Phân độ tăng huyết áp là cách phân loại mức độ cao huyết áp dựa trên chỉ số huyết áp đo được, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh và lựa chọn phương án điều trị phù hợp. Đây là yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh, hạn chế biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, suy thận. Hiểu rõ phân độ tăng huyết áp giúp người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe và phối hợp hiệu quả với bác sĩ.
Phân độ tăng huyết áp là gì? Vì sao cần phân loại?
Phân độ tăng huyết áp là việc chia mức huyết áp thành các nhóm cụ thể, dựa vào các ngưỡng huyết áp tâm thu (huyết áp khi tim co bóp) và huyết áp tâm trương (huyết áp khi tim nghỉ). Đây là một công cụ đánh giá nguy cơ sức khỏe, đồng thời hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), phân độ tăng huyết áp giúp:
- Xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Dự đoán nguy cơ biến chứng tim mạch, đột quỵ và tổn thương cơ quan đích (tim, thận, não).
- Hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn chiến lược điều trị và theo dõi hiệu quả.
- Giúp người bệnh hiểu rõ hơn tình trạng sức khỏe của mình để chủ động thay đổi thói quen sống.

Phân loại chính xác còn hỗ trợ công tác phòng ngừa và quản lý bệnh toàn diện, nhất là với những người có nguy cơ cao hoặc mắc các bệnh lý nền đi kèm.
Các cấp độ phân độ tăng huyết áp theo tiêu chuẩn y khoa hiện hành
Hiện nay, nhiều tổ chức y tế lớn trên thế giới đã xây dựng bảng phân loại tăng huyết áp dựa trên các nghiên cứu dịch tễ học và lâm sàng. Hai hệ thống thường được nhắc đến là:
- Hệ thống phân loại truyền thống (JNC7, được WHO và nhiều hướng dẫn quốc tế sử dụng, JNC8 không thay đổi bảng phân loại này).
- Hướng dẫn ACC/AHA 2017 (Hoa Kỳ), hạ ngưỡng chẩn đoán so với tiêu chuẩn cũ.
Tiêu chuẩn WHO/JNC 8
Cấp độ | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) | Ý nghĩa |
Bình thường | < 120 | < 80 | Huyết áp khỏe mạnh |
Tiền tăng huyết áp | 120 - 139 | 80 - 89 | Nguy cơ tiến triển, cần theo dõi |
Tăng huyết áp giai đoạn 1 | 140 - 159 | 90 - 99 | Cân nhắc điều trị thuốc nếu có yếu tố nguy cơ |
Tăng huyết áp giai đoạn 2 | ≥ 160 | ≥ 100 | Cần điều trị y tế |
Tăng huyết áp khẩn cấp | ≥ 180 và/hoặc ≥ 120 |
| Cần cấp cứu, nguy cơ tổn thương cơ quan đích |
Lưu ý: WHO và nhiều hiệp hội (ESC/ESH, ISH) vẫn định nghĩa tăng huyết áp là ≥ 140/90 mmHg khi áp dụng cho quản lý y tế cộng đồng.
Tiêu chuẩn ACC/AHA 2017
Cấp độ | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) | Ý nghĩa |
Bình thường | < 120 | < 80 | Huyết áp khỏe mạnh |
Tăng huyết áp tiền lâm sàng (Elevated) | 120 - 129 | < 80 | Điều chỉnh lối sống |
Tăng huyết áp giai đoạn 1 | 130 - 139 | 80 - 89 | Cần theo dõi và điều chỉnh lối sống, cân nhắc thuốc nếu nguy cơ cao |
Tăng huyết áp giai đoạn 2 | ≥ 140 | ≥ 90 | Cần điều trị y tế |
Cơn tăng huyết áp (Hypertensive crisis) | ≥ 180 và/hoặc ≥ 120 |
| Cấp cứu, đánh giá tổn thương cơ quan đích |
Lưu ý: ACC/AHA 2017 hạ ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp xuống ≥ 130/80 mmHg và khuyến cáo bắt đầu thuốc ở giai đoạn 1 nếu bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao (ASCVD ≥ 10% trong 10 năm, có bệnh tim mạch, đái tháo đường hoặc bệnh thận mạn).
Phân loại trên giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng, từ đó quyết định chỉ định điều trị bằng thuốc hoặc điều chỉnh lối sống.
Dấu hiệu nhận biết phân độ tăng huyết áp và ảnh hưởng sức khỏe
Tăng huyết áp thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Điều này khiến nhiều người chủ quan và bỏ qua việc kiểm tra huyết áp thường xuyên.
Hầu hết người tăng huyết áp không có triệu chứng. Các triệu chứng như đau đầu rất dữ dội, khó thở, đau ngực, mờ mắt, lú lẫn, xuất huyết mạch máu não… thường xuất hiện khi huyết áp rất cao hoặc khi có tổn thương cơ quan đích (khủng hoảng tăng huyết áp).
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tăng huyết áp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Tai biến mạch máu não (đột quỵ).
- Suy tim, nhồi máu cơ tim.
- Suy thận mạn tính.
- Mù lòa do tổn thương võng mạc.

