Trong những khu vực có nguy cơ sốt rét cao, việc nắm vững các triệu chứng sốt rét là điều vô cùng quan trọng. Người bệnh có thể gặp những triệu chứng từ nhẹ như sốt từng cơn, đau cơ, mệt mỏi, đến nguy hiểm như sốt cao liên tục, rối loạn ý thức hoặc suy đa tạng.
Triệu chứng sốt rét
Các biểu hiện bệnh sốt rét cũng phụ thuộc vào loài ký sinh trùng gây bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người.
Triệu chứng sốt rét thông thường
Ở giai đoạn khởi phát, bệnh sốt rét thường có những biểu hiện dễ nhận thấy nhưng không nguy hiểm đến tính mạng. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, đau đầu, đau bụng, mệt mỏi, khó thở, nhịp tim nhanh, ho, đau cơ khớp hoặc tiêu chảy. Những dấu hiệu này đôi khi xuất hiện xen kẽ hoặc liên tục, khiến người bệnh mệt mỏi và giảm sức đề kháng.

Tùy cơ địa và mức độ nhiễm trùng, sốt rét có thể biểu hiện điển hình hoặc không điển hình. Trong trường hợp sốt điển hình, người bệnh sẽ trải qua ba giai đoạn rõ ràng: Rét run, sốt cao, vã mồ hôi. Còn sốt không điển hình có thể xuất hiện dưới dạng sốt liên tục hoặc sốt thất thường, kèm theo ớn lạnh, rét run, nổi da gà. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể bị phình to lách, gan to, xanh xao, suy nhược, thậm chí thiếu máu nếu bệnh kéo dài.
Triệu chứng sốt rét ác tính
Sốt rét ác tính là dạng nghiêm trọng nhất của bệnh, thường do Plasmodium falciparum gây ra. Ở dạng này, ký sinh trùng có thể làm tắc nghẽn các mao mạch nhỏ, dẫn đến rối loạn tuần hoàn, giảm tưới máu đến các cơ quan, đặc biệt là não, gây ra biến chứng nguy hiểm.
Các dấu hiệu của sốt rét ác tính bao gồm sốt cao liên tục, rối loạn ý thức như mơ sảng, nói lẩm bẩm, ngủ li bì; rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng; đau đầu dữ dội, mắt nhìn lờ đờ, da tái xanh. Ngoài ra, bệnh nhân có thể bị thiếu máu nặng, suy thận, phù phổi cấp, hạ đường huyết, sốc, xuất huyết, co giật toàn thân và vàng da.

Sốt rét ác tính là một tình trạng y tế khẩn cấp và nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong rất cao. Vì vậy, việc nhận biết sớm các triệu chứng, nhất là những dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa biến chứng và cứu sống người bệnh.
Điều trị bệnh sốt rét
Việc phát hiện và điều trị sớm bệnh sốt rét đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ sức khỏe người bệnh và kiểm soát sự lây lan trong cộng đồng. Khi được phát hiện kịp thời, bệnh nhân không chỉ được giảm nhanh các triệu chứng khó chịu mà còn hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Quá trình điều trị tập trung vào hai mục tiêu chính: cắt cơn sốt rét, chống tái phát và hạn chế lây lan, đồng thời loại trừ ký sinh trùng Plasmodium vivax và Plasmodium ovale đang tồn tại ở dạng “ngủ” trong gan.
Điều trị sốt rét thể thông thường
Điều trị cắt cơn sốt rét:
Nhiễm ký sinh trùng P. vivax: Người bệnh thường được dùng thuốc chloroquine với tổng liều 25 mg/kg cân nặng, chia trong 3 ngày. Hai ngày đầu uống 10 mg/kg mỗi ngày, ngày thứ ba uống 5 mg/kg. Ngoài ra, có thể sử dụng artesunat tổng liều 16 mg/kg, chia làm 7 ngày, với ngày đầu 4 mg/kg và các ngày tiếp theo 2 mg/kg/ngày. Thuốc artesunat cần thận trọng đối với phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, trừ khi bệnh nhân bị sốt rét ác tính. Một lựa chọn khác là quinine sulfat, liều 30 mg/kg/ngày chia 3 lần uống, kéo dài 7 ngày.

