icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bilirubin liên hợp: Vai trò, nguyên nhân tăng cao và ý nghĩa lâm sàng

Kim Toàn04/09/2025

Bilirubin liên hợp là chỉ số phản ánh chức năng gan và đường mật. Nồng độ tăng cao thường cảnh báo bệnh gan, tắc mật hoặc rối loạn di truyền, do đó có giá trị quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý gan mật. Do đó, việc hiểu rõ vai trò, các nguyên nhân tăng cao và ý nghĩa lâm sàng của bilirubin liên hợp có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý gan mật.

Bilirubin liên hợp là dạng bilirubin đã được gan xử lý, hòa tan trong nước và dễ dàng đào thải ra ngoài qua mật hoặc nước tiểu. Chỉ số này phản ánh trực tiếp hoạt động của gan và sự thông suốt của đường mật. Hãy cùng tìm hiểu bilirubin liên hợp giúp nhận diện sớm các bệnh lý như viêm gan, tắc mật hay rối loạn chuyển hóa sắc tố mật.

Giới thiệu chung về bilirubin liên hợp và chưa liên hợp

Bilirubin chủ yếu hình thành từ quá trình phân hủy các hồng cầu, một phần nhỏ hơn xuất phát từ sự phân giải của các cytochrom và myoglobin.

Quá trình phá hủy hồng cầu có thể xảy ra trong tủy xương (khi việc tạo hồng cầu không hiệu quả), trong tuần hoàn máu (do sự tồn tại của các tự kháng thể) hoặc tại lách sau khoảng 120 ngày tuổi thọ trung bình của hồng cầu. Khi hồng cầu bị phá hủy, hemoglobin sẽ được giải phóng, phân tách thành nhân Hem, sắt và globin. Trong đó, sắt liên kết với protein vận chuyển, globin được haptoglobin giữ lại, còn nhân Hem sẽ được enzyme heme oxygenase chuyển hóa thành biliverdin, sau đó enzym biliverdin reductase tiếp tục chuyển biliverdin thành bilirubin.

Bilirubin chưa liên hợp (còn gọi là bilirubin tự do) chiếm khoảng 80% tổng bilirubin lưu hành trong máu, gắn với albumin và không thể lọc qua thận. Loại bilirubin này còn được gọi là bilirubin gián tiếp bởi vì việc định lượng nó cần sử dụng phương pháp gián tiếp. Bilirubin chưa liên hợp sẽ được gan liên hợp với acid glucuronic, trở thành bilirubin liên hợp tan trong nước và bài tiết qua dịch mật. Mỗi ngày cơ thể tạo ra khoảng 50 μmol (tương đương 2,9 mg) bilirubin tự do.

Bilirubin đã liên hợp (hay bilirubin trực tiếp) chiếm khoảng 20% tổng bilirubin trong máu. Bilirubin liên hợp chủ yếu tan trong nước, ít gắn với protein, nên có thể lọc qua thận và xuất hiện trong nước tiểu khi nồng độ tăng cao. Loại bilirubin này có thể được đo trực tiếp bằng các phương pháp xét nghiệm. Một phần bilirubin liên hợp (khoảng 20%) được tái hấp thu vào tuần hoàn máu, phần còn lại được thải ra dịch mật và đi vào ruột. Tại ruột, dưới tác động của vi khuẩn, bilirubin được chuyển hóa thành urobilinogen, sau đó tiếp tục thành stercobilin và được thải ra ngoài qua phân. Chỉ một lượng rất nhỏ urobilinogen ở đường tiêu hóa được tái hấp thu vào hệ tĩnh mạch cửa, tham gia vào chu trình gan-ruột và xuất hiện trong nước tiểu.