Vì vậy, việc nhận biết dấu hiệu và kiểm tra huyết áp định kỳ là rất cần thiết để phát hiện sớm phân độ tăng huyết áp và có hướng xử lý đúng lúc.
Cách đo và theo dõi huyết áp đúng chuẩn giúp xác định phân độ chính xác
Để phân độ tăng huyết áp chính xác, việc đo huyết áp đúng cách rất quan trọng. Sai sót trong đo huyết áp có thể dẫn đến nhận định sai về tình trạng bệnh, ảnh hưởng đến quyết định điều trị.
Các bước đo huyết áp chuẩn theo khuyến cáo của WHO và CDC bao gồm:
- Nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo.
- Đo ở tư thế ngồi, lưng tựa vào ghế, chân đặt phẳng trên mặt sàn.
- Vòng bít máy đo phải vừa vặn với kích thước cánh tay.
- Đặt vòng bít ngang mức tim, không mặc quần áo bó sát cánh tay.
- Tránh đo huyết áp ngay sau khi vận động mạnh hoặc căng thẳng tâm lý.
- Nên đo huyết áp ít nhất 2 lần, cách nhau 1 - 2 phút, lấy trung bình kết quả.

Ngoài ra, đo huyết áp tại nhà với máy đo điện tử đã được kiểm định cũng là cách hiệu quả để theo dõi huyết áp hàng ngày. Người bệnh nên ghi chép lại các chỉ số để cung cấp cho bác sĩ khi khám bệnh.
Theo CDC, việc tự đo huyết áp tại nhà góp phần tăng khả năng kiểm soát huyết áp và theo dõi phân độ tăng huyết áp chính xác hơn.
Chiến lược kiểm soát và điều trị theo phân độ tăng huyết áp
Chiến lược điều trị tăng huyết áp cần dựa trên phân độ bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.
- Với phân độ 1 (tăng huyết áp nhẹ), bác sĩ thường khuyến nghị thay đổi lối sống: Giảm muối trong khẩu phần ăn, tăng cường vận động thể lực, duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế rượu bia và thuốc lá. Việc theo dõi huyết áp định kỳ là rất cần thiết.
- Với phân độ 2 hoặc cao hơn, bên cạnh các thay đổi lối sống, người bệnh thường được chỉ định dùng thuốc hạ huyết áp để kiểm soát tốt huyết áp, tránh các biến chứng tim mạch.

Việc tuân thủ phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có chỉ dẫn của bác sĩ là rất quan trọng. Ngoài ra, việc tiêm vắc xin phòng ngừa các bệnh lý liên quan cũng góp phần tăng cường sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay.
Phân độ tăng huyết áp là công cụ quan trọng giúp người bệnh và bác sĩ đánh giá mức độ bệnh, từ đó lựa chọn phương án điều trị phù hợp để kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Việc đo huyết áp đúng cách và theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm các cấp độ tăng huyết áp, nâng cao hiệu quả quản lý bệnh.