icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Triệu chứng u tuyến giáp: Nhận diện sớm để điều trị kịp thời

Huỳnh Bảo Phương Vy24/09/2025

U tuyến giáp là tình trạng khá phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ và người trưởng thành. Phần lớn các trường hợp u tuyến giáp lành tính, nhưng cũng có một tỷ lệ nhỏ có thể tiến triển thành ung thư. Việc nhận biết sớm triệu chứng u tuyến giáp sẽ giúp phát hiện và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng.

U tuyến giáp thường diễn tiến âm thầm, đặc biệt ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người không nhận ra sự hiện diện của nó. Hiểu rõ những triệu chứng khi bị u tuyến giáp này không chỉ giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe mà còn hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về triệu chứng, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và thời điểm cần đi khám bác sĩ.

Triệu chứng u tuyến giáp thường gặp

Triệu chứng của u tuyến giáp có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, vị trí của khối u và mức độ ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.

Nhận biết qua thay đổi ở vùng cổ

Bạn có thể nhận biết u tuyến giáp thông qua những thay đổi bất thường ở vùng cổ:

  • Khối u hoặc cục nhỏ ở cổ: Đây là triệu chứng điển hình nhất. Bạn có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy một khối u nhỏ ở vùng cổ, đặc biệt khi nuốt hoặc soi gương. Khối u này thường di động theo nhịp nuốt.
  • Cảm giác vướng cổ, nuốt khó hoặc nghẹn: Khi khối u phát triển, nó có thể gây cảm giác khó chịu, như có vật gì đó mắc kẹt trong cổ họng. Một số người mô tả cảm giác này như nuốt nghẹn hoặc khó nuốt thức ăn.
  • Căng tức ở cổ: Nếu khối u lớn, bạn có thể cảm thấy căng tức hoặc nặng nề ở vùng cổ, đặc biệt khi nằm ngửa hoặc thực hiện các động tác liên quan đến cổ.

Triệu chứng ảnh hưởng đến hô hấp và giọng nói

Những dấu hiệu u tuyến giáp thường bộc lộ rõ qua các thay đổi sau:

  • Khó thở hoặc thở khò khè: Khi khối u phát triển đủ lớn để chèn ép khí quản, bạn có thể gặp khó khăn khi thở, đặc biệt khi nằm hoặc trong các tư thế nhất định. Một số người cảm thấy thở khò khè hoặc nặng nhọc.
  • Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói: U tuyến giáp đôi khi chèn ép dây thanh âm hoặc dây thần kinh thanh quản, dẫn đến giọng nói khàn hoặc thay đổi bất thường. Đây là triệu chứng cần đặc biệt lưu ý, vì nó có thể liên quan đến u ác tính.
Cảm giác khó thở bất thường, đặc biệt khi đổi tư thế là triệu chứng u tuyến giáp
Cảm giác khó thở bất thường, đặc biệt khi đổi tư thế là triệu chứng u tuyến giáp

Biểu hiện toàn thân

Trong một số trường hợp, u tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chức năng sản xuất hormone, dẫn đến các triệu chứng liên quan đến cường giáp hoặc suy giáp:

  • Cường giáp: Gồm các dấu hiệu như tim đập nhanh, run tay, đổ mồ hôi nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân, bồn chồn, khó ngủ và tăng nhạy cảm với nhiệt độ.
  • Suy giáp: Biểu hiện bằng mệt mỏi, da khô, tăng cân không giải thích được, táo bón, nhạy cảm với lạnh và giảm trí nhớ.

Nguyên nhân gây u tuyến giáp

U tuyến giáp có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ yếu tố môi trường đến di truyền. 

  • Thiếu i-ốt trong chế độ ăn: I-ốt là vi chất cần thiết cho hoạt động của tuyến giáp. Thiếu i-ốt kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của tuyến giáp, hình thành u hoặc bướu giáp.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (bố, mẹ, anh chị em) mắc bệnh tuyến giáp, nguy cơ bạn bị u tuyến giáp sẽ cao hơn.
  • Tiếp xúc phóng xạ vùng cổ: Những người từng tiếp xúc với phóng xạ, đặc biệt ở vùng đầu và cổ, có nguy cơ cao hơn mắc u tuyến giáp, bao gồm cả u ác tính.
  • Giới tính và tuổi tác: Phụ nữ có nguy cơ mắc u tuyến giáp cao gấp 3 - 4 lần nam giới, nhất là trong độ tuổi 30 - 50, do ảnh hưởng từ sự thay đổi nội tiết tố.
U tuyến giáp có thể hình thành bởi nhiều nguyên nhân, phụ nữ trong độ tuổi 30 đến 50 có nguy cơ cao hơn
U tuyến giáp có thể hình thành bởi nhiều nguyên nhân, phụ nữ trong độ tuổi 30 đến 50 có nguy cơ cao hơn

Phân biệt u tuyến giáp lành tính và ác tính

Không phải mọi trường hợp u tuyến giáp đều nguy hiểm, nhưng việc phân biệt giữa u lành tính và ác tính là rất quan trọng.

