Tìm hiểu chung về sẩn giang mai
Sẩn giang mai là một trong những biểu hiện điển hình của bệnh giang mai - một bệnh lý lây truyền qua đường tình dục do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Khác với những tổn thương giang mai ở giai đoạn sớm thường chỉ biểu hiện loét hoặc vết trợt đơn độc, sẩn giang mai thường xuất hiện khi vi khuẩn đã lan truyền khắp cơ thể và tạo ra nhiều tổn thương ngoài da.
Những sẩn giang mai thường có màu hồng hoặc đồng đỏ, nổi gồ trên bề mặt da, phân bố đối xứng và không gây ngứa. Chính vì không ngứa, không đau và có thể tự mất đi mà nhiều người bệnh dễ bỏ qua, dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị muộn. Trên thực tế, sẩn giang mai còn là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang bị nhiễm xoắn khuẩn giang mai, có nguy cơ tiến triển thành các biến chứng nặng nề về tim mạch, thần kinh hay hệ xương khớp nếu không điều trị kịp thời.
Triệu chứng sẩn giang mai
Những dấu hiệu và triệu chứng của sẩn giang mai
Những dấu hiệu và triệu chứng của sẩn giang mai khá đa dạng, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và phản ứng miễn dịch của từng người. Tổn thương cơ bản là các sẩn có kích thước từ vài milimet đến một centimet, màu hồng tươi hoặc đỏ đồng, bề mặt nhẵn bóng hoặc hơi sừng hóa. Chúng thường phân bố đối xứng ở thân mình, tứ chi, lòng bàn tay, lòng bàn chân, đôi khi cả ở vùng sinh dục và quanh hậu môn.
Khác với những bệnh da liễu khác, sẩn giang mai ít khi gây ngứa hay đau rát. Người bệnh chỉ nhận thấy da xuất hiện nhiều nốt tròn nhỏ, dần lan rộng. Ngoài tổn thương da, sẩn giang mai có thể đi kèm rụng tóc thành từng mảng, nổi hạch toàn thân, đau cơ, mệt mỏi hoặc sốt nhẹ. Ở niêm mạc, đặc biệt là niêm mạc miệng, họng, bộ phận sinh dục có thể xuất hiện các mảng trắng hoặc sẩn mềm, dễ loét, chứa nhiều vi khuẩn lây lan mạnh.

Biến chứng có thể gặp khi mắc sẩn giang mai
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, sẩn giang mai có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Trước hết, sẩn có thể tự biến mất, khiến người mắc bệnh lầm tưởng đã khỏi bệnh, nhưng thực chất xoắn khuẩn vẫn tồn tại âm thầm trong cơ thể. Theo thời gian, bệnh tiến triển sang giai đoạn giang mai kín và giang mai muộn với nhiều biến chứng nguy hiểm.
- Đối với hệ thần kinh, người mắc bệnh có thể bị giang mai thần kinh với biểu hiện rối loạn trí nhớ, sa sút trí tuệ, liệt, mất thính lực hoặc mù lòa.
- Đối với hệ tim mạch, biến chứng thường gặp là phình động mạch chủ, hở van động mạch chủ, gây nguy cơ tử vong cao.
- Giang mai muộn còn gây tổn thương xương khớp, viêm loét da mạn tính và tạo ra các gôm giang mai - khối u viêm đặc trưng.
- Đặc biệt, phụ nữ mang thai mắc giang mai có thể truyền bệnh cho thai nhi, gây sảy thai, thai chết lưu hoặc trẻ sinh ra bị giang mai bẩm sinh với nhiều dị tật nặng nề.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến cơ sở y tế sớm ngay khi nhận thấy trên da xuất hiện những nốt sẩn hồng đỏ, không ngứa, không đau, đặc biệt khi kèm theo rụng tóc loang lổ hoặc nổi hạch toàn thân. Ngoài ra, nếu có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, quan hệ với nhiều bạn tình hoặc có bạn tình được chẩn đoán mắc giang mai thì việc đi khám và xét nghiệm là rất cần thiết. Việc thăm khám sớm giúp xác định chính xác bệnh, điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây ra sẩn giang mai
Sẩn giang mai xuất hiện do cơ thể nhiễm xoắn khuẩn Treponema pallidum. Vi khuẩn chủ yếu lây truyền qua đường tình dục khi có tiếp xúc trực tiếp với tổn thương giang mai ở bộ phận sinh dục, hậu môn, miệng hoặc da bị trầy xước. Ngoài ra, bệnh có thể lây truyền qua đường máu (dùng chung kim tiêm, truyền máu không an toàn) và lây từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh nở.
Sau khi xâm nhập vào cơ thể, xoắn khuẩn theo đường máu và bạch huyết đến nhiều cơ quan, trong đó có da, gây xuất hiện các tổn thương dạng sẩn. Tình trạng này thường xảy ra khi giang mai giai đoạn sớm không được chẩn đoán hoặc điều trị kịp thời, tạo điều kiện cho bệnh tiến triển. Một số yếu tố như suy giảm miễn dịch, sức đề kháng kém, điều trị không đầy đủ hoặc tái nhiễm có thể làm tổn thương sẩn giang mai biểu hiện rõ ràng hơn và kéo dài hơn.

Nguy cơ mắc phải sẩn giang mai
Những ai có nguy cơ mắc phải sẩn giang mai?
Tất cả mọi người đều có thể mắc bệnh giang mai nếu có hành vi tình dục không an toàn, nhóm người có nguy cơ cao gồm:
- Những người có nhiều bạn tình, quan hệ đồng giới nam, người hành nghề mại dâm, người nghiện ma túy tiêm chích.
- Những người từng mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như HIV, lậu, chlamydia.
- Phụ nữ mang thai nhiễm giang mai không được điều trị cũng có nguy cơ truyền bệnh cho thai nhi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sẩn giang mai
Một số yếu tố khiến khả năng mắc bệnh tăng cao gồm:
- Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su, quan hệ với người không rõ tình trạng sức khỏe, có tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Hệ miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.
- Thiếu kiến thức về tình dục an toàn, ngại thăm khám y tế, hoặc sống trong môi trường có tỷ lệ mắc giang mai cao cũng góp phần gia tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị sẩn giang mai
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sẩn giang mai
Chẩn đoán sẩn giang mai chủ yếu dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng, tiền sử dịch tễ và xét nghiệm huyết thanh học, trong đó xét nghiệm giữ vai trò quan trọng. Sẩn giang mai thường xuất hiện ở giai đoạn II của bệnh, biểu hiện bằng các sẩn màu hồng hoặc đỏ đồng, ít ngứa, phân bố đối xứng, có thể kèm tổn thương niêm mạc và hạch toàn thân. Tuy nhiên, do tổn thương da dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh da liễu khác, cần tiến hành các xét nghiệm đặc hiệu để khẳng định chẩn đoán.
Các xét nghiệm huyết thanh được chia thành hai nhóm.
- Nhóm xét nghiệm không đặc hiệu (non-treponemal tests) bao gồm VDRL và RPR, có giá trị trong sàng lọc, đánh giá hoạt động của bệnh và theo dõi đáp ứng điều trị thông qua hiệu giá kháng thể.
- Nhóm xét nghiệm đặc hiệu (treponemal tests) như TPHA, TPPA, FTA-ABS hoặc EIA được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể kháng Treponema pallidum, giúp khẳng định chẩn đoán giang mai.
Trong một số trường hợp, có thể soi trực tiếp xoắn khuẩn bằng kính hiển vi nền đen hoặc làm PCR từ tổn thương da, tuy nhiên các phương pháp này ít được áp dụng thường quy do yêu cầu kỹ thuật cao.

Phương pháp điều trị sẩn giang mai
Nội khoa
Điều trị giang mai hiện nay chủ yếu là nội khoa với thuốc kháng sinh, trong đó penicillin G benzathine tiêm bắp vẫn là lựa chọn hàng đầu nhờ hiệu quả diệt khuẩn cao. Liều lượng và phác đồ phụ thuộc vào giai đoạn bệnh. Trường hợp dị ứng penicillin có thể thay thế bằng doxycycline, tetracycline hoặc ceftriaxone.
Ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa hầu như không cần thiết vì sẩn giang mai không phải tổn thương ác tính, nhưng trong một số trường hợp biến chứng nặng hoặc có gôm giang mai gây loét rộng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để xử lý tổn thương. Song song với điều trị, bệnh nhân cần kiêng quan hệ tình dục cho đến khi bệnh khỏi hoàn toàn, đồng thời thông báo cho bạn tình đi xét nghiệm và điều trị dự phòng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sẩn giang mai
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của sẩn giang mai
Chế độ sinh hoạt:
Người bệnh sẩn giang mai cần duy trì chế độ sinh hoạt hợp lý nhằm hỗ trợ điều trị, giảm nguy cơ lây nhiễm và phòng ngừa biến chứng.
- Giữ vệ sinh da và niêm mạc sạch sẽ, tránh gãi hoặc làm trầy xước các tổn thương sẩn để hạn chế bội nhiễm và sẹo.
- Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, thấm hút mồ hôi, tránh cọ xát vào vùng da tổn thương.
- Xây dựng lối sống lành mạnh, nghỉ ngơi đầy đủ.
- Giảm căng thẳng, không sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích.
- Thông báo cho bạn tình và khuyến khích họ đi khám, xét nghiệm cũng là một phần quan trọng trong kiểm soát bệnh và phòng ngừa tái nhiễm.
Chế độ dinh dưỡng:
- Tăng cường thực phẩm giàu đạm chất lượng cao như thịt nạc, cá, trứng, sữa, các loại đậu.
- Bổ sung nhiều rau xanh và trái cây tươi nhằm cung cấp vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, đặc biệt là vitamin A, C, E và kẽm.
- Uống đủ nước mỗi ngày.
- Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn.
Phương pháp phòng ngừa sẩn giang mai
Có nhiều cách phòng ngừa sẩn giang mai hiệu quả bằng các cách:
- Thực hành tình dục an toàn, chung thủy với một bạn tình, hạn chế quan hệ tình dục không an toàn và luôn sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ, kể cả quan hệ qua đường miệng hoặc hậu môn.
- Khám sức khỏe và xét nghiệm giang mai định kỳ, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, giúp phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.
- Tuân thủ điều trị đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ và thông báo cho bạn tình để cùng được xét nghiệm và điều trị, tránh tình trạng tái nhiễm và lây lan trong cộng đồng.
- Tránh dùng chung các vật dụng cá nhân có nguy cơ tiếp xúc với dịch tiết như khăn tắm, đồ lót, dao cạo.
- Phụ nữ mang thai cần được sàng lọc giang mai sớm trong thai kỳ để phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng, giáo dục sức khỏe và duy trì lối sống lành mạnh.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_a_z_san_giang_mai_ce1bb9719e.png)
/vac_xin_truoc_khi_du_lich_chau_au_hieu_dung_de_co_chuyen_di_an_toan_015b365ce7.png)
/dung_de_ngai_ngung_khien_ban_hieu_sai_ve_mun_coc_sinh_duc_d19333e10c.png)
/7_cau_hoi_giup_ban_phat_hien_nhung_hieu_lam_nguy_hiem_ve_ung_thu_co_tu_cung_e89b439156.png)
/hinh_anh_giang_mai_qua_cac_giai_doan_dau_hieu_de_nhan_biet_som_49cc7a7a91.jpg)
/viem_mang_nao_do_giang_mai_la_gi_dau_hieu_va_cach_dieu_tri_9039c1e1f2.jpg)