Chỉ số Uro phản ánh lượng Urobilinogen có trong nước tiểu. Urobilinogen là sản phẩm trung gian hình thành từ quá trình phân giải bilirubin ở gan và ruột. Khi gan chuyển hóa bilirubin, một phần được chuyển thành Urobilinogen, sau đó đi vào máu, được thận lọc và thải ra ngoài qua nước tiểu.
Urobilinogen là gì?
Urobilinogen là một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa bilirubin - một sắc tố vàng được hình thành từ sự phá hủy các hồng cầu trong cơ thể. Bilirubin được gan xử lý và thải vào ruột non. Tại đây, các vi khuẩn đường ruột phân giải bilirubin thành Urobilinogen.
Một phần Urobilinogen trong ruột được bài tiết ra ngoài theo phân, nơi chúng bị acid hóa và chuyển thành Urobilin. Phần còn lại được tái hấp thu vào máu, vận chuyển về gan để tiếp tục chuyển hóa và cuối cùng được thải qua thận vào nước tiểu.

Chỉ số Uro trong nước tiểu là gì?
Urobilinogen (Uro) là chất được hình thành trong quá trình chuyển hóa bilirubin. Bình thường, phần lớn Urobilinogen được thải qua phân, chỉ một lượng nhỏ xuất hiện trong nước tiểu. Mức bình thường trong nước tiểu dao động từ 0,2 - 1,0 mg/dL hoặc 3,5 - 17 mmol/L. Nếu kết quả xét nghiệm vượt quá hoặc thấp hơn giới hạn này, có thể cảnh báo một số vấn đề sức khỏe.
Chỉ số Uro trong nước tiểu cao có thể liên quan đến một số tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, chỉ dựa vào chỉ số Urobilinogen thôi vẫn chưa đủ để đưa ra kết luận chính xác. Các bác sĩ cần xem xét đồng thời các chỉ số khác trong mẫu xét nghiệm nước tiểu, chẳng hạn như bilirubin, protein, glucose… để chẩn đoán và xác định tình trạng sức khỏe một cách toàn diện. Tuy nhiên, những người có mức Urobilinogen cao có thể gặp phải một số vấn đề sức khỏe sau:
- Tăng hủy hồng cầu: Các bệnh như thiếu máu tán huyết, thiếu máu ác tính, hoặc sốt rét.
- Tổn thương gan bao gồm xơ gan, viêm gan cấp, và các bệnh lý khác liên quan đến gan.
- Nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn đường mật.
Tuy nhiên, nồng độ Urobilinogen trong nước tiểu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như chế độ ăn uống, mức độ vận động hay thời gian lưu giữ mẫu xét nghiệm. Do đó, để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ dựa vào triệu chứng lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng khác nhằm xác định tình trạng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Nhiều người băn khoăn liệu xét nghiệm Urobilinogen có cần nhịn ăn hay không. Để kết quả chính xác nhất, bạn nên nhịn ăn khoảng 6 - 8 giờ trước khi làm xét nghiệm và lấy mẫu nước tiểu vào buổi sáng. Xét nghiệm nước tiểu là một xét nghiệm cơ bản, dễ thực hiện và có thể thực hiện tại bất kỳ cơ sở y tế hoặc phòng khám sức khỏe nào.

Những điều cần lưu ý khi xét nghiệm nước tiểu
Nước tiểu là dịch bài xuất quan trọng, chứa phần lớn các chất thải của cơ thể. Sự thay đổi về các chỉ số hóa - lý, đặc biệt là thành phần hóa học, phản ánh các rối loạn chuyển hóa. Vì vậy, khi đánh giá nước tiểu, cần chú ý cả tính chất vật lý lẫn thành phần hóa học.
Tính chất vật lý
Một số điểm quan trọng cần lưu ý:
- Màu sắc: Bình thường, nước tiểu có màu vàng nhạt đến màu hổ phách. Ở những người mắc bệnh về gan, nước tiểu có thể chuyển sang nâu vàng do bilirubin, trong khi nước tiểu màu hồng có thể báo hiệu sự xuất hiện của máu. Khi thấy màu sắc bất thường, nên đi khám sớm.
- Mùi: Nước tiểu để lâu ngoài không khí sẽ có mùi khai do ure chuyển hóa thành amoniac. Một số bệnh lý cũng khiến nước tiểu có mùi khác lạ, ví dụ mùi ceton hoặc mùi hôi.
- Độ sánh: Nước tiểu thường có độ sánh cao hơn nước thường một chút.

Thành phần hóa học và các chất bất thường
Trong nước tiểu có các chất vô cơ (như clorua, phosphat, natri, kali) và chất hữu cơ (ure, creatinin, acid uric…), với tỷ lệ nhất định, phản ánh tình trạng sức khỏe và hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý.
Một số chất bất thường xuất hiện trong nước tiểu chỉ khi có bệnh lý:
- Glucose: Bình thường nước tiểu chỉ chứa một lượng rất nhỏ glucose, fructose hay galactose. Tuy nhiên, ở người tiểu đường hoặc khi chức năng tái hấp thu của ống thận giảm, glucose có thể xuất hiện nhiều trong nước tiểu.
- Protein: Nồng độ protein bình thường khoảng 50–100 mg/24h và thường âm tính trong xét nghiệm thông thường. Khi nồng độ vượt quá 150 mg/24h, đây là dấu hiệu bệnh lý.
- Chất cetonic: Tăng trong các trường hợp như đái tháo đường, nhịn ăn kéo dài hoặc một số trường hợp sử dụng thuốc mê.
- Bạch cầu: Thường phản ánh tình trạng viêm nhiễm do vi khuẩn, như nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bàng quang. Kết quả xét nghiệm có thể âm tính giả, do đó cần kết hợp với triệu chứng lâm sàng.
- Hồng cầu và hemoglobin: Bình thường không xuất hiện trong nước tiểu. Nếu có, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiểu hoặc bệnh lý thận.
- Bilirubin: Bình thường không có trong nước tiểu vì bilirubin đã được chuyển hóa thành Urobilinogen tại ruột. Sự xuất hiện bilirubin trong nước tiểu có thể cảnh báo bệnh lý về gan hoặc đường mật.
- Nitrit: Một số vi khuẩn Gram âm có khả năng chuyển hóa nitrat thành nitrit. Nitrit dương tính khi nồng độ >0,06 mg/dL, âm tính khi thấp hơn. Tuy nhiên, kết quả âm tính giả vẫn có thể xảy ra và cần cân nhắc lặp lại xét nghiệm nếu nghi ngờ.

Trung tâm Tiêm chủng Long Châu hy vọng rằng bài viết đã giúp độc giả hiểu rõ chỉ số Uro trong nước tiểu là gì, cũng như giải đáp những thắc mắc xung quanh xét nghiệm này. Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu là một xét nghiệm thường quy, được thực hiện tại nhiều cơ sở y tế. Qua các chỉ số này, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng sức khỏe, từ đó chẩn đoán, đưa ra phương pháp điều trị và dự đoán tiên lượng cho người bệnh.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/nuoc_tieu_de_lau_co_xet_nghiem_duoc_khong_canh_bao_sai_lech_ket_qua_4e22472834.jpg)
/nuoc_tieu_doi_mau_la_dau_hieu_benh_gi_canh_bao_suc_khoe_ban_can_biet_314840adcf.jpg)
/creatinin_nieu_la_gi_cach_doc_ket_qua_va_dau_hieu_canh_bao_som_benh_than_2ad6318319.jpg)
/nuoc_tieu_mau_hong_nhat_o_tre_em_canh_bao_benh_ly_cha_me_cho_chu_quan_86f69e3ab0.jpg)
/thuc_hien_xet_nghiem_nuoc_tieu_co_biet_bi_tieu_duong_khong_59f5ad3ac2.jpg)