Khó thở thanh quản là tình trạng không khí đi qua thanh quản bị cản trở, khiến người bệnh cảm thấy khó hít vào, thở rít hoặc thiếu oxy. Việc nhận biết sớm nguyên nhân và triệu chứng là yếu tố quan trọng giúp người bệnh được cấp cứu kịp thời và điều trị hiệu quả. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nguyên nhân gây khó thở thanh quản
Viêm thanh quản
Viêm thanh quản cấp có thể khiến niêm mạc sưng nề, phù thanh môn, gây hẹp đường thở. Ở trẻ em, viêm thanh quản cấp thường khởi phát sau cảm cúm, khiến trẻ ho khan, khàn tiếng và thở rít khi hít vào.
Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng phù nề có thể lan rộng, dẫn đến khó thở cấp tính và thậm chí ngạt thở. Ngoài ra, viêm thanh quản mạn tính do hút thuốc lá, hít khói bụi hoặc nói nhiều kéo dài cũng gây dày niêm mạc thanh quản, dẫn đến khó thở mạn tính tiến triển từ từ.

Dị vật đường thở
Dị vật đường thở là nguyên nhân cấp tính nguy hiểm, thường gặp ở trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi. Khi dị vật như hạt, đồ chơi nhỏ, xương cá lọt vào thanh quản, nó có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn đường thở, gây ho sặc sụa, tím tái và ngạt thở.
Phản ứng dị ứng
Phù thanh quản do phản ứng dị ứng là một tình huống cấp cứu y khoa. Khi cơ thể phản ứng với thuốc, thực phẩm, nọc côn trùng hoặc hóa chất, các mạch máu vùng thanh quản giãn mạnh, khiến niêm mạc sưng phù nhanh chóng. Người bệnh thường cảm thấy nghẹn cổ, khó nói, khó thở tăng dần trong vài phút.
Chấn thương thanh quản
Các chấn thương vùng cổ, tai nạn giao thông hoặc đặt nội khí quản kéo dài có thể làm tổn thương cấu trúc thanh quản, dẫn đến sẹo xơ, hẹp thanh môn về sau.
Ngoài ra, phẫu thuật tuyến giáp hoặc tim mạch có thể gây tổn thương dây thần kinh quặt ngược, dẫn đến liệt dây thanh âm hai bên, làm giảm khả năng mở thanh môn, khiến bệnh nhân khó thở khi gắng sức hoặc nói to.
U thanh quản
Các khối u lành tính (như polyp, u nhú) hoặc ung thư thanh quản là nguyên nhân mạn tính khiến đường thở bị chèn ép dần. Người bệnh thường có biểu hiện khàn tiếng kéo dài, khó nuốt, cảm giác nghẹn cổ và khó thở tăng dần theo thời gian.
Triệu chứng nhận biết khó thở thanh quản
Thở rít thanh quản
Dấu hiệu đặc trưng nhất là tiếng thở rít khi hít vào, phát ra rõ ở vùng cổ. Âm thanh này thường nghe như tiếng huýt gió hoặc khò khè, xuất hiện do luồng không khí đi qua chỗ hẹp của thanh quản. Mức độ thở rít càng lớn, tình trạng hẹp càng nghiêm trọng.

Khó thở và co kéo các cơ hô hấp phụ
Người bệnh thường có cảm giác nghẹt thở, khó hít sâu, đặc biệt là khi nằm hoặc nói chuyện nhiều. Khi tình trạng nặng hơn, sẽ thấy co kéo hõm ức, hõm trên xương đòn, cánh mũi phập phồng, dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phải dùng thêm sức để hít thở. Ở trẻ em, biểu hiện này thường rõ hơn do cấu trúc thanh quản hẹp và mềm.
Khàn tiếng, mất tiếng hoặc thay đổi giọng nói
Dây thanh quản có vai trò tạo ra âm thanh, nên bất kỳ tổn thương hay phù nề nào tại đây đều gây thay đổi giọng nói. Người bệnh có thể khàn tiếng, giọng nhỏ, thậm chí mất tiếng tạm thời. Khi triệu chứng này kéo dài kèm khó thở, cần loại trừ nguyên nhân u thanh quản hoặc liệt dây thanh âm.
Tím tái và hoảng sợ
Khi thiếu oxy, da môi và đầu chi trở nên tím tái, người bệnh vã mồ hôi, hoảng loạn, có thể hôn mê nếu không được xử trí. Đây là dấu hiệu nguy hiểm, báo động tình trạng tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng.
Triệu chứng đi kèm khác
Tùy theo nguyên nhân, người bệnh có thể kèm theo:
- Sốt, ho khan, nuốt đau: Gặp trong viêm thanh quản do nhiễm khuẩn.
- Khó nuốt, cảm giác có dị vật trong họng: Thường gặp ở trường hợp có u hoặc dị vật thanh quản.
- Phù mặt, sưng cổ, nổi mẩn: Gợi ý phản ứng dị ứng gây phù thanh quản.
Xử trí khó thở thanh quản như thế nào?
Khó thở thanh quản là tình huống có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý đúng cách. Tùy theo nguyên nhân và mức độ, hướng xử trí gồm cấp cứu tại chỗ và điều trị chuyên sâu tại cơ sở y tế.
Xử trí ban đầu tại chỗ
Nếu người bệnh có biểu hiện thở rít, tím tái hoặc nói khó, cần bình tĩnh và thực hiện các bước sau:
- Giữ tư thế ngồi hoặc nửa nằm giúp đường thở thông thoáng hơn.
- Nới lỏng quần áo, không ép cổ hoặc vai.
- Không cố cho bệnh nhân uống nước hoặc ăn khi đang khó thở.
- Gọi cấp cứu ngay hoặc đưa đến cơ sở y tế gần nhất.
Trong trường hợp nghi ngờ dị vật đường thở, có thể áp dụng thủ thuật Heimlich (nếu người bệnh còn tỉnh) để tống dị vật ra ngoài. Với trẻ nhỏ, cần thực hiện kỹ thuật vỗ lưng và ép ngực đúng cách.

Điều trị y khoa tại bệnh viện
Tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ thăm khám, nội soi thanh quản để xác định nguyên nhân. Tùy trường hợp, có thể áp dụng:
- Thuốc chống viêm, kháng sinh, corticoid: Giảm phù nề trong viêm thanh quản hoặc phản ứng dị ứng.
- Khí dung adrenalin hoặc corticoid: Hỗ trợ giảm co thắt, cải thiện hô hấp.
- Gắp dị vật thanh quản qua nội soi nếu có tắc nghẽn.
- Phẫu thuật mở khí quản tạm thời trong trường hợp phù nề hoặc hẹp thanh quản nặng, giúp bệnh nhân duy trì hô hấp.
- Điều trị u hoặc liệt dây thanh âm bằng phẫu thuật hoặc phục hồi chức năng giọng nói.
Theo dõi và phòng ngừa tái phát
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi sát các dấu hiệu tái hẹp hoặc nhiễm trùng. Người có bệnh lý mạn tính như viêm thanh quản, u thanh quản hoặc từng đặt ống nội khí quản dài ngày cần tái khám định kỳ để đánh giá mức độ thông thoáng của thanh môn.
Bên cạnh đó, nên tránh hút thuốc lá, hạn chế nói to kéo dài, giữ ấm cổ họng và điều trị dứt điểm các bệnh hô hấp trên để giảm nguy cơ tái phát.
Phòng ngừa và chăm sóc người bị khó thở thanh quản
Biện pháp phòng ngừa
Phòng bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế các biến chứng nguy hiểm:
- Tiêm phòng đầy đủ vắc xin bạch hầu, vắc xin Hib cho trẻ nhỏ để phòng viêm thanh thiệt và bạch hầu thanh quản.
- Không để trẻ nhỏ cầm, ngậm đồ vật nhỏ, nên cắt thức ăn thành miếng nhỏ để tránh hóc dị vật.
- Tránh tiếp xúc dị nguyên gây dị ứng hoặc hóa chất kích ứng.
- Điều trị dứt điểm các bệnh đường hô hấp trên như viêm họng, viêm amidan.
- Người lớn có tiền sử dị ứng, hen hoặc bệnh tim mạch nên mang theo thuốc bên người.
- Không hút thuốc, tránh môi trường ô nhiễm để giảm nguy cơ viêm, phù nề thanh quản mạn tính.

Chăm sóc tại nhà sau điều trị
Sau khi được điều trị hoặc phẫu thuật, người bệnh cần:
- Nghỉ ngơi, hạn chế nói nhiều để thanh quản phục hồi.
- Ăn thức ăn mềm, dễ nuốt, tránh đồ cay, nóng, rượu bia.
- Uống đủ nước, bổ sung vitamin A, C, E, omega-3 giúp niêm mạc lành nhanh hơn.
- Tái khám định kỳ để kiểm tra độ mở thanh môn và theo dõi di chứng hẹp sẹo.
- Nếu có biểu hiện thở rít hoặc khàn tiếng trở lại, cần đi khám sớm để tránh tái phát nặng.
Khó thở thanh quản là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu thở rít, tím tái, co kéo cơ hô hấp là yếu tố quan trọng giúp cứu sống người bệnh. Việc phòng ngừa bằng cách bảo vệ đường hô hấp, điều trị các bệnh lý vùng cổ họng và hạn chế yếu tố nguy cơ sẽ góp phần giảm thiểu đáng kể các biến chứng nguy hiểm do khó thở thanh quản gây ra.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/quimi_mib_64c493edef.jpg)
/noi_soi_thanh_quan_quy_trinh_thuc_hien_va_nhung_luu_y_2_d897f9087b.png)
/mo_hat_xo_thanh_quan_het_bao_nhieu_tien_1_0da1d3e696.png)
/hat_xo_day_thanh_quan_co_nguy_hiem_khong_nhung_dieu_ban_nen_biet_1_c056d850d8.png)
/nap_thanh_quan_la_gi_cau_tao_va_vai_tro_quan_trong_trong_ho_hap_1_7ff51fbcab.jpg)
/day_thanh_quan_cau_tao_chuc_nang_va_cach_cham_soc_dung_cach_a3a32da7c0.jpg)