icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
hoi_chung_tac_nghen_duong_ho_hap_duoi_1_7efc1a2e38hoi_chung_tac_nghen_duong_ho_hap_duoi_1_7efc1a2e38

Hiểu đúng về hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới: Từ nguyên nhân đến điều trị toàn diện

Mỹ Tiên14/05/2025

Hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới là tình trạng thu hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở dưới (phế quản, tiểu phế quản), gây khó thở, thở khò khè, và ho. Tình trạng này thường xuất hiện ở các bệnh lý như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc viêm phế quản mạn, và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp nếu không được can thiệp kịp thời.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Chế độ sinh hoạt:

  • Bỏ thuốc lá: Ngừng hút thuốc và tránh khói thuốc thụ động để bảo vệ phổi.
  • Tập thể dục nhẹ: Đi bộ, tập thở (thở mím môi, thở cơ hoành) 20-30 phút/ngày theo hướng dẫn bác sĩ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh béo phì để giảm áp lực lên phổi.
  • Giữ vệ sinh: Rửa tay, tiêm vắc xin cúm/phế cầu để phòng nhiễm trùng.
  • Quản lý stress: Thư giãn, thiền để tránh kích thích đợt cấp hen suyễn/COPD.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Tăng cường chất xơ: Bao gồm các loại rau như bông cải, cải bó xôi, trái cây như táo và cam, cùng ngũ cốc nguyên cám.
  • Thực phẩm giàu vitamin C và E: Các loại thực phẩm như cam, kiwi và hạt hạnh nhân có tác dụng nâng cao hệ miễn dịch và bảo vệ phổi khỏi tổn thương do oxy hóa.
  • Hạn chế các thực phẩm dễ gây kích ứng: Tránh ăn đồ chiên, thực phẩm chế biến sẵn và sữa (nhất là đối với những người dễ bị tăng tiết đờm).
  • Cung cấp đủ nước: Uống từ 1,5 đến 2 lít nước mỗi ngày, ưu tiên nước ấm để giúp loãng đờm và dễ thở hơn.

Phương pháp phòng ngừa hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới hiệu quả

Đặc hiệu

Mặc dù không có vắc xin đặc hiệu để phòng ngừa trực tiếp hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, nhưng một số vắc xin có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, từ đó làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh (như hen suyễn, COPD)

  • Vắc xin cúm (influenza): Tiêm vắc xin cúm hàng năm giúp giảm nguy cơ mắc cúm, từ đó ngăn ngừa viêm phổi hoặc các đợt cấp của COPD/hen suyễn.
  • Vắc xin phế cầu (pneumococcal): PCV13/PCV20 hoặc PPSV23 ngăn viêm phổi do Streptococcus pneumoniae. Được khuyến nghị cho những người trên 65 tuổi, hoặc những người dưới 65 có bệnh COPD, hen suyễn
  • Vắc xin COVID-19: Giảm nguy cơ mắc COVID-19 nặng, từ đó ngăn ngừa viêm phổi hoặc tổn thương phổi. Lợi ích rõ rệt, đặc biệt đối với những bệnh nhân mắc bệnh phổi mạn tính
Hiểu đúng về quy tắc tắc đường hô hấp dưới đây: Từ nguyên nhân đến điều trị toàn diện 6
Vắc xin có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, từ đó hạn chế mắc  hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Không đặc hiệu

Để ngăn ngừa hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, hãy:

  • Dừng hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc từ người khác.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây và các thực phẩm giàu omega-3, đồng thời hạn chế các món chiên và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Quản lý bệnh lý nền: Đảm bảo kiểm soát các bệnh như hen suyễn, COPD, và tiểu đường thông qua việc sử dụng thuốc theo chỉ định và theo dõi sức khỏe định kỳ.
  • Giảm tiếp xúc với ô nhiễm: Sử dụng khẩu trang khi tiếp xúc với môi trường có nhiều bụi bẩn hoặc hóa chất độc hại.
  • Tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin cúm hàng năm, vắc xin phế cầu (PCV13/PCV20, PPSV23), và vắc xin COVID-19 để bảo vệ sức khỏe.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Thực hiện các bài tập như đi bộ và bài tập thở để cải thiện chức năng phổi.

