icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
loan_san_phe_quan_phoi_635298211aloan_san_phe_quan_phoi_635298211a

Loạn sản phế quản phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên08/08/2025

Loạn sản phế quản phổi là một trong những hậu quả hô hấp mạn tính thường gặp nhất ở trẻ sinh non, đặc biệt là những trẻ phải thở máy hoặc sử dụng oxy kéo dài sau sinh. Đây là một vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm đúng mức vì có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển thể chất và thần kinh của trẻ về sau. Cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu sâu hơn về bệnh loạn sản phế quản phổi, từ khái niệm, nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, trong đó có tiêm vắc xin phế cầu, nhằm bảo vệ hệ hô hấp non yếu của trẻ khỏi những biến chứng nguy hiểm.

Tìm hiểu chung về loạn sản phế quản phổi

Loạn sản phế quản phổi (Bronchopulmonary Dysplasia - BPD) là một bệnh phổi mạn tính xảy ra chủ yếu ở trẻ sơ sinh sinh non, đặc biệt là những trẻ cần hỗ trợ hô hấp bằng thở máy hoặc liệu pháp oxy kéo dài. Bệnh đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của phổi và tổn thương mô phổi do các yếu tố như thiếu trưởng thành, chấn thương do áp lực thở máy, viêm và nhiễm trùng.

Trẻ mắc BPD thường phải nằm viện lâu hơn, cần chăm sóc hô hấp tích cực và có nguy cơ cao gặp các vấn đề về hô hấp kéo dài đến tuổi trưởng thành.

Triệu chứng loạn sản phế quản phổi

Những dấu hiệu và triệu chứng của loạn sản phế quản phổi

Các triệu chứng của BPD có thể khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng của tổn thương phổi. Dưới đây là những biểu hiện phổ biến nhất, cần được theo dõi sát:

  • Thở nhanh hoặc thở gắng sức: Trẻ thở khò khè, thở nông, thở co lõm lồng ngực.
  • Nghe phổi có ran ẩm, ran rít: Phản ánh tổn thương nhu mô phổi và đường thở.
  • Phụ thuộc oxy hoặc hỗ trợ hô hấp kéo dài: Trẻ không thể tự duy trì độ bão hòa oxy mà không có sự hỗ trợ.
  • Khó ăn, chậm tăng cân: Do phải tiêu tốn nhiều năng lượng cho việc thở.
  • Dễ bị viêm phổi tái phát: Hệ hô hấp yếu nên dễ bị tác nhân bên ngoài tấn công.
Loạn sản phế quản phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 2
Trẻ bị loạn sản phế quản phổi có thể khó ăn và chậm tăng cân

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh loạn sản phế quản phổi

Nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách, loạn sản phế quản phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Tăng áp động mạch phổi.
  • Suy hô hấp mạn.
  • Suy dinh dưỡng do khó ăn uống.
  • Tái nhiễm trùng hô hấp nhiều lần.
  • Chậm phát triển thể chất và trí tuệ.

Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có vai trò rất quan trọng trong cải thiện tiên lượng bệnh.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu:

  • Trẻ khó thở, thở co lõm, tím tái, không bú được.
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng đường hô hấp (sốt, ho nhiều, thở khò khè).
  • Trẻ bị ngừng thở, ngừng bú hoặc phản xạ yếu đi.
  • Trẻ cần oxy nhiều hơn bình thường hoặc không đáp ứng điều trị.
Loạn sản phế quản phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
Đưa trẻ đến khám ngay nếu trẻ có dấu hiệu khó thở, bỏ bú

Khám sớm và điều trị đúng sẽ hạn chế nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây ra loạn sản phế quản phổi

Nguyên nhân chính của loạn sản phế quản phổi là do tổn thương mô phổi chưa trưởng thành ở trẻ sinh non, kết hợp với các yếu tố sau:

  • Sử dụng oxy nồng độ cao kéo dài.
  • Thở máy áp lực cao gây tổn thương cơ học phổi.
  • Nhiễm trùng sơ sinh (vi khuẩn, virus).
  • Thiếu surfactant dẫn đến xẹp phổi kéo dài.
  • Viêm nhiễm trong tử cung (nhiễm trùng ối, viêm màng đệm).

Các yếu tố này gây tổn thương mô phổi, hạn chế phát triển bình thường của phế nang và mạch máu phổi.

