Xét nghiệm xác định ung thư xương trở thành mối quan tâm của nhiều người khi các biểu hiện đau nhức kéo dài hay sưng viêm xương không còn thuyên giảm theo thời gian. Việc nắm rõ quy trình thăm khám và các kỹ thuật chẩn đoán hiện nay không chỉ giúp người bệnh nhận được kết luận chính xác mà còn hỗ trợ bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, hạn chế tối đa những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Xét nghiệm ung thư xương bằng những phương pháp nào?
Ngay từ bước đầu tiên của quá trình đánh giá, bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm xác định ung thư xương nhằm xác định xem có sự xuất hiện của tổn thương bất thường hay không. Mỗi xét nghiệm mang một giá trị khác nhau, có xét nghiệm giúp phát hiện tổn thương ban đầu, có xét nghiệm hỗ trợ đánh giá vị trí lan rộng, và cũng có xét nghiệm giúp xác định bản chất của khối u. Dưới đây là những kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu không thể kết luận chính xác ung thư xương nhưng đóng vai trò hỗ trợ trong quá trình đánh giá tình trạng chung của cơ thể. Một số chỉ số có thể thay đổi khi xương bị tổn thương, ví dụ như men phosphatase kiềm tăng trong trường hợp xương bị hủy hoại nhiều. Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng giúp bác sĩ loại trừ những bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.
Chụp X-quang
X-quang là kỹ thuật đầu tiên thường được thực hiện khi bác sĩ nghi ngờ có vấn đề tại xương. Hình ảnh X-quang giúp phát hiện những biến đổi trong cấu trúc xương như mất chất xương, xương bị mỏng hoặc xuất hiện vùng đặc bất thường. Đây là xét nghiệm đơn giản, nhanh chóng và giúp định hướng các bước tiếp theo trong quá trình chẩn đoán.

Chụp cắt lớp vi tính (CT)
CT mang lại hình ảnh chi tiết hơn so với X-quang. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương xương, độ sâu của khối u và khả năng xâm lấn vào các vùng lân cận. Nhờ hình ảnh phân lớp rõ ràng, CT giúp xác định chính xác vị trí cần sinh thiết.
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI đặc biệt hữu ích khi bác sĩ cần đánh giá phần mềm xung quanh xương, tủy xương và mức độ lan rộng. Nếu nghi ngờ khối u đã xâm lấn vào mô mềm hoặc dây thần kinh, MRI giúp mô tả chi tiết để lập kế hoạch điều trị phù hợp. Đây cũng là kỹ thuật quan trọng khi đánh giá ung thư tại cột sống.
Chụp phát xạ positron (PET)
PET được sử dụng trong trường hợp bác sĩ cần khảo sát toàn bộ cơ thể để tìm tổn thương di căn. Kỹ thuật này giúp quan sát tốc độ chuyển hóa của các tế bào và phát hiện những vùng có hoạt động bất thường. PET rất hữu ích trong theo dõi khả năng tái phát sau điều trị.
Quét xương bằng hạt nhân phóng xạ
Đây là xét nghiệm giúp khảo sát toàn bộ hệ xương để tìm tổn thương. Khi một vùng xương hoạt động bất thường, chất đánh dấu phóng xạ sẽ tập trung nhiều hơn, từ đó tạo ra hình ảnh giúp bác sĩ xác định khu vực nghi ngờ. Quét xương thường được sử dụng khi cần kiểm tra xem tổn thương đã lan rộng hay chưa.
Sinh thiết
Sinh thiết là bước quan trọng nhất để kết luận ung thư xương. Trong thủ thuật này, bác sĩ lấy một mẩu mô nhỏ tại vùng nghi ngờ và đem quan sát dưới kính hiển vi. Sinh thiết giúp xác định bản chất khối u, đánh giá mức độ ác tính và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Ung thư xương có nguy hiểm không?
Ung thư xương một bệnh lý nghiêm trọng vì có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nâng đỡ và vận động của cơ thể. Khi tế bào bất thường phát triển trong xương, chúng có thể phá vỡ mô khỏe mạnh, khiến người bệnh đau đớn kéo dài, hạn chế vận động và suy giảm chất lượng cuộc sống theo thời gian.
Ung thư xương cũng có thể làm xương bị yếu, dẫn đến gãy xương dù lực tác động không mạnh. Đây được gọi là gãy xương bệnh lý. Ngoài ra, khối u có thể lan sang các cơ quan lân cận hoặc đến các vùng xương khác, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, phát hiện ung thư xương sớm qua xét nghiệm luôn là yếu tố quyết định trong tiên lượng điều trị.
Các phương pháp điều trị ung thư xương
Điều trị ung thư xương cần kết hợp nhiều phương pháp tùy theo vị trí, loại ung thư và giai đoạn bệnh. Mục tiêu của điều trị là loại bỏ khối u, bảo tồn khả năng vận động và hạn chế tối đa các biến chứng có thể xảy ra.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư xương. Với các kỹ thuật hiện đại, bác sĩ có thể cắt bỏ khối u và bảo tồn phần lớn cấu trúc xương. Trong trường hợp tổn thương quá rộng, bác sĩ có thể chỉ định thay khớp hoặc ghép xương nhân tạo.

Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được áp dụng trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt những tế bào còn sót lại. Hóa trị được đánh giá hiệu quả đối với nhiều loại ung thư xương ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để thu nhỏ khối u hoặc làm giảm triệu chứng đau. Với các ung thư ít nhạy với hóa trị, xạ trị giúp kiểm soát tiến triển bệnh và tăng khả năng bảo tồn chức năng xương.
Liệu pháp nhắm trúng đích
Ngày càng nhiều trường hợp ung thư xương được phát hiện có đột biến gene đặc hiệu, từ đó mở ra cơ hội điều trị bằng các loại thuốc nhắm vào đúng cơ chế bất thường của tế bào ung thư. Liệu pháp này giúp giảm tác dụng phụ và nâng cao hiệu quả điều trị.
Chăm sóc giảm nhẹ
Trong các trường hợp ung thư tiến triển, chăm sóc giảm nhẹ giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và hỗ trợ tinh thần. Đây là một phần quan trọng trong điều trị toàn diện ung thư xương.

Khi nào cần đi khám và thực hiện xét nghiệm xác định ung thư xương?
Các triệu chứng ung thư xương thường diễn biến âm thầm nên dễ bị nhầm lẫn với chấn thương hoặc bệnh lý cơ xương khớp. Người bệnh nên đến cơ sở y tế khi xuất hiện các dấu hiệu như:
- Đau xương kéo dài và ngày càng tăng dù không chấn thương.
- Sưng hoặc nổi khối bất thường tại vùng xương.
- Giảm khả năng vận động hoặc cảm giác yếu chi.
- Gãy xương không tương xứng với lực tác động.
Đi khám sớm giúp bác sĩ chỉ định các xét nghiệm kịp thời, điều này không chỉ hỗ trợ phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Ung thư xương là bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể cải thiện tiên lượng đáng kể nếu được phát hiện sớm. Việc thực hiện các xét nghiệm ung thư xương đúng thời điểm sẽ giúp bác sĩ xác định chính xác mức độ tổn thương và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Chủ động lắng nghe cơ thể và đi khám khi có dấu hiệu bất thường là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe xương cũng như chất lượng cuộc sống của mỗi người.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/ung_thu_co_tu_cung_di_can_xuong_giai_dap_chi_tiet_a6022b0627.jpg)
/nhan_biet_nhung_dau_hieu_cua_ung_thu_xuong_ham_1029d8c4f3.jpg)
/ung_thu_di_can_xuong_song_duoc_bao_lau_giai_dap_chi_tiet_436a04c3f1.jpg)
/ung_thu_xuong_o_tre_em_trieu_chung_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_1_1e48efcbbf.jpg)
/ung_thu_tuyen_tien_liet_di_can_xuong_nhung_dieu_ban_can_biet_2cf9b0a857.jpg)