Tìm hiểu chung về u nang
U nang (cyst) là một cấu trúc dạng túi chứa dịch, chất khí hoặc chất bán rắn, hình thành bất thường trong các mô hoặc cơ quan của cơ thể. Các vị trí phổ biến xuất hiện u nang có thể kể đến như buồng trứng, thận, vú và da. Hầu hết các u nang có tính chất lành tính và không gây triệu chứng rõ ràng, song trong một số trường hợp có thể gây biến chứng như xoắn, vỡ hoặc nhiễm trùng, thậm chí có khả năng tiến triển thành tổn thương ác tính.
Về phân loại, u nang có thể được chia thành hai nhóm chính:
- Nhóm u nang cơ năng: Thường liên quan đến chu kỳ sinh lý, có kích thước nhỏ và khả năng tự thoái triển, điển hình như nang noãn hoặc nang hoàng thể ở buồng trứng.
- U nang thực thể: Hình thành từ bất thường mô học, có xu hướng tồn tại lâu dài và có thể cần đến can thiệp y tế. Một số loại u nang thực thể như nang bì hoặc nang nhầy có thể mang nguy cơ biến chứng cao nếu không được theo dõi đúng cách.
Tỷ lệ mắc u nang đang ngày càng được ghi nhận nhiều hơn trong thực hành lâm sàng, một phần nhờ vào sự phổ biến của các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Việc đánh giá chính xác đặc điểm và phân loại u nang có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị, đồng thời giúp dự phòng các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.
Triệu chứng bệnh u nang
Những dấu hiệu và triệu chứng của u nang
Triệu chứng của u nang phụ thuộc vào vị trí, kích thước, và tính chất mô học của khối u. Nhiều u nang nhỏ, lành tính thường không gây triệu chứng rõ rệt và chỉ được phát hiện tình cờ khi thăm khám hoặc qua các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên, khi u nang phát triển lớn hoặc gây chèn ép, các triệu chứng có thể xuất hiện với các đặc điểm sau:
Triệu chứng tại chỗ:
- U nang buồng trứng: Đau âm ỉ vùng hạ vị hoặc một bên bụng dưới, rối loạn kinh nguyệt, cảm giác nặng bụng, đầy hơi. Trong trường hợp u bị xoắn hoặc vỡ, người bệnh có thể xuất hiện đau bụng dữ dội, đột ngột, kèm theo buồn nôn hoặc ngất.
- U nang da: Thường biểu hiện dưới dạng một khối sưng mềm, di động dưới da, có thể ấn đau nếu bị viêm hoặc nhiễm trùng.
- U nang thận: Thường không có triệu chứng nếu kích thước nhỏ, nhưng nếu lớn có thể gây đau thắt lưng, tiểu máu vi thể hoặc đại thể.
- U nang vú: Gây căng tức ngực, xuất hiện khối tròn trơn, có thể thay đổi kích thước theo chu kỳ kinh nguyệt.

Triệu chứng toàn thân (ít gặp):
- Sốt (nếu có nhiễm trùng);
- Mệt mỏi, sụt cân (nếu u nang liên quan đến bệnh lý ác tính).
Do phần lớn u nang không có triệu chứng đặc hiệu, việc phát hiện sớm chủ yếu dựa vào thăm khám định kỳ và chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, CT hoặc MRI.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u nang
Mặc dù đa số u nang là lành tính và tiến triển chậm, trong một số trường hợp, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và xử trí kịp thời. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Xoắn u nang: Xảy ra khi khối u xoắn quanh trục cuống, làm tắc nghẽn mạch máu nuôi. Biểu hiện bằng đau bụng dữ dội, buồn nôn, có thể choáng. Nếu không xử trí kịp thời, có nguy cơ hoại tử cơ quan chứa u, đặc biệt là buồng trứng.
- Vỡ u nang: Là tình trạng vỏ nang bị rách, dịch hoặc máu tràn ra gây kích thích phúc mạc. Thường gặp ở u nang buồng trứng, gây đau bụng cấp, có thể kèm sốt hoặc phản ứng viêm vùng bụng dưới.