  • U lành tính: Phát triển chậm, có ranh giới rõ ràng khi sờ hoặc qua siêu âm. Thường ít gây triệu chứng, trừ khi kích thước lớn và chèn ép các cấu trúc xung quanh. Không đi kèm hạch cổ bất thường hay triệu chứng toàn thân nghiêm trọng.
  • U ác tính (ung thư tuyến giáp): Khối u thường cứng, ranh giới không rõ, ít di động hoặc cố định khi sờ. Có thể kèm hạch cổ to bất thường, đau vùng cổ, lan sang tai hoặc hàm. Một số trường hợp xuất hiện triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sụt cân, sốt kéo dài.
U tuyến giáp thường lành tính, tuy nhiên tình trạng sốt kéo dài có thể cảnh báo khối u ác tính nguy hiểm
U tuyến giáp thường lành tính, tuy nhiên tình trạng sốt kéo dài có thể cảnh báo khối u ác tính nguy hiểm

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Việc phát hiện sớm u tuyến giáp có thể giúp điều trị hiệu quả hơn và giảm nguy cơ biến chứng. Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu ngay nếu gặp một trong các dấu hiệu sau:

  • Phát hiện khối u hoặc cục bất thường ở vùng cổ, đặc biệt khi khối u lớn dần.
  • Gặp khó khăn khi nuốt, nuốt nghẹn hoặc khó thở kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Giọng nói khàn hoặc thay đổi bất thường, không cải thiện sau vài tuần.
  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc ung thư tuyến giáp.
  • Xuất hiện các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sụt cân, tim đập nhanh hoặc tăng cân bất thường.
Phát hiện khối u bất thường ở cổ, đặc biệt khi khối u lớn dần, hãy đến gặp bác sĩ sớm để kiểm tra
Phát hiện khối u bất thường ở cổ, đặc biệt khi khối u lớn dần, hãy đến gặp bác sĩ sớm để kiểm tra

Phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện nay

Để quản lý hiệu quả u tuyến giáp, bác sĩ thường kết hợp các bước chẩn đoán chính xác với những phương pháp điều trị phù hợp cho từng người bệnh.

Chẩn đoán

Để xác định chính xác tình trạng u tuyến giáp, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp phổ biến nhất, giúp xác định kích thước, vị trí và tính chất của khối u (lành tính hay nghi ngờ ác tính).
  • Xét nghiệm tuyến giáp: Đo nồng độ hormone như TSH, FT4 để đánh giá chức năng tuyến giáp.
  • Chọc hút kim nhỏ (FNA): Lấy mẫu tế bào từ khối u để phân tích dưới kính hiển vi, giúp xác định u lành tính hay ác tính.

Điều trị

Tùy thuộc vào tính chất và kích thước của khối u, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp:

  • Theo dõi định kỳ: Với các khối u nhỏ, lành tính và không gây triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu.
  • Phẫu thuật: Đối với u lớn, gây chèn ép hoặc nghi ngờ ác tính, phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp có thể được chỉ định.
  • Điều trị hormone thay thế: Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần dùng hormone tuyến giáp tổng hợp để duy trì chức năng cơ thể.
  • I-ốt phóng xạ: Phương pháp này thường được sử dụng trong trường hợp ung thư tuyến giáp hoặc u tái phát.
Bác sĩ sẽ đưa ra hướng xử lý phù hợp, trong đó có trường hợp khối u nhỏ, lành tính được theo dõi định kỳ
Bác sĩ sẽ đưa ra hướng xử lý phù hợp, trong đó có trường hợp khối u nhỏ, lành tính được theo dõi định kỳ

Triệu chứng u tuyến giáp có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng nếu chú ý, bạn có thể nhận ra những thay đổi bất thường ở vùng cổ hoặc sức khỏe toàn thân. Việc phát hiện sớm triệu chứng của u tuyến giáp sẽ giúp quá trình điều trị trở nên đơn giản và hiệu quả hơn, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy, hãy lắng nghe cơ thể và đi khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Để bảo vệ sức khỏe toàn diện, tiêm chủng là một trong những biện pháp hiệu quả giúp tăng cường khả năng miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp các gói tiêm chủng chất lượng, được thiết kế phù hợp với mọi lứa tuổi, giúp bạn và gia đình yên tâm chăm sóc sức khỏe. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và dịch vụ tận tâm, Long Châu cam kết mang đến trải nghiệm an toàn và hiệu quả.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN