Tình trạng đau mắt đỏ ở trẻ em “bùng phát” tại các trường học, cơ sở mẫu giáo ở Việt Nam gần đây gây lo ngại cho cha mẹ. Việc nắm rõ nguyên nhân, diễn tiến, thời gian khỏi bệnh và biện pháp chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ là rất cần thiết để giúp con sớm hồi phục, không ảnh hưởng đến sinh hoạt và học tập. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu và khoa học để phụ huynh có thể bảo vệ sức khỏe cho trẻ.
Nguyên nhân gây đau mắt đỏ ở trẻ
Đau mắt đỏ ở trẻ, hay còn gọi là viêm kết mạc cấp, là tình trạng viêm ở lớp màng trong suốt bao phủ lòng trắng của mắt và bên trong mí mắt. Bệnh thường khiến trẻ cảm thấy khó chịu với các triệu chứng như đỏ mắt, sưng mí, chảy nước mắt, ngứa hoặc có ghèn ở mắt.

Một số nguyên nhân chính gây đau mắt đỏ ở trẻ em có thể kể đến như:
- Virus: Tác nhân phổ biến nhất là Adenovirus, thường gặp trong các đợt bùng phát dịch. Ngoài ra, Coxsackievirus hoặc Enterovirus cũng có thể gây bệnh.
- Vi khuẩn: Các loại vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae hoặc Staphylococcus aureus là nguyên nhân phổ biến, đặc biệt khi trẻ có ghèn vàng hoặc xanh.
- Dị ứng: Phản ứng với phấn hoa, bụi hoặc lông động vật có thể gây đỏ mắt, thường kèm ngứa dữ dội.
- Yếu tố môi trường: Nguồn nước bẩn, khói bụi hoặc tiếp xúc với hóa chất cũng có thể kích ứng mắt.
Bệnh lây lan nhanh qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mắt, tay bẩn, hoặc đồ dùng chung như khăn mặt, gối, hoặc đồ chơi. Môi trường đông đúc như trường học là nơi dễ bùng phát đau mắt đỏ ở trẻ.
Đau mắt đỏ ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng chú ý, đặc biệt tại Việt Nam. Theo các báo cáo y tế, số ca đau mắt đỏ ở trẻ tăng cao vào các mùa giao mùa (tháng 8 - 10 hoặc tháng 3 - 4), khi thời tiết ẩm ướt tạo điều kiện cho virus và vi khuẩn phát triển. Các trường học và nhà trẻ là môi trường dễ lây lan do trẻ tiếp xúc gần và thường chưa ý thức được vệ sinh cá nhân.
Một nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ mắc đau mắt đỏ ở trẻ dưới 10 tuổi chiếm khoảng 60% tổng số ca trong các đợt dịch. Trong môi trường lớp học, nếu không có biện pháp kiểm soát, tỷ lệ lây nhiễm có thể lên đến 30% trong vòng 1 - 2 tuần. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và cách ly kịp thời khi phát hiện trẻ bị đau mắt đỏ.

Trẻ bị đau mắt đỏ bao lâu khỏi?
Một câu hỏi phổ biến của phụ huynh là “trẻ bị đau mắt đỏ bao lâu khỏi?”. Thời gian hồi phục phụ thuộc vào nguyên nhân và cách chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ:
- Thời gian ủ bệnh: Sau khi tiếp xúc với nguồn lây, trẻ có thể bắt đầu xuất hiện triệu chứng sau 3 - 7 ngày.
- Thời gian khỏi bệnh: Nếu do virus: Bệnh thường tự khỏi sau 7 - 14 ngày mà không cần điều trị đặc hiệu, nhưng cần chăm sóc để giảm triệu chứng. Nếu do vi khuẩn: Với thuốc nhỏ mắt kháng sinh theo chỉ định, bệnh có thể cải thiện trong 3 - 5 ngày.
- Diễn tiến bệnh: Đau mắt đỏ ở trẻ thường bắt đầu ở một mắt, sau đó lan sang mắt còn lại trong 1 - 2 ngày. Trẻ có thể gặp các triệu chứng như đỏ mắt, cảm giác cộm, chảy nước mắt hoặc ghèn. Một số trường hợp nặng có thể kèm sốt nhẹ, nổi hạch sau tai hoặc có màng giả mạc ở mắt (thường gặp trong viêm kết mạc do Adenovirus).
Việc theo dõi sát sao triệu chứng và điều trị kịp thời sẽ giúp rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.

Chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ
Việc chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ đúng cách không chỉ giúp trẻ nhanh hồi phục mà còn hạn chế lây lan cho người khác. Dưới đây là một số hướng dẫn mà cha mẹ có thể tham khảo.
Cách ly và vệ sinh
Trong bối cảnh bệnh đau mắt đỏ dễ lây lan nhanh chóng, việc thực hiện nghiêm túc các biện pháp cách ly và vệ sinh cá nhân, cũng như vệ sinh môi trường, đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.
- Cách ly trẻ: Khi phát hiện trẻ bị đau mắt đỏ, phụ huynh nên cho trẻ nghỉ học hoặc tránh tiếp xúc với trẻ khác cho đến khi hết dịch tiết mắt (thường sau 5 - 7 ngày). Điều này giúp ngăn chặn lây lan trong cộng đồng.
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng cho cả trẻ và người chăm sóc. Không dùng chung khăn mặt, chăn, gối hoặc đồ chơi với trẻ khác.
- Vệ sinh môi trường: Lau sạch bề mặt đồ vật như tay nắm cửa, bàn ghế bằng dung dịch khử khuẩn để loại bỏ tác nhân gây bệnh.

Làm sạch mắt và dùng thuốc
Việc chăm sóc đúng cách và sử dụng thuốc hợp lý là yếu tố quan trọng trong điều trị đau mắt đỏ ở trẻ em, nhằm giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian bệnh và phòng ngừa biến chứng.
- Làm sạch mắt: Sử dụng nước muối sinh lý 0,9% để rửa mắt cho trẻ 3 - 4 lần/ngày. Dùng bông gạc sạch, lau nhẹ từ góc ngoài vào góc trong của mắt, mỗi mắt dùng bông riêng để tránh lây nhiễm chéo.
- Sử dụng thuốc: Nếu bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ mắt kháng sinh (như erythromycin, tobramycin) hoặc thuốc kháng viêm, hãy tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Tránh tự ý dùng thuốc có corticoid vì có thể làm nặng thêm tình trạng nếu nguyên nhân là virus.
Lưu ý: Không áp dụng các mẹo dân gian như nhỏ nước chanh, sữa mẹ hoặc lá trầu không vào mắt, vì những cách này chưa được khoa học chứng minh và có thể gây kích ứng hoặc nhiễm trùng.
Biện pháp hỗ trợ và phòng ngừa
Bên cạnh việc điều trị và vệ sinh đúng cách, các biện pháp hỗ trợ và giáo dục thói quen tốt cho trẻ đóng vai trò thiết yếu trong việc làm dịu triệu chứng, hạn chế lây lan và phòng ngừa tái phát bệnh đau mắt đỏ.
- Chườm lạnh: Dùng khăn sạch nhúng nước mát, vắt khô và chườm lên mắt trẻ để giảm sưng và đau. Thực hiện 2 - 3 lần/ngày, mỗi lần 5 - 10 phút.
- Vệ sinh môi trường sống: Rửa sạch đồ chơi, vật dụng cá nhân của trẻ bằng nước ấm và xà phòng. Giữ nhà cửa thoáng mát, tránh bụi bẩn.
- Dạy trẻ thói quen tốt: Hướng dẫn trẻ không dụi mắt bằng tay bẩn và che miệng khi ho, hắt hơi để giảm nguy cơ lây bệnh.

Đau mắt đỏ ở trẻ là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu phụ huynh hiểu rõ nguyên nhân và cách chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thực hiện vệ sinh đúng cách và tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ sẽ giúp trẻ nhanh chóng hồi phục và tránh biến chứng. Đồng thời, nâng cao ý thức phòng ngừa, đặc biệt trong mùa dịch, là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe cho trẻ và cộng đồng. Hãy luôn theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và đưa trẻ đến cơ sở y tế khi cần thiết để đảm bảo an toàn.