Để biết thêm thông tin chi tiết về vắc xin và các biện pháp bảo vệ sức khỏe, bạn có thể tham khảo thêm tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu hoặc liên hệ hotline 1800 6928.

Tìm hiểu chung về hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới là tình trạng đường thở dưới (phế quản, tiểu phế quản) bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, gây cản trở luồng không khí vào và ra khỏi phổi. Tình trạng này dẫn đến khó thở, thở khò khè, ho, và cảm giác tức ngực. Nguyên nhân bao gồm hen suyễn, COPD, nhiễm trùng, hoặc tiếp xúc khói thuốc, ô nhiễm.

Triệu chứng hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Những dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Khi mắc hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, người bệnh thường gặp phải một số biểu hiện đặc trưng sau:

  • Khó thở: Đặc biệt khi gắng sức hoặc về đêm.
  • Thở khò khè: Tiếng rít hoặc huýt sáo khi thở.
  • Ho mãn tính: Có thể kèm đờm, kéo dài nhiều tuần.
  • Mệt mỏi: Do thiếu oxy hoặc gắng sức để thở.

Lưu ý: Triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi có nhiễm trùng, tiếp xúc với các tác nhân kích thích như khói, bụi, hoặc trong các đợt cấp của hen phế quản/COPD.

Hiểu đúng về quy tắc tắc đường hô hấp dưới đây: Từ nguyên nhân đến điều trị toàn diện 1
Ho là triệu chứng thường gặp của hộ chứng tắc nghẽn hô hấp dưới

Biến chứng có thể gặp của hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Nếu không được kiểm soát, hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới có thể dẫn đến:

  • Suy hô hấp: Thiếu oxy nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
  • Tâm phế mạn: Sự suy giảm chức năng của tim phải do áp lực kéo dài từ các bệnh lý phổi.
  • Nhiễm trùng phổi tái diễn: Các đợt viêm phổi hoặc đợt cấp của COPD và hen phế quản thường xuyên quay trở lại.
  • Sự suy giảm chất lượng cuộc sống: Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, sức lực giảm sút, ảnh hưởng đến khả năng vận động và các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
  • Tràn khí màng phổi: Phổi xẹp do áp suất bất thường.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Khó thở kéo dài, nặng lên khi gắng sức hoặc về đêm.
  • Thở khò khè hoặc ho mạn tính không cải thiện sau 1-2 tuần.
  • Tức ngực hoặc mệt mỏi bất thường.
  • Có bệnh nền như hen suyễn, COPD, hoặc tiền sử hút thuốc.

Khẩn cấp: Gọi cấp cứu nếu khó thở dữ dội, môi/tay tím tái, hoặc lơ mơ, vì có thể là suy hô hấp.

Nguyên nhân gây bệnh hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới do các nguyên nhân sau:

  • Hen phế quản: Sự co thắt các tiểu phế quản, thường do phản ứng với dị nguyên hoặc các chất kích thích.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm hoặc tiếp xúc kéo dài với các chất độc hại trong môi trường.
  • Viêm phế quản mạn tính: Tình trạng viêm kéo dài tại niêm mạc đường thở dẫn đến tăng tiết dịch và cản trở luồng khí.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Các tác nhân như virus (ví dụ cúm, RSV) hoặc vi khuẩn có thể gây viêm, làm tăng tiết đờm nhớt và gây tắc nghẽn.
  • Yếu tố môi trường: Khói thuốc lá, bụi mịn, ô nhiễm không khí và tiếp xúc với các hóa chất độc hại có thể gây hại và làm tổn thương các đường hô hấp.
  • Yếu tố di truyền: Một số trường hợp bệnh lý có thể liên quan đến sự thiếu hụt alpha-1 antitrypsin hoặc có tiền sử bệnh phổi trong gia đình.
  • Các bệnh lý khác: Các tình trạng như dị tật bẩm sinh đường thở, khối u phổi hoặc các bệnh tự miễn có thể tác động xấu đến hệ hô hấp.
Hiểu đúng về quy tắc tắc đường hô hấp dưới đây: Từ nguyên nhân đến điều trị toàn diện 3
Nhiễm trùng đường hô hấp là nguyên nhân thường gặp gây hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Nguy cơ gây hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Những ai có nguy cơ mắc hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới?