Bilirubin liên hợp: Vai trò, nguyên nhân tăng cao và ý nghĩa lâm sàng 1
Bilirubin liên hợp được chuyển hóa tại gan

Cơ chế hình thành bilirubin liên hợp

Quá trình hình thành bilirubin liên hợp diễn ra qua nhiều bước sinh hóa:

  • Phá hủy hồng cầu: Hồng cầu già hoặc bị hư hỏng bị các tế bào Kupffer của gan và lách phá hủy. Hemoglobin được giải phóng và tách thành heme và globin.
  • Chuyển hóa heme thành biliverdin: Heme oxygenase xúc tác quá trình này, tạo biliverdin và sắt.
  • Chuyển biliverdin thành bilirubin: Enzym biliverdin reductase chuyển biliverdin thành bilirubin gián tiếp.
  • Liên hợp tại gan: Bilirubin gián tiếp được enzym UDP-glucuronosyltransferase liên hợp với acid glucuronic, tạo bilirubin liên hợp tan trong nước.
  • Bài tiết: Bilirubin liên hợp được thải vào ống mật, sau đó đi vào ruột. Tại đây, vi khuẩn ruột chuyển hóa thành urobilinogen, stercobilin và thải ra ngoài qua phân. Một phần nhỏ urobilinogen được tái hấp thu vào tuần hoàn và xuất hiện trong nước tiểu.

Quá trình này giúp cơ thể loại bỏ chất độc hại từ hemoglobin, ngăn ngừa tích tụ bilirubin tự do trong máu gây vàng da.

Bilirubin liên hợp: Vai trò, nguyên nhân tăng cao và ý nghĩa lâm sàng 2
Bilirubin gián tiếp (chưa liên hợp) tăng cao trong máu sẽ gây vàng da

Giá trị bình thường của bilirubin liên hợp

Giá trị bình thường của bilirubin được phân loại như sau:

  • Bilirubin liên hợp (trực tiếp) ở người lớn: 0 - 7 μmol/L (0 - 0,4 mg/dL).
  • Bilirubin toàn phần ở người lớn: 3,4 - 17,1 μmol/L (0,2 - 1 mg/dL).
  • Tỷ lệ bilirubin liên hợp/toàn phần: không vượt quá 20%.

Ở trẻ sơ sinh, do gan chưa phát triển hoàn thiện, bilirubin toàn phần có thể cao hơn so với người lớn, nhưng mức bilirubin liên hợp vẫn duy trì thấp, thường dưới 20 μmol/L. Sự gia tăng bilirubin liên hợp ở trẻ sơ sinh hoặc người lớn có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề về gan hoặc tắc mật cần được thăm khám và theo dõi kịp thời.

Nguyên nhân tăng bilirubin liên hợp

Tăng bilirubin liên hợp thường liên quan đến tổn thương gan hoặc tắc nghẽn đường mật:

Bệnh lý tế bào gan:

  • Viêm gan virus: Viêm gan A, B, C làm tổn thương tế bào gan, giảm khả năng bài tiết bilirubin.
  • Viêm gan do thuốc hoặc độc tố: Các thuốc như paracetamol, INH, rifampicin hoặc độc tố như nấm Amanita phalloides gây phá hủy tế bào gan.
  • Xơ gan và ung thư gan: Tổn thương cấu trúc gan và rối loạn bài tiết bilirubin.
  • Tình trạng ngộ độc hemoglobin tự do (ví dụ sau tan máu nặng hoặc truyền máu không tương thích) có thể gây tổn thương gan và làm tăng bilirubin.

Tắc nghẽn đường mật:

  • Tắc mật trong gan: Viêm đường mật, tác dụng phụ thuốc.
  • Tắc mật ngoài gan: Sỏi mật, viêm tụy, nang giả tụy, ung thư tụy hoặc ung thư đường mật.

Tắc nghẽn đường mật gây ứ bilirubin liên hợp trong gan, làm tăng nồng độ trong máu.

