Dị tật tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là tình trạng bất thường về cấu trúc tim, xuất hiện ngay từ khi trẻ chào đời. Mức độ dị tật có thể dao động từ nhẹ đến nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của trẻ. Vậy trẻ sơ sinh bị tim bẩm sinh có chữa được không? Để hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả, cha mẹ cần hiểu rõ nguyên nhân cũng như các phương pháp điều trị hiện nay.
Trẻ sơ sinh bị tim bẩm sinh có chữa được không?
Trẻ sơ sinh bị tim bẩm sinh có chữa được không còn phụ thuộc vào loại dị tật, mức độ ảnh hưởng đến chức năng tim và thời điểm được phát hiện. Nhờ sự tiến bộ trong y học hiện đại, đặc biệt là phẫu thuật tim nhi và kỹ thuật can thiệp tim ít xâm lấn, nhiều trường hợp tim bẩm sinh có thể được điều trị hiệu quả.

Các dị tật nhỏ như thông liên thất nhỏ hoặc thông liên nhĩ có thể không cần can thiệp phẫu thuật mà chỉ theo dõi định kỳ. Ngược lại, các dị tật phức tạp như tứ chứng Fallot, kênh nhĩ thất hoàn toàn hoặc chuyển vị đại động mạch thường yêu cầu phẫu thuật sớm để đảm bảo chức năng tim và sự phát triển bình thường của trẻ.
Việc phát hiện sớm bệnh tim bẩm sinh thông qua siêu âm tim thai hoặc thăm khám sau sinh có vai trò quan trọng trong việc lên phác đồ điều trị. Sau điều trị, trẻ cần được theo dõi định kỳ nhằm phát hiện sớm các biến chứng về tim mạch, rối loạn nhịp tim hoặc tăng áp động mạch phổi. Việc tuân thủ tái khám và điều trị theo chỉ định của bác sĩ giúp kéo dài tuổi thọ cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh.
Nguyên nhân khiến trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh
Dị tật tim bẩm sinh thường do nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm cả yếu tố di truyền và tác động từ môi trường trong thời kỳ mang thai. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:
- Yếu tố di truyền: Trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao nếu gia đình có tiền sử mắc bệnh tim bẩm sinh hoặc các hội chứng di truyền như hội chứng Down, hội chứng DiGeorge.
- Nhiễm virus trong thai kỳ: Phụ nữ mang thai bị nhiễm virus Rubella hoặc các virus khác trong ba tháng đầu có thể làm tăng nguy cơ dị tật tim ở thai nhi.
- Tiếp xúc với các chất độc hại: Việc tiếp xúc với thuốc không rõ nguồn gốc, hóa chất độc hại hoặc phơi nhiễm phóng xạ trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tim thai.
- Bệnh lý nền của mẹ: Các bệnh như tiểu đường, lupus ban đỏ hệ thống, béo phì và tăng huyết áp trong thai kỳ nếu không kiểm soát tốt có thể làm tăng nguy cơ dị tật tim ở thai nhi.
- Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Sử dụng rượu, thuốc lá hoặc chất kích thích trong thời gian mang thai làm tăng nguy cơ bất thường về hình thái và chức năng tim.

Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác gây ra tim bẩm sinh vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, việc kiểm soát tốt các bệnh lý nền, khám thai định kỳ và tránh các yếu tố nguy cơ trong thai kỳ giúp giảm nguy cơ mắc tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
Các phương pháp điều trị cho trẻ sơ sinh mắc bệnh tim bẩm sinh
Việc điều trị tim bẩm sinh ở trẻ phụ thuộc vào loại dị tật tim và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nhờ sự tiến bộ trong y học, nhiều phương pháp hiện nay có thể cải thiện chức năng tim, giảm triệu chứng và kéo dài tuổi thọ. Một số phương pháp điều trị thường được áp dụng gồm:
Can thiệp qua da
Đây là kỹ thuật ít xâm lấn được thực hiện bằng cách luồn ống thông qua mạch máu để sửa chữa các dị tật tim mà không cần mở lồng ngực. Một số thủ thuật thường được áp dụng bao gồm:
- Sử dụng thiết bị chuyên biệt để đóng lỗ thông liên thất;
- Nong rộng các mạch máu bị thu hẹp bằng bóng;
- Đặt stent nhằm giúp mạch máu mở rộng hơn.
Phương pháp này giúp giảm biến chứng, hạn chế đau sau thủ thuật và rút ngắn thời gian hồi phục nên thường được chỉ định trong các trường hợp dị tật tim bẩm sinh nhẹ hoặc không phức tạp.
Điều trị bằng thuốc
Điều trị thuốc là bước đầu tiên trong việc kiểm soát triệu chứng cũng như hỗ trợ chức năng của tim. Các loại thuốc thường được sử dụng gồm:
- Thuốc lợi tiểu (như Furosemide): Giúp giảm tình trạng ứ dịch và áp lực khiến tim phải làm việc quá tải .
- Thuốc ức chế ACE (như Captopril): Hỗ trợ giãn mạch và giảm áp lực lên tim.
- Thuốc chống rối loạn nhịp tim: Duy trì nhịp tim ổn định và ngăn ngừa các biến chứng về tim.
- Thuốc chống đông: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.

Tuy nhiên, các phương pháp điều trị này cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch nhi. Việc tự ý dùng thuốc hoặc thay đổi phác đồ điều trị có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.
Phẫu thuật tim hở
Với những dị tật tim phức tạp hoặc không thể điều trị bằng can thiệp qua da, trẻ sẽ cần được phẫu thuật tim hở. Đây là phương pháp giúp sửa chữa trực tiếp cấu trúc tim như:
- Phẫu thuật vá lỗ thông, tái tạo cấu trúc tim, hoặc thay van tim.
- Các ca phẫu thuật lớn như tứ chứng Fallot hay sửa chữa hoàn toàn kênh nhĩ thất (AVSD) yêu cầu kỹ thuật cao và theo dõi chuyên sâu sau mổ.
Điều trị hỗ trợ và theo dõi lâu dài
Sau can thiệp điều trị chính, trẻ cần được theo dõi định kỳ bởi bác sĩ tim mạch nhi:
- Siêu âm tim, điện tâm đồ, xét nghiệm chức năng tìm giúp đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện biến chứng muộn.
- Phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng nội tâm mạc bằng kháng sinh trước các thủ thuật nha khoa khi cần thiết.
- Theo dõi tăng huyết áp phổi và tiến triển chức năng tim - phổi. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp bằng ống thông tim hoặc phẫu thuật bổ sung để cải thiện chức năng tim mạch.

Trẻ sơ sinh bị tim bẩm sinh có chữa được không là câu hỏi được nhiều phụ huynh quan tâm. Với sự phát triển của y học hiện đại, nhiều phương pháp điều trị hiệu quả đã giúp trẻ cải thiện sức khỏe và phát triển bình thường. Tuy nhiên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và theo dõi lâu dài để đạt kết quả tốt nhất.