Những người mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, COPD hoặc viêm phế quản mãn tính có nguy cơ cao phát triển hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Các yếu tố sau làm tăng khả năng bị hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới:

  • Hút thuốc lá: Nguyên nhân hàng đầu, bao gồm cả hút thuốc thụ động.
  • Ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc lâu dài với bụi, khói, hóa chất, hoặc không khí ô nhiễm.
  • Bệnh lý nền: Hen suyễn, COPD, viêm phế quản mạn, hoặc nhiễm trùng phổi tái phát.
  • Tuổi cao: Những người từ 40 tuổi trở lên, đặc biệt là có tiền sử mắc các bệnh lý về phổi, có nguy cơ cao hơn.
  • Suy giảm miễn dịch: Khi hệ miễn dịch yếu, khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus hoặc vi khuẩn sẽ giảm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Di truyền: Thiếu alpha-1 antitrypsin hoặc tiền sử gia đình bệnh phổi.
  • Nghề nghiệp: Làm việc trong môi trường bụi bặm (mỏ, xây dựng) hoặc hóa chất độc hại.
Hiểu đúng về quy tắc tắc đường hô hấp dưới đây: Từ nguyên nhân đến điều trị toàn diện 2
Người có bệnh lý nền hô hấp không được điều trị đúng cách thường có nguy cơ mắc hội

Phương pháp chẩn đoán và điều trị hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới

Để chẩn đoán hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, bác sĩ sử dụng các phương pháp sau:

Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng:

  • Đánh giá triệu chứng: Khó thở, ho mãn tính, thở khò khè, tức ngực.
  • Xác định yếu tố nguy cơ: Hút thuốc, ô nhiễm, tiền sử hen suyễn/COPD.
  • Nghe phổi: Phát hiện tiếng rít hoặc giảm âm phổi.

Xét nghiệm chức năng hô hấp (Spirometry):

  • Đo thể tích và tốc độ luồng khí thở ra (FEV1/FVC) để xác định mức độ tắc nghẽn.
  • Phương pháp chính để chẩn đoán hen suyễn, COPD.

Xét nghiệm hình ảnh:

  • Chụp X-quang ngực: Phát hiện tổn thương phổi, viêm phế quản, hoặc giãn phế nang.
  • Chụp CT ngực: Đánh giá chi tiết cấu trúc phổi, loại trừ u hoặc bệnh lý khác.

Xét nghiệm máu:

  • Đo nồng độ oxy, CO2 (khí máu động mạch).
  • Kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng (CRP, bạch cầu) hoặc thiếu alpha-1 antitrypsin.

Xét nghiệm khác (nếu cần): 

Xét nghiệm đờm: Giúp nhận diện tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm vi khuẩn hoặc virus.

Hiểu đúng về quy tắc tắc đường hô hấp dưới đây: Từ nguyên nhân đến điều trị toàn diện 5
Để chẩn đoán hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, bác sĩ sẽ khám và chỉ định xét nghiệm cần thiết

Phương pháp điều trị hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới hiệu quả

Mục đích của điều trị là giảm thiểu các triệu chứng, nâng cao chức năng hô hấp và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Một số hướng điều trị phổ biến và hiệu quả gồm:

Thuốc:

  • Thuốc giãn phế quản: Các thuốc hít như salbutamol hoặc tiotropium giúp làm giãn các đường hô hấp, hỗ trợ việc thở dễ dàng hơn.
  • Thuốc kháng viêm (corticoid): Budesonide, có thể dùng dưới dạng hít hoặc uống, thường được chỉ định trong điều trị hen suyễn và COPD để giảm tình trạng viêm nhiễm ở đường hô hấp.
  • Kháng sinh: Được chỉ định trong trường hợp có dấu hiệu nhiễm khuẩn, ví dụ như sử dụng amoxicillin hoặc azithromycin.

Liệu pháp oxy: Được chỉ định cho những bệnh nhân có mức oxy trong máu thấp (SpO₂ dưới 88%), và thường được cung cấp qua ống thông mũi hoặc mặt nạ thở.