Loạn sản phế quản phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Nhiễm trùng sơ sinh có thể làm tổn thương nhu mô phổi của trẻ

Nguy cơ mắc phải loạn sản phế quản phổi

Những ai có nguy cơ mắc phải loạn sản phế quản phổi?

Một số nhóm trẻ có nguy cơ cao hơn so với bình thường, đặc biệt là các trường hợp sau:

  • Trẻ sinh cực non (<28 tuần tuổi thai).
  • Trẻ có cân nặng sơ sinh <1500g.
  • Trẻ cần hỗ trợ thở máy hoặc thở oxy kéo dài trên 1 tuần.
  • Trẻ có bệnh lý hô hấp như hội chứng suy hô hấp sơ sinh.
Loạn sản phế quản phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Trẻ sinh non sẽ có nguy cơ cao bị loạn sản phế quản phổi

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải loạn sản phế quản phổi

Nhiều yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ tiến triển nặng hơn, cần được bác sĩ lưu ý để theo dõi sát:

  • Sử dụng thuốc hỗ trợ hô hấp liều cao kéo dài.
  • Nhiễm trùng sơ sinh như viêm màng ối, nhiễm khuẩn huyết.
  • Thiếu surfactant tự nhiên ở phổi.
  • Tiền sử có mẹ hút thuốc lá hoặc thai kỳ có biến chứng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị loạn sản phế quản phổi

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm loạn sản phế quản phổi

Để chẩn đoán BPD, bác sĩ sẽ kết hợp giữa tiền sử sinh non, triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm:

  • Chụp X-quang phổi cho thấy hình ảnh mô phổi bất thường, xơ hóa hoặc tổn thương.
  • Đo khí máu động mạch xác định tình trạng trao đổi khí.
  • Theo dõi nhu cầu oxy kéo dài trên 28 ngày sau sinh.
  • Siêu âm tim để kiểm tra tăng áp phổi.
Loạn sản phế quản phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Bác sĩ sẽ khám và theo dõi trẻ để đánh giá tình trạng bệnh

Điều trị loạn sản phế quản phổi

Nội khoa

Điều trị bệnh bao gồm các biện pháp nội khoa là chủ yếu, hỗ trợ thêm bằng phẫu thuật nếu có biến chứng nặng. Các biện pháp điều trị nội khoa bao gồm:

  • Oxy liệu pháp duy trì độ bão hòa oxy an toàn (90 - 95%).
  • Sử dụng thuốc giãn phế quản nếu trẻ thở khò khè nhiều.
  • Corticosteroid sử dụng giới hạn để giảm viêm phổi.
  • Lợi tiểu giúp giảm phù phổi, cải thiện hô hấp.
  • Kháng sinh nếu có nhiễm trùng phối hợp.

Ngoại khoa

Không có chỉ định ngoại khoa đặc hiệu cho BPD, nhưng có thể cần:

  • Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nếu nuôi ăn kéo dài.
  • Phẫu thuật tim nếu có dị tật tim bẩm sinh đi kèm.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa loạn sản phế quản phổi

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của loạn sản phế quản phổi

Chế độ sinh hoạt

Để hỗ trợ quá trình hồi phục và ngăn ngừa tái phát, cha mẹ nên áp dụng những nguyên tắc sau:

  • Tránh để trẻ tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói thuốc lá.
  • Giữ ấm, tránh để trẻ bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng hô hấp.
  • Tái khám định kỳ tại chuyên khoa hô hấp/nhi để theo dõi tình trạng phổi.
Loạn sản phế quản phổi là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 7
Giữ ấm, tránh để trẻ bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng hô hấp

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng với trẻ mắc loạn sản phế quản phổi:

  • Tăng cường năng lượng qua sữa giàu calo, vitamin.
  • Bổ sung thêm protein và chất béo để hỗ trợ tăng trưởng.
  • Bổ sung vitamin A, D và kẽm hỗ trợ phát triển phổi và hệ miễn dịch.

