và quần áo nặng. Nếu kết quả chưa chắc chắn, có thể cân lại nhiều lần để đảm bảo độ chính xác.
- Đo huyết áp và mạch: Tiến hành đo ở cả tư thế đứng và nằm, sau đó ghi chép đầy đủ các thông số này vào hồ sơ theo dõi của bệnh nhân.
- Chuẩn bị giường bệnh: Trải ga sạch sẽ và hướng dẫn người bệnh nằm đúng tư thế để sẵn sàng lọc máu.
- Sát khuẩn tay FAV: Làm sạch và khử trùng kỹ vùng tay có đường vào mạch máu (FAV) của người bệnh.

Nối vòng tuần hoàn ngoài cơ thể
Hướng dẫn người bệnh tư thế chuẩn bị chọc kim FAV
Người bệnh cần được hướng dẫn nằm đúng tư thế, có thể là tư thế nằm ngửa hoặc nửa nằm, sao cho thoải mái và thuận tiện cho thao tác. Giường bệnh được điều chỉnh ở độ cao phù hợp để hỗ trợ kỹ thuật viên thao tác dễ dàng. Đồng thời, cần đảm bảo máy lọc máu đã được khởi động và sẵn sàng hoạt động, không có bất kỳ cảnh báo hay lỗi hệ thống nào.
Chuẩn bị dụng cụ lọc máu:
- Mở hộp dụng cụ vô khuẩn: Hộp chứa các thiết bị cần thiết cho quy trình lọc máu được mở theo đúng quy trình vô trùng. Nhân viên y tế cần thao tác cẩn trọng tuyệt đối để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Lắp đặt quả lọc: Trước khi lắp đặt, cần kiểm tra và xác nhận thông tin người bệnh chính xác, tránh nhầm lẫn. Tiến hành đuổi khí cẩn thận, tốc độ bơm nên duy trì trong khoảng 90 – 120 ml/phút, kết hợp vỗ nhẹ vào quả lọc để hỗ trợ quá trình thoát khí. Khi còn lại khoảng 300 ml dịch, tiến hành quay tuần hoàn dịch trong quả lọc với dung dịch Heparin. Toàn bộ các nhánh dây dẫn (râu dây) cần được rửa sạch kỹ lưỡng.
- Đuổi khí: Đầu màu xanh (tương ứng với đầu tĩnh mạch) của quả lọc phải được hướng lên trên trong quá trình này.
- Trang bị phòng ngừa nhiễm khuẩn: Cả điều dưỡng và người bệnh đều cần đeo khẩu trang y tế. Điều dưỡng chuẩn bị đầy đủ: ống lấy máu, kim tiêm, găng tay sạch, và gạc đã thấm dung dịch sát khuẩn.
- Sau đó, điều dưỡng đeo găng vô khuẩn, sử dụng săng vô trùng để trải dưới tay người bệnh, và tiếp tục sát khuẩn vùng da nơi tiếp cận mạch máu bằng gạc sát trùng, garo tay bệnh nhân đúng kỹ thuật.
Tiến hành chọc kim vào đường nối động – tĩnh mạch (FAV):
- Trước tiên, cần xác định đường đi của FAV bằng cách sờ nhẹ bằng đầu ngón tay để nhận diện vị trí mạch máu. Chọc kim:
- Tiến hành chọc FAV: Kim động mạch được chọc theo hướng về phía miệng nối. Kim tĩnh mạch được đưa theo chiều ngược lại, hướng lên trên.
- Sau khi chọc kim, sử dụng băng keo vô trùng để cố định chắc chắn vị trí kim.
- Thông kim: Mở nắp kim để kiểm tra dòng chảy, sau đó siết nhanh lại và khóa kim, đồng thời tiến hành lấy mẫu xét nghiệm nếu cần thiết.
- Tiến hành thiết lập chương trình lọc máu trên máy chạy thận nhân tạo, đồng thời theo dõi sát tình trạng người bệnh. Việc cài đặt thông số kỹ thuật của máy cần được thực hiện trước khi kết nối hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể với người bệnh.
Sau đó, thực hiện nối hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể và khởi động quá trình lọc máu. Khi máy đã hoạt động ổn định, tiến hành bắt đầu lọc, đồng thời lưu ý liều heparin khởi đầu (liều tấn công) và liều duy trì trong suốt thời gian chạy thận. Trong quá trình lọc, tăng tốc độ dòng máu một cách từ từ, đồng thời theo dõi áp lực động mạch và tĩnh mạch hiển thị trên màn hình, cũng như kiểm tra các tín hiệu cảnh báo an toàn của máy. Bên cạnh đó, kiểm tra hệ thống dây dẫn, cố định đường dây chắc chắn vào ga trải giường, tránh để dây tiếp xúc với sàn hoặc bị kéo căng, vướng víu gây nguy hiểm.
Trong suốt quá trình lọc máu, người bệnh cần được giám sát toàn trạng, đặc biệt theo dõi đều đặn mỗi giờ các chỉ số sinh tồn như huyết áp, mạch và nồng độ các thành phần trong dịch thẩm tách (bao gồm natri và bicarbonat). Đối với bệnh nhân đái tháo đường, cần theo dõi thêm mức đường huyết. Toàn bộ các chỉ số và biểu hiện lâm sàng của người bệnh phải được ghi chép đầy đủ và chính xác vào hồ sơ theo dõi.
Khi buổi lọc kết thúc, tiến hành hoàn máu về cho người bệnh, tức là đưa lại toàn bộ lượng máu trong hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể về cơ thể người bệnh. Khi thời gian lọc máu đã hết, hiển thị trên màn hình máy về 0.00, thực hiện trả máu và kết thúc buổi lọc. Sau đó, ngắt kết nối các đầu dây, đặt quả lọc vào túi chuyên dụng để xử lý, rút kim FAV khỏi tay bệnh nhân và ấn giữ vị trí chọc kim khoảng 15–20 phút để cầm máu hoàn toàn.
Những rủi ro có thể gặp khi chạy thận nhân tạo
Những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình chạy thận nhân tạo. Trong quá trình thực hiện, người bệnh có thể gặp một số vấn đề liên quan đến đường vào mạch máu – đây là nguyên nhân phổ biến khiến bệnh nhân phải đến bệnh viện để tiến hành lọc máu. Dù sử dụng bất kỳ phương pháp tiếp cận mạch máu nào, vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây ra các biến chứng, bao gồm:
Tắc nghẽn mạch máu
Tình trạng dòng máu lưu thông yếu hoặc bị cản trở do huyết khối hoặc mô sẹo có thể làm gián đoạn hiệu quả của quá trình điều trị. Trong trường hợp này, người bệnh có thể cần thực hiện các thủ thuật can thiệp như sửa chữa hoặc thay thế đường vào mạch máu để khôi phục lại hiệu quả lọc máu.
Hạ huyết áp
Trong suốt quá trình chạy thận, sự thay đổi đột ngột về cân bằng dịch và chất điện giải trong cơ thể có thể dẫn đến tình trạng tụt huyết áp cấp tính. Biểu hiện thường gặp gồm: Chóng mặt, kiệt sức, ngất xỉu, đau bụng hoặc yếu cơ. Khi đó, bác sĩ sẽ cần điều chỉnh chế độ lọc máu để kiểm soát tình trạng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng hơn.

