Tìm hiểu chung về vỡ bàng quang
Vỡ bàng quang là một tình trạng ít phổ biến, thường liên quan đến chấn thương ở vùng bụng hoặc vùng xương chậu. Ngoài ra, nó cũng có thể xảy ra do tự phát hoặc là biến chứng của các thủ thuật phẫu thuật hoặc nội soi.
Ở người lớn, bàng quang thường được bảo vệ tốt bởi khung xương chậu. Do đó, các chấn thương bàng quang thường đi kèm với gãy xương chậu, đặc biệt là xương mu. Có ba loại vỡ bàng quang chính:
- Vỡ ngoài phúc mạc (extraperitoneal): Loại này xảy ra bên ngoài phúc mạc và chiếm khoảng 60% các trường hợp chấn thương bàng quang.
- Vỡ trong phúc mạc (intraperitoneal): Loại này xảy ra bên trong phúc mạc, nơi chứa các cơ quan ổ bụng và chiếm khoảng 30% các trường hợp. Ở trẻ em, vỡ trong phúc mạc phổ biến hơn do vị trí bàng quang nằm trong ổ bụng ở độ tuổi nhỏ.
- Vỡ kết hợp (combined extra - and intraperitoneal): Khoảng 10% các trường hợp còn lại xảy ra cả bên trong và bên ngoài lớp màng này.
Triệu chứng thường gặp của vỡ bàng quang
Những triệu chứng của vỡ bàng quang
Triệu chứng chính của vỡ bàng quang là máu trong nước tiểu (tiểu máu đại thể), gặp ở khoảng 77% đến 100% bệnh nhân. Các dấu hiệu và triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Đau vùng chậu;
- Đau bụng;
- Các vấn đề về tiểu tiện cũng có thể gặp như khó đi tiểu hoặc không thể đi tiểu.
Điều quan trọng cần lưu ý là vỡ bàng quang thường bị nhầm lẫn với các chấn thương khác do va chạm mạnh. Ví dụ, nếu một người bị gãy xương chậu có thể gợi ý rằng bàng quang, niệu đạo, trực tràng hoặc âm đạo cũng có thể bị thương. Các trường hợp vỡ bàng quang tự phát có thể biểu hiện bằng đau vùng chậu, suy thận và nhiễm trùng huyết.

Tác động của vỡ bàng quang với sức khỏe
Nếu vỡ trong phúc mạc không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết và suy thận.
Biến chứng có thể gặp vỡ bàng quang
Các biến chứng có thể phát sinh trực tiếp từ việc bàng quang bị vỡ (do rò rỉ nước tiểu vào ổ bụng) hoặc từ phẫu thuật điều trtrị như:
- Áp xe ổ bụng;
- Nhiễm trùng ổ bụng;
- Bục vết mổ;
- Nhiễm trùng huyết;
- Tiêu tiểu không tự chủ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên tìm đến sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn đã bị chấn thương và nghi ngờ vỡ bàng quang. Đặc biệt, nếu bạn có các yếu tố nguy cơ vỡ bàng quang như chấn thương vùng chậu và có máu ở lỗ niệu đạo hoặc có máu trong nước tiểu kèm theo gãy xương chậu.
Nguyên nhân gây bệnh vỡ bàng quang
Các nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ bàng quang bao gồm:
Chấn thương với lực mạnh: Thường gặp trong các tai nạn ô tô hoặc xe máy, té ngã hoặc vật thể xuyên vào cơ thể.
Chấn thương vùng chậu: Đặc biệt là các trường hợp gãy xương chậu, nơi thành bàng quang bị tổn thương do lực tác động mạnh lên xương chậu hoặc do mảnh xương gãy đâm vào bàng quang. Vỡ bàng quang trong phúc mạc thường xảy ra khi bàng quang căng đầy và chịu lực nén mạnh lên bụng dưới.
Các thủ thuật y tế: Tổn thương bàng quang có thể vô tình xảy ra trong các thủ thuật liên quan đến hệ sinh sản nữ, đại tràng, hệ tiết niệu và trong quá trình đặt ống thông Foley.
Vỡ bàng quang tự phát: Rất hiếm khi xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng và có thể gây tử vong. Các trường hợp đã được báo cáo có liên quan đến:
- Quá trình chuyển dạ;
- Bí tiểu;
- Các bệnh lý tiềm ẩn làm suy yếu thành bàng quang như u bàng quang, túi thừa bàng quang, viêm bàng quang;
- Tăng áp lực ổ bụng đột ngột;
- Tiền sử phẫu thuật bàng quang hoặc túi thừa bàng quang.

Nguy cơ mắc phải vỡ bàng quang
Những ai có nguy cơ mắc phải vỡ bàng quang?
Một số đối tượng có nguy cơ vỡ bàng quang nhiều hơn gồm:
- Trẻ em có nguy cơ cao bị vỡ trong phúc mạc hơn 2 trường hợp còn lại do vị trí bàng quang trong ổ bụng ở độ tuổi nhỏ.
- Bệnh nhân trải qua các thủ thuật y tế liên quan đến hệ sinh sản nữ, đại tràng, hệ tiết niệu hoặc đặt ống thông Foley.
- Bệnh nhân bị chấn thương bụng kín, gãy xương chậu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải vỡ bàng quang
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ vỡ bàng quang gồm:
- Bàng quang đầy căng: Khi bàng quang đầy, bàng quang dễ bị tổn thương hơn nếu chịu lực tác động mạnh.
- Gãy xương chậu: Gãy xương chậu đặc biệt là những gãy xương liên quan đến cung trước hoặc cả bốn nhánh xương mu thường ảnh hưởng đến bàng quang.
- Đặt ống dẫn lưu ở đường giữa dưới rốn trong phẫu thuật nội soi: Nếu bàng quang không được làm rỗng trước đó, nguy cơ tổn thương bàng quang sẽ tăng lên.
- Thành bàng quang yếu: Thành bàng quang yếu do các bệnh lý tiềm ẩn như u, túi thừa, viêm bàng quang hoặc do tiền sử phẫu thuật hay xạ trị.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị vỡ bàng quang
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán vỡ bàng quang
Ngoài việc thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số cận lâm sàng sau để chẩn đoán bệnh:
Xét nghiệm máu: Nồng độ nitơ urê máu (BUN) và creatinine có thể tăng cao do nước tiểu bị hấp thu vào máu, đặc biệt nếu bệnh nhân đến khám muộn sau chấn thương.
Siêu âm đánh giá chấn thương tập trung (FAST exam): Có thể cho thấy dịch tự do trong khoang chậu ở bệnh nhân vỡ bàng quang trong phúc mạc, nhưng siêu âm không phân biệt được dịch trong khoang bụng là nước tiểu hay máu.
Chụp niệu đạo ngược dòng: Nếu có chấn thương vùng chậu và máu ở lỗ niệu đạo, chụp niệu đạo sẽ được thực hiện trước khi đặt ống thông tiểu.
Chụp bàng quang ngược dòng: Đây là phương pháp chính để xác nhận chẩn đoán.
CT scan: Thường là phương pháp được ưu tiên vì nó cho phép kiểm tra các cấu trúc khác trong vùng chậu.
Chụp cộng hưởng từ: Trong một số trường hợp, hình ảnh cộng hưởng từ có thể giúp chẩn đoán khi CT không rõ ràng, cho thấy sự chèn ép hoặc khối u gần bàng quang.
Nội soi bàng quang: Có thể được thực hiện để xác nhận chẩn đoán, đặc biệt khi các kỹ thuật hình ảnh không kết luận được.

Phương pháp điều trị vỡ bàng quang
Phương pháp điều trị vỡ bàng quang phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết vỡ.
Nội khoa
Vỡ bàng quang ngoài phúc mạc không biến chứng thường được điều trị bảo tồn mà không cần phẫu thuật, chủ yếu bằng cách đặt ống thông Foley để dẫn lưu nước tiểu. Ống thông thường được giữ trong khoảng hai đến ba tuần, nhưng có thể lâu hơn trong một số trường hợp.
Phương pháp điều trị bảo tồn bao gồm dẫn lưu nước tiểu đầy đủ và liệu pháp kháng sinh, cũng có thể được xem xét cho các trường hợp vỡ bàng quang trong và ngoài phúc mạc cụ thể nếu không có nhiễm trùng nặng, chảy máu hoặc tổn thương lớn.
Ngoại khoa
Vỡ bàng quang trong phúc mạc: Luôn cần được phẫu thuật sửa chữa vì những tổn thương này thường lớn và sẽ không tự lành chỉ bằng cách dẫn lưu nước tiểu qua ống thông.
Vỡ bàng quang ngoài phúc mạc có biến chứng: Chẳng hạn như có mảnh xương trong bàng quang hoặc liên quan đến tổn thương âm đạo hoặc trực tràng thì thường cần phẫu thuật.
- Tổn thương cổ bàng quang (vùng bàng quang nối với niệu đạo) cũng thường không lành nếu không phẫu thuật.
- Nếu vỡ ngoài phúc mạc không lành sau bốn tuần dẫn lưu bằng ống thông, phẫu thuật nên được xem xét.
- Vỡ bàng quang tự phát do các tổn thương cục bộ (như khối u, túi thừa, u hạt viêm) hoặc viêm phúc mạc cấp tính cũng cần phẫu thuật.
Trong quá trình phẫu thuật, toàn bộ bàng quang cần được kiểm tra. Vết thương được sửa chữa bằng một hoặc hai lớp khâu và thường tránh dùng chỉ khâu vĩnh viễn ở lớp trong của bàng quang để tránh hình thành sỏi bàng quang trong tương lai. Một ống thông Foley thường được để lại trong bàng quang sau phẫu thuật để dẫn lưu nước tiểu. Sau phẫu thuật, một số xét nghiệm theo dõi (như chụp bàng quang) sẽ được thực hiện để xác nhận quá trình lành vết thương, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa vỡ bàng quang
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của vỡ bàng quang
Sau khi được chẩn đoán và điều trị vỡ bàng quang, việc duy trì một số thói quen sinh hoạt và chăm sóc hậu phẫu là rất quan trọng để hỗ trợ quá trình hồi phục và ngăn ngừa biến chứng:
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng cho người bị vỡ bàng quang cần tập trung vào việc hỗ trợ quá trình hồi phục, giảm kích ứng bàng quang và đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng. Cần hạn chế các thực phẩm có thể gây kích ứng bàng quang và tăng cường các loại thực phẩm tốt cho hệ tiết niệu.
Chế độ sinh hoạt
Chăm sóc ống thông: Nếu được đặt ống thông tiểu (Foley catheter), bạn cần hiểu cách chăm sóc và duy trì vệ sinh đúng cách để tránh biến chứng như nhiễm trùng đường tiết niệu.
Tuân thủ lịch tái khám: Tái khám và thực hiện các cận lâm sàng theo dõi như chụp X-quang bàng quang sau phẫu thuật để đánh giá quá trình lành vết thương và tìm kiếm bất kỳ rò rỉ nào.
Thông báo mọi thay đổi: Thảo luận với bác sĩ về bất kỳ trường hợp rò rỉ nước tiểu hoặc tiểu không kiểm soát nào có thể xảy ra sau khi ống thông được rút ra.
Phương pháp phòng ngừa vỡ bàng quang hiệu quả
Để phòng ngừa vỡ bàng quang, bạn nên đảm bảo an toàn lao động, cẩn thận khi tham gia giao thông. Ngoài ra, không nên nhịn tiểu quá lâu đặc biệt sau khi uống rượu/bia và đảm bảo đi tiểu khi có cảm giác buồn tiểu. Đồng thời điều trị tích cực các bệnh lý liên quan như nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận,...
