Bỏng là một trong những tai nạn sinh hoạt phổ biến, có thể xảy ra do nước sôi, điện, lửa hoặc hóa chất. Trong đó, bỏng cấp độ 3 là tình trạng nguy hiểm nhất, gây tổn thương sâu, ảnh hưởng lớn đến chức năng và thẩm mỹ da. Việc hiểu rõ đặc điểm, cách nhận biết và xử lý bỏng là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe, tránh biến chứng và di chứng lâu dài.
Bỏng cấp độ 3 là gì?
Bỏng cấp độ 3 là tình trạng tổn thương da nặng nề, khi nhiệt độ, điện hoặc hóa chất phá hủy toàn bộ lớp biểu bì, trung bì và có thể lan sâu đến mô mỡ, cơ hoặc xương. Khác với bỏng độ 1 và 2, bỏng cấp độ 3 thường làm bất hoạt đầu mút dây thần kinh nên triệu chứng đau có thể ít hoặc mất hẳn. Đây là một cấp cứu y tế, không thể tự điều trị tại nhà.
Đặc điểm nhận biết chính của bỏng cấp độ 3 gồm:
- Da chuyển sang màu trắng xám, đen sạm hoặc cháy than.
- Không đau hoặc đau nhẹ do mất cảm giác.
- Da khô, cứng, mất tính đàn hồi.
- Có thể thấy mô dưới da hoặc gân cơ lộ ra.

Nguyên nhân gây bỏng cấp độ 3 thường gặp
Nguyên nhân chính thường là những tác nhân có năng lượng cao hoặc tiếp xúc kéo dài với mô da, đủ sức phá hủy toàn bộ cấu trúc da. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến dẫn đến bỏng cấp độ 3:
Bỏng nhiệt
Bỏng nhiệt xảy ra khi da tiếp xúc trực tiếp với lửa, hơi nước, kim loại nóng, dầu sôi hoặc chất lỏng có nhiệt độ cao. Tính chất của bỏng nhiệt là phạm vi tổn thương phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc và nhiệt độ. Trong nhiều trường hợp, bỏng nhiệt gây bỏng cấp độ 3 khi thời gian tiếp xúc dài hoặc vật nhiệt rất nóng, làm phá hủy toàn bộ lớp da và mô bên dưới.
Bỏng điện
Bỏng điện thường do dòng điện cao áp hoặc dòng điện lớn đi qua cơ thể, gây tổn thương sâu ở đường đi của dòng điện. Bề mặt da có thể chỉ có vết bỏng nhỏ nhưng tổn thương nội tại rất nặng, thậm chí ảnh hưởng đến cơ, dây thần kinh và xương. Do đó, bỏng điện dễ chuyển thành bỏng cấp độ 3 và cần được đánh giá kỹ càng tại bệnh viện.

Bỏng hóa chất
Bỏng hóa chất xảy ra khi da tiếp xúc với axit mạnh hoặc bazơ mạnh như axit sunfuric, axit clohydric, natri hydroxit, kali hydroxit. Các hóa chất này có khả năng gây hoại tử sâu và lan rộng nhanh chóng, dẫn đến bỏng cấp độ 3 nếu không được rửa sạch kịp thời. Xử lý ban đầu quan trọng là loại bỏ hóa chất khỏi da bằng rửa nước liên tục.
Bỏng do phóng xạ hoặc ma sát
Những loại bỏng này ít gặp hơn nhưng có thể xảy ra trong môi trường công nghiệp hoặc y tế. Bỏng ma sát do cọ xát mạnh khiến da bị tổn thương sâu. Bỏng phóng xạ thường xuất hiện sau phơi nhiễm liều cao và có thể gây tổn thương sâu, kéo dài.
Dấu hiệu nhận biết và phân biệt bỏng cấp độ 3 với các mức độ khác
Phân biệt bỏng cấp độ 3 với bỏng độ 1 và 2 giúp lựa chọn cách xử trí phù hợp:
Dưới đây là các đặc điểm cơ bản để bạn dễ nhận diện:
- Lớp da tổn thương: Bỏng độ 1 chỉ ảnh hưởng biểu bì. Bỏng độ 2 ảnh hưởng biểu bì và trung bì. Bỏng cấp độ 3 phá hủy toàn bộ da và có thể sâu hơn.
- Màu da: Bỏng độ 1 thường đỏ, bỏng độ 2 có phồng rộp và ẩm, bỏng cấp độ 3 xuất hiện màu trắng xám hoặc đen cháy.
- Mức độ đau: Bỏng độ 1 và 2 thường đau rát, bỏng cấp độ 3 thường ít đau hoặc mất cảm giác do tổn thương thần kinh.
- Nguy cơ sẹo: Bỏng độ 1 gần như không để lại sẹo, bỏng độ 2 có thể để lại sẹo, bỏng cấp độ 3 có nguy cơ sẹo lớn và biến dạng cao.

Cách xử trí ban đầu khi bị bỏng cấp độ 3
Khi gặp trường hợp bỏng cấp độ 3, xử trí ban đầu đúng cách trước khi tới cơ sở y tế có thể giảm tổn thương:
Ngừng ngay tác nhân gây bỏng
Trong mọi tình huống, bước đầu tiên là loại bỏ nguyên nhân gây bỏng như:
- Tắt điện nếu là bỏng do điện, dập lửa nếu quần áo bốc cháy.
- Loại bỏ quần áo/y vật liệu bị dính hóa chất nếu an toàn.
Việc này giúp ngăn tổn thương lan rộng đồng thời bảo vệ người sơ cứu.
Làm mát vùng bỏng (nếu an toàn)
Nếu tình huống cho phép, rửa nhẹ vùng bỏng bằng nước sạch mát liên tục trong 10 - 15 phút để giảm nhiệt độ tổn thương và ngăn lan rộng bỏng. Không sử dụng nước đá trực tiếp lên vùng bỏng vì có thể gây co mạch và làm tổn thương sâu hơn. Lưu ý, đối với bỏng điện hoặc bỏng hóa chất, cần ưu tiên các bước an toàn đặc thù trước khi làm mát.
Che phủ vết bỏng
Sau khi làm mát, che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng hoặc vải sạch, ẩm và mát để bảo vệ vết thương khỏi nhiễm khuẩn. Tuyệt đối không bôi kem, thuốc mỡ, kem đánh răng hoặc các tác nhân dân gian lên vết bỏng vì có thể làm nhiễm trùng hoặc cản trở điều trị chuyên sâu.

Gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất
Bỏng cấp độ 3 là cấp cứu y tế. Người bệnh cần được đánh giá và điều trị tại chuyên khoa để xử lý cắt lọc mô hoại tử, truyền dịch, phòng nhiễm trùng và cân nhắc ghép da nếu cần. Trì hoãn điều trị có thể dẫn đến hoại tử, nhiễm trùng huyết hoặc mất chức năng vùng bị bỏng.
Điều trị và phục hồi sau bỏng cấp độ 3
Điều trị bỏng cấp độ 3 thường kéo dài và yêu cầu phối hợp nhiều chuyên ngành, từ ngoại khoa đến phục hồi chức năng. Cụ thể:
Điều trị tại bệnh viện
Tại bệnh viện, quá trình điều trị có thể bao gồm:
- Làm sạch và cắt lọc mô hoại tử.
- Sử dụng thuốc kháng sinh khi cần để phòng và điều trị nhiễm trùng, giảm đau và chống viêm, truyền dịch để duy trì thể tích tuần hoàn.
- Ghép da tự thân hoặc sử dụng vật liệu che phủ da nhân tạo nhằm tái tạo bề mặt da.
Các can thiệp này quyết định đáng kể kết quả thẩm mỹ và chức năng sau phục hồi.

Chăm sóc tại nhà sau xuất viện
Sau khi xuất viện, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ về thay băng, vệ sinh vùng ghép da, bôi thuốc mỡ hoặc kem dưỡng theo toa và tránh tác động mạnh lên vùng da mới lành. Việc chăm sóc kiên trì giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình tái tạo.
Phục hồi chức năng và tâm lý
Phục hồi sau bỏng cấp độ 3 không chỉ là lành da mà còn là phục hồi chức năng: người bệnh cần vật lý trị liệu để giảm co rút, duy trì biên độ vận động khớp và các chăm sóc để làm mềm sẹo. Đồng thời cần hỗ trợ tâm lý để người bệnh thích ứng với thay đổi hình thể và giảm stress sau chấn thương.
Thời gian lành và biến chứng có thể gặp
Thời gian lành bỏng cấp độ 3 phụ thuộc vào mức độ sâu, diện tích và cách can thiệp:
- Với tổn thương nông, diện tích nhỏ: Có thể cần tối thiểu 3 - 4 tuần để se lành bề mặt.
- Với tổn thương sâu, diện tích rộng: Thời gian phục hồi có thể kéo dài nhiều tháng đến vài năm, kèm theo nhiều đợt điều trị chỉnh hình hoặc phẫu thuật tái tạo.
Biến chứng có thể gặp như nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết, sốc bỏng, hoại tử mô, co rút cơ và khớp, sẹo lồi, rối loạn sắc tố da, thậm chí suy đa tạng trong trường hợp nặng.
Bỏng cấp độ 3 là tình trạng nguy hiểm, có thể để lại hậu quả nặng nề về chức năng và thẩm mỹ nếu không được xử trí đúng cách. Nhận biết sớm các dấu hiệu, sơ cứu đúng quy trình và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế là bước quyết định trong việc giảm thiểu biến chứng. Đồng thời, chăm sóc phục hồi và phòng ngừa về lâu dài là yếu tố then chốt để người bệnh hồi phục tốt nhất.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/nhung_dau_hieu_vet_bong_bi_nhiem_trung_thuong_gap_81af9d11ab.png)
/vet_bong_bi_tham_den_phai_lam_sao_de_cai_thien_nhanh_3_94344af9a7.png)
/cach_lam_giam_dau_rat_khi_bi_bong_hieu_qua_4_02c691fbbf.png)
/cach_chua_vet_bong_bi_phong_rop_da_nhanh_khoi_2_e2abf36cd8.png)
/huong_dan_cach_so_cuu_khi_bi_ran_can_de_tranh_bien_chung_nguy_hiem_651bb222cc.jpg)