Phòng ngừa loạn sản phế quản phổi

Đặc hiệu

Các biện pháp phòng ngừa đặc hiệu chủ yếu tập trung vào tiêm chủng để ngăn ngừa các nhiễm trùng hô hấp - một trong những yếu tố góp phần làm nặng thêm tình trạng tổn thương phổi ở trẻ có nguy cơ cao:

  • Tiêm vắc xin phế cầu và cúm cho trẻ sơ sinh: Đây là các loại vắc xin quan trọng giúp bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp do phế cầu khuẩn hoặc virus cúm gây ra. Những bệnh lý này có thể khiến tình trạng viêm phổi nặng hơn, làm tăng nguy cơ tổn thương và phát triển loạn sản phế quản phổi. Đặc biệt, vắc xin phế cầu giúp giảm viêm phổi, viêm tai giữa và nhiễm trùng huyết - các biến chứng nguy hiểm ở trẻ sinh non.
  • Tiêm kháng thể đơn dòng RSV (nếu có chỉ định): RSV (Respiratory Syncytial Virus) là một loại virus phổ biến gây nhiễm trùng hô hấp ở trẻ sơ sinh, nhất là ở trẻ sinh non hoặc mắc bệnh phổi mạn tính. Hiện nay đã có kháng thể đơn dòng (như palivizumab) để phòng RSV ở nhóm trẻ nguy cơ cao. Việc tiêm kháng thể đơn dòng RSV giúp giảm tỷ lệ nhập viện và biến chứng hô hấp nghiêm trọng.

Không đặc hiệu

Ngoài tiêm chủng, một loạt các biện pháp chăm sóc toàn diện cho mẹ và trẻ trong giai đoạn trước, trong và sau sinh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Chăm sóc thai kỳ tốt để tránh sinh non: Loạn sản phế quản phổi xảy ra chủ yếu ở trẻ sinh non, vì vậy việc kéo dài thời gian thai kỳ đến đủ tháng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Bác sĩ sản khoa có thể chỉ định thuốc dưỡng thai, nghỉ ngơi và theo dõi sát trong những tuần cuối nếu có dấu hiệu dọa sinh non.
  • Điều trị nhiễm trùng kịp thời cho mẹ và trẻ sơ sinh: Nhiễm trùng trước, trong hoặc sau sinh có thể làm nặng thêm tình trạng viêm phổi ở trẻ. Việc phát hiện và điều trị sớm viêm màng ối, nhiễm trùng sau sinh hoặc nhiễm khuẩn sơ sinh giúp hạn chế tổn thương mô phổi và giảm nguy cơ dẫn đến loạn sản phế quản phổi.
  • Sử dụng surfactant sớm cho trẻ sinh non: Surfactant là chất giúp phổi giữ độ đàn hồi và duy trì chức năng hô hấp. Việc sử dụng surfactant sớm trong vài giờ đầu sau sinh có thể cải thiện trao đổi khí, giảm nguy cơ xẹp phổi và tổn thương phế nang - từ đó giảm khả năng tiến triển thành loạn sản phế quản phổi.
  • Chăm sóc hô hấp tối ưu tại NICU: Hệ thống chăm sóc sơ sinh chuyên sâu (NICU) cần áp dụng các kỹ thuật thở máy hiện đại, ít xâm lấn để hỗ trợ hô hấp mà không gây tổn thương thêm cho phổi. Đồng thời, việc duy trì oxy máu ở mức an toàn, tránh tăng CO₂ hoặc thiếu oxy cũng giúp ngăn ngừa biến chứng hô hấp mạn tính.

Loạn sản phế quản phổi là một bệnh lý không thể xem nhẹ ở trẻ sinh non. Việc theo dõi, điều trị và phòng ngừa sớm đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế biến chứng và giúp trẻ phát triển khỏe mạnh. Vai trò của gia đình, bác sĩ và hệ thống tiêm chủng phòng bệnh là yếu tố cốt lõi.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Trẻ cần theo dõi đến ít nhất 2 - 3 tuổi hoặc lâu hơn nếu có biến chứng. Tái khám chuyên khoa định kỳ để đánh giá phổi và tim mạch.

Bệnh có thể cải thiện theo thời gian nếu được điều trị và chăm sóc tốt, nhưng một số trẻ vẫn sẽ bị hạn chế chức năng hô hấp về sau.

Nếu kiểm soát tốt các biến chứng, trẻ vẫn có thể sinh hoạt và học tập như các bạn cùng trang lứa. Tuy nhiên cần theo dõi sát hô hấp.

Loạn sản phế quản phổi không phải là bệnh truyền nhiễm, không lây từ trẻ này sang trẻ khác.

Rất nên. Tiêm vắc xin phế cầu, cúm và kháng thể đơn dòng RSV giúp giảm đáng kể nguy cơ viêm phổi và nhập viện ở trẻ mắc BPD.