- Chảy máu trong nang hoặc ổ bụng: Một số u nang có thể xuất huyết nội, gây đau đột ngột, choáng, tụt huyết áp. Chẩn đoán dựa vào siêu âm hoặc CT, xử trí tùy mức độ mất máu.
- Nhiễm trùng u nang: U nang nhiễm trùng thường sưng đỏ, đau, có thể chảy mủ và kèm sốt. Trường hợp nặng có thể tạo áp xe hoặc dẫn đến nhiễm trùng lan rộng.
- Chèn ép cơ quan lân cận: U nang lớn có thể chèn ép bàng quang, trực tràng, niệu quản gây tiểu khó, táo bón hoặc ứ nước thận. Nếu nằm trong sọ, có thể gây tăng áp lực nội sọ.
- Biến đổi ác tính: Một số u nang thực thể có thể chuyển thành ung thư, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Cần theo dõi sát và can thiệp phẫu thuật khi có dấu hiệu nghi ngờ trên hình ảnh học.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Mặc dù nhiều u nang là lành tính và không cần can thiệp, người bệnh nên gặp bác sĩ trong các trường hợp sau:
- Đau bụng hoặc đau tại vùng có u nang kéo dài hoặc tăng dần.
- Xuất hiện khối sưng bất thường dưới da, không giảm kích thước sau vài tuần.
- Rối loạn kinh nguyệt, rong kinh, vô kinh hoặc đau khi quan hệ tình dục.
- Đau bụng cấp tính, dữ dội, kèm theo buồn nôn, nôn hoặc choáng (nguy cơ xoắn hoặc vỡ u nang).
- Sốt, ớn lạnh, sưng nóng đỏ tại chỗ (nghi ngờ nhiễm trùng u nang).
- Có tiền sử gia đình mắc ung thư liên quan đến cơ quan bị u nang.
- Phát hiện bất thường trên siêu âm hoặc hình ảnh học cần theo dõi thêm.
Nguyên nhân gây bệnh u nang
Nguyên nhân hình thành u nang rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí và loại u nang cụ thể. Các yếu tố phổ biến bao gồm:
- Rối loạn nội tiết: Sự mất cân bằng hormone, đặc biệt là estrogen và progesterone, có thể gây rối loạn quá trình rụng trứng, dẫn đến hình thành các u nang cơ năng như nang noãn và nang hoàng thể ở buồng trứng.
- Tắc nghẽn tuyến tiết: Các tuyến trên da hoặc trong mô cơ quan có thể bị bít tắc do viêm, nhiễm trùng hoặc tăng tiết, khiến dịch tích tụ và hình thành u nang (ví dụ: U nang tuyến bã, u nang tuyến Bartholin).
- Bất thường bẩm sinh: Một số u nang hình thành từ các dị tật trong quá trình phát triển phôi thai, như u nang ống tuyến giáp lưỡi, u nang niệu dục hoặc u nang ở hệ thần kinh trung ương.
- Tăng sinh hoặc thoái hóa mô: Tế bào phát triển bất thường hoặc thoái hóa có thể tạo thành cấu trúc nang, ví dụ như u nang bì hoặc nang nhầy ở buồng trứng và các tuyến nội tiết khác.
- Chấn thương hoặc nhiễm trùng: Tổn thương mô hoặc nhiễm khuẩn mạn tính có thể làm hình thành các ổ nang chứa dịch hoặc mủ, điển hình ở gan, thận hoặc phổi.
- Yếu tố di truyền và môi trường: Một số bệnh lý nang có liên quan đến yếu tố di truyền như bệnh thận đa nang, hoặc xuất hiện do tiếp xúc kéo dài với hóa chất, nội tiết tố hoặc chất độc môi trường.

Nguy cơ gây bệnh u nang
Những ai có nguy cơ mắc bệnh u nang?
U nang có thể ảnh hưởng đến nhiều nhóm tuổi và giới khác nhau, tùy theo loại và vị trí. Một số đối tượng thường gặp gồm:
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Dễ mắc u nang buồng trứng do ảnh hưởng của chu kỳ kinh nguyệt và hormone sinh dục.
- Người trong độ tuổi trung niên hoặc cao tuổi: Nguy cơ tăng đối với các loại u nang thực thể và có khả năng ác tính.
- Người có cơ địa da dầu hoặc bệnh lý da mạn tính: Thường gặp u nang tuyến bã.
- Trẻ sơ sinh và trẻ em: Có thể xuất hiện các u nang bẩm sinh ở não, miệng, cổ hoặc ổ bụng.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh u nang hoặc bệnh lý di truyền như thận đa nang, hội chứng Gardner.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh u nang
Một số yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ hình thành u nang, bao gồm:
- Rối loạn nội tiết tố: Mất cân bằng hormone sinh dục làm tăng nguy cơ hình thành u nang buồng trứng.
- Lối sống ít vận động và chế độ ăn không lành mạnh: Làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa và hình thành u.
- Tiền sử viêm nhiễm mạn tính hoặc nhiễm trùng tái phát: Đặc biệt tại các tuyến nội tiết hoặc da.
- Tiền sử phẫu thuật hoặc chấn thương mô mềm: Có thể tạo điều kiện cho u nang hình thành tại vị trí tổn thương.
- Tiếp xúc kéo dài với hóa chất, nội tiết tố ngoại sinh hoặc môi trường độc hại.
- Sử dụng thuốc nội tiết hoặc các biện pháp hỗ trợ sinh sản: Có thể làm thay đổi chu kỳ sinh lý và tăng nguy cơ phát triển nang.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh u nang
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán u nang
Để chẩn đoán chính xác u nang và phân biệt với các tổn thương khác, bác sĩ cần kết hợp thăm khám lâm sàng với các phương pháp cận lâm sàng phù hợp tùy theo vị trí và đặc điểm của khối u:
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ thực hiện khám lâm sàng để phát hiện các khối bất thường, xác định vị trí, kích thước, tính chất di động, mật độ và mức độ đau khi ấn. Thăm khám vùng bụng, vùng chậu hoặc dưới da giúp định hướng ban đầu về bản chất của khối u.
- Siêu âm: Đây là phương pháp hình ảnh học phổ biến và an toàn, giúp đánh giá hình thái, kích thước và tính chất bên trong của u nang (dịch trong, vách ngăn, chồi tăng sinh...). Siêu âm đặc biệt hiệu quả trong chẩn đoán u nang buồng trứng, thận, vú và mô mềm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, cho phép đánh giá chính xác vị trí, cấu trúc, mức độ lan rộng và khả năng chèn ép của u nang. CT thường được chỉ định khi cần khảo sát u nang sâu hoặc nghi ngờ biến chứng như chảy máu hay nhiễm trùng.
- Cộng hưởng từ (MRI): MRI cho phép phân biệt rõ hơn giữa u nang và các tổn thương đặc khác nhờ khả năng tương phản mô mềm cao. Đây là công cụ hữu ích trong các trường hợp u nang có đặc điểm phức tạp, nghi ngờ ác tính hoặc liên quan đến các cấu trúc quan trọng như não và tủy sống.
- Xét nghiệm máu: Một số chỉ dấu sinh học có thể hỗ trợ trong chẩn đoán và theo dõi, ví dụ: CA-125 trong u nang buồng trứng nghi ngờ ác tính, creatinine và urê trong u nang thận ảnh hưởng chức năng. Các chỉ số viêm (CRP, bạch cầu) có thể tăng trong trường hợp nhiễm trùng.
- Chọc hút dịch u nang: Chọc hút dịch từ u nang có thể được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm để xét nghiệm tế bào học, đánh giá nguy cơ ác tính hoặc xác định tác nhân gây nhiễm trùng. Đây là phương pháp vừa giúp chẩn đoán vừa có thể giảm triệu chứng trong một số trường hợp.
- Sinh thiết: Sinh thiết mô nang được chỉ định khi có nghi ngờ tổn thương ác tính hoặc không thể phân biệt rõ bản chất qua hình ảnh học. Kết quả mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán cuối cùng.

Phương pháp điều trị u nang hiệu quả
Việc lựa chọn phương pháp điều trị u nang phụ thuộc vào vị trí, kích thước, tính chất của khối u cũng như triệu chứng lâm sàng và nguy cơ biến chứng, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và bảo tồn chức năng cơ quan:
- Theo dõi bảo tồn: Với các u nang lành tính, kích thước nhỏ và không gây triệu chứng, đặc biệt là u nang cơ năng ở buồng trứng, bác sĩ thường chỉ định theo dõi định kỳ bằng siêu âm. Trong nhiều trường hợp, u nang có thể tự thoái triển sau vài tuần hoặc vài chu kỳ kinh, không cần can thiệp.
- Dùng thuốc nội tiết: Một số trường hợp u nang buồng trứng có thể được điều trị bằng thuốc tránh thai phối hợp hoặc các loại thuốc điều hòa nội tiết. Phương pháp này giúp ổn định chu kỳ rụng trứng, giảm nguy cơ hình thành thêm u nang mới và hỗ trợ làm nhỏ u hiện có.
- Chọc hút dịch nang: Đối với các u nang chứa dịch đơn thuần và gây khó chịu, bác sĩ có thể thực hiện chọc hút dưới hướng dẫn siêu âm nhằm làm giảm kích thước và áp lực tại chỗ. Tuy nhiên, u nang có thể tái phát sau chọc hút và phương pháp này không áp dụng cho các u có nghi ngờ ác tính.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật được chỉ định khi u nang có kích thước lớn, gây triệu chứng, không thoái triển theo dõi, có nguy cơ xoắn, vỡ hoặc nghi ngờ ác tính. Có hai phương pháp chính là mổ nội soi (ít xâm lấn, phục hồi nhanh) và mổ hở (áp dụng khi u lớn hoặc nghi ngờ ung thư). Tùy vị trí và loại u, bác sĩ có thể chỉ cắt bỏ u nang hoặc kèm theo cắt bỏ cơ quan liên quan (như buồng trứng, thận...).
- Điều trị biến chứng: Khi u nang gây biến chứng như xoắn, vỡ, chảy máu hay nhiễm trùng, điều trị cấp cứu là cần thiết. Trong các trường hợp này, phẫu thuật thường được thực hiện kết hợp với điều trị hỗ trợ như truyền dịch, giảm đau, kháng sinh hoặc theo dõi hậu phẫu tích cực.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh u nang
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của u nang
Chế độ sinh hoạt:
Mặc dù không thể thay thế hoàn toàn điều trị y tế, một chế độ sinh hoạt khoa học có thể hỗ trợ làm chậm tiến triển và giảm nguy cơ tái phát của u nang. Một số lời khuyên bao gồm:
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn, cân bằng nội tiết và giảm tình trạng viêm. Các hình thức nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc bơi lội được khuyến khích.
- Quản lý cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì có thể làm rối loạn chuyển hóa hormone và tăng nguy cơ hình thành u nang, đặc biệt là u nang buồng trứng.
- Hạn chế căng thẳng kéo dài: Stress ảnh hưởng đến hoạt động của trục nội tiết - thần kinh - miễn dịch, từ đó ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và nguy cơ hình thành u nang. Thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý và ngủ đủ giấc là rất cần thiết.
- Không tự ý dùng thuốc nội tiết: Việc sử dụng hormone hoặc thuốc tránh thai không đúng chỉ định có thể làm thay đổi nồng độ nội tiết trong cơ thể, gây tác dụng ngược. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Thăm khám định kỳ: Dù không có triệu chứng, bạn vẫn nên khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các u nang hoặc theo dõi tiến triển nếu đã được chẩn đoán trước đó.

Chế độ dinh dưỡng:
Một chế độ ăn uống hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cân bằng nội tiết và giảm nguy cơ tiến triển của u nang, đặc biệt là u nang buồng trứng và các u liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Dưới đây là những nguyên tắc dinh dưỡng nên áp dụng:
- Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ: Rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và trái cây giúp điều hòa đường huyết và hỗ trợ thải trừ hormone dư thừa, đặc biệt là estrogen.
- Bổ sung chất béo lành mạnh: Sử dụng các nguồn chất béo không bão hòa như dầu ô liu, dầu hạt lanh, quả bơ và cá béo (cá hồi, cá thu) giúp giảm viêm và cân bằng nội tiết.
- Ưu tiên protein từ thực vật và cá: Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn; thay thế bằng đậu nành, đậu lăng, trứng, cá và thịt trắng giúp hỗ trợ chuyển hóa tốt hơn.
- Hạn chế đường và thực phẩm tinh chế: Đường tinh luyện và carbohydrate đơn giản (bánh ngọt, nước ngọt, cơm trắng…) có thể làm tăng insulin và ảnh hưởng đến hoạt động của buồng trứng.
- Giảm tiêu thụ thực phẩm giàu estrogen ngoại sinh: Hạn chế sữa động vật chưa qua xử lý, thực phẩm đóng hộp hoặc chứa hormone tăng trưởng - có thể ảnh hưởng đến mức nội tiết tự nhiên.
- Uống đủ nước và tránh chất kích thích: Uống 1,5 - 2 lít nước mỗi ngày giúp hỗ trợ thải độc. Tránh tiêu thụ cà phê quá mức, rượu bia và thuốc lá vì có thể làm tăng stress oxy hóa và rối loạn nội tiết.
Phương pháp phòng ngừa u nang hiệu quả
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn mọi loại u nang, đặc biệt là các u nang bẩm sinh hoặc do yếu tố di truyền, nhưng việc điều chỉnh lối sống và theo dõi sức khỏe hợp lý có thể giảm đáng kể nguy cơ hình thành và tiến triển u nang. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Kiểm soát nội tiết tố ổn định: Duy trì chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, tránh rối loạn hormone thông qua chế độ sống lành mạnh và thăm khám phụ khoa định kỳ. Việc sử dụng thuốc nội tiết (như thuốc tránh thai) cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
- Ăn uống cân bằng và khoa học: Áp dụng chế độ dinh dưỡng giàu chất xơ, ít đường tinh luyện và hạn chế chất béo bão hòa giúp điều hòa chuyển hóa và cân bằng nội tiết, đặc biệt ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ rối loạn hormone và kháng insulin - hai yếu tố góp phần hình thành u nang, nhất là u nang buồng trứng.
- Tăng cường vận động thể chất: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện lưu thông máu, giảm viêm và ổn định nội tiết. Nên duy trì ít nhất 150 phút hoạt động thể lực mức trung bình mỗi tuần.
- Quản lý stress hiệu quả: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến trục nội tiết và làm rối loạn chức năng buồng trứng. Cần kết hợp các biện pháp thư giãn như thiền, yoga, ngủ đủ giấc và làm việc điều độ.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm u nang và theo dõi tiến triển, đặc biệt ở người có nguy cơ cao hoặc từng mắc u nang trước đó.

:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_a_z_u_nang_0_ef43138530.jpg)
/khoi_u_phoi_co_chua_duoc_khong_nhung_thong_tin_can_biet_0_c77f5d00e4.png)
/u_mem_lay_co_tu_khoi_khong_nguyen_nhan_dieu_tri_va_phong_ngua_0_634cf39d9a.png)
/khoi_u_trong_gan_co_nguy_hiem_khong_nhung_dieu_can_biet_0_ef3c146210.png)
/khoi_u_ac_tinh_co_chua_duoc_khong_giai_thich_ro_rang_va_de_hieu_0_a1af0cab57.png)
/khoi_u_dai_trang_la_gi_nhung_dieu_can_biet_de_phong_ngua_hieu_qua_0_3cc32476ea.png)