Bilirubin liên hợp: Vai trò, nguyên nhân tăng cao và ý nghĩa lâm sàng 3
Tắc nghẽn đường mật làm tăng nồng độ bilirubin liên hợp trong máu

Rối loạn di truyền:

  • Hội chứng Dubin-Johnson: Khiếm khuyết vận chuyển bilirubin liên hợp từ tế bào gan vào mật.
  • Hội chứng Rotor: Giảm vận chuyển bilirubin do đột biến gen SLCO1B1/SLCO1B3.

Tác động thuốc và độc tố: Một số thuốc và độc tố gây tổn thương gan, làm giảm khả năng liên hợp và bài tiết bilirubin, dẫn đến tăng bilirubin liên hợp trong máu.

Triệu chứng lâm sàng của tăng bilirubin liên hợp

Tăng bilirubin liên hợp thường phản ánh tình trạng tổn thương gan, ứ mật hoặc các bệnh lý về đường mật. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

Vàng da và vàng mắt (vàng củng mạc)

Vàng da là dấu hiệu nhận biết dễ dàng và thường xuất hiện đầu tiên.

Nguyên nhân: Bilirubin liên hợp không thể bài tiết vào mật, tích tụ trong máu và lắng đọng tại các mô, đặc biệt là da và mắt.

Mức độ vàng da thường tương quan với nồng độ bilirubin trong huyết thanh; khi bilirubin liên hợp >3 mg/dL, vàng da bắt đầu rõ rệt.

Nước tiểu sẫm màu

Bilirubin liên hợp tan trong nước và được thải qua thận, làm nước tiểu có màu nâu sậm hoặc màu trà đặc.

Đây là dấu hiệu quan trọng giúp phân biệt vàng da do tắc mật (bilirubin liên hợp tăng) với vàng da do tan huyết (bilirubin gián tiếp tăng), vì vàng da do tan huyết thường nước tiểu vẫn trong.

Bilirubin liên hợp: Vai trò, nguyên nhân tăng cao và ý nghĩa lâm sàng 4
Nước tiểu sẫm màu là dấu hiệu cho thấy bilirubin liên hợp trong máu tăng cao

Ngứa da (pruritus)

Nguyên nhân: Ứ mật làm tăng nồng độ acid mật trong máu, kích thích các đầu dây thần kinh cảm giác trên da.

Ngứa thường xuất hiện trước khi vàng da rõ rệt, có thể nặng về đêm, ảnh hưởng chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt.

Đây cũng là dấu hiệu cảnh báo ứ mật kéo dài hoặc tổn thương gan nặng.

Rối loạn tiêu hóa và phân nhạt màu

Khi bilirubin liên hợp không xuống ruột, stercobilin (chất tạo màu nâu cho phân) không được sinh ra, dẫn đến phân nhạt hoặc bạc màu.

Người bệnh có thể kèm theo buồn nôn, đầy bụng hoặc khó tiêu, đặc biệt khi ứ mật kéo dài.

Các dấu hiệu khác đi kèm

Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân nếu tình trạng ứ mật kéo dài.

Đôi khi xuất hiện đau hạ sườn phải, đặc biệt nếu tắc mật do sỏi hoặc khối u.

Dựa vào các triệu chứng lâm sàng này, bác sĩ có thể định hướng nguyên nhân tăng bilirubin liên hợp, từ đó chỉ định xét nghiệm bổ sung như siêu âm gan-mật, CT, MRI hoặc xét nghiệm chức năng gan.

Bilirubin liên hợp: Vai trò, nguyên nhân tăng cao và ý nghĩa lâm sàng 5
Khi có dấu hiệu bất thường, hãy đến cơ sở y tế để kiểm tra

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích, bilirubin liên hợp là chỉ số quan trọng phản ánh chức năng gan và đường mật. Tăng bilirubin liên hợp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ bệnh lý tế bào gan, tắc mật đến rối loạn di truyền. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như suy gan, vàng da nặng, và cải thiện chất lượng sống. Kiểm tra bilirubin định kỳ, kết hợp xét nghiệm chức năng gan và hình ảnh học là phương pháp toàn diện để đánh giá sức khỏe gan mật.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN