Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn mạn tính, có thể gây tổn thương khớp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện sớm. Các xét nghiệm máu và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bệnh, đánh giá mức độ tiến triển cũng như tiên lượng điều trị. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa của những kết quả xét nghiệm liên quan đến viêm khớp dạng thấp.
Các loại xét nghiệm viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh, đặc biệt là màng hoạt dịch bao quanh khớp. Điều này dẫn đến tình trạng viêm mạn tính, gây sưng, đau và làm tổn thương dần dần sụn, xương và các mô mềm xung quanh khớp.
Bệnh thường biểu hiện qua các triệu chứng như sưng, đau và cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng, thường kéo dài hơn 30 phút. Bệnh thường gặp ở nữ giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 30 đến 60. Các yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền, thói quen hút thuốc lá hoặc từng nhiễm trùng trước đó. Nếu không được kiểm soát, tình trạng viêm này sẽ tiến triển, gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Việc chẩn đoán viêm khớp dạng thấp đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và một loạt các xét nghiệm chuyên sâu, bao gồm xét nghiệm máu và kỹ thuật hình ảnh. Các xét nghiệm này được chia thành hai nhóm chính: Xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng viêm và sức khỏe tổng thể, và xét nghiệm đặc hiệu để xác định bệnh lý.
Các xét nghiệm cơ bản
Những xét nghiệm này giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quát về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ hoạt động của tình trạng viêm.
- Công thức máu: Xét nghiệm này có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường như thiếu máu nhẹ do viêm mạn tính hoặc tăng bạch cầu, tiểu cầu.
- Tốc độ máu lắng ESR: Đây là một chỉ số quan trọng, thường tăng cao khi có viêm trong cơ thể.
- Protein C phản ứng CRP: Tương tự như ESR, CRP là một chỉ số viêm nhạy, giúp bác sĩ đánh giá mức độ hoạt động của bệnh.
- Các xét nghiệm hóa sinh máu: Bao gồm chức năng gan và thận, được thực hiện để kiểm tra sức khỏe tổng thể và đảm bảo bệnh nhân có thể sử dụng các thuốc điều trị an toàn.

Các xét nghiệm đặc hiệu
Các xét nghiệm này tập trung vào việc tìm kiếm các kháng thể liên quan trực tiếp đến viêm khớp dạng thấp, giúp xác định chẩn đoán.
- Yếu tố dạng thấp RF: Đây là một loại kháng thể được tìm thấy ở khoảng 60 đến 70% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, đặc biệt ở thể huyết thanh dương tính. RF gợi ý sự hiện diện của bệnh nhưng không đặc hiệu tuyệt đối, vì nó cũng có thể xuất hiện trong các bệnh lý khác như lupus ban đỏ hệ thống hoặc một số trường hợp nhiễm trùng mạn tính.
- Kháng thể Anti-CCP: Xét nghiệm này có độ đặc hiệu rất cao, lên đến 97%. Anti-CCP là công cụ quan trọng để chẩn đoán sớm, đặc biệt ở những bệnh nhân chưa có tổn thương khớp rõ ràng trên hình ảnh. Sự hiện diện của Anti-CCP còn giúp dự đoán nguy cơ bệnh tiến triển nặng hơn trong tương lai.
Kỹ thuật hình ảnh
Đây là một phần không thể thiếu trong quá trình chẩn đoán, giúp đánh giá mức độ tổn thương khớp.
- X-quang khớp: Thường được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu tổn thương ở giai đoạn muộn của bệnh như hẹp khe khớp, bào mòn xương hoặc tổn thương sụn.
- Siêu âm khớp: Là một phương pháp nhạy hơn X-quang, cho phép phát hiện viêm màng hoạt dịch, tràn dịch khớp hoặc các tổn thương sớm ở mô mềm.
- Chụp cộng hưởng từ MRI: Đây là kỹ thuật tiên tiến nhất, giúp quan sát chi tiết các tổn thương ở sụn, xương và mô mềm xung quanh khớp. MRI đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán sớm và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, do chi phí cao, MRI thường chỉ được chỉ định khi cần thiết.

Ý nghĩa kết quả xét nghiệm viêm khớp dạng thấp là gì?
Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp được chỉ định khi người bệnh có các triệu chứng gợi ý bệnh như:
- Đau và sưng nhiều khớp đối xứng, đặc biệt ở các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay hoặc cổ chân.
- Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút.
- Mệt mỏi hoặc sốt nhẹ không rõ nguyên nhân. Ngoài ra, xét nghiệm cũng được thực hiện để theo dõi tiến triển bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị hoặc phân biệt viêm khớp dạng thấp với các bệnh lý khớp khác.
Kết quả xét nghiệm cần được diễn giải cẩn thận và kết hợp với các triệu chứng lâm sàng.
- Nếu RF dương tính: Điều này gợi ý khả năng mắc viêm khớp dạng thấp, đặc biệt ở thể huyết thanh dương tính và thường liên quan đến nguy cơ tổn thương khớp cao hơn.
- Nếu RF âm tính: Khoảng 30 đến 40% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có thể thuộc thể RF âm tính, vì vậy kết quả này không loại trừ hoàn toàn bệnh.
- Nếu Anti-CCP dương tính: Đây là dấu hiệu đặc hiệu cao cho thấy nguy cơ bệnh tiến triển nặng và thường xuất hiện trước khi có tổn thương khớp rõ ràng.
- Nếu Anti-CCP âm tính: Kết quả này không loại bỏ khả năng mắc bệnh, đặc biệt nếu bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng rõ ràng.
- ESR và CRP tăng cao: Cho thấy bệnh đang trong giai đoạn hoạt động và giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị. Khi các chỉ số này giảm, điều đó thường báo hiệu bệnh đang được kiểm soát tốt.

Tiêu chuẩn chẩn đoán và lưu ý quan trọng
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, trong đó hai bộ tiêu chuẩn phổ biến là ACR 1987 và ACR/EULAR 2010.
- ACR 1987: Yêu cầu bệnh nhân đáp ứng ít nhất 4 trong 7 tiêu chí. Bộ tiêu chuẩn này phù hợp với các trường hợp bệnh đã tiến triển nhưng ít nhạy trong giai đoạn sớm.
- ACR/EULAR 2010: Sử dụng hệ thống tính điểm dựa trên số lượng khớp viêm, kết quả xét nghiệm RF, Anti-CCP, chỉ số viêm và thời gian triệu chứng. Tổng điểm từ 6 trở lên xác định bệnh, giúp phát hiện sớm hơn.
Người bệnh cần lưu ý rằng không có một xét nghiệm nào đủ để chẩn đoán độc lập.
- Dương tính giả: RF có thể dương tính giả trong các bệnh lý như lupus, viêm gan mạn hoặc nhiễm trùng.
- Hạn chế: Anti-CCP, dù đặc hiệu hơn, có chi phí cao và không phổ biến ở mọi cơ sở y tế.
- Kết hợp: Kết quả xét nghiệm cần được diễn giải trong bối cảnh triệu chứng lâm sàng và các yếu tố khác.
Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc ý nghĩa kết quả xét nghiệm viêm khớp dạng thấp là gì mà bạn có thể tham khảo. Người bệnh có dấu hiệu nghi ngờ như đau khớp dai dẳng, cứng khớp buổi sáng nên đi khám sớm tại các cơ sở y tế chuyên khoa thấp khớp để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó kiểm soát bệnh hiệu quả và hạn chế biến chứng.