icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

HDL và LDL: Sự khác biệt, ý nghĩa và cách kiểm soát

Thục Hiền03/10/2025

HDL và LDL là hai loại cholesterol quan trọng nhưng có tác động trái ngược đến sức khỏe tim mạch. HDL thường được gọi là cholesterol tốt vì có khả năng vận chuyển cholesterol dư thừa về gan để đào thải, giúp làm sạch và bảo vệ mạch máu. Ngược lại, LDL được xem là cholesterol xấu do dễ lắng đọng trong thành mạch, tạo mảng xơ vữa và làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hay đột quỵ. Sự mất cân bằng giữa HDL và LDL chính là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tim mạch. Do đó, việc kiểm soát hai chỉ số này thông qua chế độ ăn uống khoa học, tập luyện đều đặn và khám sức khỏe định kỳ là vô cùng cần thiết để duy trì trái tim khỏe mạnh.

Tăng cholesterol máu là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch nguyên nhân tử vong số một trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 39% người trưởng thành có mức cholesterol cao, trong đó sự mất cân bằng giữa HDL và LDL là nguyên nhân chính dẫn đến xơ vữa động mạch và biến cố tim mạch. Bài viết dưới đây của Trung tâm tiêm chủng Long Châu sẽ mang đến cho bạn cái nhìn chi tiết về HDL và LDL, từ khái niệm, chức năng, sự khác biệt cho đến cách duy trì cân bằng để bảo vệ sức khỏe tim mạch.

HDL và LDL là gì?

Chỉ số HDL

HDL (High-Density Lipoprotein) là lipoprotein tỷ trọng cao, thường được gọi là cholesterol tốt. HDL có vai trò vận chuyển cholesterol dư thừa từ máu và thành mạch về gan để chuyển hóa và đào thải. Nhờ cơ chế này, HDL giúp làm sạch mạch máu, ngăn ngừa hình thành mảng bám, giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch. 

Bên cạnh đó, HDL còn có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, bảo vệ lớp nội mạc mạch máu.

Chỉ số LDL

Ngược lại, LDL (Low-Density Lipoprotein) là lipoprotein tỷ trọng thấp, thường được gọi là cholesterol xấu. LDL vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào, nơi cholesterol cần thiết cho việc hình thành màng tế bào, tổng hợp hormon và vitamin D. 

Tuy nhiên, khi LDL dư thừa, cholesterol sẽ tích tụ trong thành mạch, gây hình thành mảng bám xơ vữa, làm hẹp lòng mạch và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Sự cân bằng giữa HDL và LDL

Nói một cách dễ hiểu: HDL có vai trò dọn dẹp mạch máu, còn LDL lại làm tích tụ cholesterol. Sự cân bằng giữa HDL và LDL quyết định trực tiếp đến sức khỏe tim mạch. Xét nghiệm đo nồng độ HDL và LDL thường nằm trong bộ xét nghiệm mỡ máu. Mục đích chính là:

  • Đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị rối loạn mỡ máu.
  • Sàng lọc và phòng ngừa ở người có yếu tố nguy cơ.
  • Hỗ trợ chẩn đoán rối loạn chuyển hóa lipid hoặc bệnh lý liên quan.
HDL và LDL là hai loại cholesterol quan trọng nhưng có tác động trái ngược đến sức khỏe tim mạch
HDL và LDL là hai loại cholesterol quan trọng nhưng có tác động trái ngược đến sức khỏe tim mạch

Sự khác biệt giữa HDL và LDL

Cấu trúc

Cấu trúc của HDL và LDL có khác biệt như sau:

  • HDL: Chứa nhiều protein hơn lipid, nhờ vậy có cấu trúc bền vững và linh hoạt, dễ dàng gắn và vận chuyển cholesterol dư thừa.
  • LDL: Có tỷ trọng lipid cao hơn protein, khiến chúng kém ổn định, dễ bị oxy hóa và bám dính vào thành mạch.

Ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch

Hai chỉ số này đều tác động đến tim mạch, cụ thể:

  • HDL: Nồng độ cao giúp bảo vệ tim mạch. Thực tế, chỉ cần tăng thêm 1 mg/dL HDL, nguy cơ mắc bệnh tim mạch có thể giảm khoảng 2 - 3%.
  • LDL: Mức LDL cao là nguyên nhân chính dẫn đến xơ vữa động mạch. Các nghiên cứu cho thấy, nếu giảm được 39 mg/dL LDL, nguy cơ nhồi máu cơ tim và các biến cố tim mạch khác có thể hạ khoảng 20 - 25%.

Các ngưỡng tham khảo thường được áp dụng trên lâm sàng

LDL cholesterol:

  • < 100 mg/dL: Lý tưởng cho người khỏe mạnh.
  • < 70 mg/dL: Mục tiêu cho bệnh nhân có bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường.
  • ≥ 160 mg/dL: Nguy cơ cao, cần can thiệp y tế.

HDL cholesterol:

  • ≥ 60 mg/dL: Có tác dụng bảo vệ tim mạch.
  • < 40 mg/dL (nam) hoặc < 50 mg/dL (nữ): Làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
Sự cân bằng giữa HDL và LDL quyết định trực tiếp đến sức khỏe tim mạch
Sự cân bằng giữa HDL và LDL quyết định trực tiếp đến sức khỏe tim mạch

Yếu tố ảnh hưởng đến HDL và LDL

Có nhiều yếu tố từ lối sống đến di truyền ảnh hưởng đến sự cân bằng HDL và LDL trong máu:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo trans (thịt đỏ, đồ chiên rán, đồ ăn nhanh) làm tăng LDL. Trong khi đó, chất béo không bão hòa (dầu ô liu, quả bơ, cá béo) giúp tăng HDL.
  • Lối sống ít vận động: Lối sống tĩnh tại khiến LDL dễ tích tụ. Ngược lại, tập aerobic thường xuyên giúp tăng HDL.
  • Thuốc lá: Hút thuốc làm giảm HDL và tăng LDL, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Cân nặng: Béo phì thường liên quan đến LDL cao và HDL thấp. Giảm cân sẽ cải thiện sự cân bằng hai chỉ số này.
  • Yếu tố di truyền: Một số người mang gen dễ tăng LDL dù duy trì lối sống lành mạnh.
Ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo trans (thịt đỏ, đồ chiên rán, đồ ăn nhanh) làm tăng LDL
Ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo trans (thịt đỏ, đồ chiên rán, đồ ăn nhanh) làm tăng LDL

Làm thế nào để kiểm soát HDL và LDL?

Để bảo vệ sức khỏe tim mạch, bạn cần giữ cho HDL ở mức cao và LDL ở mức thấp. Các biện pháp hiệu quả bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Cần hạn chế chất béo bão hòa (trong thịt đỏ, bơ, mỡ động vật) và chất béo trans (trong đồ chiên rán, bánh ngọt công nghiệp) vì chúng làm tăng LDL. Thay vào đó, nên ưu tiên dầu thực vật lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt cải, cùng các nguồn protein nạc và cá để bảo vệ tim mạch.
  • Ăn nhiều chất xơ hòa tan: Thực phẩm như yến mạch, đậu lăng, táo, lê, cà rốt giàu chất xơ hòa tan có khả năng gắn kết cholesterol trong đường ruột, giúp đào thải ra ngoài. Bổ sung khoảng 5 - 10 g chất xơ hòa tan mỗi ngày có thể giúp giảm đáng kể LDL trong máu.
  • Tăng cường thực phẩm giàu omega-3: Omega-3 có trong cá hồi, cá thu, cá mòi, hạt chia, hạt lanh và óc chó. Loại dưỡng chất này giúp giảm triglycerid, chống viêm và hỗ trợ tăng HDL. Ăn cá béo ít nhất 2 lần/tuần là cách bổ sung omega-3 tự nhiên hiệu quả.
  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất tối thiểu 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe,…) hoặc 75 phút vận động cường độ mạnh giúp cân bằng mỡ máu. Các bài tập aerobic không chỉ giảm LDL mà còn tăng HDL rõ rệt, đồng thời mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch.
  • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Ngừng hút thuốc lá giúp HDL tăng khoảng 10% chỉ sau 1 năm, đồng thời giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Với rượu bia, uống ở mức vừa phải có thể làm tăng nhẹ HDL, nhưng lạm dụng lại gây tổn hại gan và tim mạch, vì vậy cần hạn chế tối đa.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng LDL và giảm HDL. Giảm 5 - 10% trọng lượng cơ thể trong vài tháng cũng có thể cải thiện đáng kể tình trạng mỡ máu, nếu kết hợp chế độ ăn hợp lý, tập thể dục và duy trì lối sống lành mạnh.
  • Sử dụng thuốc khi cần thiết: Trường hợp LDL quá cao hoặc HDL quá thấp, bác sĩ có thể kê thuốc hạ mỡ máu như statin hoặc các nhóm thuốc điều chỉnh lipid khác. Người bệnh không được tự ý dùng thuốc mà cần tuân thủ chỉ định và tái khám định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị.
Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp đạt được mức HDL và LDL lý tưởng
Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp đạt được mức HDL và LDL lý tưởng

Hiểu rõ HDL và LDL là chìa khóa quan trọng để kiểm soát cholesterol máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Sự cân bằng giữa hai chỉ số này quyết định nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Việc duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp đạt được mức HDL và LDL lý tưởng. Hy vọng bài viết này của Trung tâm Tiêm chủng Long Châu đã mang đến những thông tin hữu ích, giúp nâng cao nhận thức và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe tim mạch.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928