icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_luoi_c6e4cc942eviem_luoi_c6e4cc942e

Viêm lưỡi: Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Hà My28/10/2025

Viêm lưỡi là một bệnh lý thường gặp trong chuyên khoa răng hàm mặt, có thể xuất hiện đơn độc hoặc đi kèm với các bệnh toàn thân. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị đúng cách, viêm lưỡi có thể gây đau rát kéo dài, ảnh hưởng đến ăn uống và giao tiếp. Việc nhận biết sớm và chăm sóc phù hợp giúp cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

Tìm hiểu chung về viêm lưỡi

Viêm lưỡi là tình trạng tổn thương niêm mạc lưỡi do phản ứng viêm, thường biểu hiện bằng sưng, đỏ, đau hoặc thay đổi hình dạng bề mặt lưỡi. Bệnh có thể khởi phát cấp tính hoặc kéo dài mạn tính, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và cơ địa người mắc.

Nguyên nhân gây viêm lưỡi rất đa dạng, bao gồm nhiễm khuẩn, nhiễm virus, thiếu vitamin nhóm B, phản ứng dị ứng, sang chấn cơ học hoặc tác dụng phụ của thuốc. Một số bệnh lý toàn thân như tiểu đường, thiếu máu ác tính, lupus ban đỏ cũng có thể gây tổn thương niêm mạc lưỡi.

Viêm lưỡi không chỉ gây khó chịu khi ăn uống mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành viêm mạn tính, gây teo gai lưỡi hoặc nhiễm trùng lan rộng.

Triệu chứng viêm lưỡi

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm lưỡi 

Viêm lưỡi có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương niêm mạc. Việc nhận diện đúng triệu chứng giúp người bệnh chủ động đi khám và điều trị kịp thời.

Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp:

  • Cảm giác nóng rát ở vùng lưỡi, đặc biệt khi ăn thức ăn mặn, chua hoặc cay.
  • Bề mặt lưỡi thay đổi màu sắc, có thể đỏ rực, nhợt nhạt hoặc xuất hiện mảng trắng.
  • Gai lưỡi bị mất hoặc phì đại, gây cảm giác cộm khi nói hoặc nuốt.
  • Đau khi cử động lưỡi, đặc biệt khi nói chuyện hoặc nhai thức ăn.
  • Có thể xuất hiện vết loét nhỏ, ranh giới rõ, gây khó chịu kéo dài.
  • Hơi thở có mùi khó chịu nếu viêm lưỡi đi kèm với nhiễm trùng miệng.
Viêm lưỡi có thể gây đau rát trong khoang miệng
Viêm lưỡi có thể gây đau rát trong khoang miệng

Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm lưỡi 

Viêm lưỡi nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều hậu quả không mong muốn, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và chất lượng sống của người bệnh. Một số biến chứng có thể âm thầm tiến triển và gây khó khăn trong việc phục hồi.

Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

  • Teo gai lưỡi: Tình trạng viêm kéo dài làm mất cấu trúc bề mặt, khiến lưỡi trở nên nhẵn và giảm khả năng cảm nhận vị giác.
  • Loét sâu niêm mạc: Vết viêm không lành có thể tiến triển thành tổn thương rộng, gây đau dai dẳng và dễ nhiễm trùng.
  • Nhiễm nấm thứ phát: Môi trường miệng bị mất cân bằng vi sinh tạo điều kiện cho Candida phát triển, gây viêm lưỡi do nấm.
  • Lây lan sang vùng miệng khác: Viêm có thể lan sang lợi, má hoặc vòm miệng nếu không được kiểm soát.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Mặc dù phần lớn các trường hợp viêm lưỡi có thể tự cải thiện sau vài ngày chăm sóc tại nhà, nhưng vẫn có những tình huống cần được thăm khám y tế để tránh bỏ sót bệnh lý nghiêm trọng hoặc biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các dấu hiệu cảnh báo cần đi khám:

  • Tổn thương trên lưỡi kéo dài trên một tuần mà không có dấu hiệu cải thiện.
  • Xuất hiện vết loét sâu, lan rộng hoặc có bờ không đều, dễ chảy máu.
  • Lưỡi sưng to, gây khó khăn khi nói, nuốt hoặc thở.
  • Có biểu hiện toàn thân như sốt cao, mệt mỏi, sút cân không rõ nguyên nhân hoặc sưng hạch bạch huyết vùng cổ.
Người bệnh cần đi khám nếu có biểu hiện triệu chứng toàn thân
Người bệnh cần đi khám nếu có biểu hiện triệu chứng toàn thân

Nguyên nhân gây viêm lưỡi

Viêm lưỡi là hậu quả của nhiều yếu tố tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên niêm mạc lưỡi. Việc xác định đúng nguyên nhân giúp điều trị hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp:

  • Nhiễm vi sinh vật: Vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể xâm nhập qua vết trầy xước hoặc môi trường miệng không sạch, gây viêm cấp tính.
  • Thiếu vi chất: Thiếu vitamin B12, sắt hoặc acid folic làm thay đổi cấu trúc niêm mạc, dẫn đến viêm teo hoặc mất gai lưỡi.
  • Dị ứng thực phẩm hoặc thuốc: Một số người có phản ứng với chất tạo màu, hương liệu hoặc thành phần trong thuốc uống, gây viêm lưỡi tiếp xúc.
  • Tác động cơ học: Cắn phải lưỡi, dùng bàn chải quá cứng hoặc mang răng giả không vừa có thể gây tổn thương và viêm.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại như thuốc kháng sinh, corticosteroid hoặc hóa trị có thể làm thay đổi hệ vi sinh miệng và gây viêm.
Vi khuẩn là căn nguyên thường gặp gây viêm lưỡi
Vi khuẩn là căn nguyên thường gặp gây viêm lưỡi

Nguy cơ mắc phải viêm lưỡi

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm lưỡi? 

Viêm lưỡi có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm sinh lý, thói quen sinh hoạt hoặc tình trạng sức khỏe nền. Dưới đây là các nhóm dễ mắc viêm lưỡi:

  • Người cao tuổi: Suy giảm chức năng miễn dịch và thường mắc các bệnh mạn tính khiến niêm mạc miệng dễ bị viêm.
  • Trẻ nhỏ: Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị kích ứng bởi thực phẩm hoặc nhiễm khuẩn từ môi trường.
  • Bệnh nhân đái tháo đường: Đường huyết không ổn định làm giảm khả năng chống lại vi khuẩn và nấm trong khoang miệng.
  • Người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị liệu: Hệ vi sinh miệng bị rối loạn, dễ dẫn đến viêm.
  • Phụ nữ mang thai: Thay đổi nội tiết tố có thể làm niêm mạc lưỡi nhạy cảm hơn với các yếu tố kích thích.
Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ mắc viêm lưỡi
Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ mắc viêm lưỡi

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm lưỡi

Viêm lưỡi không chỉ xuất hiện do nguyên nhân trực tiếp mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố thuận lợi trong sinh hoạt và sức khỏe tổng thể. Việc nhận diện các nguy cơ này giúp người bệnh chủ động điều chỉnh thói quen để hạn chế tái phát.

Dưới đây là các yếu tố nguy cơ thường gặp:

  • Vệ sinh miệng không đúng cách: Đánh răng qua loa, không làm sạch lưỡi hoặc bỏ qua súc miệng khiến vi khuẩn tích tụ.
  • Thường xuyên ăn thực phẩm quá nóng, cay hoặc chứa nhiều chất bảo quản gây kích ứng niêm mạc.
  • Thói quen hút thuốc lá hoặc nhai trầu: Làm tổn thương lớp biểu mô lưỡi và giảm khả năng tự phục hồi.
  • Không khám răng định kỳ: Các bệnh lý răng miệng không được phát hiện sớm có thể lan sang niêm mạc lưỡi.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm lưỡi

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm lưỡi 

Việc xác định chính xác nguyên nhân gây viêm lưỡi là bước quan trọng để lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Chẩn đoán không chỉ dựa vào biểu hiện bên ngoài mà còn cần phối hợp nhiều kỹ thuật cận lâm sàng để loại trừ các bệnh lý liên quan.

Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ quan sát trực tiếp hình thái lưỡi, đánh giá mức độ sưng, màu sắc niêm mạc và vị trí tổn thương.
  • Khai thác tiền sử bệnh: Ghi nhận các yếu tố như chế độ ăn, thuốc đang sử dụng, bệnh lý nền hoặc thói quen sinh hoạt.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ vitamin B12, sắt, acid folic và các chỉ số viêm để phát hiện thiếu hụt hoặc phản ứng miễn dịch.
  • Cạo tế bào niêm mạc: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm nấm hoặc virus, bác sĩ có thể lấy mẫu để soi tươi hoặc nuôi cấy.
  • Sinh thiết tổn thương: Nếu viêm kéo dài không rõ nguyên nhân, có thể cần lấy mẫu mô để phân tích dưới kính hiển vi.

Phương pháp điều trị viêm lưỡi

Việc điều trị viêm lưỡi cần dựa trên nguyên nhân cụ thể và mức độ tổn thương niêm mạc. Mục tiêu chính là làm dịu triệu chứng, phục hồi cấu trúc lưỡi và ngăn ngừa tái phát.

Dưới đây là các phương pháp điều trị thường được áp dụng:

  • Sử dụng thuốc bôi tại chỗ: Các loại gel chứa kháng viêm hoặc sát khuẩn nhẹ giúp giảm đau và làm lành tổn thương.
  • Điều chỉnh chế độ ăn: Tránh thực phẩm gây kích ứng như đồ cay, nóng, chua hoặc chứa nhiều muối.
  • Bổ sung vi chất: Nếu nguyên nhân do thiếu vitamin hoặc khoáng chất, cần bổ sung theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị nguyên nhân nền: Với các trường hợp liên quan đến bệnh toàn thân như tiểu đường hoặc thiếu máu, cần kiểm soát bệnh lý chính song song.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm lưỡi

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm lưỡi 

Chế độ sinh hoạt: 

Trong giai đoạn viêm lưỡi, việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nhẹ triệu chứng và thúc đẩy quá trình hồi phục. Một môi trường sống lành mạnh giúp niêm mạc lưỡi tái tạo nhanh hơn và hạn chế nguy cơ tái phát.

Dưới đây là những nguyên tắc sinh hoạt nên duy trì:

  • Tránh nói chuyện quá nhiều hoặc phát âm mạnh khi lưỡi đang tổn thương để giảm áp lực lên vùng viêm.
  • Không sử dụng bàn chải cứng hoặc chải lưỡi quá mạnh, nên chọn loại bàn chải mềm và thao tác nhẹ nhàng.
  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn dịu nhẹ sau mỗi bữa ăn.
  • Hạn chế căng thẳng tinh thần, nên dành thời gian thư giãn bằng cách nghe nhạc, đọc sách hoặc thiền.
Lựa chọn bàn chải có độ mềm phù hợp để tránh làm tổn thương lưỡi
Lựa chọn bàn chải có độ mềm phù hợp để tránh làm tổn thương lưỡi

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc tái tạo niêm mạc lưỡi và tăng cường sức đề kháng. Việc lựa chọn thực phẩm phù hợp giúp giảm cảm giác đau rát và rút ngắn thời gian hồi phục.

Dưới đây là các nguyên tắc ăn uống nên áp dụng:

  • Ưu tiên thực phẩm mềm, dễ nuốt như cháo, súp, khoai nghiền hoặc sữa chua để giảm ma sát lên vùng viêm.
  • Tránh món ăn có tính kích thích như đồ cay, chua, mặn hoặc quá nóng vì dễ làm tổn thương lan rộng.
  • Bổ sung thực phẩm giàu vitamin B12, sắt, kẽm và acid folic như gan động vật, trứng, cá biển, rau lá xanh và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Uống đủ nước mỗi ngày, có thể dùng nước ép trái cây loãng hoặc nước điện giải để giữ ẩm khoang miệng.

Phương pháp phòng ngừa viêm lưỡi

Viêm lưỡi là bệnh lý có thể phòng tránh được nếu duy trì thói quen sinh hoạt hợp lý và chăm sóc khoang miệng đúng cách. Việc chủ động ngăn ngừa không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn hạn chế tái phát sau điều trị.

Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa nên duy trì:

  • Vệ sinh răng miệng đều đặn: Chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng bàn chải mềm và thay bàn chải định kỳ.
  • Tránh hút thuốc lá, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích làm tổn thương niêm mạc lưỡi.
  • Khám răng định kỳ mỗi 6 tháng để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trong khoang miệng.
  • Không dùng chung vật dụng cá nhân như ly, muỗng hoặc bàn chải với người khác.
Khám răng miệng định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm
Khám răng miệng định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm

Viêm lưỡi là bệnh lý thường gặp nhưng dễ bị bỏ qua do triệu chứng ban đầu không rõ ràng. Việc chăm sóc đúng cách và điều trị kịp thời giúp phục hồi nhanh chóng và hạn chế biến chứng. Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và khám răng định kỳ là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe niêm mạc lưỡi lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Tùy nguyên nhân, bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh, kháng nấm, bổ sung vitamin hoặc điều trị bệnh lý nền. Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tránh chất kích thích và ăn uống lành mạnh cũng rất quan trọng.

Viêm lưỡi không phải lúc nào cũng lây. Nếu nguyên nhân là do nhiễm trùng như nấm candida hoặc virus herpes thì có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân.

Viêm lưỡi có thể do nhiễm nấm, vi khuẩn, virus, thiếu vitamin B12, sắt, dị ứng thực phẩm, hút thuốc lá, uống rượu hoặc do bệnh lý tự miễn như thiếu máu ác tính hoặc lupus.

Người bệnh có thể thấy lưỡi sưng, đỏ, đau rát, mất vị giác, khó ăn uống hoặc nói chuyện. Một số trường hợp có thể xuất hiện vết loét, nứt nẻ hoặc thay đổi hình dạng bề mặt lưỡi.

Viêm lưỡi là tình trạng lưỡi bị sưng đỏ, đau rát hoặc thay đổi màu sắc và hình dạng. Bệnh có thể do nhiễm trùng, thiếu vitamin, dị ứng hoặc các bệnh lý toàn thân gây ra.