Theo các bác sĩ tim mạch, hở van tim không chỉ gặp ở người lớn tuổi mà còn có thể xuất hiện ở người trẻ do bẩm sinh, thấp tim hoặc biến chứng sau các bệnh lý tim mạch khác. Việc hiểu đúng về hở van tim, khả năng điều trị và hướng chăm sóc đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh duy trì cuộc sống khỏe mạnh, phòng ngừa biến chứng suy tim hoặc rối loạn nhịp.
Hở van tim có chữa được không?
Hở van tim là căn bệnh hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nhưng mức độ chữa được phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương van và thời điểm phát hiện. Mặc dù tính đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có thuốc nào phục hồi hoàn toàn cấu trúc van tim như ban đầu nhưng nhiều phương pháp y học hiện đại giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn bệnh tiến triển và cải thiện chức năng tim một cách bền vững.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, van tim hoạt động như cánh cửa một chiều, đảm bảo máu lưu thông đúng hướng giữa các buồng tim và ra động mạch. Khi van bị hở, máu trào ngược trở lại khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp. Nếu không can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp hoặc đột quỵ. May mắn thay, với chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ, đa số bệnh nhân vẫn duy trì được cuộc sống bình thường trong nhiều năm.

Mức độ hở van tim và khả năng phục hồi
Mức độ hở van được đánh giá qua siêu âm tim, chia thành ba cấp độ chính. Mỗi cấp độ có hướng xử trí riêng:
- Hở nhẹ (độ 1/4): Lượng máu trào ngược rất ít, thường không gây triệu chứng rõ rệt. Người bệnh có thể kiểm soát hoàn toàn bằng thuốc, chế độ sinh hoạt lành mạnh và theo dõi định kỳ. Ở giai đoạn này, chức năng tim gần như bình thường, tiên lượng sống tương đương người khỏe mạnh.
- Hở vừa (độ 2/4): Máu trào ngược tăng lên, tim bắt đầu phì đại nhẹ. Người bệnh cần theo dõi thường xuyên bằng siêu âm tim mỗi 6 - 12 tháng, có thể điều trị nội khoa kết hợp can thiệp khi cần. Nếu phát hiện sớm, bệnh ít tiến triển thành hở nặng.
- Hở nặng (độ 3 - 4/4): Máu trào ngược đáng kể gây khó thở, mệt mỏi, phù chân. Thông thường, người bệnh hở van tim nặng cần phải phẫu thuật sửa hoặc thay van, giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống và tiên lượng lâu dài. Sau can thiệp, hơn 80% bệnh nhân sống khỏe mạnh trên 10 năm nếu tuân thủ điều trị.
Khả năng chữa khỏi hẳn của bệnh hở van tim
Khả năng chữa khỏi hẳn hở van tim không giống như các bệnh nhiễm khuẩn thông thường. Van tim một khi đã tổn thương cấu trúc thì không thể tự lành hoàn toàn. Tuy nhiên, khỏi hẳn ở đây được hiểu là khôi phục chức năng tim gần bình thường, không còn triệu chứng và không cần can thiệp thêm trong thời gian dài. Khả năng này phụ thuộc vào ba yếu tố chính như sau:
Nguyên nhân bệnh
Các nguyên nhân phổ biến ảnh hưởng đến khả năng hồi phục bao gồm:
- Hở van tim do thấp tim hoặc nhiễm trùng van (viêm nội tâm mạc): Nếu điều trị triệt để giai đoạn cấp tính (kháng sinh liều cao, kiểm soát viêm), van có thể hồi phục một phần. Tuy nhiên, nếu để lại di chứng xơ hóa, bệnh dễ tiến triển nặng.
- Hở van do thoái hóa hoặc tuổi tác: Thường gặp ở van động mạch chủ và van hai lá. Loại này khó phục hồi tự nhiên nhưng có thể điều trị ổn định bằng thuốc hoặc thay van khi cần.
- Hở van bẩm sinh: Ở trẻ em, sửa van sớm có thể giúp trẻ phát triển bình thường, gần như “khỏi hẳn” về mặt lâm sàng.

Tình trạng van tim
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương cấu trúc van, khả năng phục hồi được phân loại như sau:
- Van còn đàn hồi, cấu trúc chưa tổn thương nhiều: Phẫu thuật sửa van (tạo hình van, khâu vòng van) thường thành công cao, giữ lại van gốc và chức năng tự nhiên.
- Van xơ hóa hoặc vôi hóa nặng: Cần thay van nhân tạo. Van cơ học bền đến 20 - 30 năm, van sinh học khoảng 10 - 15 năm. Sau thay van, bệnh nhân không còn triệu chứng hở van nữa.
Tuổi và bệnh nền
Yếu tố tuổi tác cùng bệnh lý kèm theo quyết định tiên lượng hồi phục, cụ thể:
- Người trẻ, ít bệnh nền: Hồi phục nhanh, ít biến chứng sau mổ. Tỷ lệ sống sót sau 10 năm đạt 90 - 95%.
- Người cao tuổi, kèm tăng huyết áp, đái tháo đường: Cần đánh giá kỹ trước can thiệp. Phương pháp ít xâm lấn như TAVI giúp giảm rủi ro.
Các phương pháp điều trị hở van tim hiện nay
Điều trị hở van tim được chia thành ba hướng chính, tùy thuộc mức độ bệnh và tình trạng toàn thân:
Điều trị nội khoa (dùng thuốc)
Điều trị nội khoa áp dụng cho hở nhẹ đến trung bình, mục tiêu giảm gánh nặng cho tim và ngăn tiến triển. Các nhóm thuốc chính được chỉ định bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu (Furosemid, Spironolactone): Giảm ứ trệ tuần hoàn, giảm phù, giảm áp lực lên tim.
- Thuốc giãn mạch (ACEI, ARB): Kiểm soát huyết áp, giảm hậu gánh, bảo vệ cơ tim.
- Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim, giảm tiêu thụ oxy của tim.
- Thuốc chống đông (Warfarin, DOAC): Nếu có rung nhĩ kèm theo, phòng ngừa đột quỵ.
- Thuốc kiểm soát nhịp (Digoxin, Amiodarone): Khi có rối loạn nhịp.

Phẫu thuật và can thiệp xâm lấn tối thiểu
Khi thuốc không kiểm soát được triệu chứng hoặc hở nặng, phẫu thuật và can thiệp xâm lấn tối thiểu có thể được chỉ định. Các kỹ thuật chính được áp dụng hiện nay bao gồm:
Sửa van tim: Tạo hình lá van, khâu vòng van co nhỏ lỗ van.
- Ưu điểm: Giữ van gốc, không cần thuốc chống đông suốt đời.
- Thường áp dụng cho van hai lá ở người trẻ.
Thay van tim:
- Van cơ học: Bền, phù hợp người dưới 60 tuổi, cần thuốc chống đông suốt đời.
- Van sinh học: Không cần chống đông lâu dài, phù hợp người trên 65 tuổi.
Can thiệp ít xâm lấn:
- TAVI (Thay van động mạch chủ qua da): Dành cho người cao tuổi, không mổ mở được.
- MitraClip (Kẹp lá van hai lá): Điều trị hở van hai lá nặng ở bệnh nhân nguy cơ cao.
Theo dõi và phục hồi chức năng tim
Không thể thiếu trong mọi giai đoạn. Các biện pháp theo dõi và phục hồi cần thực hiện đều đặn bao gồm:
- Siêu âm tim định kỳ: 6 - 12 tháng/lần để đánh giá mức độ hở, kích thước tim.
- Tập luyện phục hồi chức năng: Đi bộ nhẹ 30 phút/ngày, yoga, đạp xe chậm.
- Chế độ ăn: Giảm muối <2g/ngày, tăng rau xanh, cá, hạn chế chất béo bão hòa.
- Kiểm soát stress: Thiền, ngủ đủ 7 - 8 tiếng, tránh làm việc quá sức.

Cách phòng ngừa bệnh hở van tim
Phòng ngừa là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc và tiến triển bệnh.
Phòng ngừa nguyên phát (chưa mắc bệnh)
Áp dụng cho mọi người, đặc biệt có nguy cơ cao, bao gồm các biện pháp sau:
Các thói quen lành mạnh cần duy trì hàng ngày bao gồm:
- Kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu: Huyết áp <130/80 mmHg, HbA1c <7%, LDL <100 mg/dL.
- Duy trì cân nặng hợp lý: BMI 18.5 - 22.9, vòng eo nam <90cm, nữ <80cm.
- Ăn uống khoa học: Ăn ít muối (<5g/ngày), hạn chế chất béo bão hòa, tăng omega-3 từ cá hồi, hạt chia.
- Tránh hút thuốc, hạn chế rượu bia: Không hút, rượu <14 đơn vị/tuần với nam, <7 với nữ.
- Khám sức khỏe định kỳ: Siêu âm tim nếu có tiền sử gia đình bệnh tim hoặc từ 40 tuổi trở lên.

Phòng ngừa thứ phát (đã mắc bệnh)
Mục tiêu ngăn tiến triển và biến chứng, cần thực hiện nghiêm ngặt các điều sau:
- Tuân thủ điều trị và tái khám theo lịch hẹn: Không tự ý ngưng thuốc, đặc biệt thuốc chống đông.
- Báo bác sĩ ngay khi có dấu hiệu xấu: Khó thở khi nằm, mệt nhanh, phù chân, đánh trống ngực.
- Ngăn ngừa viêm họng liên cầu: Điều trị triệt để viêm họng bằng penicilin, tránh thấp tim tái phát.
- Vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa, khám nha khoa 6 tháng/lần để giảm nguy cơ viêm nội tâm mạc.
Hở van tim có chữa được không? Câu trả lời là có. Hở van tim hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nhờ y học hiện đại. Dù không thể chữa khỏi hoàn toàn tự nhiên như ban đầu nhưng với phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và phòng ngừa tích cực, người bệnh vẫn sống khỏe mạnh, làm việc và tận hưởng cuộc sống trong nhiều thập kỷ.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/nhoi_mau_co_tim_cap1_37b21c02f0.jpg)
/nguoi_bi_ho_van_tim_song_duoc_bao_lau_cach_keo_dai_tuoi_tho_0_9e44cf886d.png)
/ho_van_tim_co_bi_hoi_mieng_khong_01_d168a6a476.png)
/nhoi_mau_co_tim1_e460f9361f.jpg)
/phau_thuat_ho_van_tim_het_bao_nhieu_tien_tim_hieu_chi_phi_va_nhung_dieu_can_chuan_bi_1_a9a0f48e84.png)