Nhiễm ký sinh trùng P. falciparum: Thường điều trị bằng thuốc phối hợp chứa dẫn xuất artemisinin, ví dụ dạng viên dihydroartemisinin 40 mg + piperaquine phosphate 320 mg. Liều dùng được tính theo độ tuổi: trẻ dưới 3 tuổi uống ngày đầu 1 viên, hai ngày tiếp theo mỗi ngày nửa viên; trẻ 3–8 tuổi uống ngày đầu 2 viên, hai ngày sau 1 viên; trẻ 8–15 tuổi uống ngày đầu 3 viên, hai ngày sau 1,5 viên; người từ 15 tuổi trở lên uống ngày đầu 4 viên, hai ngày sau 2 viên/ngày. Thuốc không dùng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.
Điều trị chống tái phát và chống lây lan:
Để ngăn ngừa tái phát và cắt nguồn lây, người bệnh được sử dụng primaquine liều 0,5 mg bazơ/kg/ngày. Với P. falciparum, liệu trình chỉ 1 ngày, còn P. vivax cần dùng 10 ngày liên tục. Thuốc không dùng cho trẻ dưới 3 tuổi, phụ nữ mang thai, người mắc bệnh gan hoặc thiếu men G6PD. Ở những vùng có tỷ lệ nhiễm P. falciparum cao, người bệnh thường được khuyến cáo dùng thuốc phối hợp có dẫn xuất artemisinin như Arterakine, CV Artecan, Coartem.
Điều trị bệnh nhân sốt rét có biến chứng
Người bệnh có biến chứng nặng cần điều trị tại bệnh viện. Phương pháp thường dùng là artesunat đường tĩnh mạch: liều ban đầu 2,4 mg/kg trong giờ đầu, 24 giờ sau tiêm nhắc 1,2 mg/kg, tiếp tục mỗi ngày 1,2 mg/kg cho đến khi người bệnh có thể chuyển sang thuốc dạng uống thêm 7 ngày. Việc điều trị kịp thời giúp giảm nguy cơ tử vong, cải thiện tình trạng sức khỏe nhanh chóng và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng.
Cách phòng bệnh sốt rét
Sốt rét là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, lây lan chủ yếu qua muỗi Anopheles, đặc biệt ở các vùng rừng núi, vùng nước lầy hoặc nơi có tỷ lệ mắc bệnh cao. Việc phòng bệnh sốt rét không chỉ bảo vệ sức khỏe của mỗi cá nhân mà còn góp phần giảm nguy cơ lây lan cho cộng đồng. Để phòng ngừa hiệu quả, cần thực hiện kết hợp nhiều biện pháp từ cá nhân đến môi trường xung quanh.
Biện pháp bảo vệ cá nhân
Ngủ mùng là cách đơn giản nhưng rất quan trọng để phòng muỗi đốt. Dù ở nhà, đi nương rẫy hay du lịch trong rừng, việc sử dụng mùng kín, đặc biệt là mùng tẩm hóa chất diệt muỗi, sẽ hạn chế đáng kể nguy cơ bị muỗi truyền bệnh. Ngoài ra, khi ra ngoài vào buổi tối, bạn nên mặc quần áo dài tay, dùng kem xua muỗi hoặc đốt nhang, hương xua muỗi để tránh bị đốt. Các biện pháp này đặc biệt quan trọng khi ở những khu vực muỗi Anopheles lưu hành nhiều hoặc khi tham gia các hoạt động ngoài trời vào lúc hoàng hôn và ban đêm, thời điểm muỗi hoạt động mạnh.
Biện pháp cải thiện môi trường xung quanh
Muỗi sinh sản chủ yếu ở nước tù đọng, hồ ao và các khu vực có bụi rậm quanh nhà. Vì vậy, người dân nên phát quang bụi rậm, khơi thông cống rãnh, dòng chảy và vớt rong rêu để làm thoáng mặt nước. Bên cạnh đó, việc xây dựng nhà ở xa rừng, xa nguồn nước đọng cũng giúp giảm mật độ muỗi gần khu dân cư. Ở những khu vực có nguy cơ cao, chính quyền địa phương thường thực hiện phun thuốc diệt muỗi định kỳ, tẩm màn hóa chất và tổ chức vệ sinh môi trường để kiểm soát nguồn muỗi gây bệnh.

Biện pháp y tế dự phòng
Ở những khu vực có tỷ lệ sốt rét lưu hành cao, người dân còn được uống thuốc dự phòng ngắn ngày để giảm nguy cơ nhiễm bệnh. Đồng thời, việc phát hiện sớm các ca bệnh giúp cơ quan y tế khoanh vùng, xử lý dịch và ngăn ngừa lây lan sang những người xung quanh. Thực hiện tốt các biện pháp dự phòng này không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét cho cộng đồng.
Nhận biết sớm các triệu chứng sốt rét và áp dụng phương pháp điều trị đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng người bệnh. Từ những cơn sốt nhẹ ban đầu đến các biến chứng nguy hiểm của sốt rét ác tính, việc theo dõi sức khỏe, đến cơ sở y tế kịp thời và tuân thủ hướng dẫn điều trị giúp giảm thiểu biến chứng, tăng hiệu quả chữa bệnh và hạn chế lây lan cho cộng đồng. Nhờ vậy, mỗi người có thể chủ động bảo vệ bản thân và gia đình trước căn bệnh nguy hiểm này.