U tuyến vú là một trong những vấn đề sức khỏe thường gặp, đặc biệt ở phụ nữ trưởng thành. Mặc dù hầu hết các khối u là lành tính và ít gây nguy hiểm, một số trường hợp vẫn có nguy cơ tiến triển thành ung thư vú. Vậy làm thế nào để chẩn đoán u tuyến vú, và các phương pháp điều trị hiện nay là gì?
U tuyến vú là gì?
U tuyến vú là sự xuất hiện của một khối bất thường nằm trong hoặc quanh vùng mô tuyến ở vú. Kích thước và hình dáng của khối u có thể khác nhau tùy thuộc vào từng dạng tổn thương. Phần lớn các u tuyến vú là u lành (không phải ung thư), tuy nhiên vẫn tồn tại một tỷ lệ nhỏ mang tính chất ác tính. Thực tế cho thấy khoảng 80% các khối u ở vú không phải ung thư.
Nguyên nhân hình thành u tuyến vú và các yếu tố nguy cơ
Một số nguyên nhân có thể dẫn đến sự xuất hiện của u tuyến vú bao gồm:
- Thay đổi xơ nang: Sự hình thành các nang nhỏ chứa dịch và mô xơ có thể tạo cảm giác như có khối bất thường trong vú.
- U nang vú: Những túi dịch hình thành do tắc nghẽn ống dẫn sữa. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là người chưa bước vào giai đoạn mãn kinh.
- U xơ tuyến vú: Là loại u lành tính hay gặp nhất ở phụ nữ từ 20 - 30 tuổi. Chẩn đoán thường dựa trên siêu âm kết hợp khám lâm sàng.
- U diệp thể tuyến vú (Phyllodes): Khối u phát sinh từ mô liên kết của vú, thường có kích thước khá lớn (khoảng 4 - 5 cm) tại thời điểm phát hiện. Khoảng 10 - 25% trường hợp mang tính chất ác tính, nhưng tổng tỷ lệ vẫn chiếm < 1% trong tất cả ung thư vú.
- Vôi hóa tuyến vú: Hình thành các đốm lắng đọng canxi lành tính. Tình trạng này có thể gặp sau phẫu thuật thu nhỏ vú hoặc tạo hình vạt mô, đôi khi gây cảm giác như một khối cứng trong vú.
- Nhiễm trùng vú: Viêm nhiễm mô vú có thể tạo vùng mô cứng khu trú. Áp xe vú - túi mủ do nhiễm trùng - cũng có thể xuất hiện như một khối u cứng.
- Ung thư vú: Sự tăng sinh bất thường của tế bào trong mô vú có thể hình thành khối u ác tính.
- Căng tức hoặc tắc ống dẫn sữa: Ở phụ nữ đang cho con bú, một cục ở vú có thể liên quan đến tình trạng tắc nghẽn hoặc ứ đọng sữa trong ống dẫn.

Dấu hiệu nhận biết u tuyến vú
U tuyến vú có thể có độ cứng khác nhau, từ rắn chắc như sỏi đến mềm như quả nho hoặc hạt đậu. Khối bất thường có thể xuất hiện trong mô vú hoặc ở vùng gần nách.
Ngoài những đặc điểm trên, khối u có thể mang các tính chất sau:
- Bề mặt gồ ghề, không đều.
- Sờ vào thấy mịn hoặc hơi xốp.
- Có cảm giác mềm hoặc nhũn.
- Rắn chắc hoặc cứng.
- Có thể dịch chuyển khi chạm vào.
- Hình tròn hoặc có dạng méo mó, không đồng nhất.
Một số trường hợp u tuyến vú có thể gây đau hoặc tăng nhạy cảm khi chạm. Điều này không nhất thiết báo hiệu tình trạng nguy hiểm, vì cơn đau có thể xuất hiện và biến mất theo chu kỳ kinh nguyệt. Ở vài người, u có thể đi kèm thay đổi ở núm vú như tụt núm vú, chảy dịch trong hoặc dịch lẫn máu.

Một số dấu hiệu cảnh báo u tuyến vú ác tính:
- Xuất hiện một khối cứng, “riêng biệt” - đây là triệu chứng thường gặp nhất của ung thư vú. Khối này có cảm giác khác hẳn so với phần mô vú còn lại. Ban đầu có thể di động nhẹ, nhưng về sau trở nên kém di chuyển.
- Thay đổi trên da vú: Da lõm, sần sùi, nhăn nheo, đỏ hoặc phù nề; đôi khi có thể thấy rõ bất thường khi soi gương và giơ tay lên cao.
- Biến đổi kích thước hoặc hình dạng vú.
- Đau ngực khu trú tại một vị trí.
- Rối loạn ở núm vú như: chảy dịch có máu, núm vú bị tụt, khô đóng vảy.
Nếu nhận thấy một bên núm vú đột ngột trông không giống bên còn lại, bạn cần đi khám sớm để được đánh giá và xử trí kịp thời.

Các phương pháp chẩn đoán mô u tuyến vú
Quá trình xác định mô u tuyến vú thường bắt đầu với khám lâm sàng vú. Trong bước này, bác sĩ có thể:
- Hỏi về triệu chứng bạn gặp phải và những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú hoặc các bệnh lý lành tính ở vú.
- Sờ nắn vùng vú và các hạch bạch huyết ở nách để tìm kiếm khối bất thường hoặc những thay đổi khác.
- Quan sát da vùng ngực để phát hiện các dấu hiệu bất thường.
- Đánh giá các vấn đề liên quan đến núm vú như tụt núm hoặc tiết dịch.
- Nếu bác sĩ ghi nhận có khối bất thường hoặc vùng nghi ngờ, bạn sẽ được chỉ định thêm các kỹ thuật cận lâm sàng sau:
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh bao gồm:
- Chụp nhũ ảnh (X-quang tuyến vú): Giúp phát hiện các bất thường trong mô vú ở nhiều góc chụp khác nhau.
- Siêu âm tuyến vú: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh mô vú trên màn hình, hỗ trợ phân biệt giữa khối rắn và nang chứa dịch.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI vú): Phương pháp dùng từ trường và sóng vô tuyến để dựng hình chi tiết bên trong vú. MRI thường được thực hiện khi các phương pháp hình ảnh khác cho kết quả chưa rõ ràng. Trước khi chụp, người bệnh có thể được tiêm thuốc tương phản qua đường tĩnh mạch để làm nổi bật mô và mạch máu trên ảnh.

Sinh thiết vú
Sinh thiết vú là phương pháp lấy mẫu mô từ khối u để quan sát dưới kính hiển vi. Trong quá trình thực hiện, siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh có thể được sử dụng để hướng dẫn kim lấy mẫu chính xác. Người bệnh thường được gây tê tại chỗ. Các hình thức sinh thiết vú bao gồm:
- Chọc hút kim nhỏ (FNA - Fine Needle Aspiration): Bác sĩ dùng một cây kim mảnh, tương tự kim lấy máu, để hút tế bào và dịch từ vùng nghi ngờ.
- Sinh thiết lõi kim (Core Needle Biopsy): Sử dụng kim rỗng để lấy một mẫu mô vú, thường được tiến hành dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc nhũ ảnh.
- Sinh thiết hỗ trợ chân không (Vacuum-Assisted Biopsy): Nhờ cơ chế hút chân không, kim sinh thiết lấy đủ lượng mẫu và dịch cần thiết, giảm số lần chọc kim và hạn chế tổn thương mô cho người bệnh.
- Sinh thiết cắt bỏ bằng phẫu thuật (Excisional Biopsy): Trong một số trường hợp, bác sĩ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ để loại bỏ toàn bộ khối u. Thủ thuật có thể được thực hiện dưới gây tê toàn thân hoặc tê tại chỗ.
Sau khi lấy mẫu, mô sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để bác sĩ giải phẫu bệnh phân tích và xác định kết quả.
Phương pháp điều trị u tuyến vú
Việc lựa chọn phương pháp điều trị khối u vú phụ thuộc vào nguyên nhân và tính chất của khối u. Một số khối u không cần can thiệp, đặc biệt là các u lành tính, người bệnh chỉ cần theo dõi định kỳ để phát hiện những thay đổi bất thường. Ví dụ, những trường hợp xơ nang tuyến vú thường tự cải thiện mà không cần điều trị đặc hiệu.
Khi phát hiện khối u, bác sĩ sẽ tư vấn chi tiết về nguyên nhân, tình trạng khối u, cũng như khả năng tiến triển thành ung thư (nếu có). Người bệnh không nên lo lắng về việc có cần phẫu thuật đối với khối u lành tính, vì bác sĩ sẽ đưa ra giải pháp phù hợp với từng tình huống.
Các phương pháp điều trị u tuyến vú lành tính:
- Thuốc kháng sinh để xử lý các trường hợp nhiễm trùng vú.
- Dẫn lưu dịch u nang nếu khối u nang lớn hoặc gây đau.
- Sinh thiết khi khối u nghi ngờ ác tính, gây khó chịu hoặc tăng kích thước.
Phương pháp điều trị u tuyến vú ác tính (ung thư vú):
Việc điều trị ung thư vú phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Kích thước và loại ung thư.
- Vị trí khối u trong vú.
- Tình trạng di căn (nếu có).
- Sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Các phương pháp điều trị bao gồm: Phẫu thuật cắt bỏ u, hóa trị, xạ trị, liệu pháp hormone, thuốc nhắm mục tiêu, và liệu pháp miễn dịch.

U tuyến vú thường là lành tính nhưng việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường là rất quan trọng. Khi nhận thấy những thay đổi ở vú, chị em nên thăm khám định kỳ để được chẩn đoán chính xác và có hướng xử lý phù hợp.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/cau_truc_nguc_binh_thuong_va_nhung_canh_bao_cho_thay_vu_bat_thuong_5766c724c9.jpg)
/bi_dau_vu_ben_trai_o_nu_nguyen_nhan_va_cach_xu_ly_an_toan_db539e11b2.jpg)
/ung_thu_vu_o_nam_gioi_dau_hieu_chan_doan_and_cach_dieu_tri_hieu_qua_3f5bac1408.jpg)
/nguc_xe_cach_nhan_biet_va_khac_phuc_hieu_qua_ngay_tai_nha_8d7e3ed45c.jpg)
/u_vu_lanh_tinh_dau_hieu_nguyen_nhan_va_cach_dieu_tri_an_toan_1bb728b68b.jpg)