Thực tế, mạch cổ tay là một trong những vị trí dễ cảm nhận nhất vì động mạch quay nằm khá nông dưới da. Khi hiểu đúng về nhịp mạch và cách bắt mạch, bạn sẽ biết được tim đang hoạt động ra sao và sớm nhận ra những dấu hiệu bất thường nếu có. Bài viết dưới đây giúp bạn nắm rõ cách nhận biết chuẩn nhất và thời điểm cần đi khám.
Người bình thường có mạch đập ở cổ tay không?
Câu trả lời là có. Người bình thường luôn có mạch đập ở cổ tay vì đây là vị trí động mạch quay nằm nông, dễ cảm nhận khi dòng máu được tim bơm qua. Nhịp mạch là một trong những chỉ số sinh tồn quan trọng, giúp đánh giá tình trạng tuần hoàn và sức khỏe tim. Mạch đập rõ, đều và có lực là dấu hiệu cho thấy tim hoạt động bình thường.

Cách bắt mạch ở cổ tay đúng chuẩn
Bạn hoàn toàn có thể tự đo nhịp tim tại nhà một cách chính xác mà không cần dụng cụ. Đây là cách đo mạch quay (radial pulse) chuẩn nhất.
Bước 1: Đặt 2 - 3 ngón tay (không dùng ngón cái) lên mặt trong cổ tay, dưới ngón cái.
Bước 2: Ấn nhẹ đến khi cảm nhận được nhịp đập.
Bước 3: Đếm số nhịp trong 30 giây và nhân đôi để ra nhịp/phút.
Bước 4: So sánh với mức nhịp tim bình thường (60 - 100 lần/phút ở người lớn).

Lưu ý khi đo
Để đảm bảo kết quả đo được chính xác và phản ánh đúng tình trạng sức khỏe, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản:
- Nghỉ ngơi: Cần nghỉ ngơi thư giãn ít nhất 5 phút trước khi bắt đầu đo. Điều này giúp cơ thể và nhịp tim trở về trạng thái bình thường.
- Tránh hoạt động: Không đo ngay sau khi tập thể thao hoặc khi vừa trải qua xúc động mạnh (tức giận, lo lắng), vì các yếu tố này sẽ làm sai lệch kết quả.
- Ổn định thời điểm: Để theo dõi sự ổn định và có tính so sánh, hãy thực hiện phép đo vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Khi nào mạch đập ở cổ tay bất thường?
Bạn cần cảnh giác và theo dõi sức khỏe nếu nhận thấy mạch đập ở cổ tay có những dấu hiệu khác lạ sau đây, vì chúng có thể là tín hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe tiềm ẩn:
Mạch đập yếu hoặc khó bắt
Tình trạng mạch đập không rõ ràng, yếu hoặc khó cảm nhận có thể liên quan đến các nguyên nhân sau:
- Huyết áp thấp: Lực bơm máu không đủ mạnh để tạo ra nhịp đập rõ rệt.
- Rối loạn nhịp tim: Tim đập không đều hoặc không hiệu quả.
- Mạch ngoại vi kém hoặc hẹp động mạch: Sự lưu thông máu đến vùng ngoại vi (cổ tay) bị cản trở.
- Mất nước nặng: Giảm thể tích máu trong cơ thể.

Mạch nhanh bất thường
Mạch nhanh, vượt quá giới hạn bình thường (thường là trên 100 nhịp/phút khi nghỉ ngơi) có thể xảy ra trong các trường hợp:
- Sốt, lo lắng, mất ngủ: Các yếu tố kích thích thần kinh giao cảm.
- Tăng hoạt giáp (Cường giáp): Tuyến giáp sản xuất hormone quá mức.
- Thiếu máu: Cơ thể phải tăng nhịp tim để bù đắp lượng oxy thiếu hụt.
- Tim đập nhanh kịch phát: Một dạng rối loạn nhịp tim đột ngột.
Mạch chậm bất thường
Mạch chậm (thường dưới 60 nhịp/phút khi nghỉ ngơi) có thể là dấu hiệu của:
- Rối loạn dẫn truyền tim: Sự cố trong hệ thống điện học của tim.
- Người đang dùng thuốc chậm nhịp: Đặc biệt là nhóm thuốc chẹn Beta (beta - blocker).
- Tập thể thao cường độ cao trong thời gian dài: Ở những vận động viên chuyên nghiệp, nhịp tim nền thấp (chậm) là dấu hiệu của một trái tim khỏe mạnh và hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mạch bình thường
Nhịp tim có thể thay đổi đột ngột vì nhiều lý do khác nhau, không chỉ riêng việc tập luyện thể thao. Dưới đây là những yếu tố thường gặp:
Mất nước
Tình trạng mất nước khiến tim phải co bóp mạnh hơn để duy trì lưu lượng máu đi nuôi cơ thể. Khi đó, bạn có thể thấy nhịp tim nhanh, mạnh hoặc hơi loạn nhịp. Việc bổ sung nước đầy đủ giúp ổn định nhịp mạch và hỗ trợ cơ thể hoạt động hiệu quả hơn.
Sốt hoặc nhiễm trùng
Khi bị sốt hay nhiễm trùng, tim sẽ hoạt động tích cực hơn để vận chuyển oxy và đưa các tế bào miễn dịch đến vùng cần thiết. Điều này làm nhịp tim tăng lên. Một số bệnh do virus như cúm hoặc COVID - 19 cũng có thể khiến mạch đập nhanh hơn bình thường.
Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc có khả năng tác động trực tiếp lên nhịp tim. Chẳng hạn, thuốc điều trị hen suyễn thường làm tim đập nhanh, trong khi nhóm thuốc chẹn beta dùng cho bệnh tim lại làm giảm nhịp tim. Nếu bạn cảm thấy nhịp tim thay đổi rõ rệt sau khi dùng thuốc mới và kèm theo khó chịu, hãy trao đổi với bác sĩ để được điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Tần suất mạch đập tối đa là bao nhiêu?
Tần suất mạch đập tối đa phụ thuộc vào độ tuổi và giới tính. Ở phụ nữ, tần suất tối đa được tính bằng 226 trừ đi số tuổi, còn ở nam giới là 220 trừ đi số tuổi. Mạch đập nhanh khi vượt 100 lần/phút và chậm khi dưới 60 lần/phút. Các dạng mạch bất thường cũng phản ánh sức khỏe:
- Mạch đập so le, lúc mạnh lúc yếu có thể xuất hiện ở người bị tràn dịch màng tim.
- Mạch cứng, khó bắt thường gặp ở người xơ vữa động mạch.
- Mạch yếu, khó bắt có thể gặp ở người bệnh nặng hoặc đang sốc.
Theo dõi tần suất mạch giúp đánh giá sức khỏe tim mạch và tổng thể cơ thể, từ đó có cơ sở để phòng ngừa và điều chỉnh lối sống phù hợp.

Hiểu rõ người bình thường có mạch đập ở cổ tay không giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe tim mạch hằng ngày. Nếu nhận thấy mạch đập yếu, quá nhanh, quá chậm hoặc khác lạ kéo dài, bạn nên đi kiểm tra sớm để được đánh giá chính xác. Để theo dõi sức khỏe định kỳ và tiêm phòng bảo vệ toàn diện, bạn có thể ghé Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để được tư vấn và hỗ trợ chu đáo.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/Bach_cau_va_tieu_cau_la_hai_chien_binh_tham_lang_bao_ve_ban_moi_ngay_2_01dbf5853f.png)
/hangover_la_gi_hieu_dung_trieu_chung_va_cach_hoi_phuc_nhanh_nhat_fe41fd5f31.jpg)
/vai_tro_cua_hormone_va_cac_loai_hormone_trong_co_the_nguoi_0_797adfa2f7.png)
/hang_da_day_la_g_vi_tri_vai_tro_va_cac_benh_thuong_gap_1_5d42d71bfc.png)
/mao_mach_la_gi_cau_tao_chuc_nang_va_benh_ly_can_biet_e9f537ef07.jpg)