Thay đổi lối sống:

  • Ngưng hút thuốc: Dừng hoàn toàn việc sử dụng thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc từ môi trường xung quanh.
  • Tăng cường vận động nhẹ nhàng: Thực hiện các bài tập hô hấp, đi bộ hoặc các hoạt động thể chất phù hợp nhằm cải thiện chức năng phổi và tăng sức bền..
  • Tránh chất kích ứng: Bụi, ô nhiễm, hóa chất.

Phục hồi chức năng phổi: Chương trình tập luyện hô hấp và dinh dưỡng cho bệnh nhân COPD, hen suyễn nặng.

Phẫu thuật hoặc thủ thuật (hiếm):

  • Cắt bỏ phần phổi tổn thương: Trong COPD nặng hoặc giãn phế quản.
  • Ghép phổi: Dành cho bệnh giai đoạn cuối.

Tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin cúmphế cầu giúp giảm nguy cơ mắc các nhiễm trùng, từ đó hạn chế tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Hiểu đúng về quy tắc tắc đường hô hấp dưới đây: Từ nguyên nhân đến điều trị toàn diện 4
Liệu pháp oxy được chỉ định cho những bệnh nhân có mức oxy trong máu thấp

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Có thể bạn quan tâm

Vắc xin lẻ

flag
Hà Lan
DSC_04534_816a67205c

333.000đ

/ Liều

/ Liều
flag
Bỉ
DSC_04433_33e042486f

1.180.000đ

/ Liều

1.280.000đ

/ Liều
flag
Ireland
DSC_08048_0286c26a56

1.600.000đ

/ Liều

/ Liều

Gói vắc xin

Illus_Goi_blue_8a16579a53

21.849.650đ

/ Gói

22.830.500đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_1_e4effbd2a2

16.879.810đ

/ Gói

17.559.300đ

/ Gói
Illus_Goi_blue_2_10add6a475

21.513.120đ

/ Gói

22.331.100đ

/ Gói

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Trẻ em (đặc biệt là trẻ nhỏ) và người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn. Các yếu tố khác bao gồm tiền sử bệnh hô hấp, hút thuốc lá và tiếp xúc với ô nhiễm.

Hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới xảy ra do hen suyễn, COPD, viêm phế quản mạn, hút thuốc lá, tiếp xúc ô nhiễm (bụi, hóa chất), nhiễm trùng (virus cúm, RSV, vi khuẩn), hoặc yếu tố di truyền như thiếu alpha-1 antitrypsin. Tham khảo bác sĩ để xác định nguyên nhân và phòng ngừa hiệu quả.

Để chẩn đoán hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:

  • Khám lâm sàng;
  • Đo chức năng hô hấp (hô hấp ký);
  • Chụp X-quang phổi;
  • Chụp CT phổi;
  • Xét nghiệm khí máu động mạch;
  • Nội soi phế quản.

Khả năng chữa khỏi hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Đối với các trường hợp nhiễm trùng cấp tính như viêm phế quản hoặc viêm tiểu phế quản ở trẻ em, bệnh thường có thể hồi phục hoàn toàn sau điều trị. Tuy nhiên, đối với các bệnh hô hấp mạn tính gây tắc nghẽn như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc hen suyễn nặng, việc điều trị thường tập trung vào kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không chữa khỏi hoàn toàn. 

Phòng ngừa hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp dưới bằng cách tránh khói thuốc, hạn chế ô nhiễm, giữ vệ sinh tốt, tiêm phòng và duy trì lối sống lành mạnh. 

consultant-background-desktopconsultant-background-mb

Yêu cầu tư vấn

consultant-doctor-mobileconsultant-doctor-desktop

Yêu cầu tư vấn

Gọi 1800 6928 để được bác sĩ tư vấn

VIDEO NGẮN LIÊN QUAN

Nếu đột nhiên xuất hiện các triệu chứng này thì rất có thể chúng ta đã mắc bệnh do não mô cầu khuẩn. Cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu chi tiết qua video này nhé!

alt

Viêm não Nhật Bản là căn bệnh nguy hiểm có thể để lại di chứng nặng nề, đặc biệt ở trẻ em. Có những thời điểm trong năm, nguy cơ mắc bệnh tăng cao mà nhiều người không ngờ tới. Vậy khi nào cần cảnh giác nhất và làm sao để phòng tránh hiệu quả?

alt