Tại Việt Nam, các đợt bùng phát đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn thường xảy ra vào mùa hè và thu, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng và sinh hoạt hàng ngày. Việc nhận biết chính xác nguyên nhân gây bệnh không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn tránh lạm dụng kháng sinh và hạn chế nguy cơ lây lan trong cộng đồng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cách phân biệt cũng như xử lý đúng khi gặp phải tình trạng này.
Một số thông tin về đau mắt đỏ
Đau mắt đỏ, hay còn gọi là viêm kết mạc, là một tình trạng viêm nhiễm phổ biến tại mắt, gây ra hiện tượng đỏ mắt, cảm giác cộm xốn, ngứa rát và thường đi kèm với tiết dịch mắt bất thường. Căn bệnh này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Ngoài ra, các yếu tố dị ứng và kích ứng từ môi trường (như khói bụi, hóa chất, ánh sáng mạnh) cũng có thể là tác nhân gây bệnh.
Bệnh viêm kết mạc dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch tiết từ mắt người bệnh, đặc biệt trong môi trường tập thể như trường học, nhà trẻ, văn phòng hoặc khu dân cư đông người. Trẻ em và người lớn sinh hoạt tại các môi trường này thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do dễ tiếp xúc với nguồn lây.
Theo báo cáo từ Bộ Y tế Việt Nam (2023), trong các đợt bùng phát dịch đau mắt đỏ theo mùa, có tới 70 - 80% trường hợp mắc bệnh là do virus gây ra, trong đó Adenovirus là tác nhân chiếm ưu thế. Bệnh thường có xu hướng gia tăng vào các tháng mùa hè và đầu thu - thời điểm có khí hậu nóng ẩm, thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của các loại virus gây bệnh.

Phân biệt đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn
Việc nhận diện đúng nguyên nhân gây đau mắt đỏ có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời giúp kiểm soát và hạn chế nguy cơ lây lan trong cộng đồng. Đau mắt đỏ có thể do virus hoặc vi khuẩn gây ra, và hai dạng này có những đặc điểm lâm sàng khác biệt rõ rệt. Bảng dưới đây trình bày sự so sánh chi tiết giữa hai nguyên nhân này:
Tiêu chí | Đau mắt đỏ do virus | Đau mắt đỏ do vi khuẩn |
Mầm bệnh | Thường gặp nhất là Adenovirus | Chủ yếu là Staphylococcus spp., Streptococcus spp. |
Triệu chứng | Mắt đỏ, chảy nước mắt trong, ngứa nhẹ, cảm giác cộm | Mắt đỏ, tiết dịch mủ màu vàng hoặc xanh, thường gây dính mi mắt |
Bệnh liên quan | Có thể kèm viêm họng, sốt nhẹ, viêm hạch cổ | Thường khu trú tại mắt, hiếm khi có triệu chứng toàn thân |
Thời gian bệnh | 7 - 10 ngày, có thể kéo dài nếu không chăm sóc đúng cách | 3 - 5 ngày nếu được điều trị bằng kháng sinh phù hợp |
Tính lây lan | Rất dễ lây qua giọt bắn, nước mắt hoặc tiếp xúc bề mặt nhiễm khuẩn | Ít lây hơn, chủ yếu lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mắt |
Tóm lại, đau mắt đỏ do virus thường xuất hiện cùng các triệu chứng toàn thân như viêm họng và sốt nhẹ, có khả năng lây lan cao và thời gian khỏi bệnh kéo dài hơn. Trong khi đó, đau mắt đỏ do vi khuẩn thường biểu hiện với dịch mủ đặc, dễ nhận biết qua hiện tượng dính mi, và đáp ứng tốt với điều trị kháng sinh nếu được phát hiện kịp thời. Việc phân biệt đúng tác nhân gây bệnh là cơ sở để đưa ra chiến lược điều trị và dự phòng hợp lý, nhất là trong bối cảnh dịch có thể bùng phát tại cộng đồng.

Điều trị đau mắt đỏ đúng cách
Điều trị đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp tránh lạm dụng thuốc và giảm nguy cơ biến chứng.
Với đau mắt đỏ do virus
Hiện chưa có thuốc đặc trị cho đau mắt đỏ do virus. Điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa lây lan:
- Vệ sinh mắt: Nhỏ nước muối sinh lý 0,9% 3 - 4 lần/ngày để làm sạch mắt, giảm cộm và ngứa.
- Chườm lạnh: Dùng khăn sạch nhúng nước lạnh, vắt khô và chườm lên mắt để giảm sưng và khó chịu.
- Nghỉ ngơi: Tránh dụi mắt, giữ vệ sinh cá nhân, không dùng chung đồ với người khác.
- Tăng cường miễn dịch: Uống đủ nước, ăn thực phẩm giàu vitamin A, C để hỗ trợ phục hồi.
Lắng nghe ý kiến từ bác sĩ và chăm sóc đúng cách kết hợp với kiên trì sẽ giúp bạn hồi phục nhanh chóng.
Với đau mắt đỏ do vi khuẩn
Đau mắt đỏ do vi khuẩn cần sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ:
- Thuốc nhỏ mắt: Các loại kháng sinh như chloramphenicol, tobramycin hoặc erythromycin, dùng 4-6 lần/ngày theo hướng dẫn.
- Vệ sinh mắt: Rửa mắt bằng nước muối sinh lý trước khi nhỏ thuốc để loại bỏ dịch mủ.
- Theo dõi triệu chứng: Nếu sau 2 - 3 ngày không cải thiện, cần tái khám để điều chỉnh thuốc.
Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc nhỏ mắt chứa corticoid (như dexamethasone) vì có thể gây biến chứng nghiêm trọng như loét giác mạc, tăng nhãn áp hoặc nhiễm trùng nặng hơn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ khi điều trị đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn.

Một số biện pháp phòng ngừa đau mắt đỏ
Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn mà bạn đọc nên biết:
- Rửa tay đúng cách và thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn ≥60% hoặc nước muối sinh lý.
- Tránh đưa tay lên mắt, không dụi mắt, đặc biệt khi tay chưa được làm sạch.
- Không dùng chung thuốc nhỏ mắt, khăn mặt, chậu rửa hoặc các vật dụng cá nhân khác với người khác.
- Hạn chế tiếp xúc gần với người bị đau mắt đỏ, kể cả trong gia đình hoặc môi trường làm việc.
- Cách ly chủ động nếu đang mắc bệnh, chỉ trở lại sinh hoạt bình thường khi triệu chứng hoàn toàn biến mất.
- Thay và giặt vỏ gối, ga giường định kỳ, phơi dưới ánh nắng để tiêu diệt vi khuẩn và virus.
- Vệ sinh kính mắt hàng ngày bằng xà phòng hoặc dung dịch khử khuẩn phù hợp.
- Tránh đi bơi trong mùa dịch, nhằm hạn chế nguy cơ lây nhiễm qua nguồn nước công cộng.
- Ăn thực phẩm giàu vitamin A, C và kẽm (cà rốt, cam, hải sản, các loại hạt,...).
- Tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm liên quan theo khuyến cáo y tế.
Thực hiện đầy đủ các biện pháp này sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ đôi mắt, ngăn ngừa lây nhiễm và góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong cộng đồng.

Đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn là bệnh lành tính nhưng dễ lây lan và dễ bị nhầm lẫn về nguyên nhân. Việc phân biệt đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn giúp bạn chọn phương pháp điều trị phù hợp, giảm thiểu biến chứng và góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả. Hãy luôn giữ vệ sinh cá nhân, tham khảo ý kiến bác sĩ khi có triệu chứng bất thường và áp dụng các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ thị lực và sức khỏe lâu dài.