icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Xét nghiệm viêm gan E: Những điều cần biết trước khi thực hiện

Nguyễn Thu08/09/2025

Xét nghiệm viêm gan E là bước quan trọng để phát hiện virus HEV, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm gan E - một bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở phụ nữ mang thai. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình, loại xét nghiệm và cách đọc kết quả, giúp bạn hiểu rõ và chủ động bảo vệ sức khỏe.

Viêm gan E, dù ít phổ biến hơn viêm gan A hay B, vẫn là mối đe dọa sức khỏe, đặc biệt với người có hệ miễn dịch yếu hoặc phụ nữ mang thai. Xét nghiệm viêm gan E đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm và kiểm soát dịch tễ học của căn bệnh này tại cộng đồng.

Xét nghiệm viêm gan E là gì? Khi nào nên thực hiện?

Xét nghiệm viêm gan E là phương pháp kiểm tra sự hiện diện của virus viêm gan E (HEV) trong máu hoặc phân, nhằm chẩn đoán nhiễm trùng cấp hoặc mãn tính. Đây là công cụ quan trọng để xác định tình trạng bệnh, đặc biệt khi có nguy cơ lây nhiễm cao.

Xét nghiệm viêm gan E: Những điều cần biết trước khi thực hiện 1
Xét nghiệm viêm gan E là phương pháp kiểm tra sự hiện diện của virus viêm gan E (HEV) trong máu hoặc phân

Bạn nên thực hiện xét nghiệm viêm gan E trong các trường hợp sau:

  • Triệu chứng viêm gan: Vàng da, mệt mỏi, đau hạ sườn phải, sốt nhẹ, hoặc buồn nôn, đặc biệt nếu nghi ngờ tiếp xúc với nguồn bệnh.
  • Tiền sử tiếp xúc nguy cơ: Du lịch đến vùng lưu hành HEV (như Đông Nam Á, châu Phi), sử dụng nguồn nước hoặc thực phẩm nghi ngờ ô nhiễm.
  • Phụ nữ mang thai: Đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ, do nguy cơ biến chứng nặng như suy gan hoặc sinh non.
  • Nhóm nguy cơ cao: Người suy giảm miễn dịch, người tiếp xúc với động vật (như lợn, hươu) hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm gan E là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan cấp tính ở nhiều khu vực, với tỷ lệ lưu hành cao ở một số quốc gia đang phát triển.

Các loại xét nghiệm viêm gan E phổ biến

Có nhiều loại xét nghiệm viêm gan E, mỗi loại phục vụ mục đích cụ thể trong chẩn đoán và theo dõi bệnh.

Xét nghiệm huyết thanh (kháng thể IgM, IgG với HEV)

Đây là xét nghiệm nhằm phát hiện kháng thể trong máu để đánh giá tình trạng nhiễm virus HEV.

  • IgM anti-HEV: Phát hiện kháng thể IgM cho thấy nhiễm trùng cấp tính, thường xuất hiện 2 - 3 tuần sau khi nhiễm và tồn tại đến 3 tháng. Đây là dấu hiệu sớm của viêm gan E.
  • IgG anti-HEV: Xuất hiện sau IgM, cho thấy nhiễm trùng cũ hoặc đã hồi phục, đồng thời là bằng chứng của miễn dịch. Theo Journal of Viral Hepatitis (2020), xét nghiệm IgG hữu ích để đánh giá mức độ phơi nhiễm trong cộng đồng.
Xét nghiệm viêm gan E: Những điều cần biết trước khi thực hiện 2
Có nhiều loại xét nghiệm viêm gan E

Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (PCR HEV-RNA)

Xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (PCR) giúp phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền RNA của virus HEV trong máu hoặc phân.

