Tại Việt Nam, tỷ lệ phụ nữ mang thai mắc tiểu đường thai kỳ đang gia tăng nhanh chóng, với ước tính từ 10 - 25% tùy khu vực. Điều đáng lo ngại là phần lớn trường hợp không có biểu hiện rõ ràng, khiến nhiều mẹ bầu bỏ qua các dấu hiệu tiểu đường thai kỳ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo, kết hợp với tầm soát và điều trị kịp thời, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thai kỳ an toàn và sức khỏe lâu dài cho cả mẹ và bé.
Dấu hiệu tiểu đường thai kỳ mẹ bầu không nên bỏ qua
Dấu hiệu tiểu đường thai kỳ thường khó nhận biết vì dễ bị nhầm lẫn với các thay đổi sinh lý tự nhiên trong thai kỳ. Phần lớn các trường hợp tiểu đường thai kỳ không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm đường huyết định kỳ. Tuy nhiên, một số dấu hiệu tiểu đường thai kỳ sớm có thể bao gồm:
- Khát nước nhiều bất thường: Mẹ bầu cảm thấy khát liên tục, ngay cả khi đã uống đủ nước.
- Đi tiểu nhiều, đặc biệt vào ban đêm: Tần suất đi tiểu tăng, đặc biệt về đêm, không liên quan đến áp lực tử cung.
- Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân: Cảm giác kiệt sức dù nghỉ ngơi đầy đủ, khác với mệt mỏi thông thường khi mang thai.
- Nhìn mờ, khó tập trung: Suy giảm thị lực tạm thời hoặc khó tập trung khi nhìn.
- Tăng cân nhanh hoặc vượt mức khuyến nghị: Cân nặng tăng không kiểm soát, vượt quá mức khuyến cáo của bác sĩ.
- Nhiễm nấm âm đạo tái phát nhiều lần: Nhiễm nấm tái phát thường xuyên, khó điều trị dứt điểm.

Các dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng giữa (tam cá nguyệt thứ hai) hoặc dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối (tam cá nguyệt thứ ba) có thể trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt khi đường huyết tăng cao. Tuy nhiên, do các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với thay đổi sinh lý thông thường, mẹ bầu cần đặc biệt chú ý và thực hiện xét nghiệm định kỳ để phát hiện bệnh sớm.
Cơ chế hình thành và các yếu tố nguy cơ của tiểu đường thai kỳ
Tiểu đường thai kỳ đang trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng lo ngại trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia châu Á như Việt Nam. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc tiểu đường thai kỳ dao động từ 10 - 25%, tùy thuộc vào khu vực và phương pháp khảo sát. Các nghiên cứu gần đây cho thấy phụ nữ ở thành thị có nguy cơ cao hơn do lối sống ít vận động và chế độ ăn nhiều tinh bột, đường. Trên toàn cầu, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1/6 thai kỳ bị ảnh hưởng bởi rối loạn dung nạp đường huyết, trong đó tiểu đường thai kỳ chiếm phần lớn.
Phụ nữ châu Á, bao gồm Việt Nam, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm di truyền và thể trạng, chẳng hạn như tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn so với cân nặng. Điều này khiến việc nhận biết dấu hiệu tiểu đường thai kỳ sớm càng trở nên quan trọng để giảm thiểu rủi ro cho mẹ và bé.
Hiểu được cơ chế hình thành tiểu đường thai kỳ giúp mẹ bầu nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc theo dõi sức khỏe. Dưới đây là cách tình trạng này phát triển và các yếu tố nguy cơ liên quan.

Trong thai kỳ, nhau thai tiết ra các hormone như cortisol, prolactin và lactogen nhau thai, làm tăng đề kháng insulin trong cơ thể mẹ. Điều này dẫn đến rối loạn chuyển hóa đường huyết, gây ra tiểu đường thai kỳ. Khi insulin không thể hoạt động hiệu quả, lượng đường trong máu tăng cao, ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ gồm:
- Tuổi của mẹ: Phụ nữ mang thai từ 25 tuổi trở lên có nguy cơ cao hơn, đặc biệt nguy cơ gia tăng rõ rệt ở nhóm tuổi trên 35.
- Thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai: Chỉ số khối cơ thể (BMI) cao trước thai kỳ làm tăng nguy cơ đề kháng insulin, từ đó làm tăng khả năng mắc đái tháo đường thai kỳ.
- Tiền sử gia đình mắc đái tháo đường: Nguy cơ mắc bệnh tăng nếu trong gia đình có người thân trực hệ (cha, mẹ hoặc anh chị em ruột) bị đái tháo đường.
- Tiền sử đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai trước: Phụ nữ từng mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ tái phát cao trong các lần mang thai tiếp theo.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Tình trạng này liên quan đến rối loạn nội tiết và kháng insulin, từ đó làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ.
- Tiền sử sinh con to (trên 4 kg): Đây có thể là chỉ dấu cho thấy người mẹ có rối loạn dung nạp glucose trong thai kỳ trước đó.

Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ này giúp mẹ bầu chủ động hơn trong việc tầm soát và phòng ngừa tiểu đường thai kỳ.
Khi nào nên xét nghiệm và chẩn đoán tiểu đường thai kỳ?
Việc xét nghiệm kịp thời là yếu tố then chốt để phát hiện và kiểm soát tiểu đường thai kỳ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thời điểm và cách thức chẩn đoán.
Theo khuyến cáo của WHO, tất cả phụ nữ mang thai nên thực hiện tầm soát tiểu đường thai kỳ từ tuần thai thứ 24 đến 28 bằng nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT). Trong quá trình này, mẹ bầu sẽ uống một dung dịch chứa 75g glucose, sau đó đo đường huyết lúc đói và sau 1 - 2 giờ. Nếu có các yếu tố nguy cơ như thừa cân, tiền sử gia đình mắc đái tháo đường, hoặc từng bị tiểu đường thai kỳ, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm sớm hơn, ngay từ tam cá nguyệt đầu tiên.
Tiêu chuẩn chẩn đoán tiểu đường thai kỳ dựa trên các mức đường huyết:
- Đường huyết lúc đói: ≥ 5.1 mmol/L (92 mg/dL).
- Sau 1 giờ uống glucose: ≥ 10.0 mmol/L (180 mg/dL).
- Sau 2 giờ uống glucose: ≥ 8.5 mmol/L (153 mg/dL).
Việc tầm soát tiểu đường thai kỳ đúng thời điểm giúp phát hiện sớm và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như thai to, sinh non, hoặc tiền sản giật.

Hướng dẫn chăm sóc và phòng ngừa tiểu đường thai kỳ hiệu quả
Phòng ngừa và kiểm soát tiểu đường thai kỳ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mẹ bầu mà còn đảm bảo sự phát triển an toàn cho thai nhi. Dưới đây là các biện pháp cụ thể.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Một chế độ ăn uống cân đối là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa tiểu đường thai kỳ. Mẹ bầu nên:
- Hạn chế tinh bột nhanh (cơm trắng, bánh mì trắng) và đường đơn (nước ngọt, bánh kẹo).
- Tăng cường rau xanh, đạm nạc (thịt gà, cá, đậu hũ) và thực phẩm giàu chất xơ (yến mạch, ngũ cốc nguyên hạt).
- Chia nhỏ bữa ăn thành 5 - 6 bữa/ngày để ổn định đường huyết, tránh bỏ bữa.
Vận động nhẹ nhàng
Hoạt động thể chất an toàn giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết. Mẹ bầu có thể:
- Tham gia các hoạt động như đi bộ, yoga bầu, hoặc bơi lội nhẹ nhàng.
- Duy trì ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày, 5 ngày/tuần, nếu không có chống chỉ định từ bác sĩ.
Theo dõi và điều trị
Việc theo dõi và điều trị đúng cách giúp kiểm soát tiểu đường thai kỳ hiệu quả:
- Kiểm tra đường huyết định kỳ tại nhà hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Nếu thay đổi lối sống không đủ kiểm soát đường huyết, bác sĩ có thể kê đơn insulin an toàn cho thai kỳ.
Sau sinh, mẹ bầu cần tiếp tục theo dõi đường huyết vì nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường type 2 cao hơn bình thường, với tỷ lệ khoảng 50% trong vòng 5 - 10 năm.

Tiểu đường thai kỳ là một tình trạng có thể kiểm soát được nếu mẹ bầu nhận biết sớm các dấu hiệu tiểu đường thai kỳ và tuân thủ các biện pháp chăm sóc đúng cách. Việc hiểu rõ các triệu chứng, thực hiện tầm soát tiểu đường thai kỳ định kỳ, và điều chỉnh lối sống như chế độ ăn uống, vận động là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé. Nếu bạn nghi ngờ có các dấu hiệu tiểu đường thai kỳ 3 tháng cuối hoặc bất kỳ giai đoạn nào trong thai kỳ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.