icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_loet_da_day_393a99b304viem_loet_da_day_393a99b304

Viêm loét dạ dày là gì? Những điều cần biết về viêm loét dạ dày

Vũ Thị Hoài Thương02/12/2025

Viêm loét dạ dày là bệnh lý thuộc đường tiêu hoá xảy ra do niêm mạc dạ dày bị tổn thương và phá hủy do lớp bảo vệ bị phá hủy gây nên tình trạng viêm và loét. Bệnh do nhiều nguyên nhân gây nên, một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là nhiễm Helicobacter pylori và lạm dụng thuốc. Bệnh có thể điều trị khỏi nếu được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Tìm hiểu chung về bệnh viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý thuộc đường tiêu hóa, xảy ra khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương kéo dài, dẫn đến hình thành các vừng viêm hoặc vết loét có độ sâu và kích thước khác nhau trên bề mặt niêm mạc. Bình thường, dạ dày được bao phủ bởi một lớp nhầy có chức năng bảo vệ niêm mạc khỏi acid dịch vị và men tiêu hóa mạnh. Khi lớp bảo vệ này suy yếu hoặc bị phá vỡ, acid dịch vị và men tiêu hóa sẽ tấn công trực tiếp vào mô dạ dày, gây ra phản ứng viêm, đau rát và hình thành tổn thương loét.

Viêm loét dạ dày là một trong những bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến nhất của đường tiêu hóa. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, mọi giới tính. tuy nhiên thường gặp hơn ở nhóm người trưởng thành, đặc biệt là nam giới do thói quen sử dụng thuốc lá và rượu bia nhiều.

Các giai đoạn của viêm loét dạ dày gồm:

  • Viêm loét dạ dày cấp tính: Là tình trạng tổn thương xuất hiện đột ngột, diễn tiến nhanh và thường có tính chất nông, lan rộng hoặc rải rác trên niêm mạc. Các tổn thương được hình thành trong thời gian ngắn, niêm mạc dạ dày bị viêm đỏ, phù nề và dễ chảy máu khi tác động. Trong giai đoạn này, các tổn thương thường chưa tạo mô sẹo, nếu điều trị sớm có thể phục hồi nhanh.
  • Viêm loét dạ dày mạn tính: Là tình trạng tổn thương kéo dài, diễn tiến nhiều tuần đến nhiều năm. Vết loét sâu hơn, có bờ cứng hoặc xơ hóa do tổn thương lặp lại, niêm mạc mỏng. Bệnh có xu hướng tái phát theo từng đợt nếu không được điều trị triệt để.

Triệu chứng bệnh viêm loét dạ dày

Dấu hiệu và triệu chứng bệnh viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày gây ra nhiều biểu hiện đặc trưng liên quan đến rối loạn tiêu hóa và kích ứng niêm mạc dạ dày. Các triệu chứng có thể xuất hiện âm ỉ, kéo dài hoặc bùng phát thành từng đợt tùy theo mức độ tổn thương. Một số triệu chứng thường gặp ở bệnh viêm loét dạ dày là:

  • Đau vùng thượng vị: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh, cảm giác đau rát, âm ỉ, thỉnh thoảng có cơn trội, đau nhói. Triệu chứng tăng lên khi đói, ăn quá no hoặc dùng thực phẩm kích thích như rượu bia, đồ ăn quá cay hoặc quá chua.
  • Ợ hơi, ợ chua: Người bệnh cảm thấy nóng rát ngực, mùi chua trong miệng hoặc cổ họng.
  • Đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu: Do niêm mạc dạ dày bị tổn thương, gây rối loạn nhu động của thành dạ dày, dẫn đến thức ăn không được tiêu hóa hiệu quả, dẫn đến cảm giác khó chịu bụng, dễ no nhanh dù ăn ít.
  • Buồn nôn, nôn: Do niêm mạc bị kích thích bởi tình trạng viêm, gây buồn nôn sau ăn.
  • Chán ăn, sụt cân: Tình trạng tiêu hóa kém kéo dài cùng với triệu chứng đau âm ỉ gây cho bệnh nhân cảm giác chán ăn, ăn không ngon, từ đó dẫn đến thiếu dinh dưỡng, suy nhược cơ thể.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón xảy ra thường xuyên hơn.
Đau bụng vùng thượng vị là triệu chứng phổ biến nhất của viêm loét dạ dày
Đau bụng vùng thượng vị là triệu chứng phổ biến nhất của viêm loét dạ dày

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm loét dạ dày

Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh cao, phần lớn các trường hợp có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng phác đồ và thay đổi lối sống phù hợp. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng, viêm loét dạ dày có thể tiến triển nặng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho hệ tiêu hóa. Một số biến chứng thường gặp gồm:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Đây là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất của bệnh. Khi vết loét ăn sâu vào mạch máu tại thành dạ dày sẽ gây ra tình trạng chảy máu dạ dày. Bệnh nhân có các biểu hiện như nôn ra máu hay đi ngoài phân đen, chóng mặt, tụt huyết áp. Nếu có bất cứ triệu chứng nào trên cần đưa bệnh nhân đi cấp cứu ngay lập tức để tránh nguy hiểm đến tính mạng.
  • Thủng dạ dày: Vết loét xuyên qua toàn bộ thành dạ dày, tạo ra lỗ thủng tại dạ dày. Bệnh nhân có triệu chứng đau bụng dữ dội, cảm giác như dao đâm, thành bụng cứng như gỗ và khó thở. Có thể diễn tiến đến viêm phúc mạc và tử vong nhanh chóng nên cần đưa đến cấp cứu ngay lập tức.
  • Hẹp môn vị: Do tình trạng viêm loét mạn tính gây ra sẹo xơ, làm hẹp hoặc tắc nghẽn đoạn môn vị. Xuất hiện các biểu hiện như nôn nhiều sau ăn, đầy bụng kéo dài, sụt cân, mất nước.
  • Thiếu máu mạn tính: Loét niêm mạc dạ dày gây chảy máu rỉ rả kéo dài, triệu chứng khu trú vùng dạ dạ và toàn thân không rõ ràng dẫn đến không được phát hiện sớm bệnh. Kéo dài làm bệnh nhân mệt mỏi, xanh xao, choáng váng nhiều.
  • Nguy cơ ung thư dạ dày: Bệnh tái đi tái lại nhiều lần dẫn đến viêm teo dạ dày, dị sản ruột, niêm mạc biến đổi, làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh, cần đến gặp bác sĩ để được khám và chẩn đoán bệnh sớm nhất, từ đó có những hướng dẫn điều trị và hạn chế diễn tiến đến các biến chứng nguy hiểm của bệnh. Trong đó, nếu có bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm của viêm loét dạ dày tiến triển nặng cần nhập viện ngay để kiểm tra, bao gồm:

  • Nôn ra máu, đi cầu phân đen.
  • Đau bụng dữ dội đột ngột, lan khắp bụng.
  • Mệt mỏi, chóng mặt do mất máu.
  • Nôn liên tục, mấy nước hoặc không thể ăn uống.

Nguyên nhân gây bệnh viêm loét dạ dày

Viêm loét dạ dày xảy ra khi lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày bị tổn thương hoặc suy yếu, tạo điều kiện cho acid và các enzyme tiêu hóa tấn công trực tiếp vào thành dạ dày, gây viêm và loét. Nhiều yếu tố có thể góp phần dẫn đến tình trạng này, trong đó các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét dạ dày. Vi khuẩn H. pylori kích thích niêm mạc dạ dày tăng tiết acid, đồng thời làm suy giảm lớp nhầy bảo vệ niêm mạc, dẫn đến viêm mạn tính và loét. Nếu không được điều trị triệt để, loét dạ dày có thể kéo dài, dễ tái phát và tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như ung thư dạ dày.
  • Sử dụng thuốc NSAID: Việc sử dụng kéo dài hoặc lạm dụng các thuốc NSAID như ibuprofen hoặc aspirin có thể ức chế cơ chế bảo vệ của niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ tổn thương và hình thành vết loét.
  • Căng thẳng tâm lý kéo dài: Stress mạn tính có thể làm tăng tiết acid dạ dày và gây rối loạn nhu động tiêu hóa, góp phần làm tổn thương niêm mạc.
  • Sử dụng rượu bia và thuốc lá: Rượu bia làm tăng tiết acid và giảm sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc, trong khi hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày, cản trở quá trình lành loét.
  • Lối sống và chế độ ăn uống không khoa học: Ăn uống thất thường, bỏ bữa, tiêu thụ nhiều thực phẩm cay, nóng, chua, nhiều dầu mỡ, ít vận động, thường xuyên thức khuya,… đều có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Các yếu tố ít gặp khác: Bao gồm yếu tố di truyền và các rối loạn hiếm gặp như hội chứng Zollinger-Ellison làm tăng tiết acid dạ dày một cách bất thường.
Vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên tình trạng viêm loét dạ dày
 Vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên tình trạng viêm loét dạ dày

Nguy cơ gây bệnh viêm loét dạ dày

Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày?

Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh, tuy nhiên bệnh thường gặp ở một số nhóm đối tượng nguy cơ cao hơn do yếu tố sinh hoạt, bệnh lý nền hoặc môi trường. Các nhóm dễ mắc bệnh gồm:

  • Người nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
  • Người cao tuổi, có bệnh nền hoặc miễn dịch kém.
  • Người thường xuyên sử dụng thuốc giảm đau NSAID.
  • Người hay căng thẳng, stress kéo dài.
  • Người sử dụng rượu bia, thuốc lá thường xuyên.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày, bao gồm:

  • Hút thuốc lá, uống rượu bia.
  • Căng thẳng kéo dài.
  • Ăn uống, sinh hoạt thiếu khoa học.
  • Dùng thuốc NSAID kéo dài.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm loét dạ dày

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm loét dạ dày

Chẩn đoán bệnh viêm loét dạ dày dựa trên việc khai thác bệnh sử, triệu chứng kết hợp với việc thăm khám lâm sàng. Do đó vai trò của bác sĩ rất quan trọng. Bên cạnh đó cần thêm một số xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết để giúp xác định mức độ tổn thương, nguyên nhân và loại trừ một số bệnh lý nguy hiểm khác. 

  • Nội soi dạ dày - tá tràng: Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm loét dạ dày do giúp quan sát được trực tiếp vết loét, vị trí, kích thước, mức độ viêm. Ngoài ra còn cho phép sinh thiết để xét nghiệm H.pylori, loại trừ ung thư hoặc biến chứng khác.
  • Xét nghiệm tìm H.pylori: Một số phương pháp thường được sử dụng như test hơi thở, test phân tìm kháng nguyên, test urease nhanh, xét nghiệm máu tìm kháng thể.

Ngoài ra có thể bổ sung các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, siêu âm ổ bụng, chụp X-quang dạ dày - tá tràng với baryt, CT Scan bụng.

Nội soi dạ dày tá tràng giúp chẩn đoán viêm loét dạ dày
Nội soi dạ dày tá tràng giúp chẩn đoán viêm loét dạ dày

Phương pháp điều trị viêm loét dạ dày

Điều trị viêm loét dạ dày tập trung vào mục tiêu giảm triệu chứng, lành vết loét và loại bỏ nguyên nhân, ngăn ngừa tái phát. Phác đồ điều trị cụ thể được bác sĩ chỉ định dựa trên mức độ tổn thương, triệu chứng và các yếu tố nguy cơ của người bệnh.

Nội khoa:

Phần lớn các trường hợp viêm loét dạ dày được điều trị hiệu quả bằng thuốc, với các nhóm chính như sau:

  • Kháng sinh diệt Helicobacter pylori: Được chỉ định khi xét nghiệm cho kết quả dương tính với H. pylori. Phác đồ điều trị thường bao gồm phối hợp 2 - 3 loại kháng sinh nhằm tăng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn và hạn chế tình trạng kháng thuốc. Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Là nhóm thuốc chủ lực trong điều trị loét dạ dày, có tác dụng ức chế mạnh quá trình tiết acid dịch vị, từ đó giúp làm lành vết loét và cải thiện các triệu chứng đau. Các thuốc phổ biến: Omeprazole, esomeprazole, lansoprazole,...
  • Thuốc chẹn thụ thể histamin H2: Làm giảm bài tiết acid thông qua việc ức chế tín hiệu kích thích tiết acid tại niêm mạc dạ dày. Thường được chỉ định khi bệnh nhân không dung nạp PPI hoặc cần phối hợp thêm. Ví dụ: Famotidine, cimetidine.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Tạo lớp màng bao phủ bề mặt niêm mạc, giúp giảm tác động của acid và hỗ trợ quá trình phục hồi mô tổn thương. Bao gồm: Sucralfate, misoprostol, bismuth subcitrate.

Ngoại khoa:

Phẫu thuật chỉ được cân nhắc khi viêm loét dạ dày có biến chứng nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu. Các chỉ định ngoại khoa thường gặp bao gồm:

  • Thủng dạ dày.
  • Xuất huyết tiêu hóa nặng không kiểm soát được bằng can thiệp nội soi.
  • Hẹp môn vị gây tắc nghẽn lưu thông dạ dày.
  • Loét dai dẳng, tái phát nhiều lần, không lành dù đã điều trị nội khoa đầy đủ.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm loét dạ dày

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến bệnh viêm loét dạ dày

Chế độ sinh hoạt:

  • Thiết lập thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý: Cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi giúp cơ thể phục hồi tốt hơn, giảm gánh nặng lên hệ tiêu hóa. Tránh làm việc quá sức, đặc biệt là vào buổi tối, và đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi ngày (tối thiểu 7 - 8 giờ).
  • Quản lý căng thẳng và ổn định tâm lý: Stress kéo dài là một yếu tố thúc đẩy tăng tiết acid và làm nặng thêm tổn thương niêm mạc dạ dày. Các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu, hoặc tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh có thể hỗ trợ cải thiện sức khỏe tinh thần.
  • Tránh sử dụng thuốc tùy tiện: Nhiều loại thuốc, đặc biệt là nhóm chống viêm không steroid (NSAID), có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày nếu sử dụng không đúng cách. Việc dùng thuốc cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng áp lực trong ổ bụng, có thể gây trào ngược dạ dày - thực quản và làm nặng thêm triệu chứng viêm loét. Một chế độ ăn uống lành mạnh kết hợp với vận động đều đặn sẽ giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.
  • Tăng cường vận động thể lực nhẹ nhàng: Tập luyện vừa sức, như đi bộ, yoga, đạp xe,… không chỉ hỗ trợ tiêu hóa mà còn cải thiện tuần hoàn máu đến niêm mạc dạ dày, thúc đẩy quá trình hồi phục.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Ăn uống điều độ, đúng giờ và chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn quá no trong một bữa, nên chia thành 4 - 6 bữa nhỏ mỗi ngày để giảm áp lực lên dạ dày. Tránh bỏ bữa hoặc ăn quá khuya.
  • Ưu tiên thực phẩm thân thiện với dạ dày: Nên sử dụng các thực phẩm dễ tiêu, giàu chất xơ hòa tan như cháo, súp, rau xanh, chuối, bí đỏ, khoai lang, thịt nạc, cá hấp hoặc luộc. Sữa chua ít đường có thể giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
  • Hạn chế thực phẩm gây kích ứng: Tránh xa các món ăn cay, nóng, quá chua, nhiều dầu mỡ, đồ chiên xào, thực phẩm chế biến sẵn hoặc lên men mạnh. Những loại thực phẩm này có thể làm tăng tiết acid hoặc kích thích niêm mạc dạ dày đang tổn thương.
  • Tuyệt đối tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá: Rượu bia có khả năng gây ăn mòn niêm mạc, trong khi thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày và ức chế quá trình lành loét.

Phương pháp phòng ngừa bệnh lý viêm loét dạ dày

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, hạn chế tái phát và bảo vệ được sức khỏe hệ tiêu hóa lâu dài. Một số biện pháp giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả như:

  • Ăn uống khoa học và điều độ: Duy trì thói quen ăn đúng giờ, chia nhỏ bữa ăn trong ngày, tránh bỏ bữa hoặc ăn quá no. Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu như rau xanh, ngũ cốc, thịt nạc, cá hấp. Hạn chế đồ ăn cay, chua, nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh và nước có gas.
  • Tránh rượu bia và thuốc lá: Đây là hai yếu tố gây hại trực tiếp đến niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét và tái phát bệnh. Bỏ thuốc lá và hạn chế tối đa rượu bia là cần thiết để bảo vệ hệ tiêu hóa.
  • Sử dụng thuốc hợp lý: Hạn chế dùng thuốc NSAID nếu không thật sự cần thiết. Khi phải sử dụng kéo dài, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để phối hợp thuốc bảo vệ dạ dày.
  • Giảm căng thẳng, giữ tinh thần ổn định: Stress kéo dài làm tăng tiết acid và gây rối loạn tiêu hóa. Cần nghỉ ngơi hợp lý, luyện tập thư giãn như yoga, thiền, thể dục nhẹ để cải thiện tâm trạng.
  • Đảm bảo vệ sinh ăn uống: Giữ vệ sinh cá nhân, ăn chín uống sôi, tránh dùng chung bát đũa. Đây là cách quan trọng để phòng ngừa lây nhiễm Helicobacter pylori.
  • Tăng cường vận động: Tập thể dục đều đặn giúp nâng cao sức đề kháng, cải thiện tiêu hóa và giảm stress. Nên duy trì ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiêu hóa và nhiễm H. pylori, từ đó can thiệp kịp thời để ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Hạn chế uống rượu bia là một cách bảo vệ dạ dày
Hạn chế uống rượu bia là một cách bảo vệ dạ dày

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Viêm loét dạ dày không thể tự khỏi nếu không được điều trị đúng nguyên nhân. Đa số trường hợp liên quan đến nhiễm H. pylori hoặc dùng NSAID kéo dài, nên cần dùng thuốc để lành vết loét. Nếu để lâu, bệnh có thể tiến triển thành xuất huyết hoặc thủng dạ dày, rất nguy hiểm.

Người bệnh không cần kiêng tuyệt đối nhưng nên hạn chế tối đa thức ăn cay, chua vì chúng kích thích tiết acid và làm tăng đau vùng thượng vị. Việc giảm các thực phẩm gây kích ứng giúp niêm mạc dạ dày hồi phục nhanh hơn. Hãy ưu tiên thực phẩm mềm, dễ tiêu.

Viêm loét dạ dày không phải là bệnh truyền nhiễm thông thường, nhưng vi khuẩn Helicobacter pylori (nguyên nhân chính gây bệnh) có thể lây từ người sang người qua đường miệng - miệng hoặc phân - miệng. Vì vậy, việc giữ vệ sinh ăn uống, không dùng chung dụng cụ ăn uống và rửa tay thường xuyên là cần thiết để phòng tránh lây nhiễm.

Thông thường phác đồ điều trị kéo dài 10–14 ngày tùy theo loại thuốc. Sau khi hoàn tất, người bệnh cần test kiểm tra lại sau 4 - 8 tuần để đảm bảo vi khuẩn đã được diệt trừ hoàn toàn. Việc tái khám đúng hẹn rất quan trọng để ngăn tái phát.

Đầy hơi và khó tiêu là triệu chứng thường gặp ở người có viêm loét dạ dày, nhưng cũng xuất hiện trong trào ngược hay rối loạn tiêu hóa. Nếu tình trạng kéo dài trên 1 - 2 tuần hoặc đi kèm đau thượng vị, nên đi khám để xác định nguyên nhân. Việc chẩn đoán sớm giúp điều trị hiệu quả.