icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Chấn thương ACL: Triệu chứng, chẩn đoán và cách phục hồi

Bảo Yến05/12/2025

Chấn thương ACL là một trong những tổn thương đầu gối phổ biến, đặc biệt ở người chơi thể thao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả chấn thương ACL để phục hồi vận động tối ưu.

Chấn thương ACL thường xảy ra do xoay vặn gối đột ngột, đặc biệt khi chơi thể thao. Tình trạng này gây đau, sưng và giảm khả năng vận động, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng và phục hồi chức năng khớp gối hiệu quả.

Chấn thương ACL là gì?

Chấn thương ACL (Anterior Cruciate Ligament injury) là tình trạng tổn thương dây chằng chéo trước, một trong bốn dây chằng chính giữ vững cấu trúc khớp gối. Dây chằng chéo trước có chức năng kiểm soát chuyển động ra trước và xoay của xương chày (xương ống chân) so với xương đùi, giúp khớp gối ổn định trong các hoạt động như chạy, nhảy, chuyển hướng hoặc thay đổi tốc độ đột ngột.

Chấn thương ACL là tình trạng tổn thương dây chằng chéo trước, một trong bốn dây chằng chính giữ vững cấu trúc khớp gối
Chấn thương ACL là tình trạng tổn thương dây chằng chéo trước, một trong bốn dây chằng chính giữ vững cấu trúc khớp gối

Khi dây chằng này bị kéo giãn quá mức hoặc bị đứt, khớp gối trở nên lỏng lẻo, mất ổn định, làm giảm khả năng vận động và có thể gây đau, sưng, hạn chế duỗi hoặc gập gối. Đây là một trong những loại chấn thương thường gặp nhất ở khớp gối, đặc biệt ở những người tham gia các môn thể thao có cường độ vận động cao như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, trượt tuyết hoặc thể dục dụng cụ.

Chấn thương ACL có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nguyên nhân phổ biến nhất là chuyển động xoay người đột ngột khi bàn chân vẫn còn cố định trên mặt đất, thường gặp trong các tình huống thay đổi hướng chạy hoặc dừng lại nhanh chóng. Ngoài ra, va chạm trực tiếp vào gối từ phía trước hoặc bên cạnh, chẳng hạn như trong tranh chấp bóng, té ngã hoặc tai nạn giao thông cũng có thể gây tổn thương dây chằng này.

Một số yếu tố nguy cơ bao gồm sự mất cân bằng giữa các nhóm cơ đùi, kỹ thuật vận động không chính xác, lỏng lẻo bẩm sinh của khớp gối, thiếu linh hoạt hoặc có tiền sử chấn thương gối. Đáng chú ý, phụ nữ có nguy cơ chấn thương ACL cao hơn nam giới do sự khác biệt về cấu trúc cơ thể, nội tiết tố và cơ sinh học vận động.

Phụ nữ có nguy cơ chấn thương ACL cao hơn nam giới do sự khác biệt về cấu trúc cơ thể, nội tiết tố và cơ sinh học vận động
Phụ nữ có nguy cơ chấn thương ACL cao hơn nam giới do sự khác biệt về cấu trúc cơ thể, nội tiết tố và cơ sinh học vận động

Triệu chứng của chấn thương ACL

Chấn thương dây chằng chéo trước thường xảy ra đột ngột và có thể dễ dàng nhận biết nếu người bệnh chú ý đến các biểu hiện đặc trưng sau. Mỗi triệu chứng không chỉ phản ánh mức độ tổn thương mà còn giúp định hướng chẩn đoán và xử trí kịp thời.

  • Tiếng "rắc" hoặc cảm giác đứt bên trong khớp gối: Nhiều người bị chấn thương ACL mô tả cảm giác nghe thấy hoặc cảm nhận được một tiếng "rắc" rõ rệt tại thời điểm xảy ra chấn thương. Đây là dấu hiệu điển hình cho thấy dây chằng đã bị đứt hoặc rách. Cảm giác này thường đi kèm với mất thăng bằng hoặc không thể tiếp tục vận động ngay sau đó.
  • Sưng nhanh vùng khớp gối trong vài giờ đầu: Sau chấn thương, khớp gối thường sưng nhanh chóng chỉ trong vòng vài giờ. Tình trạng này là do máu tụ trong khớp (tụ máu khớp) gây ra bởi sự rách mạch máu kèm theo tổn thương dây chằng. Sưng có thể làm hạn chế cử động và gây cảm giác căng tức, khó chịu rõ rệt.
  • Đau dữ dội và tăng lên khi cố gắng di chuyển: Cơn đau do chấn thương ACL thường xuất hiện ngay lập tức, mức độ thay đổi tùy theo mức độ tổn thương. Đau tăng lên khi người bệnh cố gắng đứng dậy, đi lại hoặc di chuyển khớp gối. Điều này khiến người bệnh buộc phải dừng hoạt động ngay lập tức và có thể không chịu được trọng lực trên chân bị thương.
  • Mất vững khớp gối hoặc cảm giác "lỏng gối": Một trong những dấu hiệu đặc trưng của đứt dây chằng chéo trước là cảm giác gối bị "lỏng", không còn giữ vững khi đi lại, leo cầu thang hoặc xoay người. Người bệnh có thể cảm thấy như khớp gối bị trượt ra khỏi vị trí bình thường, đặc biệt khi cố gắng thay đổi hướng vận động.
  • Giảm biên độ vận động khớp gối: Sau khi bị chấn thương, người bệnh thường gặp khó khăn trong việc duỗi hoặc gập gối hoàn toàn. Tình trạng đau và sưng góp phần làm giảm biên độ vận động, khiến các hoạt động hàng ngày như ngồi xổm, đi bộ hay bước lên bậc thang trở nên khó khăn.
Sau chấn thương, khớp gối thường sưng nhanh chóng chỉ trong vòng vài giờ
Sau chấn thương, khớp gối thường sưng nhanh chóng chỉ trong vòng vài giờ

Chấn thương ACL được chẩn đoán bằng phương pháp nào?

Chẩn đoán chấn thương dây chằng chéo trước dựa trên sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng hỗ trợ hình ảnh. Mục tiêu là xác định mức độ tổn thương, phân biệt với các chấn thương khớp gối khác và định hướng điều trị phù hợp.

Khai thác bệnh sử và cơ chế chấn thương: Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về hoàn cảnh xảy ra chấn thương, tư thế vận động lúc bị đau, có nghe tiếng "rắc" hay không, mức độ đau, sưng, và cảm giác mất vững khớp gối. Cơ chế xoay gối hoặc đổi hướng đột ngột là gợi ý điển hình cho tổn thương ACL.

Thăm khám lâm sàng:

Một số nghiệm pháp chuyên biệt giúp đánh giá độ vững của dây chằng chéo trước, trong đó phổ biến nhất là:

  • Nghiệm pháp Lachman: Được xem là test nhạy nhất, kiểm tra độ trượt ra trước của xương chày so với xương đùi.
  • Nghiệm pháp Drawer trước: Đánh giá mức độ di động ra trước của xương chày khi gập gối khoảng 90 độ.
  • Nghiệm pháp Pivot Shift: Giúp phát hiện cảm giác "trượt" bất thường khi xoay và gập gối, phản ánh tình trạng lỏng khớp gối.

Cận lâm sàng hỗ trợ:

  • Cộng hưởng từ (MRI): Là phương pháp hình ảnh chính xác nhất trong chẩn đoán tổn thương ACL. MRI cho phép quan sát trực tiếp dây chằng chéo trước và đánh giá các tổn thương kèm theo như rách sụn chêm, tụ dịch khớp hay tổn thương sụn khớp.
  • X-quang: Thường được chỉ định để loại trừ gãy xương hoặc tổn thương xương kèm theo, dù không thể trực tiếp quan sát dây chằng.
  • Nội soi khớp gối: Trong một số trường hợp đặc biệt, nội soi vừa là phương pháp chẩn đoán, vừa hỗ trợ điều trị tổn thương khớp gối, bao gồm cả dây chằng chéo trước.
X-quang thường được chỉ định để loại trừ gãy xương hoặc tổn thương xương kèm theo
X-quang thường được chỉ định để loại trừ gãy xương hoặc tổn thương xương kèm theo

Cách điều trị và phục hồi chấn thương ACL

Việc điều trị chấn thương dây chằng chéo trước phụ thuộc vào mức độ tổn thương, nhu cầu vận động của người bệnh và các tổn thương kèm theo trong khớp gối. Mục tiêu điều trị là khôi phục sự ổn định của khớp, giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn ngừa thoái hóa khớp gối về sau.

Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật): Áp dụng cho các trường hợp rách không hoàn toàn, người bệnh ít hoạt động thể lực hoặc không có cảm giác mất vững gối rõ rệt. Phác đồ thường bao gồm:

  • Nghỉ ngơi, chườm lạnh, cố định tạm thời khớp gối bằng nẹp hoặc băng ép.
  • Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid.
  • Vật lý trị liệu phục hồi cơ quanh khớp gối, cải thiện thăng bằng và độ linh hoạt.
  • Theo dõi sát nếu có dấu hiệu mất vững khớp tái diễn trong sinh hoạt.

Điều trị phẫu thuật tái tạo dây chằng ACL:

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp đứt hoàn toàn, có triệu chứng lỏng khớp gối, đặc biệt ở người trẻ, vận động viên hoặc người có nhu cầu hoạt động cao. Phẫu thuật thường được thực hiện bằng kỹ thuật nội soi, sử dụng mảnh ghép tự thân (gân bánh chè, gân cơ hamstring) hoặc mảnh ghép đồng loại để tái tạo dây chằng.

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp đứt hoàn toàn, có triệu chứng lỏng khớp gối
Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp đứt hoàn toàn, có triệu chứng lỏng khớp gối

Phục hồi chức năng sau chấn thương ACL: Phục hồi chức năng là bước cực kỳ quan trọng sau chấn thương hoặc phẫu thuật dây chằng chéo trước. Mục tiêu là giúp người bệnh khôi phục khả năng vận động, tăng sức mạnh cơ bắp, lấy lại sự linh hoạt và đảm bảo khớp gối vững chắc trước khi quay lại các hoạt động thể thao hay sinh hoạt bình thường. Quá trình này thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng, được chia thành nhiều giai đoạn rõ ràng.

  • Giai đoạn 1 (0 - 4 tuần đầu): Ở giai đoạn này, người bệnh cần nghỉ ngơi hợp lý, kết hợp chườm lạnh để giảm sưng, sử dụng nạng nếu cần để giảm áp lực lên gối. Bác sĩ hoặc chuyên viên phục hồi sẽ hướng dẫn các bài tập nhẹ nhàng nhằm duy trì cử động của khớp gối, ngăn cứng khớp và kích hoạt cơ đùi.
  • Giai đoạn 2 (4 - 12 tuần): Khi khớp gối bớt sưng và đau, người bệnh bắt đầu tập các bài vận động chủ động nhiều hơn để phục hồi sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là cơ đùi trước và cơ gân kheo. Các bài tập thăng bằng và điều phối cũng được đưa vào nhằm cải thiện khả năng kiểm soát khớp gối khi di chuyển.
  • Giai đoạn 3 (3 - 6 tháng): Người bệnh sẽ thực hiện các bài tập vận động cường độ cao hơn như chạy chậm, nhảy nhẹ, tập các tình huống mô phỏng thể thao dưới sự giám sát. Mục tiêu là cải thiện độ bền, sự linh hoạt và khả năng phản xạ của chân bị thương.
  • Giai đoạn 4 (sau 6 tháng): Trước khi quay lại tập luyện thể thao, người bệnh cần được đánh giá lại mức độ ổn định và sức mạnh khớp gối. Các bài tập mô phỏng động tác thực tế (chạy nhanh, đổi hướng, bật nhảy...) sẽ được áp dụng dần dần. Việc quay lại thể thao chỉ nên thực hiện khi có sự đồng ý từ bác sĩ chuyên khoa và nhà phục hồi chức năng.

Chấn thương ACL là tình trạng nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị và phục hồi tốt nếu được phát hiện sớm và xử trí đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và quy trình phục hồi sẽ giúp người bệnh chủ động bảo vệ khớp gối và trở lại vận động an toàn, hiệu quả.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN