icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Gen trội là gì? Những loại gen trội theo khoa học

Anh Đào27/11/2025

Trong di truyền học, gen trội lí giải vì sao mỗi người lại mang những đặc điểm khác nhau dù cùng thừa hưởng gen từ bố mẹ. Từ màu mắt, màu tóc cho đến khả năng tiêu hóa hay các đặc điểm hình thái, nhiều tính trạng quen thuộc đều được quyết định bởi các gen trội.

Trong di truyền học, khái niệm gen trội giúp lý giải tại sao mỗi người lại mang những đặc điểm khác nhau dù đều thừa hưởng gen từ bố mẹ. Một số tính trạng ở con người và động vật tuân theo mô hình di truyền đơn giản, trong đó có đặc điểm được biểu hiện rõ ràng nhờ alen trội. Hiểu đúng về gen trội và các dạng biểu hiện của nó giúp chúng ta nắm rõ cơ chế hoạt động của bộ gen và cách tính trạng truyền qua nhiều thế hệ.

Gen trội là gì?

Gen trội là loại gen có khả năng biểu hiện tính trạng ra bên ngoài dù chỉ xuất hiện một bản sao được thừa hưởng từ cha hoặc mẹ. Trong cơ thể mỗi người, bộ gen luôn tồn tại theo cặp, bao gồm một gen từ bố và một gen từ mẹ. Khi một trong hai gen này mang tính trội, đặc điểm mà gen đó quy định sẽ được thể hiện rõ ràng ở kiểu hình của con cái, bất kể bản sao còn lại có mang tính lặn hay không.

Gen trội là alen có khả năng biểu hiện tính trạng ra bên ngoài
Gen trội là alen có khả năng biểu hiện tính trạng ra bên ngoài

Về bản chất, gen trội có xu hướng “chiếm ưu thế” trong việc quy định tính trạng. Những gen này có thể xuất hiện ở cả bố lẫn mẹ và truyền lại cho con dưới dạng hai bản sao trong kiểu gen. Mỗi alen trội thường mã hóa cho một loại protein hoạt động hiệu quả. Chỉ cần một bản sao alen trội tạo ra đủ lượng enzyme hoặc protein cần thiết, tế bào đã có thể tạo ra sản phẩm sinh học giúp biểu hiện tính trạng trội. Chính cơ chế này khiến gen trội dễ dàng chiếm ưu thế so với gen lặn vốn không sản sinh đủ hoặc không sản sinh được protein chức năng.

Khái niệm tính trội là một nền tảng quan trọng trong di truyền học Mendel. Một gen được xem là thể hiện tính trội khi nó xuất hiện trong trạng thái đồng hợp tử trội (AA) hoặc dị hợp tử (Aa). Ngược lại, alen lặn chỉ biểu hiện khi tồn tại ở dạng đồng hợp tử lặn (aa). Điều này phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa các alen trong cùng một locus trên nhiễm sắc thể.

Điểm thú vị là tính trội không phải lúc nào cũng cố định. Một alen có thể trội so với alen thứ hai, nhưng lại trở thành lặn khi so sánh với alen thứ ba, hoặc tồn tại trong mối quan hệ đồng trội với alen thứ tư. Ở dạng đồng trội, cả hai alen cùng biểu hiện và tạo ra kiểu hình kết hợp – ví dụ điển hình là nhóm máu AB trong hệ ABO. Ngoài ra, có những trường hợp một alen trội lại thể hiện tính lặn ở một kiểu hình khác, dù vẫn thuộc cùng một gen. Điều này xảy ra do sự tương tác đa dạng giữa protein, enzyme và môi trường tế bào.

Những loại gen trội đã được xác định

Khi tìm hiểu về di truyền học, bên cạnh khái niệm gen trội cơ bản, người học còn cần nắm rõ các dạng biểu hiện cụ thể của gen trội. Mỗi dạng mang những đặc điểm riêng, cho thấy sự đa dạng và tinh tế trong cách các alen tương tác với nhau để tạo nên kiểu hình của một cá thể.

Gen đồng trội

Gen đồng trội dùng để chỉ trường hợp cả hai alen trong cùng một locus đều có khả năng biểu hiện và tạo ra những sản phẩm protein có hoạt tính khác nhau, nhưng lại cùng xuất hiện trong một tế bào. Điều này dẫn đến việc cả hai tính trạng đều được biểu hiện song song, không alen nào “áp đảo” hoàn toàn alen kia. Một ví dụ điển hình là nhóm máu AB trong hệ ABO. Ở người mang nhóm máu AB, alen IA và alen IB đều hoạt động bình thường, tạo ra hai loại kháng nguyên khác nhau trên bề mặt hồng cầu. Tương tự, hệ nhóm máu M–N cũng mang hai alen LM và LN, tạo nên ba kiểu gen tương ứng với ba kiểu hình cụ thể trong quần thể.

Gen trội hoàn toàn

Gen trội hoàn toàn là dạng thường gặp nhất và cũng dễ hiểu nhất. Trong trường hợp này, chỉ cần một alen trội xuất hiện là đủ để kiểu hình trội bộc lộ, dù alen còn lại là lặn hoặc không sản xuất được protein chức năng. Những kiểu gen dị hợp tử (Aa) vẫn thể hiện đầy đủ tính trạng trội như kiểu gen đồng hợp tử trội (AA). Dạng trội hoàn toàn thường xuất hiện khi alen trội mã hóa cho protein hoạt động bình thường, trong khi alen lặn mang đột biến khiến protein bị mất chức năng. Nhờ chỉ cần một bản sao alen trội tạo đủ enzyme cho tế bào, kiểu hình trội luôn được duy trì.

