Ung thư vú thường được nhắc đến ở nữ giới, nhưng thực tế nam giới cũng có thể mắc bệnh, dù tỷ lệ thấp hơn đáng kể. Vì chủ quan hoặc thiếu hiểu biết, nhiều trường hợp ung thư vú ở nam giới được phát hiện khi bệnh đã tiến triển, gây khó khăn trong điều trị và ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng. Nắm được dấu hiệu cảnh báo sớm, hiểu rõ yếu tố nguy cơ và biết khi nào cần khám chuyên khoa là bước quan trọng giúp nam giới bảo vệ sức khỏe của mình.
Dấu hiệu nhận biết ung thư vú ở nam giới là gì?
Các biểu hiện ung thư vú ở nam giới thường tương tự ở phụ nữ nhưng dễ bị bỏ qua do bệnh ít phổ biến. Việc nhận biết sớm đóng vai trò quan trọng vì nam giới có rất ít mô vú, khiến khối u dễ lan rộng đến thành ngực hoặc hạch bạch huyết trong thời gian ngắn.
- Xuất hiện khối u hoặc vùng cứng dưới núm vú: Triệu chứng phổ biến nhất là khối u chắc, bờ không đều, ít di động và tăng kích thước theo thời gian. Khối u thường nằm ngay sau núm vú và hiếm khi gây đau ở giai đoạn đầu.
- Thay đổi ở núm vú: Núm vú có thể tụt vào trong, dẹt, sưng hoặc trở nên nhạy cảm. Da quanh núm vú có thể đỏ, bong vảy hoặc kích ứng kéo dài không cải thiện.
- Tiết dịch bất thường ở núm vú: Nam giới hiếm khi tiết dịch, vì vậy dịch trong, đục hoặc có máu đều là dấu hiệu cần thăm khám. Tình trạng này thường kèm theo khối u hoặc thay đổi núm vú.
- Biến đổi da vùng ngực: Da đỏ, dày cứng, nhăn như vỏ cam, lõm xuống hoặc loét kéo dài đều có thể liên quan đến khối u ác tính.
- Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú: Vú có thể phình to, biến dạng hoặc mất cân đối rõ rệt do mô vú nam giới mỏng nên sự thay đổi dễ nhận thấy.
- Sưng hạch bạch huyết vùng nách hoặc xương đòn: Hạch to, chắc hoặc đau có thể phản ánh ung thư đã lan đến hệ bạch huyết.
- Dấu hiệu ung thư di căn: Mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, đau xương, ho hoặc khó thở có thể xuất hiện khi bệnh lan sang cơ quan khác.
- Dấu hiệu bệnh Paget của núm vú: Núm vú đỏ, bong vảy, ngứa rát hoặc chảy dịch, thường liên quan đến ung thư bắt nguồn từ ống dẫn lan lên bề mặt.
- Ung thư vú thể viêm: Da vú đỏ, nóng, phù, dày lên nhanh, đôi khi kèm đau và sưng hạch nách. Thể này dễ nhầm với viêm vú nhưng tiến triển rất nhanh.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của ung thư vú nam giới
Ung thư vú nam giới hình thành khi tế bào tuyến vú phát triển bất thường và tăng sinh mất kiểm soát. Nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến gen, nội tiết, bệnh lý nền và lối sống.
- Đột biến gen BRCA1 và BRCA2: Đột biến BRCA2 là yếu tố nguy cơ mạnh nhất đối với ung thư vú ở đàn ông. Nam giới mang đột biến BRCA2 có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn đáng kể so với người không mang đột biến. BRCA1 cũng liên quan nhưng ở mức độ thấp hơn.
- Tiền sử gia đình mắc ung thư vú: Nam giới có mẹ, chị em gái hoặc người thân mắc ung thư vú tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tuổi cao: Phần lớn trường hợp xảy ra ở độ tuổi 60 - 70. Đây là giai đoạn mà sự thay đổi nội tiết, sự suy giảm miễn dịch và tổn thương DNA tích lũy theo thời gian làm tăng nguy cơ ung thư.
- Bất thường hormone và hội chứng Klinefelter: Hội chứng Klinefelter (47,XXY) khiến cơ thể sản xuất testosterone thấp và estrogen cao hơn bình thường. Sự mất cân bằng này làm tăng nguy cơ ung thư vú nam giới đáng kể.
- Bệnh lý tinh hoàn hoặc tổn thương tinh hoàn: Viêm tinh hoàn, cắt tinh hoàn, chấn thương tinh hoàn hoặc các bệnh làm giảm sản xuất testosterone đều làm tăng mức estrogen tương đối, dẫn đến nguy cơ ung thư vú.
- Bệnh gan mạn tính: Xơ gan hoặc suy gan ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa hormone, khiến estrogen tăng cao. Điều này làm tuyến vú nam giới phát triển và tăng nguy cơ ung thư.
- Thừa cân và béo phì: Mô mỡ ngoại vi có khả năng chuyển đổi hormone androgen thành estrogen. Nam giới thừa cân béo phì có nồng độ estrogen cao hơn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tiền sử xạ trị vùng ngực: Nam giới từng xạ trị điều trị lymphoma hoặc các bệnh lý khác ở vùng ngực có nguy cơ ung thư vú cao hơn nhiều năm sau đó.

Chẩn đoán ung thư vú nam giới gồm những phương pháp nào?
Để xác định ung thư vú ở đàn ông một cách chính xác, bác sĩ sẽ đánh giá toàn diện từ triệu chứng lâm sàng đến các xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết mô. Quy trình chẩn đoán tương tự như ở nữ giới nhưng thường được thực hiện kỹ hơn do nam giới có mô vú ít, khiến khối u dễ lan rộng sớm.
- Khám lâm sàng và khai thác triệu chứng: Bác sĩ kiểm tra vùng ngực, núm vú và hạch bạch huyết ở nách hoặc xương đòn. Những dấu hiệu như khối u chắc, núm vú thay đổi, tiết dịch bất thường hoặc da vùng ngực sần vỏ cam đều được ghi nhận để định hướng chẩn đoán.
- Chụp nhũ ảnh (mammography): Dù nam giới có mô vú rất ít, chụp nhũ ảnh vẫn là phương pháp quan trọng giúp phát hiện khối u, đánh giá tính chất và mức độ lan rộng. Kỹ thuật này cho phép phân biệt các tổn thương nghi ngờ ác tính với các tình trạng lành tính như phì đại tuyến vú.
- Siêu âm tuyến vú: Siêu âm giúp xác định cấu trúc khối u, mật độ mô vú và đánh giá hạch bạch huyết vùng nách. Đây là phương pháp bổ trợ hữu ích đặc biệt khi khối u nhỏ hoặc khó quan sát trên nhũ ảnh.
- Sinh thiết mô vú: Sinh thiết vú là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư vú. Bác sĩ có thể lấy mẫu mô bằng kim lõi, kim nhỏ hoặc sinh thiết định vị. Mẫu mô được xét nghiệm dưới kính hiển vi để xác định tế bào ung thư và các đặc tính mô bệnh học.
- Xét nghiệm thụ thể hormone và HER2: Mẫu mô sau sinh thiết sẽ được kiểm tra thụ thể estrogen (ER), progesterone (PR) và protein HER2. Đây là các yếu tố quyết định phác đồ điều trị, đặc biệt liên quan đến nội tiết trị liệu và liệu pháp nhắm trúng đích.
- Chẩn đoán giai đoạn theo TNM: Hệ thống TNM đánh giá kích thước khối u (T), mức độ xâm lấn hạch (N) và di căn xa (M). Bác sĩ có thể chỉ định thêm CT scan, MRI hoặc PET-CT nếu nghi ngờ ung thư đã lan sang các cơ quan khác.

Các phương pháp điều trị ung thư vú nam giới
Điều trị ung thư vú nam giới dựa trên giai đoạn bệnh, kết quả sinh thiết và đặc điểm thụ thể hormone. Chiến lược điều trị tương tự nữ giới nhưng được điều chỉnh phù hợp với cấu trúc mô vú nam giới và nguy cơ lan rộng sớm.
Phẫu thuật cắt tuyến vú (mastectomy)
Đây là phương pháp điều trị chính cho hầu hết trường hợp ung thư vú ở giới nam. Do mô vú ít, phẫu thuật thường bao gồm cắt toàn bộ tuyến vú cùng núm vú và một phần da xung quanh. Đồng thời, bác sĩ sẽ đánh giá và lấy hạch nách để xác định mức độ lan của bệnh. Nam giới có nguy cơ tụ dịch sau mổ cao hơn, cần được theo dõi sát sau phẫu thuật.

Xạ trị bổ trợ
Xạ trị được chỉ định sau phẫu thuật ở những trường hợp khối u lớn, xâm lấn da hoặc cơ ngực, hoặc khi hạch nách dương tính. Mục tiêu là giảm nguy cơ tái phát tại chỗ bằng cách tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
Hóa trị
Hóa trị được dùng cho ung thư giai đoạn tiến triển hoặc có yếu tố nguy cơ cao như khối u lớn, di căn hạch hoặc phân độ ác tính cao. Phác đồ hóa trị tương tự nữ giới, thường gồm nhiều chu kỳ kết hợp thuốc.
Nội tiết trị liệu (Hormone therapy)
Đa số ung thư vú ở nam là ung thư nhạy cảm hormone. Tamoxifen là lựa chọn điều trị nội tiết hàng đầu, giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện thời gian sống còn. Các thuốc ức chế aromatase có thể được dùng trong một số trường hợp đặc biệt nhưng cần phối hợp với liệu pháp giảm hormone nam (gonadal suppression).
Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted therapy)
Nếu khối u dương tính với HER2, bác sĩ có thể chỉ định thuốc nhắm trúng đích như trastuzumab. Đây là phương pháp hiệu quả đối với nhóm bệnh nhân có HER2 dương tính, giúp giảm tiến triển bệnh và tăng hiệu quả kiểm soát ung thư.
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ
Ở giai đoạn di căn, mục tiêu điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng, giảm đau, duy trì chất lượng sống và ngăn biến chứng như phù bạch huyết hoặc di căn xương.
Nam giới đã điều trị ung thư vú cần được tái khám định kỳ để theo dõi tái phát, phát hiện biến chứng sau mổ và đánh giá tác dụng phụ của điều trị nội tiết hoặc hóa trị.

Ung thư vú ở nam giới dù hiếm gặp nhưng không thể xem nhẹ, bởi phần lớn trường hợp phát hiện muộn làm giảm hiệu quả điều trị. Việc theo dõi các dấu hiệu bất thường, thăm khám sớm và chủ động kiểm soát yếu tố nguy cơ sẽ giúp cải thiện đáng kể tiên lượng. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, nam giới nên đến cơ sở chuyên khoa ung bướu để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/bi_dau_vu_ben_trai_o_nu_nguyen_nhan_va_cach_xu_ly_an_toan_db539e11b2.jpg)
/u_vu_lanh_tinh_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_an_toan_1bb728b68b.jpg)
/u_vu_cach_nhan_biet_and_xu_ly_som_khoi_u_vu_khong_the_bo_qua_5263f107cb.jpg)
/ung_thu_vu_di_can_phoi_dau_hieu_nhan_biet_va_huong_xu_ly_khi_can_thiet_7029fdd34d.jpg)
/u_xo_tuyen_vu_co_nguy_hiem_khong_nhung_dieu_phu_nu_can_biet_150442b7a1.jpg)