Đau nửa đầu migraine là một trong những rối loạn thần kinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách xử trí đau nửa đầu migraine sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực và sống khỏe mạnh hơn.
Đau nửa đầu migraine là gì?
Đau nửa đầu migraine là gì? Đây là một rối loạn thần kinh mạch máu mãn tính, đặc trưng bởi các cơn đau đầu tái phát, thường tập trung ở một bên đầu, đặc biệt vùng trán, thái dương hoặc quanh mắt. Không giống đau đầu thông thường, migraine thường đi kèm các triệu chứng như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và tiếng ồn, khiến người bệnh khó chịu và khó duy trì sinh hoạt bình thường.
Đặc điểm bệnh bao gồm:
- Vị trí đau: Đau thường xuất hiện ở một bên đầu, có thể lan sang cả hai bên trong một số trường hợp.
- Tính chất đau: Đau nhói, giật theo nhịp mạch, mức độ từ vừa đến nặng.
- Triệu chứng kèm theo: Buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng (photophobia), sợ tiếng ồn (phonophobia) hoặc dấu hiệu báo trước (aura) như nhìn thấy chớp sáng, chấm đen, tê bì tay chân.
- Thời gian kéo dài: Cơn đau có thể kéo dài từ 4 đến 72 giờ nếu không được điều trị.

Nguyên nhân gây đau nửa đầu migraine
Mặc dù nguyên nhân đau nửa đầu migraine chưa được xác định rõ, các nghiên cứu cho thấy bệnh liên quan đến sự rối loạn trong hoạt động thần kinh và mạch máu não. Trong đó, một số căn nhân thường gặp bao gồm:
- Rối loạn dẫn truyền thần kinh: Sự sụt giảm serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh, có thể kích hoạt các thay đổi trong mạch máu não, gây đau nửa đầu migraine.
- Hoạt động điện não bất thường: Các sóng điện não bất thường có thể dẫn đến viêm mạch máu, làm khởi phát cơn đau.
- Yếu tố di truyền: Người có cha hoặc mẹ bị migraine có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 2-3 lần so với người không có tiền sử gia đình.
- Thay đổi nội tiết: Sự dao động hormone, đặc biệt ở phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh, là yếu tố quan trọng gây ra migraine.
Bên cạnh đó, một số yếu tố nguy cơ gây khởi phát cơn đau nửa đầu migraine bao gồm:
- Thói quen sinh hoạt: Thiếu ngủ, bỏ bữa, lạm dụng cà phê, rượu bia hoặc mất nước đều có thể kích hoạt cơn đau nửa đầu migraine.
- Tâm lý: Căng thẳng kéo dài, lo âu hoặc trầm cảm làm tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau.
- Môi trường: Tiếp xúc với ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn, mùi hương nồng hoặc thay đổi thời tiết đột ngột.
- Thực phẩm: Một số thực phẩm như socola, phô mai, thực phẩm chế biến sẵn hoặc chứa chất bảo quản (như MSG) có thể kích thích cơn đau.

Triệu chứng của đau nửa đầu migraine
Đau nửa đầu migraine thường diễn tiến qua các giai đoạn khác nhau, không phải ai cũng trải qua tất cả các giai đoạn. Nhận biết sớm triệu chứng giúp người bệnh xử trí kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng.
Đầu tiên là giai đoạn tiền triệu thường xuất hiện vài giờ đến vài ngày trước cơn đau, với các dấu hiệu như mệt mỏi, khó chịu, thèm ăn, rối loạn tiêu hóa hoặc thay đổi tâm trạng.
Tiếp theo là triệu chứng báo trước cơn đau migraine (Aura). Khoảng 20 - 30% người bệnh gặp các triệu chứng như nhìn thấy ánh sáng lóe, chấm đen, đường ngoằn ngoèo, mất thị lực tạm thời hoặc tê bì tay chân. Aura thường kéo dài 20 - 60 phút trước khi cơn đau bắt đầu.
Giai đoạn đau đầu bắt đầu với biểu hiện nhức nhói hoặc giật ở một bên đầu, thường kèm buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng và tiếng ồn. Cơn đau có thể khiến người bệnh phải nghỉ ngơi hoàn toàn. Sau khi cơn đau kết thúc, người bệnh có thể cảm thấy kiệt sức, khó tập trung hoặc uể oải trong 1 - 2 ngày.

Bên cạnh theo dõi giai đoạn diễn tiến bệnh, một số triệu chứng cần được chú ý ngay lập tức vì có thể liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Đau đầu đột ngột, dữ dội: Đặc biệt nếu người bệnh chưa từng gặp cơn đau đầu với cường độ đau như vậy trước đây.
- Kèm theo sốt cao, cứng cổ hoặc rối loạn ý thức: Có thể là dấu hiệu của viêm màng não hoặc xuất huyết não.
- Đau đầu sau chấn thương: Có thể liên quan đến chấn thương sọ não.
- Rối loạn thần kinh: Như dấu hiệu của liệt dây thần kinh 7, mất thị lực, nói khó, yếu liệt tay chân hoặc mất thăng bằng.
Nếu gặp các dấu hiệu này, người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay để được chẩn đoán và xử trí kịp thời.

Điều trị và phòng ngừa đau nửa đầu migraine
Điều trị đau nửa đầu migraine cần được cá thể hóa dựa trên tần suất, mức độ cơn đau và tình trạng sức khỏe của từng người. Kết hợp thuốc và thay đổi lối sống là cách tiếp cận hiệu quả nhất.
Người bệnh có thể được chỉ định thuốc giảm đau hoặc thuốc điều trị đặc hiệu để giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng sống như:
- Thuốc giảm đau thông thường: Paracetamol, Ibuprofen hoặc Aspirin có thể giúp giảm cơn đau nửa đầu migraine nhẹ đến vừa. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều để tránh tác dụng phụ lên gan và thận.
- Thuốc đặc hiệu migraine (triptans): Như Sumatriptan hoặc Rizatriptan, được sử dụng cho các cơn đau trung bình đến nặng. Thuốc này cần có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc dự phòng: Nếu cơn đau tái phát thường xuyên (hơn 4 lần/tháng), bác sĩ có thể kê các thuốc như propranolol (beta-blocker), topiramate (thuốc chống động kinh) hoặc amitriptyline (thuốc chống trầm cảm) để giảm tần suất và mức độ cơn đau.
- Điều trị bệnh lý nền: Nếu migraine liên quan đến các vấn đề như tăng huyết áp hoặc rối loạn nội tiết tố, cần điều trị các bệnh này trước.
Đau nửa đầu migraine có thể được kiểm soát tại nhà trong nhiều trường hợp nhưng bạn cần đến cơ sở y tế nếu:
- Cơn đau xuất hiện thường xuyên, mức độ ngày càng nặng hoặc kéo dài hơn 72 giờ.
- Thuốc giảm đau không hiệu quả hoặc cần sử dụng quá thường xuyên.
- Xuất hiện các triệu chứng thần kinh bất thường như mất thị lực, khó nói, tê yếu tay chân hoặc mất thăng bằng.
Thăm khám chuyên khoa thần kinh giúp xác định nguyên nhân chính xác, loại trừ các bệnh lý nguy hiểm như ung thư não, xuất huyết não hoặc viêm màng não, đồng thời xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Đau nửa đầu migraine là một bệnh lý thần kinh mạch máu phổ biến, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu không được quản lý đúng cách. Việc nhận biết sớm triệu chứng, áp dụng các biện pháp điều trị và phòng ngừa, cùng với thăm khám định kỳ sẽ giúp người bệnh kiểm soát cơn đau hiệu quả. Hãy lắng nghe cơ thể, duy trì lối sống lành mạnh và tìm đến sự hỗ trợ y tế khi cần thiết để sống khỏe mạnh và trọn vẹn hơn.