Ở dạng gen trội hoàn toàn, alen trội hoàn toàn che lấp alen lặn.
Ở dạng gen trội hoàn toàn, alen trội hoàn toàn che lấp alen lặn.

Gen trội không hoàn toàn

Ngược lại, gen trội không hoàn toàn là dạng mà alen trội không thể áp đảo hoàn toàn alen còn lại. Khi hai alen xuất hiện trong cùng một kiểu gen, kiểu hình tạo ra sẽ là dạng trung gian, kết hợp đặc điểm của cả hai. Điều này có nghĩa là chỉ khi mang đồng thời hai alen khác nhau, kiểu hình trung gian mới thể hiện rõ rệt. Ví dụ thường gặp trong thực vật là hoa dạ lan hương có màu hồng khi mang alen đỏ và alen trắng.

Sự khác biệt giữa gen trội và gen lặn

Sự khác biệt quan trọng giữa gen trội và gen lặn nằm ở mức độ ảnh hưởng lên kiểu hình. Gen trội có xu hướng biểu hiện mạnh mẽ và dễ nhận thấy hơn, trong khi gen lặn thường "ẩn mình" và chỉ xuất hiện khi điều kiện di truyền phù hợp.

Dù gen trội hay gen lặn, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đặc điểm ngoại hình, tính cách sinh học, nhóm máu và hàng loạt đặc điểm khác ở con người. Sự kết hợp đa dạng giữa các alen từ bố và mẹ tạo nên sự phong phú di truyền, giúp mỗi cá thể mang những dấu ấn độc nhất. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các dạng gen trội giúp chúng ta dễ dàng hình dung hơn cách các tính trạng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Cách thức hoạt động trong di truyền

Cách thức hoạt động của gen trong quá trình di truyền được thể hiện rõ qua hai giai đoạn quan trọng: Phiên mã và dịch mã. Ở bước đầu tiên, thông tin di truyền nằm trong ADN của gen sẽ được sao chép thành ARN thông tin (mRNA). Sau đó, mRNA di chuyển đến ribosome để tham gia vào quá trình dịch mã, nơi các axit amin được liên kết lại và tạo thành protein. Chính những protein này là yếu tố quyết định sự hình thành và biểu hiện của các tính trạng di truyền.

Tính trội không phản ánh “mạnh – yếu”, mà chỉ phản ánh kiểu hình nào xuất hiện khi có hai alen khác nhau
Tính trội không phản ánh “mạnh – yếu”, mà chỉ phản ánh kiểu hình nào xuất hiện khi có hai alen khác nhau

Những tính trạng mà chúng ta quan sát hằng ngày như màu mắt, màu tóc, chiều cao, đặc điểm da, hay khả năng miễn dịch đều có sự tham gia của gen và các sản phẩm protein mà chúng tạo ra. Khi một gen mang tính trội, chỉ cần một bản sao từ cha hoặc mẹ cũng đủ để protein hoạt động, từ đó khiến tính trạng trội được thể hiện rõ ràng ở cá thể mang nó.

Nhờ khả năng biểu hiện ngay cả khi có một alen duy nhất, gen trội có xu hướng được truyền lại qua nhiều thế hệ một cách ổn định. Điều này giúp những tính trạng mà gen trội quy định trở nên phổ biến hơn trong quần thể, tạo nên sự đa dạng và độc đáo trong đặc điểm của mỗi người.

Ví dụ về các tính trạng do gen trội quyết định

Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hình dung rõ hơn cách gen trội hoạt động.

Màu mắt

Màu mắt nâu là một ví dụ rất quen thuộc. Trong phần lớn các quần thể trên thế giới, màu mắt nâu chiếm ưu thế bởi alen quy định màu mắt nâu là trội so với alen quy định màu mắt xanh hoặc xám. Chỉ cần một bản sao alen trội, cơ thể đã sản xuất đủ sắc tố melanin ở mống mắt để tạo nên màu nâu đặc trưng. Vì vậy, ngay cả khi một người mang alen lặn màu mắt xanh, màu mắt của họ vẫn sẽ biểu hiện màu nâu.

Màu tóc

Màu tóc đen hoặc nâu cũng là những tính trạng trội. Melanin trong tóc được quy định bởi gen trội giúp tóc có màu đậm, vì thế tóc đen và tóc nâu luôn phổ biến hơn ở nhiều dân số. Ngược lại, tóc vàng và tóc đỏ được xem là tính trạng lặn, chỉ biểu hiện khi cá thể mang hai alen lặn. Điều này giải thích vì sao người tóc vàng hoặc đỏ thường ít gặp hơn, đặc biệt là ở các khu vực châu Á.

Màu tóc là biểu hiện mang tính trạng trội
Màu tóc là biểu hiện mang tính trạng trội

Khả năng tiêu hóa lactose

Cuối cùng, khả năng tiêu hóa lactose ở người trưởng thành là một ví dụ vừa mang tính di truyền, vừa liên quan đến sự thích nghi của con người theo thời gian. Ở nhiều vùng trên thế giới, đặc biệt là châu Âu và một số khu vực châu Phi, gen giúp cơ thể tiếp tục sản xuất enzyme lactase sau tuổi dậy thì được xem là gen trội. Nhờ đó, người trưởng thành có thể tiêu hóa lactose trong sữa mà không gặp tình trạng bất dung nạp.

Những ví dụ trên cho thấy gen trội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc điểm sinh học. Từ màu mắt, màu tóc đến khả năng tiêu hóa hay các đặc điểm hình thái đều ảnh hưởng từ di truyền và quá trình phát triển của cơ thể. Hiểu rõ những tính trạng do gen trội quy định giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cách sự sống được truyền lại qua các thế hệ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN