Bướu máu trẻ sơ sinh bao lâu thì hết phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, vị trí và mức độ ảnh tăng sinh của khối bướu. Mặc dù đa số các khối bướu máu có khả năng biến mất theo thời gian, nhưng trẻ vẫn cần được theo dõi để hạn chế các biến chứng nghiêm trọng. Việc áp dụng các phương pháp điều trị giúp cha mẹ có hướng chăm sóc phù hợp và kịp thời.
Bướu máu ở trẻ sơ sinh bao lâu thì hết?
Bướu máu ở trẻ sơ sinh (infantile hemangioma) là một dạng tăng sinh mạch máu lành tính thường gặp, xuất hiện trong vài tuần đầu sau sinh. Quá trình phát triển tự nhiên của bướu máu bao gồm ba giai đoạn:
- Giai đoạn tăng sinh nhanh từ 1 - 6 tháng tuổi.
- Giai đoạn ổn định từ 6 - 12 tháng tuổi.
- Giai đoạn thoái triển kéo dài bắt đầu sau 12 tháng, tiếp tục kéo dài trong nhiều năm.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, khoảng 50% bướu máu sẽ thoái triển hoàn toàn trước 5 tuổi. Hơn nữa, đến gần 90% trường hợp bướu máu sẽ giảm kích thước đáng kể hoặc biến mất gần như hoàn toàn trước 10 tuổi mà không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, thời gian thoái triển có thể thay đổi tùy theo vị trí, kích thước và mức độ tăng sinh của khối bướu.

Ngoài ra, những bướu máu có kích thước lớn, nằm ở vị trí chức năng như vùng mắt, miệng, đường thở hoặc có dấu hiệu biến chứng (loét, chảy máu, nhiễm trùng) cần được đánh giá chuyên khoa. Trong các trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng thuốc, laser hoặc can thiệp phẫu thuật tùy theo mức độ ảnh hưởng đến cơ thể và thẩm mỹ.
Việc theo dõi định kỳ và đánh giá đúng loại bướu máu có vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh, ngăn ngừa biến chứng và tối ưu hóa kết quả điều trị nếu cần thiết.
Bướu máu ở trẻ sơ sinh có nguy hiểm không?
Trong nhiều trường hợp, bướu máu ở trẻ sơ sinh không gây nguy hiểm và có khả năng tự biến mất theo thời gian mà không cần điều trị. Khối bướu thường phát triển mạnh trong giai đoạn đầu (đến khoảng 6 - 12 tháng), rồi bắt đầu thoái triển dần từ 12 - 18 tháng và tiếp tục giảm kích thước cho đến năm 5 tuổi hoặc muộn hơn tùy theo mức độ tăng sinh, vị trí khối bướu.
Tuy đa số trường hợp bướu máu ở trẻ sơ sinh đều lành tính, nhưng một số khối bướu có thể diễn tiến bất thường và cần được theo dõi chặt chẽ khi:
- Tồn tại tại các vị trí nhạy cảm như mí mắt, mũi, môi, hoặc quanh đường hô hấp, có thể che khuất tầm nhìn, gây khó thở hoặc cản trở ăn uống.
- Bướu máu gây loét, chảy máu hoặc nhiễm trùng khi bề mặt bị tổn thương, làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Kích thước bướu lớn hoặc xuất hiện ở vị trí thường xuyên bị cọ xát, để lại sẹo hoặc biến dạng lâu dài.

Các phương pháp điều trị bướu máu
Ngoài câu hỏi bướu máu ở trẻ sơ sinh bao lâu thì hết, nhiều phụ huynh cũng quan tâm đến phương pháp điều trị hiệu quả. Việc điều trị bướu máu ở trẻ sơ sinh phụ thuộc vào mức độ phát triển, vị trí và mức độ ảnh hưởng của khối bướu với chức năng cơ thể. Dựa trên đặc điểm cụ thể của từng trường hợp, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị phổ biến hiện nay bao gồm:
Theo dõi y khoa
Phần lớn bướu máu ở trẻ sơ sinh thường lành tính, trải qua giai đoạn tăng sinh nhanh trong 6 - 12 tháng đầu đời, sau đó có xu hướng tự thoái triển dần trong vài năm tiếp theo. Trong trường hợp bướu máu không gây ảnh hưởng đến chức năng cơ thể hoặc thẩm mỹ, bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi định kỳ. Việc theo dõi được thực hiện thông qua các đợt thăm khám chuyên khoa để đánh giá diễn tiến khối bướu và phát hiện các dấu hiệu bất thường (nếu có).
Điều trị nội khoa
Trong trường hợp bướu máu có nguy cơ gây biến chứng cao, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa, trong đó Propranolol hiện được xem là lựa chọn hàng đầu. Biện pháp này làm giảm kích thước và tốc độ tăng sinh của khối bướu thông qua các cơ chế như co mạch, giảm tưới máu và ức chế yếu tố tăng trưởng mạch máu.
Liều lượng sử dụng thường được cá nhân hóa theo độ tuổi và tình trạng khối bướu từng trẻ. Đối với trẻ bắt đầu điều trị từ tháng thứ 4 - 5, liều lượng cần được hiệu chỉnh theo cân nặng và theo dõi các tác dụng phụ có như tụt huyết áp, nhịp tim chậm, hạ đường huyết hoặc khó thở. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 - 12 tháng, hoặc đến khi khối bướu ngừng phát triển và bắt đầu thoái triển.

Điều trị bằng laser
Phương pháp điều trị bằng laser thường được áp dụng cho các tổn thương bướu máu có đặc điểm nông, có hiện tượng loét, chảy máu hoặc còn tồn dư sau điều trị thuốc. Laser giúp làm giảm kích thước tổn thương và thúc đẩy quá trình lành tổn thươnghiệu quả.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp ít được chỉ định trong điều trị bướu máu, và chỉ được xem xét trong một số trường hợp đặc biệt, bao gồm:
- Bướu máu dạng sâu, lớn, gây biến dạng;
- Ít hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa/laser;
- Cần loại bỏ mô dư sau thoái triển.
Các liệu pháp chuyên sâu khác
Với khối bướu máu có kích thước lớn, phát triển sâu hoặc liên quan đến mạch máu nội tạng, các phương pháp can thiệp như nút mạch hoặc tiêm xơ có thể được áp dụng như liệu pháp bổ trợ. Tuy nhiên, những phương pháp này nên thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên sâu, đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

Bướu máu ở trẻ sơ sinh bao lâu thì hết còn phụ thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ tăng sinh của khối bướu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bướu có thể ảnh hưởng đến chức năng cơ thể, gây nguy hiểm nếu không được xử trí kịp thời. Vì vậy, việc đánh giá và theo dõi y khoa thường xuyên là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của trẻ.