  • Ưu điểm nổi bật của PCR là độ nhạy và độ đặc hiệu cao, đặc biệt trong giai đoạn sớm khi kháng thể IgM chưa xuất hiện.
  • Đây là phương pháp tối ưu để phát hiện nhiễm HEV ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, nơi xét nghiệm kháng thể có thể cho kết quả âm tính giả.
  • PCR HEV-RNA còn được sử dụng để chẩn đoán viêm gan E mạn tính và theo dõi hiệu quả điều trị, đặc biệt ở các bệnh nhân ghép tạng hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Các xét nghiệm đánh giá chức năng gan

Nhóm xét nghiệm này không đặc hiệu cho HEV nhưng rất quan trọng để đánh giá mức độ tổn thương gan và theo dõi đáp ứng điều trị:

  • Men gan (ALT, AST): Thường tăng cao trong giai đoạn cấp tính. ALT thường tăng nhiều hơn AST trong viêm gan virus.
  • Bilirubin toàn phần và trực tiếp: Tăng bilirubin có thể biểu hiện vàng da - dấu hiệu điển hình của viêm gan.
  • Albumin và INR: Dùng để đánh giá chức năng tổng hợp của gan, nhất là trong các trường hợp viêm gan nặng hoặc có biến chứng.

Các xét nghiệm bổ sung khác

Tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm:

  • Xét nghiệm đông máu: Nhằm đánh giá nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi chức năng gan suy giảm.
  • Siêu âm gan: Được sử dụng để kiểm tra kích thước gan, tình trạng nhu mô, loại trừ các tổn thương khác hoặc biến chứng (như ứ mật, gan nhiễm mỡ).
Xét nghiệm viêm gan E: Những điều cần biết trước khi thực hiện 3
Siêu âm gan được sử dụng để kiểm tra kích thước gan, tình trạng nhu mô, loại trừ các tổn thương khác

Quy trình chuẩn bị và thực hiện xét nghiệm viêm gan E

Việc xét nghiệm viêm gan E (HEV) là bước quan trọng trong chẩn đoán, đánh giá mức độ nhiễm và theo dõi điều trị bệnh. Nắm rõ quy trình giúp người bệnh chủ động chuẩn bị, tránh sai sót và tăng độ chính xác cho kết quả xét nghiệm.

Chuẩn bị trước khi xét nghiệm

Trước khi thực hiện xét nghiệm viêm gan E, người bệnh thường không cần nhịn ăn, trừ khi bác sĩ chỉ định xét nghiệm kèm chức năng gan (như ALT, AST, bilirubin), khi đó nên nhịn ăn từ 8 đến 12 giờ để kết quả phản ánh chính xác chức năng gan. Ngoài ra, người bệnh cần thông báo với bác sĩ về các thuốc đang sử dụng, tiền sử tiêm vắc xin, bệnh lý nền đang điều trị, đặc biệt nếu là phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai. Những thông tin này rất quan trọng để bác sĩ đánh giá nguy cơ và lựa chọn loại xét nghiệm phù hợp.

Lấy mẫu xét nghiệm

Quá trình lấy mẫu máu được thực hiện tại các cơ sở y tế bởi nhân viên y tế được đào tạo. Thông thường, 3 - 5 ml máu tĩnh mạch được lấy để thực hiện xét nghiệm huyết thanh học (phát hiện kháng thể IgM, IgG) hoặc xét nghiệm PCR HEV-RNA. Trong một số trường hợp đặc biệt - như bệnh nhân nghi nhiễm mạn tính, hoặc có tải lượng virus trong máu rất thấp - bác sĩ có thể chỉ định lấy thêm mẫu phân để tăng khả năng phát hiện RNA của virus HEV.

Xử lý và phân tích mẫu

Sau khi được lấy, mẫu bệnh phẩm sẽ được bảo quản và vận chuyển đến phòng xét nghiệm đạt chuẩn, tuân thủ các quy định về nhiệt độ và thời gian bảo quản mẫu. Tại phòng xét nghiệm, các kỹ thuật viên thực hiện quy trình phân tích bằng các kỹ thuật sinh học hiện đại, được Bộ Y tế cấp phép và kiểm định chất lượng định kỳ. Việc xử lý mẫu đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm.

Thời gian trả kết quả xét nghiệm

Thời gian trả kết quả phụ thuộc vào loại xét nghiệm và cơ sở y tế thực hiện. Xét nghiệm huyết thanh (ELISA) thường có kết quả trong 1 - 3 ngày làm việc. Trong khi đó, PCR HEV-RNA cần thời gian lâu hơn, thường từ 3 - 7 ngày, do yêu cầu kỹ thuật cao và thời gian xử lý mẫu lâu hơn. Người bệnh nên hỏi trước cơ sở thực hiện để chủ động thời gian theo dõi.

Xét nghiệm viêm gan E: Những điều cần biết trước khi thực hiện 4
Xét nghiệm huyết thanh (ELISA) thường có kết quả trong 1 - 3 ngày làm việc

Cách đọc kết quả xét nghiệm viêm gan E và cách xử trí

Kết quả xét nghiệm viêm gan E cung cấp thông tin quan trọng để định hướng điều trị và phòng ngừa.

  • IgM (+) và IgG (-): Nhiễm trùng cấp tính, cần theo dõi chức năng gan, điều trị hỗ trợ như bù nước, dinh dưỡng cân bằng, và tránh thuốc gây độc gan. Theo dõi sát nếu có nguy cơ biến chứng, đặc biệt ở phụ nữ mang thai.
  • IgM (-) và IgG (+): Nhiễm trùng cũ hoặc đã hồi phục, cho thấy có miễn dịch. Chỉ cần theo dõi định kỳ nếu không có triệu chứng bất thường.
  • IgM (-) và IgG (-): Không có dấu hiệu nhiễm HEV hoặc xét nghiệm quá sớm. Có thể cần lặp lại xét nghiệm sau 1-2 tuần nếu vẫn nghi ngờ nhiễm trùng.
  • PCR (+) và kháng thể (-): Nhiễm mới, cần điều trị hỗ trợ tương tự như trường hợp IgM dương tính, đồng thời theo dõi chặt chẽ để phát hiện biến chứng sớm.

Đối với phụ nữ mang thai, nguy cơ suy gan hoặc sinh non cao hơn, nên cần nhập viện và theo dõi tại cơ sở y tế chuyên sâu. Theo The Lancet (2021), tỷ lệ tử vong do viêm gan E ở phụ nữ mang thai có thể lên đến 20% nếu không được xử trí kịp thời.

Lưu ý quan trọng và các tình huống đặc biệt

Một số lưu ý quan trọng giúp tối ưu hóa quá trình xét nghiệm viêm gan E:

  • Lựa chọn phương pháp phù hợp: Xét nghiệm kháng thể (IgM, IgG) là lựa chọn ban đầu cho hầu hết các trường hợp. PCR được ưu tiên khi nghi ngờ nhiễm sớm hoặc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
  • Chọn cơ sở uy tín: Chỉ thực hiện xét nghiệm tại các bệnh viện hoặc các phòng khám được Bộ Y tế cấp phép để đảm bảo chất lượng.
  • Chính xác và nguy cơ sai lệch: Kết quả có thể bị ảnh hưởng nếu mẫu không được bảo quản đúng cách hoặc phòng xét nghiệm không đạt tiêu chuẩn.
  • Người có bệnh lý nền (như suy giảm miễn dịch, bệnh gan mạn tính) hoặc phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn xét nghiệm phù hợp và xử trí kịp thời.
Xét nghiệm viêm gan E: Những điều cần biết trước khi thực hiện 5
Xét nghiệm kháng thể (IgM, IgG) là lựa chọn ban đầu cho hầu hết các trường hợp

Xét nghiệm viêm gan E, bao gồm xét nghiệm kháng thể (IgM, IgG) và PCR HEV-RNA, là công cụ quan trọng để chẩn đoán và theo dõi bệnh viêm gan E. Việc chuẩn bị đúng cách, thực hiện tại cơ sở uy tín và hiểu rõ ý nghĩa kết quả giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như phụ nữ mang thai. Nếu bạn nghi ngờ nhiễm HEV hoặc có triệu chứng như vàng da, mệt mỏi, hãy liên hệ cơ sở y tế để được tư vấn và xét nghiệm viêm gan E kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN