Bệnh tả là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, dễ lây lan và có nguy cơ bùng phát thành dịch, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, bệnh tả thường lây qua đường tiêu hóa từ nguồn nước và thực phẩm không an toàn. Với các triệu chứng nguy hiểm, bệnh có thể dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Hãy cùng nhau tìm hiểu thông tin về bệnh tả để phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe cho bản thân cũng như cộng đồng.
Bệnh tả là gì?
Bệnh tả ở người là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính ở hệ tiêu hóa, do vi khuẩn phẩy Vibrio cholerae gây ra. Triệu chứng chính của bệnh bao gồm nôn mửa và tiêu chảy với số lượng lớn, dẫn đến tình trạng mất nước và điện giải nghiêm trọng, dễ gây sốc nặng. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tử vong.
Trong quá khứ, bệnh tả đã gây ra nhiều trận đại dịch lớn, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người. Hiện nay, mặc dù bệnh đã được kiểm soát ở nhiều khu vực, nhưng vẫn còn xuất hiện các đợt bùng phát ở một số quốc gia châu Phi và châu Á. Tại Việt Nam, bệnh tả vẫn xảy ra nhưng chủ yếu là những ca lẻ tẻ, thường xuất hiện vào mùa hè ở các tỉnh ven biển.
/trieu_chung_thuong_gap_cua_benh_ta_va_cach_phong_ngua_1_ecc0bbb261.jpg)
Nguyên nhân gây bệnh tả ở người
Vi khuẩn gây bệnh tả ở người là Vibrio cholerae, có hình cong như dấu phẩy, thuộc loại vi khuẩn gram âm và có khả năng di chuyển nhanh nhờ một lông roi. Chúng phát triển tốt trong môi trường giàu dinh dưỡng và kiềm (pH > 7). Trong các môi trường thuận lợi như nước, thực phẩm, hoặc cơ thể của các loài động vật biển (cá, cua, sò...), đặc biệt là khi nhiệt độ thấp, phẩy khuẩn tả có thể tồn tại từ vài ngày đến 2 - 3 tuần. Tuy nhiên, chúng có thể bị tiêu diệt khi đun nóng ở nhiệt độ 80°C trong 5 phút, bởi các hóa chất diệt khuẩn thông thường hoặc trong môi trường axit.
Vi khuẩn Vibrio cholerae tiết ra ngoại độc tố ruột LT (thermolabile toxin), chất độc này gắn vào niêm mạc ruột non của người và kích hoạt enzym Adenylcyclase, làm tăng nồng độ AMP vòng. Điều này dẫn đến giảm hấp thụ ion Na+ và tăng tiết ion Cl- cùng với nước, gây ra tình trạng tiêu chảy cấp.
Triệu chứng thường gặp của bệnh tả
Bệnh tả có nhiều dạng lâm sàng, biểu hiện có thể từ nhẹ đến rất nghiêm trọng. Tuy nhiên, các triệu chứng điển hình của bệnh tả bao gồm:
Thời kỳ ủ bệnh
Giai đoạn này thường không có triệu chứng rõ rệt. Thời gian ủ bệnh dao động từ vài giờ đến khoảng 5 ngày. Theo quy định của Tổ chức Y tế Thế giới, thời gian kiểm dịch quốc tế đối với bệnh tả là 5 ngày.
Thời kỳ khởi phát
Người bệnh có thể cảm thấy đầy bụng, khó tiêu, có hiện tượng tiêu chảy với số lượng phân ít và tần suất thấp, kèm theo cảm giác sôi bụng. Giai đoạn này thường kéo dài không quá 24 giờ.
/trieu_chung_thuong_gap_cua_benh_ta_va_cach_phong_ngua_2_8db70d4e84.jpg)
Thời kỳ toàn phát
Triệu chứng lâm sàng trở nên rõ rệt, với ba biểu hiện chính là tiêu chảy, nôn, và rối loạn nước cùng điện giải.
- Nôn: Người bệnh thường nôn liên tục trong ngày, dễ dàng và không thể kiểm soát.
- Tiêu chảy: Bệnh nhân đi ngoài nhiều lần, có thể lên đến vài chục lần, thậm chí 50 lần/ngày hoặc hơn, khó kiểm soát. Đặc điểm tiêu chảy không gây cảm giác mót rặn và không đau bụng quặn thắt. Phân của người bệnh là nước, có màu trắng đục như nước vo gạo hoặc lẫn những hạt trắng như hạt gạo, thường có mùi tanh nhẹ, không thối, không có nhầy và máu.
- Rối loạn nước và điện giải: Do nôn và tiêu chảy liên tục, người bệnh mất nước và điện giải nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng sụt cân nhanh, da khô, nhăn nheo, mặt hốc hác, mắt lõm sâu, và tay chân lạnh. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể hạ thân nhiệt dưới 35 độ C, xuất hiện chuột rút, co cứng cơ do rối loạn nước và điện giải.
Thời kỳ bình phục
Thời kỳ này thường kéo dài từ 1 - 3 ngày. Nếu người bệnh được bù nước và dùng kháng sinh hợp lý, số lần nôn và tiêu chảy sẽ giảm. Người bệnh bắt đầu cảm thấy ăn ngon miệng hơn, cơ thể dần lấy lại sức lực và năng lượng. Huyết áp, nhiệt độ cơ thể và nhịp tim của bệnh nhân trở lại bình thường. Cảm giác yếu ớt, chóng mặt và chuột rút giảm dần, cho thấy sự ổn định trở lại của hệ thống tuần hoàn và cơ xương.
Ngoài thể bệnh điển hình, bệnh tả có thể xuất hiện với các dạng khác như sau:
- Thể nhẹ: Triệu chứng lâm sàng nhẹ, tương tự như tiêu chảy thông thường. Người bệnh chỉ nôn và tiêu chảy ở mức độ nhẹ, rối loạn nước và điện giải cũng không đáng kể.
- Thể tối cấp: Giai đoạn khởi phát rất ngắn, người bệnh đi ngoài nhiều lần và mất nước, điện giải nhanh chóng, gây trụy mạch sớm. Bệnh diễn tiến nhanh và có thể gây tử vong trong vòng 1 - 3 giờ nếu không được điều trị kịp thời và tích cực.
- Thể tả khô: Hiếm gặp. Người bệnh bị liệt ruột sớm, mất nước trong lòng ruột nhưng do ruột bị liệt, không có nhu động, nên không xuất hiện triệu chứng đi ngoài. Bệnh nhân thường tử vong trước khi có dấu hiệu tiêu chảy. Thể này chưa ghi nhận tại Việt Nam.
- Thể xuất huyết: Ngoài các triệu chứng ban đầu của bệnh tả, người bệnh có thêm hiện tượng xuất huyết dưới da và có thể đi ngoài ra máu.
- Thể tả ở trẻ em: Trẻ thường có triệu chứng tiêu chảy, nhưng mức độ nhẹ hơn so với người lớn. Trường hợp nặng có thể dẫn đến co giật do hạ đường huyết nhưng kết quả đường huyết có thể không giảm do cô đặc máu. Đôi khi trẻ bị sốt nhẹ khi mắc bệnh tả.
/trieu_chung_thuong_gap_cua_benh_ta_va_cach_phong_ngua_3_4748b8d008.jpg)
Biện pháp phòng ngừa bệnh tả
Cách tốt nhất để phòng ngừa vi khuẩn tả gây bệnh cho người là sử dụng vắc xin. Hiện nay Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp dịch vụ phòng bệnh tả bằng vắc xin mORCVAX. Đây là loại vắc xin đường uống liều lượng 1,5ml. Đối tượng có thể sử dụng vắc xin là trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn, đặc biệt là những người đang sống trong khu vực có dịch tả lưu hành. Để có miễn dịch cơ bản cần uống 2 liều, khoảng cách giữa 2 liều là 14 ngày. Trước mỗi mùa dịch tả, có thể lập lại phác đồ như trên.
Sau khi uống vắc xin mORCVAX có thể có cảm giác buồn nôn, nôn. Tác dụng phụ hiếm gặp như đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, sốt,... Các triệu chứng này có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
/trieu_chung_thuong_gap_cua_benh_ta_va_cach_phong_ngua_4_3e9d4b9e2a.jpg)
Việc uống vắc xin mORCVAX có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tả đáng kể, đồng thời giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu không may mắc phải. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả phòng ngừa tốt nhất, người dân vẫn nên kết hợp sử dụng vắc xin với các biện pháp vệ sinh cá nhân (rửa tay trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh), sử dụng nước sạch và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Bệnh tả vẫn là một mối nguy tiềm ẩn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở những khu vực có điều kiện vệ sinh chưa được đảm bảo. Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, ngoài việc sử dụng vắc xin như mORCVAX, mỗi người cần chủ động thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân, sử dụng nguồn nước sạch và đảm bảo an toàn thực phẩm.