Mất máu
Người bệnh có thể gặp nguy cơ mất máu nếu kim lọt khỏi vị trí chọc mạch hoặc ống dẫn máu bị rơi khỏi hệ thống lọc. Để phòng ngừa biến cố này, máy lọc máu được trang bị hệ thống cảnh báo an toàn. Khi phát hiện bất thường, nhân viên y tế sẽ nhanh chóng can thiệp để xử lý sự cố, đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh.
Lợi ích của chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định huyết áp và duy trì sự cân bằng hợp lý về lượng dịch cũng như các khoáng chất thiết yếu như kali, natri trong cơ thể. Việc bắt đầu lọc máu nhân tạo nên được thực hiện sớm, trước khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng đến mức gây ra các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

Chạy thận nhân tạo diễn ra trong bao lâu?
Người bệnh sẽ cần thực hiện lọc máu nhân tạo 3 buổi mỗi tuần, với thời gian cho mỗi lần điều trị kéo dài khoảng 3 đến 4 giờ. Trong những trường hợp thận mất hoàn toàn chức năng, việc chạy thận trở thành phương pháp điều trị lâu dài và không thể thay thế.
Những điều cần lưu ý khi chạy thận nhân tạo để tăng hiệu quả điều trị
Người bệnh cần đặc biệt lưu ý bảo vệ vị trí đường vào mạch máu trên cánh tay. Ngoài việc kiểm tra thường xuyên mỗi ngày, bệnh nhân cần chú ý đến những vấn đề sau:
- Theo dõi lưu lượng máu: Người bệnh nên kiểm tra nhiều lần trong ngày bằng cách cảm nhận độ rung tại vị trí đường mạch máu (giống như cảm giác rung nhẹ khi chạm vào cạnh tủ lạnh). Nếu không cảm nhận được hoặc thấy có sự thay đổi bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị.
- Tránh mặc quần áo bó sát hoặc đeo trang sức ở cánh tay có đường vào mạch máu dùng để chạy thận, vì điều này có thể gây chèn ép mạch.
- Không mang vác vật nặng hoặc làm việc gây áp lực lên tay có đường mạch máu đang sử dụng để lọc máu.
- Không tựa đầu hoặc nằm đè lên cánh tay có đường mạch máu chạy thận, để tránh làm gián đoạn lưu thông máu.
- Tuyệt đối không lấy máu hoặc truyền dịch qua cánh tay có đường vào mạch máu chạy thận.
- Sau khi rút kim, chỉ nên ấn nhẹ vào vị trí chọc kim. Việc dùng lực quá mạnh có thể làm gián đoạn dòng máu lưu thông qua đường vào mạch máu.
- Nếu xảy ra chảy máu bất ngờ sau buổi lọc máu, hãy sử dụng khăn sạch hoặc gạc vô trùng để ấn nhẹ lên vị trí chọc kim. Nếu máu không cầm trong vòng 30 phút, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
- Trong trường hợp nhiễm trùng máu, người bệnh cần dùng thuốc kháng sinh theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Nếu xuất hiện huyết khối (cục máu đông) tại đường mạch máu chạy thận, người bệnh cần đến bệnh viện để được xử trí kịp thời.

Bài viết xin tạm khép lại, hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ hơn về quy trình chạy thận nhân tạo – một phương pháp quan trọng giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy thận. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết sức khỏe tiếp theo của Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.