Tìm hiểu chung về viêm cơ tim ở trẻ em
Viêm cơ tim được định nghĩa là một quá trình đặc trưng bởi sự thâm nhiễm các tế bào viêm vào cơ tim, kèm theo hoại tử hoặc thoái hóa các tế bào cơ tim liền kề mà không điển hình cho tổn thương thiếu máu cục bộ liên quan đến bệnh động mạch vành. Đây là một tình trạng gây ra bởi viêm cấp tính hoặc mãn tính của các tế bào cơ tim, dẫn đến phù cơ tim và tổn thương hoặc hoại tử cơ tim liên quan.
Viêm cơ tim chiếm một tỷ lệ lớn trong các bệnh cơ tim ở trẻ em. Cụ thể, viêm cơ tim cấp tính là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến bệnh cơ tim giãn mới khởi phát ở trẻ em. Ước tính, viêm cơ tim chiếm khoảng 15 đến 22% các trường hợp bệnh cơ tim giãn ở trẻ em.
Triệu chứng thường gặp của viêm cơ tim ở trẻ em
Những triệu chứng của viêm cơ tim ở trẻ em
Các triệu chứng viêm cơ tim ở trẻ em rất đa dạng, có thể từ nhẹ - không đặc hiệu đến nghiêm trọng - đe dọa tính mạng. Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh nhiễm virus thông thường ở trẻ em, dẫn đến việc chẩn đoán bị bỏ lỡ hoặc chậm trễ.
- Hội chứng virus nhẹ;
- Đau ngực;
- Rối loạn nhịp tim;
- Rối loạn chức năng tim;
Các triệu chứng phổ biến khác được báo cáo trong các nghiên cứu lớn bao gồm:
- Triệu chứng chung: Sốt (trên 50% bệnh nhân), mệt mỏi (25 - 70%), khó chịu, buồn nôn/nôn hoặc đau bụng, chảy nước mũi, ho, khó thở, đánh trống ngực, tiêu chảy,...
- Dấu hiệu thực thể: Thở nhanh (52 - 60%), nhịp tim nhanh (32 - 57%), gan to, suy hô hấp, tiếng thổi, nhịp ngựa phi, mạch yếu, phù, tím tái,...
Mức độ nghiêm trọng của bệnh thường phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường bị ảnh hưởng nặng hơn do hệ miễn dịch chưa trưởng thành, trong khi trẻ lớn hơn có thể có ít triệu chứng hơn.

Tác động của viêm cơ tim ở trẻ em với sức khỏe
Viêm cơ tim có thể gây ra những tác động đáng kể đến sức khỏe lâu dài của trẻ em:
Suy giảm chức năng tim: Viêm cơ tim thường dẫn đến chức năng tim kém hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.
Suy thận hoặc gan: Trong những trường hợp nặng, suy tim có thể gây tổn thương các cơ quan khác như gan hoặc thận.
Vấn đề tim mãn tính: Một số trẻ có thể phát triển các vấn đề tim mãn tính (cơ tim giãn nỡ).
Rối loạn nhịp tim: Nguy cơ phát triển các vấn đề về nhịp tim tăng lên, đôi khi cần điều trị bằng thuốc.
Tổn thương cơ tim vĩnh viễn: Mặc dù nhiều bệnh nhân hồi phục nhưng một số có thể bị tổn thương cơ tim không hồi phục.
Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm cơ tim ở trẻ em
Các biến chứng của viêm cơ tim ở trẻ em có thể nghiêm trọng, bao gồm:
Tử vong hoặc cần ghép tim: Một số lượng đáng kể bệnh nhân tử vong hoặc cần ghép tim sau khi mắc bệnh. Thậm chí, viêm cơ tim là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ghép tim ở nhiều trẻ em.
Suy tim mãn tính: Một phần đáng kể trẻ em sẽ phát triển suy tim mãn tính.
Rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng: Bao gồm các rối loạn nhịp thất, nhịp nhĩ và blốc nhĩ thất có thể dẫn đến đột tử do tim.
Sốc tim do tim: Viêm cơ tim tối cấp có thể gây sốc tim do tim.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên ba mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị sớm nhất có thể.
Nguyên nhân gây bệnh viêm cơ tim ở trẻ em
Viêm cơ tim ở trẻ em thường do nhiều nguyên nhân khác nhau. Virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cơ tim ở trẻ em. Tuy nhiên, tần suất chẩn đoán các loại virus cụ thể gây bệnh vẫn đang tiếp tục thay đổi theo thời gian.
Các nguyên nhân nhiễm trùng phổ biến bao gồm:
Virus: Parvovirus B19 và herpesvirus 6 là các loại virus chiếm ưu thế nhất. Ngoài ra còn có virus Adenovirus và coxsackievirus hoặc các virus khác như cúm, rubella, sởi và HIV. Từ năm 2020, SARS-CoV-2 đã nổi lên như một nguyên nhân nhiễm trùng mới, hiếm gặp của viêm cơ tim ở trẻ em, có hoặc không kèm theo hội chứng viêm đa hệ thống ở trẻ em (MIS-C). Trẻ em có nguy cơ cao hơn mắc viêm cơ tim thứ phát do nhiễm COVID-19 so với vắc xin mRNA COVID-19.
Vi khuẩn: Một tỉ lệ nhỏ vi khuẩn gây bệnh như loại gây bệnh Lyme, sốt Rocky Mountain hoặc hội chứng sốc nhiễm độc có thể gây viêm cơ tim.
Nấm hoặc ký sinh trùng: Cũng là những nguyên nhân hiếm gặp.

Các nguyên nhân không nhiễm trùng bao gồm:
Tự miễn: Một số trường hợp viêm cơ tim nghi ngờ là tự miễn được gợi ý bởi yếu tố gia đình, sự cùng tồn tại của các bệnh tự miễn khác ở bệnh nhân (lupus, viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, xơ cứng bì). Viêm cơ tim tế bào khổng lồ và viêm cơ tim tăng bạch cầu ái toan cũng có khả năng là tự miễn.
Phản ứng quá mẫn: Thường liên quan đến thuốc như một số loại kháng sinh hoặc thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương. Viêm cơ tim cũng có thể do độc tố (rượu, cocaine) hoặc chất gây dị ứng (nọc côn trùng).
Vắc xin mRNA COVID-19: Viêm cơ tim liên quan đến vắc xin được nêu lên như một trong những nguyên nhân mới nhất, đặc biệt sau liều thứ hai ở thanh thiếu niên và người lớn.
Hóa trị và một số loại thuốc khác: Có thể gây ra phản ứng miễn dịch tương tự.
Xạ trị: Cũng được liệt kê là một nguyên nhân.
Nguy cơ mắc phải viêm cơ tim ở trẻ em
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm cơ tim ở trẻ em?
Mặc dù không có yếu tố nguy cơ cụ thể nào được biết đến trước khi phát bệnh nhưng tuổi tác, giới tính và cấu trúc gen có thể đóng vai trò trong mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Tuổi: Viêm cơ tim có sự phân bố tuổi hai đỉnh, phổ biến ở trẻ sơ sinh và thanh thiếu niên (dưới 4 tuổi và từ 15 - 18 tuổi).
Giới tính: Bệnh phổ biến hơn ở trẻ nam và tỷ lệ đột tử do viêm cơ tim cũng cao hơn ở nam giới.
Chủng tộc/Dân tộc: Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở trẻ em thuộc chủng tộc da đen và dân tộc thiểu số gốc Tây Ban Nha.
Vận động viên: Viêm cơ tim là nguyên nhân được công nhận gây đột tử ở trẻ em và vận động viên.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm cơ tim ở trẻ em
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ diễn biến nặng của viêm cơ tim:
Trẻ sơ sinh: Nhóm tuổi này có nguy cơ mắc bệnh nặng nhất với tỷ lệ tử vong cao tới 50 - 70%.
Hoạt động thể chất gắng sức: Có thể gây hại cho tim trong giai đoạn hồi phục.
Virus tồn tại dai dẳng: Sự tồn tại của virus có thể góp phần vào tiến triển của bệnh vì việc phát hiện RNA enterovirus báo hiệu tiên lượng xấu hơn.
Mắc COVID-19: Nhiễm SARS-CoV-2 có nguy cơ mắc viêm cơ tim cao hơn đáng kể so với vắc xin mRNA COVID-19.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm cơ tim ở trẻ em
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm cơ tim ở trẻ em
Một đánh giá lâm sàng toàn diện là bước đầu tiên quan trọng, đặt tình trạng bệnh vào một mức độ nghi ngờ lâm sàng nhất định, từ đó đưa ra các quyết định y tế về chẩn đoán và điều trị nâng cao.
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm máu trong viêm cơ tim cung cấp các chỉ dấu sinh học hỗ trợ đánh giá tổn thương cơ tim, mức độ viêm và rối loạn chức năng tim mạch, bao gồm:
- Troponin T và Troponin I: Là các chỉ dấu đặc hiệu cho tổn thương cơ tim, thường tăng cao (> 0,05 ng/mL) trong vòng 2 đến 8 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng. Mặc dù có độ đặc hiệu cao, các chỉ số này không đủ độ nhạy và đặc hiệu để xác định viêm cơ tim khi so sánh với sinh thiết nội mạc cơ tim - tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán.
- Creatine kinase-MB (CK-MB): Có thể tăng trong giai đoạn viêm cơ tim cấp, phản ánh sự hoại tử tế bào cơ tim nhưng kém đặc hiệu hơn so với troponin.
- BNP và NT-proBNP: Thường tăng cao lúc nhập viện, phản ánh rối loạn chức năng thất và có liên quan đến tình trạng suy tim cấp. Các chỉ số này cũng có giá trị trong việc tiên lượng và đánh giá nhu cầu hỗ trợ tuần hoàn cơ học.
- Các dấu hiệu viêm không đặc hiệu: Gồm số lượng bạch cầu tăng, tốc độ lắng máu (ESR) và protein phản ứng C (CRP) tăng cao. Tuy nhiên, các chỉ số này không đặc hiệu cho viêm cơ tim.
- Phân tích gen bằng PCR: PCR từ mô cơ tim có thể phát hiện DNA hoặc RNA của virus trong khoảng 45 - 50% các trường hợp nghi ngờ, và có thể tương quan với đáp ứng điều trị. PCR cũng có thể được thực hiện trên mẫu máu ngoại vi, phân hoặc dịch tiết hô hấp, tuy nhiên độ chính xác và tương quan với tình trạng bệnh thấp hơn so với mẫu từ mô cơ tim.

Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang ngực: Thường cho thấy tim lớn, mạch máu phổi lớn hơn và dịch trong phổi.
- Điện tâm đồ (ECG): Các đặc điểm thay đổi và không đặc hiệu gồm nhịp nhanh xoang, thay đổi ST-T, đảo ngược sóng T, ST chênh lên, QRS điện thế thấp và chậm dẫn truyền nhĩ thất.
- Siêu âm tim: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tay và được sử dụng rộng rãi nhất để đánh giá cấu trúc và chức năng tim. Siêu âm tim có thể phát hiện các thay đổi từ nhẹ đến nặng về chức năng tâm thu thất trái (LV) hoặc thất phải (RV), dày thành cơ tim do phù, tràn dịch màng ngoài tim, huyết khối nội tim và hở van chức năng.
- Chụp cộng hưởng từ tim: Đã nổi lên như một công cụ hình ảnh không xâm lấn quan trọng với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, làm giảm việc sử dụng sinh thiết nội tâm mạc. CMR có thể chứng minh các dấu hiệu viêm và hoại tử đặc trưng của viêm cơ tim.
Sinh thiết nội tâm mạc (EMB): EMB vẫn được coi là tiêu chuẩn tham chiếu vàng để chẩn đoán viêm cơ tim. Tiêu chuẩn Dallas (1987) cung cấp khung tiêu chuẩn về giải phẫu bệnh để chẩn đoán viêm cơ tim dựa trên việc phát hiện sự thâm nhiễm tế bào viêm và hoại tử tế bào cơ tim không thể giải thích bằng bệnh động mạch vành hoặc các bệnh sinh khác.
Phương pháp điều trị viêm cơ tim ở trẻ em
Không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn viêm cơ tim, mục tiêu chính của việc điều trị là hỗ trợ chức năng tim để duy trì tuần hoàn máu đầy đủ. Hầu hết trẻ em được chẩn đoán viêm cơ tim đều được nhập viện vào đơn vị chăm sóc tích cực để theo dõi và quản lý ban đầu.
Nội khoa
Chăm sóc hỗ trợ: Theo dõi chặt chẽ tình trạng tim mạch gồm nhịp tim liên tục và nghỉ ngơi tại giường.
Thuốc điều trị suy tim:
- Thuốc tăng co bóp cơ tim: Milrinone thường là lựa chọn đầu tay. Epinephrine và dopamine được dành cho bệnh nhân hạ huyết áp và sốc tim. Canxi clorua và vasopressin cũng có thể được sử dụng để tăng áp lực tưới máu.
- Thuốc lợi tiểu: Furosemide giúp loại bỏ dịch thừa từ phổi hoặc các mô cơ thể.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE-I) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II: Giúp giảm hậu gánh.
- Thuốc chẹn beta: Carvedilol được nghiên cứu nhiều nhất - có tác dụng bảo vệ tim và hỗ trợ tái cấu trúc tâm thất.
- Thuốc đối kháng Aldosterone: Cũng được sử dụng để tái cấu trúc tâm thất.
Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG): Được sử dụng phổ biến ở trẻ em, có tác dụng chống viêm, kháng virus và điều hòa miễn dịch. Một số nghiên cứu cho thấy lợi ích của nhóm thuốc này trên kết quả siêu âm tim và tỷ lệ sống sót, ít biến chứng tim mạch lâu dài hơn và cải thiện chức năng thất trái.
Corticosteroid: Có tác dụng ức chế miễn dịch và chống viêm mạnh. Mặc dù kết quả khác nhau ở người lớn, corticosteroid vẫn là phương pháp điều trị phổ biến ở trẻ em, đặc biệt nếu không có virus hoạt động. IVIG và steroid thường được sử dụng kết hợp trong các phác đồ điều trị MIS-C liên quan đến SARS-CoV-2.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Nên tránh sử dụng cho viêm cơ tim, mặc dù chúng có lợi cho viêm màng ngoài tim đi kèm.
Ngoại khoa
Hỗ trợ tuần hoàn cơ học (MCS): Cần được cân nhắc sớm ở những bệnh nhân sốc tim do tim hoặc kháng trị với điều trị nội khoa, có thể cứu sống bệnh nhân.
ECMO: Có thể triển khai cấp cứu như một biện pháp cứu sống ngắn hạn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm cơ tim ở trẻ em
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của viêm cơ tim ở trẻ em
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ em viêm cơ tim cần tập trung vào việc cung cấp năng lượng, hỗ trợ tim mạch và tránh các yếu tố có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn. Nên ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa, hạn chế muối, chất béo bão hòa, và đường. Đồng thời, cần đảm bảo trẻ uống đủ nước và có chế độ ăn chia nhỏ bữa để giảm gánh nặng cho tim.
Chế độ sinh hoạt
Nghỉ ngơi: Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi tại giường trong giai đoạn cấp tính.
Hạn chế hoạt động thể chất: Có bằng chứng cho thấy hoạt động gắng sức có thể có hại cho tim trong giai đoạn hồi phục. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của viêm cơ tim, điều này có nghĩa là nên hạn chế hoạt động thể chất trong vài tuần đến vài tháng. Hoạt động thể chất của trẻ nên được tăng dần theo thời gian.
Theo dõi và đánh giá lại: Hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị đánh giá lại bằng siêu âm tim nghỉ, theo dõi Holter 24 giờ và ECG gắng sức không sớm hơn 3-6 tháng sau bệnh cấp tính.
Phương pháp phòng ngừa viêm cơ tim ở trẻ em hiệu quả
Đặc hiệu
Việc tiêm chủng cho trẻ không chỉ giúp bảo vệ khỏi các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như cúm, viêm não - màng não hoặc COVID‑19 mà còn giảm đáng kể nguy cơ viêm cơ tim - một biến chứng có thể xảy ra do nhiễm virus như SARS‑CoV‑2. Mặc dù hiếm, các nghiên cứu của WHO và CDC cho thấy các trường hợp viêm cơ tim hoặc viêm màng ngoài tim sau mũi tiêm mRNA COVID‑19 chủ yếu xuất hiện ở nam thanh thiếu niên sau liều thứ hai và thường có biểu hiện nhẹ, hồi phục nhanh - trong khi nguy cơ viêm cơ tim sau khi nhiễm COVID‑19 thực sự cao hơn nhiều. Do đó lợi ích từ việc tiêm vắc xin vẫn vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp đầy đủ các loại vắc xin dành cho trẻ em và người lớn với chất lượng đảm bảo và giá cả ổn định trên toàn hệ thống. Tại đây, khách hàng sẽ được đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng chuyên môn cao trực tiếp thăm khám, tư vấn và theo dõi sức khỏe trước - trong - sau tiêm một cách chặt chẽ. Vắc xin được nhập khẩu chính hãng, bảo quản trong hệ thống kho lạnh đạt chuẩn GSP, đảm bảo an toàn tối đa. Để đặt lịch hẹn tiêm chủng, quý khách vui lòng liên hệ Trung tâm Tiêm chủng Long Châu qua số hotline miễn phí 1800 6928.
Không đặc hiệu
Phòng ngừa nhiễm virus nói chung (ví dụ: Vệ sinh tay, tránh tiếp xúc với người bệnh) là những biện pháp thường được khuyến nghị cho các bệnh truyền nhiễm.